Tag: học giao tiếp tiếng anh
Nếu bạn đang công tác trong lĩnh vực kế toán tại công ty đa quốc gia thì tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu. Việc sở hữu trình độ tiếng Anh chuyên ngành tốt sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong quá trình xử lý công việc. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu trọn bộ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Kiểm toán đầy đủ và chi tiết nhất thông qua bài viết dưới đây!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán & Kiểm toán

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Accounting entry | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈentri/ | Bút toán |
Accounting supervisor | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈsuːpərvaɪzər/ | Giám sát kế toán |
Accrued expenses | /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ | Những khoản chi phí phải trả |
Advanced to employees | /ədˈvænst/ /tuː/ /ɪmˈplɔɪiː/ | Kế toán các khoản tạm ứng |
Advanced payments to suppliers | /ədˈvænst/ /tuː/ /səˈplaɪər/ | Các khoản trả trước cho nhà cung cấp |
Assets | /ˈæset/ | Tài sản |
Balance sheet | /ˈbæləns/ /ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
Bookkeeper | /ˈbʊkkiːpər/ | Người lập báo cáo kế toán |
Capital construction | /ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃᵊn/ | Vốn xây dựng |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cash at bank | /kæʃ æt bæŋk/ | Tiền gửi ngân hàng |
Cash in hand | /kæʃ ɪn hænd/ | Tiền mặt |
Cash in transit | /kæʃ/ /ɪn/ /ˈtrænzɪt/ | Tiền đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp |
Check and take over | /ʧɛk ænd teɪk ˈəʊvə/ | Kiểm tra và nghiệm thu |
Construction in progress | /kənˈstrʌkʃn/ /ɪn/ /ˈprɑːɡres/ | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
Cost Accountant | /kɔːst/ /əˈkaʊntənt/ | Kế toán chi phí |
Cost of goods sold | /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Giá vốn hàng bán |
Current assets | /ˈkʌrənt ˈæsɛts/ | Tài sản ngắn hạn |
Current portion of long-term liabilities | /ˈkʌrənt ˈpɔːʃᵊn ɒv ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Các khoản nợ dài hạn đến hạn trả |
Deferred expenses | /dɪˈfɜːr/ /ɪkˈspens/ | Chi phí chờ kết chuyển |
Deferred revenue | /dɪˈfɜːd ˈrɛvɪnjuː/ | doanh thu chưa thực hiện |
Depreciation of fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định hữu hình |
Depreciation of intangible fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /ɪnˈtændʒəbl/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định vô hình |
Depreciation of leased fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /liːs/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định thuê tài chính |
Equity and funds | /ˈɛkwɪti ænd fʌndz/ | Vốn và quỹ |
Exchange rate difference | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ /ˈdɪfrəns/ | Chênh lệch tỷ giá |
Extraordinary income | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ˈɪnkʌm/ | Thu nhập bất thường |
Extraordinary profit | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận bất thường |
Financial auditor | /faɪˈnænʃl/ /ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán viên |
Financial statements | /faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo tài chính |
General accountant | /ˈdʒenrəl/ /əˈkaʊntənt/ | Kế toán tổng hợp |
Internal accountant | /ɪnˈtɜːrnl/ /əˈkaʊntənt/ | Nhân viên kế toán nội bộ |
Profit after tax | /ˈprɑːfɪt/ /ˈæftər/ /tæks/ | Lợi nhuận sau thuế |
Profit before tax | /ˈprɑːfɪt/ /bɪˈfɔːr/ /tæks/ | Lợi nhuận trước thuế |
Có thể bạn quan tâm:
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bán hàng
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng từ A-Z
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về chi phí

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accrued expenses | /əˈkruː/ /ɪkˈspens/ | Chi phí phải trả |
Billing cost | /ˈbɪlɪŋ kɒst/ | Chi phí hóa đơn |
Carriage | /ˈkærɪdʒ/ | Chi phí vận chuyển |
Carriage inwards | /ˈkærɪdʒ/ /ˈɪnwərdz/ | Chi phí vận chuyển hàng hóa mua |
Carriage outwards | /ˈkærɪdʒ/ /ˈaʊtwərdz/ | Chi phí vận chuyển hàng hóa bán |
Carrying cost | /ˈkæri/ /kɔːst/ | Chi phí tồn kho |
Causes of depreciation | /ˈkɔːzɪz ɒv dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn/ | Các nguyên nhân khấu hao |
Cheques | /tʃek/ | Chi phiếu (séc) |
Closing stock | ˈ/kloʊzɪŋ stɑk/ | Hàng tồn kho cuối kỳ |
Conversion costs | /kənˈvɜːrʒn/ /kɔːst/ | Chi phí chế biến |
Cost accumulation | /kɔːst/ /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ | Chi phí tích lũy |
Cost application | /kɔːst/ /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Chi phí phân bổ |
Cost concept | /kɑst ˈkɑnsɛpt/ | Quy tắc tính giá phí |
Cost object | /kɑst ˈɑbʤɛkt/ | Đối tượng tính giá thành |
Cost of goods sold | /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Nguyên giá hàng bán |
Depletion | /dɪˈpliːʃn/ | Sự hao mòn |
Depreciation | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Khấu hao |
Depreciation of goodwill | /dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl/ | Khấu hao uy tín |
Direct costs | /dəˈrekt/ /kɔːst/ | Chi phí trực tiếp |
Expenses for financial activities | /ɪkˈspens/ /fɔːr/ /faɪˈnænʃl/ /ækˈtɪvəti/ | Chi phí hoạt động tài chính |
Expenses prepaid | /ɪkˈspens/ /ˌpriːˈpeɪd/ | Chi phí trả trước |
Extraordinary expenses | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ɪkˈspens/ | Chi phí bất thường |
Factory overhead expenses | /ˈfæktri/ /ˌəʊvərˈhed/ /ɪkˈspens/ | Chi phí quản lý phân xưởng |
General costs | /ˈʤɛnərəl kɒsts/ | Tổng chi phí |
Impersonal accounts | /ɪmˈpɜːrsənl/ /əˈkaʊnt/ | Tài khoản phí thanh toán |
Nature of depreciation | /ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən/ | Bản chất khấu hao |
Provision for depreciation | /prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən/ | Dự phòng khấu hao |
Reducing balance method | /rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd/ | Phương pháp giảm dần |
Sales expenses | /seɪlz ɪksˈpɛnsɪz/ | Chi phí bán hàng |
Straight-line method | /streɪt-laɪn ˈmɛθəd/ | Phương pháp đường thẳng |
>> Xem thêm: Tiếng Anh công sở – từ vựng và các mẫu câu giao tiếp quan trọng
Từ vựng chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ trong tiếng Anh

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Business purchase | /ˈbɪznəs/ /ˈpɜːrtʃəs/ | Mua lại doanh nghiệp |
Cash discounts | /kæʃ ˈdɪskaʊnts/ | Chiết khấu bằng tiền mặt |
Closing an account | /ˈkləʊzɪŋ/ /æn/ əˈkaʊnt/ | Khóa tài khoản |
Commission errors | /kəˈmɪʃn/ /ˈerər/ | Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán |
Company accounts | /ˈkʌmpəni əˈkaʊnts/ | Tài khoản công ty |
Conventions | /kənˈvɛnʃənz/ | Sự quy ước |
Discounts | /ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu |
Discounts allowed | /ˈdɪskaʊnt/ /əˈlaʊ/ | Chiết khoán bán hàng |
Discounts received | /ˈdɪskaʊnt//rɪˈsiːvd/ | Chiết khấu mua hàng |
Disposal of fixed assets | /dɪˈspəʊzl/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Thanh lý tài sản cố định |
Drawing | /ˈdrɔɪŋ/ | Rút tiền/vốn |
Provision for discounts | /prəˈvɪʒən fɔː ˈdɪskaʊnts/ | Dự phòng chiết khấu |
Tax declaration | /tæks/ /ˌdekləˈreɪʃn/ | Kê khai thuế |
>> Xem thêm: Tiếng Anh văn phòng: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách học hiệu quả
Từ vựng chuyên ngành kế toán về nguyên tắc & phương pháp

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Business entity concept | /ˈbɪznəs/ /ˈentəti/ /ˈkɑːnsept/ | Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể |
Conservatism | /kənˈsɜːrvətɪzəm/ | Nguyên tắc thận trọng |
Consistency | /kənˈsɪstənsi/ | Nguyên tắc nhất quán |
Double entry rules | /ˈdʌbl/ /ˈentri/ /ruːl/ | Nguyên tắc bút toán kép |
First In First Out (FIFO) | /fɜːrst/ /ɪn/ /fɜːrst/ /aʊt/ | Nguyên tắc nhập trước xuất trước |
International accounting standards | /ˌɪntərˈnæʃnəl/ /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈstændərd/ | Tiêu chuẩn kế toán quốc tế |
International financial reporting standards | /ˌɪntərˈnæʃnəl/ /faɪˈnænʃl/ /rɪˈpɔːrtɪŋ/ /ˈstændərd/ | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
Last In First Out (LIFO) | /læst/ /ɪn/ /fɜːrst/ /aʊt/ | Nguyên tắc nhập sau xuất trước |
Money measurement concept | /ˈmʌni/ /ˈmeʒərmənt/ /ˈkɑːnsept/ | Nguyên tắc thước đo tiền tệ |
Reducing balance method | /rɪˈduːs/ /ˈbæləns/ /ˈmeθəd/ | Phương pháp số dư giảm dần |
Straight-line method | /streɪt/ /laɪn/ /ˈmeθəd/ | Phương pháp đường thẳng |
Từ vựng tiếng Anh về tài sản và giấy tờ của doanh nghiệp

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accounting vouchers | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈvaʊtʃər/ | Chứng từ kế toán |
Control accounts | /kənˈtrəʊl/ /əˈkaʊnt/ | Tài sản kiểm soát |
Credit balance | /ˈkredɪt/ /ˈbæləns/ | Số dư có |
Credit note | /ˈkredɪt/ /nəʊt/ | Ghi chú tín dụng |
Credit transfer | /ˈkredɪt/ /trænsˈfɜːr/ | Chuyển khoản tín dụng |
Current assets | /ˈkɜːrənt/ /ˈæset/ | Tài sản lưu động |
Current liabilities | /ˈkɜːrənt/ /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Nợ ngắn hạn |
Current ratio | /ˈkɜːrənt/ /ˈreɪʃiəʊ/ | Tỷ số thanh toán hiện hành |
Debenture interest | /dɪˈbentʃər/ /ˈɪntrəst/ | Lãi suất trái phiếu |
Debentures | /dɪˈbentʃər/ | Trái phiếu |
Final accounts | /ˈfaɪnl/ /əˈkaʊnt/ | Báo cáo quyết toán |
Finished goods | /ˈfɪnɪʃt/ /ɡʊdz/ | Thành phẩm |
Fixed assets | /fɪkst/ /ˈæset/ | Tài sản cố định |
Intangible assets | /ɪnˈtændʒəbl/ /ˈæset/ | Tài sản vô hình |
Preference shares | /ˈprefrəns/ /ʃer/ | Cổ phần ưu đãi |
Tangible assets | /ˈtændʒəbl/ /ˈæset/ | Tài sản hữu hình |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về thuế

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Corporate income tax | /ˈkɔːrpərət/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Direct tax | /dəˈrekt/ /tæks/ | Thuế trực thu |
Environmental fee | /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ /fiː/ | Phí bảo vệ môi trường |
Excess profits tax | /ɪkˈses/ /ˈprɑːfɪt/ /tæks/ | Thuế siêu lợi nhuận |
Export tax | /ˈekspɔːrt/ /tæks/ | Thuế xuất khẩu |
Housing tax | /ˈhaʊzɪŋ/ /tæks/ | Thuế nhà đất |
Import tax | /ˈɪmpɔːrt/ /tæks/ | Thuế nhập khẩu |
Indirect tax | ɪndəˈrekt/ /tæks/ | Thuế gián thu |
Land & housing tax, land rental charges | /lænd & ˈhaʊzɪŋ tæks, lænd ˈrɛntl ˈʧɑːʤɪz/ | thuế nhà đất, phí thuê đất |
License tax | /ˈlaɪsns/ /tæks/ | Thuế môn bài |
Natural resources tax | /ˈnætʃrəl/ /ˈriːsɔːrs/ /tæks/ | Thuế tài nguyên |
Personal income tax | /ˈpɜːrsənl/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
Registration tax | /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ /tæks/ | Thuế trước bạ |
Special consumption tax | /ˈspeʃl/ /kənˈsʌmpʃn/ /tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Tax rate | /tæks/ /reɪt/ | Thuế suất |
Value added tax (VAT) | /ˌvæljuː ˌædɪd ˈtæks/ | Thuế giá trị gia tăng |
Có thể bạn quan tâm: [Tổng hợp] 5000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
Từ vựng chuyên ngành Kế toán về vốn & tiền tệ

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Authorized capital | /ˈɔːθəraɪzdˈkæpɪtl/ | Vốn điều lệ |
Break-even point | /ˈbreɪk iːvn/ /pɔɪnt/ | Điểm hòa vốn |
Calls in arrear | /kɔlz ɪn əˈɹɪə/ | Vốn trả sau |
Called-up capital | /ˈkɔːl ʌp/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn đã gọi được |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
Capital expenditure | /ˈkæpɪtl/ /ɪkˈspendɪtʃər/ | Chi phí vốn |
Capital redemption reserve | /ˈkæpɪtl/ /rɪˈdempʃn/ /rɪˈzɜːrv/ | Quỹ dự trữ hoàn vốn |
Cash book | /kæʃ bʊk/ | Sổ sách tiền mặt |
Cash discounts | /kæʃ dɪˈskaʊnts/ | Chiết khấu tiền mặt |
Cash flow statement | /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền mặt |
Equity | /ˈekwəti/ | Vốn chủ sở hữu |
Fixed assets | /fɪkst ˈæˌsɛts/ | Tài sản cố định |
Fixed capital | /fɪkst/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn cố định |
Invested capital | /ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl/ | Vốn đầu tư |
Issued capital | /ˈɪʃuː/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
Paid-in capital | /peɪd/ /ɪn/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn góp |
Stockholders equity | /ˈstɑːkhəʊldər/ /ˈekwəti/ | Vốn cổ đông |
Uncalled capital | /ənˈkɔld ˈkæpətəl/ | Vốn chưa kêu gọi |
Working capital | /ˈwɜːrkɪŋ/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn lưu động |
Từ vựng chuyên ngành kế toán về bảng cân đối kế toán & báo cáo tài chính

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bookkeeping | /ˈbʊkˌkiːpɪŋ/ | Ghi sổ |
Cash flow statement | /ˈkæʃ kaʊ/ /ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
Costs of goods sold | /ˈsteɪtmənt/ /ʌv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Chi phí hàng bán |
Current Liabilities | /ˈkʌrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Nợ ngắn hạn |
Drawing accounts | /ˈdrɔːɪŋ əˈkaʊnts/ | Tài khoản rút tiền |
Expense | /ɪkˈspens/ | Chi phí |
Financial report | /faɪˈnænʃəl rɪˈpɔːt/ | Báo cáo tài chính |
Notes to the financial statements | /nəʊt/ /tu/ /ðə/ /faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/ | Bản thuyết minh báo cáo tài chính |
Owner Equity | /ˈəʊnər ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
Profit | /ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận |
Revenue | /ˈrevənuː/ | Doanh thu |
Revenue deductions | /ˈrevənuː/ /dɪˈdʌkʃn/ | Các khoản giảm trừ doanh thu |
Statement of income | /ˈsteɪtmənt/ /əv/ /ˈɪnkʌm/ | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
Xem thêm:
Mẫu báo cáo tài chính bằng tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất
Xem thêm: Trọn bộ 200+ từ vựng tiếng Anh thương mại cơ bản
Một số từ vựng chuyên ngành kế toán thông dụng khác

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Cheques | /tʃek/ | Chi phiếu, tấm séc |
Clock cards | /klɑk kɑrdz/ | Thẻ bấm giờ |
Directors | /dəˈrɛktərz/ | Hội đồng quản trị |
Dishonored cheques | /dɪˈsɑnərd tʃek/ | Chi phiếu/tấm séc bị từ chối |
Dividends | /ˈsteɪtmənt/ /ʌv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Chi phí hàng bán |
Equivalent units | /ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts/ | Đơn vị tương đương |
Equivalent unit cost | /ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑs/ | Giá thành đơn vị tương đương |
Errors | /ˈɛrərz/ | Lỗi |
First call | /fɜrst kɔl/ | Cuộc gọi đầu tiên |
Fixed expenses | /fɪkst ɪkˈspɛnsəz/ | Chi phí cố định |
General ledger | /ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər/ | Sổ cái |
General reserve | /ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv/ | Quỹ dự trữ |
Goods stolen | /gʊdz ˈstoʊlən/ | Hàng bị đánh cắp |
Goodwill | /ˈgʊˈdwɪl/ | Uy tín |
Gross loss | /groʊs lɔs/ | Lỗ gộp |
Gross profit | /groʊs ˈprɑfət/ | Lãi gộp |
Gross profit percentage | /groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ/ | Tỷ suất của lãi gộp |
Historical cost | /hɪˈstɔrɪkəl kɑst/ | Chi phí lịch sử |
Horizontal accounts | /ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts/ | Báo cáo quyết toán chữ T |
Impersonal accounts | /ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts/ | Tài khoản để tính phí thanh toán |
Imprest systems | /ˈɪmprest ˈsɪstəmz/ | Chế độ tạm ứng |
Income tax | /ˈɪnˌkʌm tæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
>> Xem thêm: 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu
Từ vựng chuyên ngành Kế toán thường dùng khi làm việc với ngân hàng

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Account holder | /əˈkaʊnt ˈhəʊldə/ | Chủ tài khoản |
Accounts payable | /əˈkaʊnts ˈpeɪəbᵊl/ | Tài khoản nợ phải trả |
Accounts receivable | /əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbᵊl/ | Tài khoản phải thu |
Amortization | /əˌmɔːtɪˈzeɪʃᵊn/ | Khấu hao |
Arbitrage | /ˈɑːbɪtrɪʤ/ | Kiếm lời từ chênh lệch |
Bond | /bɒnd/ | Trái phiếu |
Boom | /buːm/ | Tăng mạnh về giá |
Card holder | /kɑːd ˈhəʊldə/ | Chủ thẻ |
Cash basis | /kæʃ ˈbeɪsɪs/ | Thực thu – thực chi |
Certificate of deposit | /səˈtɪfɪkɪt ɒv dɪˈpɒzɪt/ | Chứng chỉ tiền gửi |
Cost of capital | /kɒst ɒv ˈkæpɪtl/ | Chi phí vốn |
Crossed cheque | /krɒst ʧɛk/ | Séc thanh toán bằng chuyển khoản |
Debit balance | /ˈdɛbɪt ˈbæləns/ | Số dư nợ |
Debt | /dɛt/ | Khoản nợ |
Deficit | /ˈdɛfɪsɪt/ | Thâm hụt |
Deposit money | /dɪˈpɒzɪt ˈmʌni/ | Tiền gửi |
Depreciation | /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn/ | Sự giảm giá |
Dividend | /ˈdɪvɪdɛnd/ | Lãi cổ phần |
Letter of authority | /ˈlɛtər ɒv ɔːˈθɒrəti/ | Thư ủy nhiệm |
Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê (tài khoản) |
Treasury bill | /ˈtrɛʒᵊri bɪl/ | Kỳ phiếu kho bạc |
Treasury stock | /ˈtrɛʒᵊri stɒk/ | Cổ phiếu ngân quỹ |
Từ vựng chuyên ngành Kế toán quản trị trong tiếng Anh

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Auditing | /ˈɔːdɪtɪŋ/ | Kiểm toán |
Certified public accountant (cpa) | /ˈsɜːtɪfaɪd ˈpʌblɪk əˈkaʊntənt (cpa)/ | Kế toán viên công chứng |
Corporate income tax | /ˈkɔːpərɪt ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế doanh nghiệp |
Expenses for financial activities | /ɪksˈpɛnsɪz fɔː faɪˈnænʃəl ækˈtɪvətiz/ | Chi phí hoạt động tài chính |
Financial ratios | /faɪˈnænʃəl ˈreɪʃɪəʊz/ | Các chỉ số tài chính |
General and administrative expenses | /ˈʤɛnərəl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv ɪksˈpɛnsɪz/ | Chi phí điều hành doanh nghiệp |
Historical cost principle | /hɪsˈtɒrɪkəl kɒst ˈprɪnsəpl/ | Nguyên tắc giá gốc |
Issued capital | /ˈɪʃuːd ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
Long-term borrowings | /lɒŋtɜːm ˈbɒrəʊɪŋz/ | Vay dài hạn |
Tangible fixed assets | /ˈtænʤəbᵊl fɪkst ˈæsɛts/ | Tài sản cố định hữu hình |
>> Xem thêm:
- 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Công thức và thuật ngữ cơ bản về chuyên ngành kế toán trong tiếng Anh

Giá vốn hàng bán (Cost of goods sold or Cost of sales) = Purchase + Opening Inventory – Closing Inventory
Mark-up profit rate (Tỷ lệ lợi nhuận) =(Sales – Cost of goods sold) / Cost of goods sold
Income tax expense (Thuế thu nhập cá nhân) = Income tax rate x PBIT
Profit after tax (Thu nhập sau thuế) = PBIT – Income tax expense
Gross profit (Lợi nhuận gộp) = Sales (Doanh thu) – Cost of goods sold (Giá vốn hàng bán)
Margin profit rate (Biên lợi nhuận) = (Sales – cost of goods sold) / Sales
Purchase = Closing Trade Payable (số dư nợ cuối kỳ) – Opening Trade Receivable (số dư nợ đầu kỳ) + Cash paid to supplier (khoản tiền nợ phải trả nhà cung cấp) + Received Discount (khoản chiết khấu nhận được) + Contra between trade receivable and trade payable (bù trừ giữa nợ phải thu và nợ phải trả)
Carrying amount (giá trị còn lại) = Cost (Tổng chi phí) – Accumulated depreciation (khấu hao lũy kế)
Annual depreciation (Khấu hao hàng năm) = Cost of assets – residual value / The amount of years of use life
Cost of manufactured (Chi phí hàng hóa sản xuất) = Sum of production cost (Tổng chi phí sản xuất) + Opening Work in progress – Closing Work in progress
>> Tham khảo thêm:
- Mẫu câu giao tiếp và hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
- Tổng hợp 100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng và hữu ích khi giao tiếp trong công việc
Các ký hiệu viết tắt trong chuyên ngành kế toán

Ký hiệu | Viết đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
COGS | Cost Of Good Sold | Giá vốn hàng bán |
EBIT | Earning Before Interest And Tax | Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
EBITDA | Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization | Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao. |
FIFO | First In First Out | Phương pháp nhập trước xuất trước |
GAAP | Generally Accepted Accounting Principles | Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung |
IAS | International Accounting Standards | Chuẩn mực kế toán quốc tế |
IASC | International Accounting Standards Committee | Ủy ban Chuẩn mực kế toán quốc tế |
IFRS | International Financial Reporting Standards | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
LIFO | Last In First Out | Phương pháp nhập sau xuất trước |
Tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành kế toán hiệu quả
Để trau dồi kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả, các bạn có thể tham khảo một số phương pháp học như sau:
Sử dụng sách, từ điển tiếng Anh chuyên ngành kế toán, kiểm toán
Dưới đây là 3 cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành kế toán PDF, cung cấp nguồn từ vựng chính thống, được các nhà xuất bản uy tín phát hành.
- Từ điển Kế toán – Kiểm toán thương mại Anh – Việt (Nhà xuất bản Thống Kê)
- Từ điển Kế toán và Kiểm toán Anh – Việt (Nhà xuất bản Lao Động)
- Sách “English for accounting” (Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam)
Học tiếng Anh qua các website
Hiện nay, có rất nhiều website cung cấp nguồn dữ liệu phong phú về tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Bạn có thể tham khảo:
- English4accounting.com: Đây là website cho phép người dùng tiếp cận kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng.
- BusinessEnglishSite.com: Trang web cung cấp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán cơ bản, giúp bạn phát triển các kỹ năng nền tảng như từ vựng, ngữ pháp, nghe, đọc.
Học tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng ELSA Speech Analyzer
Nếu bạn thường xuyên bận rộn, khó sắp xếp thời gian để tham gia các khóa học hay “mò mẫm” nghiên cứu giáo trình, hãy luyện tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là một trong những chương trình học tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất hiện nay.
ELSA Speech Analyzer cung cấp kho bài học khổng lồ, với hơn 25.000 bài luyện tập, 290+ chủ đề tiếng Anh kinh doanh trong mọi ngành nghề, phòng ban. Đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành kế toán, tài chính, chứng khoán và các mẫu câu giao tiếp văn phòng.

Bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford. Bạn sẽ được trải nghiệm hệ thống bài tập từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho người mất gốc và mọi vị trí trong công ty.
Đồng thời, bạn có thể ôn luyện trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng từ điển ELSA thông minh. Thông qua những chủ đề thực tế, bạn sẽ giao tiếp và viết báo cáo kế toán, tài chính tiếng Anh dễ dàng hơn rất nhiều.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách đọc đúng, nhả hơi, nhấn âm chuẩn bản ngữ.

Chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Đồng thời, phát triển kỹ năng ngoại ngữ một cách toàn diện, từ phát âm, nghe, dấu nhấn đến hội thoại, intonation.
Bài tập tiếng Anh chuyên ngành kế toán có đáp án
Nối cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
1. Net profit | A. Lợi nhuận gộp |
2. Profit after corporate income tax | B. Thặng dư vốn |
3. General administration expenses | C. Lợi nhuận ròng |
4. Extraordinary expenses | D. Chênh lệch tỷ giá |
5. Gross profit | E. Doanh thu từ buôn bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ |
6. Short-term financial investments | F. Khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7. Dividend | G. Nhân viên kế toán |
8. Revenue from sales of merchandises and services rendered | H. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
9. Capital surplus | I. Vốn góp |
10. Accountant | K. Chi phí bất thường |
11. Paid-in capital | L. Chi phí quản lý chung |
12. Exchange rate differences | M. Cổ tức |
Đáp án:
1 | C | 7 | M |
2 | H | 8 | E |
3 | L | 9 | B |
4 | K | 10 | G |
5 | A | 11 | I |
6 | F | 12 | D |
Hy vọng rằng, những chia sẻ trong bài viết hôm nay của ELSA Speech Analyzer đã giúp bạn trau dồi được vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Đừng quên ghi chú vào sổ tay và luyện tập mỗi ngày để cải thiện hơn khả năng của mình bạn nhé!
Từ lâu, ngành Tài chính – Ngân hàng đã là một trong những ngành đầu tiên ứng dụng tiếng Anh vào công việc. Do đó, các chuyên viên tài chính cần trang bị vốn tiếng Anh ngân hàng vững chắc để phục vụ cho công việc tốt nhất.
Ở bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp cho bạn hơn 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – ngân hàng thiết yếu nhất.
Từ vựng tiếng Anh các vị trí công việc trong ngành ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Accounting Controller | Kiểm soát viên kế toán |
Product Development Specialist | Chuyên viên phát triển sản phẩm |
Market Development Specialist | Chuyên viên phát triển thị trường |
Big Business Customer Specialist | Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn |
Personal Customer Specialist | Chuyên viên chăm sóc khách hàng |
Financial Accounting Specialist | Chuyên viên kế toán tài chính |
Marketing Staff Specialist | Chuyên viên quảng bá sản phẩm |
Valuation Officer | Nhân viên định giá |
Information Technology Specialist | Chuyên viên công nghệ thông tin (IT) |
Marketing Officer | Chuyên viên tiếp thị |
Cashier | Thủ quỹ |
Từ vựng tiếng Anh ngân hàng là từ vựng nâng cao. Do đó, bạn có thể sử dụng ELSA Speech Analyzer để luyện nói và học cách áp dụng kho từ vựng này.
ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, ELSA Speech Analyzer có khả năng đánh giá, chấm điểm và sửa lỗi phát âm. Bên cạnh đó, phần mềm còn sở hữu kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành đồ sộ.
Khi luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer, ngoài luyện phát âm chuẩn chỉnh, bạn còn được chỉnh sửa ngữ pháp và đề xuất từ vựng nâng cao. Giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với hiệu quả cao nhất.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Từ vựng tiếng Anh các loại thẻ và tài khoản ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Bank Account | Tài khoản ngân hàng |
Personal Account | Tài khoản cá nhân |
Current Account/ Checking Account | Tài khoản vãng lai |
Deposit Account | Tài khoản tiền gửi |
Saving Account | Tài khoản tiết kiệm |
Fixed Account | Tài khoản có kỳ hạn |
Credit Card | Thẻ tín dụng |
Debit Card | Thẻ tín dụng |
Charge Card | Thẻ thanh toán |
Prepaid Card | Thẻ trả trước |
Check Guarantee Card | Thẻ đảm bảo |
Visa/Mastercard | Thẻ Visa/Mastercard |
Commercial Bank | Ngân hàng Thương mại |
Investment Bank | Ngân hàng đầu tư |
Retail Bank | Ngân hàng bán lẻ |
Central Bank | Ngân hàng Trung Ương |
Internet Bank | Ngân hàng trực tuyến |
Regional local bank | Ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng |
Supermarket bank | Ngân hàng siêu thị |
50+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng phổ biến

Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Stock exchange | sàn giao dịch chứng khoán |
Stock market | thị trường chứng khoán |
Commerce | thương mại |
Abroad | Ở nước ngoài, hải ngoại |
inheritance | quyền thừa kế |
Fortune | tài sân, vận may |
Property | tài sản, của cải |
Cash machine/ cash point/ cash dispenser | Máy rút tiền |
Online account | tài khoản trực tuyến |
Insurance policy | hợp đồng bảo hiểm |
Credit card | thẻ tín dụng |
Debit card | thẻ ghi nợ |
Rental contract | hợp đồng cho thuê |
Discount | giảm giá, chiết khấu |
Credit limit | hạn mức tín dụng |
Investor | nhà đầu tư |
Stake | tiền đầu tư, cổ phần |
Inherit | thừa kế |
Accountant | nhân viên kế toán |
Lend | cho vay |
Borrow | cho mượn |
Rent | thuê |
Equality | sự ngang bằng nhau |
Poverty | sự nghèo, kém chất lượng |
Charge | phí, tiền phải trả |
Outsource | thuê ngoài |
Grant | trợ cấp, công nhận, tài trợ |
Back-office | bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng |
Insecurity | tính không an toàn, tình trạng bấp bênh |
Compensation | sự đền bù, bồi thường |
Overcharge | tính quá số tiền |
Commit | cam kết |
Short-term cost | chi phí ngắn hạn |
Long-term gain | thành quả lâu dài |
Expense | sự tiêu, phí tổn |
Invoice | hóa đơn, lập hóa đơn |
Bribery | sự đút lót, sự hối lộ |
Corrupt | tham nhũng |
Balance of payment | cán cân thanh toán |
Balance of trade | cán cân thương mại |
Budget | ngân sách |
Cost of borrowing | chi phí vay |
Consumer price index (CPI) | chỉ số giá tiêu dùng |
Acquisition | việc mua lại, việc thôn tỉnh |
Assembly line | dây chuyền sản xuất |
Float | trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu |
Giant | công ty khổng lồ |
Retail bank | ngân hàng mua bán lẻ |
Commercial bank | ngân hàng thương mại |
Central bank | ngân hàng trung ương |
Federal Reserve | cục dự trữ liên bang |
Treasuries | kho bạc |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Slump | Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm |
Upturn | Sự chuyển hướng tốt, khá lên |
Micro Finance | Tài chính vi mô |
To reject | Không chấp thuận, bác bỏ |
Private company | Công ty tư nhân |
Multinational company | Công ty đa quốc gia |
Transnational company | Công ty xuyên quốc gia |
Joint Venture company | Công ty Liên doanh |
Joint Stock Company | Công ty Hợp Danh |
Monopoly Company | Công ty độc quyền |
Pulling | Thu hút |
Infrastructure | Cơ sở hạ tầng |
Revenue | Thu nhập |
Interest | Tiền lãi |
Withdraw | Rút tiền ra |
Offset | Sự bù đắp thiệt hại |
Treasurer | Thủ quỹ |
Turnover | Doanh số, doanh thu |
Inflation | Sự lạm phát |
Surplus | Thặng dư |
Liability | Khoản nợ, trách nhiệm |
Depreciation | Khấu hao |
Financial policies | Chính sách tài chính |
Home Foreign Market | Thị trường trong nước/ ngoài nước |
Foreign currency | Ngoại tệ |
Price boom | Việc giá cả tăng vọt |
Board/Hoarder | Tích trữ/ Người tích trữ |
Moderate price | Giá cả phải chăng |
Monetary activities | Hoạt động tiền tệ |
Speculation/ Speculator | Đầu cơ/ Người đầu cơ |
Dumping | Bán phá giá |
Economic blockade | Bao vây kinh tế |
Guarantee | Bảo hành |
Insurance | Bảo hiểm |
Account holder | Chủ tài khoản |
Conversion | Chuyển đổi (tiền, chứng khoán) |
Transfer | Chuyển khoản |
Customs barrier | Hàng rào thuế quan |
Invoice | Hoá đơn |
Mode of payment | Phương thức thanh toán |
Financial year | Tài khoản |
Joint venture | Công ty liên doanh |
Instalment | Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền |
Mortgage | Thế chấp |
Share | Cổ phần |
Shareholder | Người góp cổ phần |
Earnest money | Tiền đặt cọc |
Payment in arrear | Trả tiền chậm |
Confiscation | Tịch thu |
Preferential duties | Thuế ưu đãi |
National economy | Kinh tế quốc gia |
Các mẫu hội thoại tiếng Anh sử dụng phổ biến trong ngân hàng
Hội thoại 1: Tạo tài khoản ngân hàng

- Hana: What can I help you with? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Sora: I would like to open a bank account (Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.)
- Hana: What kind would you like to open? (Bạn muốn mở loại tài khoản nào?)
- Sora: I need a checking account (Tôi muốn mở một tài khoản thanh toán.)
- Hana: Would you also like to open a savings account? (Ngoài ra anh có muốn mở thêm tài khoản tiết kiệm không?)
- Sora: I want to deposit $15. (Tôi muốn nộp 15 đô – la.)
- Hana: I’ll set up your accounts for you right now. (Tôi sẽ tạo tài khoản cho anh ngay bây giờ.)
Hội thoại 2: Rút tiền tại ngân hàng

- Jon: May I help you? (Tôi giúp gì được cho bạn)
- Win: I need to make a withdrawal. (Tôi muốn rút tiền)
- Jon: How much are you withdrawing today? (Bạn muốn rút bao nhiêu ạ?)
- Win: $2.000. (2.000 đô la)
- Jon: What account would you like to take this money from? (Bạn muốn rút từ tài khoản nào?)
- Win: My savings money. (Tài khoản tiết kiệm nhé.)
- Jon: Here’s your $2.000. (Tiền của anh đây 2.000 đô la)
- Win: Thank you so much. (Cảm ơn bạn.)
- Jon: You’re welcome. Thanks for using our service. (Không có gì, cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi.)
Hội thoại 3: Mẫu hội thoại tiếng Anh gửi tiền tại Ngân hàng

- Mike: Hello, how are you? (Xin chào, bạn có khỏe không?)
- Lennon: I’m good! Thanks (Tôi ổn, cảm ơn)
- Mike: How can I help you? (Tôi có thể giúp được gì cho bạn không?)
- Lennon: Today, I want to make a deposit at the bank. (Hôm nay tôi muốn gửi tiền vào ngân hàng)
- Mike: So do you want to make a deposit Cash or check? (Vậy bạn muốn gửi tiền bằng tiền mặt hay bằng séc?)
- Lennon: It will be cash today. (Tiền mặt)
- Mike: How much do you want to deposit today? (Hôm nay bạn muốn gửi bao nhiêu tiền?)
- Lennon: Maybe I will deposit $300. (Có thể tôi sẽ gửi 300$)
- Mike: What account will you be depositing this money into? (Bạn sẽ gửi vào loại tài khoản nào?)
- Lennon: Deposit it into my saving account. (Tôi sẽ gửi vào tài khoản tiết kiệm của bản thân)
- Mike: Yes, i will make it soon. (Vâng, tôi sẽ làm thủ tục nhanh)
- Lennon: Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)
Hội thoại 4: Chuyển tiền cho người khác

- Mary: Hello! May I help you with something? – Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Jane: I need to transfer money. – Tôi cần chuyển tiền.
- Mary: Do you know which account you want to take the money from? – Bạn muốn chuyển tiền đi từ tài khoản nào?
- Jane: Take it from my savings account. – Hãy chuyển từ tài khoản tiết kiệm của tôi.
- Mary: Where are you transferring the money to? – Bạn cần chuyển tiền đến đâu?
- Jane: I want it transferred into my checking account. – Tôi muốn gửi nó đến tài khoản thanh toán của tôi.
- Mary: How much would you like to transfer? – Bạn muốn chuyển bao nhiêu tiền?
- Jane: I want to transfer 5 million VND. – Tôi muốn chuyển 5 triệu đồng.
- Mary: Will that be all today? – Đó là tất cả ngày hôm nay phải không?
- Jane: Yes. That will be all. – Đúng vậy, tất cả.
Hội thoại 5: Thay đổi mật khẩu ngân hàng

- Diana: Can I help you with something? – Tôi có thể giúp bạn điều gì?
- Alex: I want to cancel my account. – Tôi cần hủy tài khoản của tôi.
- Diana: Is there a problem with it? – Có phải có vấn đề với nó không?
- Alex: I have another account. – Tôi đã có tài khoản khác.
- Diana: What do you want to do with money in this account? – Bạn sẽ làm gì với tất cả số tiền trong tài khoản này?
- Alex: Just transfer it over to my remaining account. – Hãy chuyển nó đến tài khoản hiện tại của tôi.
- Diana: I can do that. – Tôi có thể làm được điều này.
- Alex: That would be great. – Điều đó thật tuyệt.
- Diana: Do you want to take any money out? – Bạn có muốn rút tiền không?
- Alex: Not today. – Không phải là hôm nay.
- Diana: It’s going to take a moment for me to cancel your account. – Sẽ mất một chút thời gian để tôi hủy tài khoản của bạn.
- Alex: That’s fine. Thank you so much. – Được rồi. Cảm ơn bạn nhiều.
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh ngân hàng thông dụng nhất. Để việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành được hiệu quả nhất, chúng tôi khuyến khích bạn đọc nên kết hợp luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer.
Theo dõi các chương trình ưu đãi hấp dẫn nhất của ELSA Speech Analyzer TẠI ĐÂY.
Sử dụng thành thạo nhóm từ vựng và các mẫu câu tiếng Anh nơi công sở sẽ giúp bạn rất nhiều khi làm việc, đặc biệt ở môi trường đa quốc gia. Theo dõi bài viết dưới đây của ELSA Speech Analyzer để tổng hợp chi tiết các mẫu câu và từ vựng thường xuyên sử dụng trong tiếng Anh văn phòng.
>> Xem thêm: Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
Mẫu câu tiếng Anh công sở thông dụng khi giao tiếp với khách hàng, đối tác
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Let’s introduce ourselves quickly – please state your name, job title and why you are attending this meeting. | Cùng giới thiệu về bản thân thật ngắn gọn – hãy giới thiệu tên của bạn, chức vụ và lý do mà bạn tham dự cuộc họp này. |
Let’s get down to the business, shall we? | Chúng ta thảo luận công việc được chứ? |
There are [number] items on the agenda of the meeting. The first one is… | Có [số] đầu mục công việc trong kế hoạch của buổi họp. Điều đầu tiên là… |
Today I would like to outline our plans for… | Hôm nay tôi muốn phác thảo kế hoạch của chúng tôi cho việc… |
We’ve got plenty of topics to cover in today’s meeting so let’s get down to business. | Chúng ta có rất nhiều chủ đề cần trình bày trong cuộc họp hôm nay, vì vậy hãy bắt tay vào công việc |
Before the next meeting, I want [action point] completed so we can discuss the results. | Trước buổi gặp mặt lần sau, tôi muốn [(hành động)] có thể hoàn thành để thảo luận về kết quả. |
Can we meet (up) to talk about…? | Chúng ta có thể nói về vấn đề … không? |
This is my name card. | Đây là danh thiếp của tôi. |
I hope to conclude some business with you. | Tôi hy vọng có thể hợp tác làm việc với anh/chị |
We’ll have the contract ready for signature. | Chúng tôi sẽ chuẩn bị hợp đồng để ký kết. |
It sounds like a win-win situation to me. | Đây là tình huống mà đôi bên cùng có lợi. |

Ngoài những mẫu câu để học tiếng Anh giao tiếp công sở nhanh chóng, bạn hãy luyện tập cùng phần mềm ELSA Speech Analyzer để nâng cao kỹ năng nói tiếng Anh. Phần mềm cung cấp khả năng nhận dạng giọng nói bằng công nghệ A.I. Theo đó, bạn sẽ được chấm điểm cách phát âm, chỉ ra lỗi sai trong từng âm tiết và được hướng dẫn chỉnh sửa ngay tức thì.
Đồng thời, những câu trả lời bằng tiếng Anh do bạn chuẩn bị sẽ được Speech Analyzer đánh giá dựa trên các chủ đề như trò chuyện với đồng nghiệp, phỏng vấn bằng tiếng Anh,… Từ đó đề xuất từ vựng nâng cao có thể áp dụng theo các chủ đề cụ thể.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp nơi công sở
Giao tiếp với đồng nghiệp giúp mối quan hệ trở nên thân thiết hơn. Dưới đây là những mẫu câu đơn giản mà bạn có thể nhanh chóng ghi nhớ và thực hành.
Tiếng Anh công sở dùng khi hỏi thăm đồng nghiệp
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Good morning/Good afternoon. | Chào buổi sáng/chào buổi chiều. |
I’m fine/good/not bad/very well, thanks. | Tôi ổn/tốt/không tệ/rất tốt, cảm ơn. |
How is it going/How is everything/How are you today? | Hôm nay bạn thế nào? |
How was your weekend? | Cuối tuần của bạn như thế nào? |
How do you get to work? | Bạn đi làm bằng phương tiện gì? |
Mẫu câu tiếng Anh trao đổi công việc với đồng nghiệp nơi công sở
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Show me the report again? | Tôi có thể xem lại báo cáo lần nữa được không? |
I’d like to set up a meeting with you at your earliest convenience. When are you free? | Tôi muốn sắp xếp một cuộc gặp với bạn trong thời gian sớm nhất. Khi nào bạn rảnh? |
I didn’t quite catch that; would you mind repeating what you just said? | Tôi đã không nắm được vấn đề. Bạn có thể lặp lại những gì vừa nói được không? |
I’ll be with you in a moment. | Tôi sẽ trao đổi với bạn sau. |
Send me an email right now, please. | Hãy gửi email cho tôi ngay bây giờ. |
I need a contract for three days. | Tôi cần hợp đồng trong ba ngày |
When does the meeting start? | Khi nào thì cuộc họp bắt đầu? |

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi thảo luận, đưa ra ý kiến
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I absolutely/completely agree with you. | Tôi tuyệt đối/hoàn toàn đồng ý với bạn |
I don’t fully understand what you mean. Could you explain it from a different angle? | Tôi không hoàn toàn hiểu ý bạn nói. Bạn có thể giải thích lại theo một hướng khác được không? |
I think so too. | Tôi cũng nghĩ vậy. |
That’s a good idea. | Đó là một ý kiến hay. |
That sounds like a fine idea. | Một ý tưởng khá hay. |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng sử dụng khi đi trễ hoặc xin nghỉ phép
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Excuse me for being late, I was… | Xin lỗi, Tôi đến trễ vì… |
Sorry for not getting here on time, I got stuck in traffic. | Tôi xin lỗi đến trễ vì tắc đường. |
Sorry, I’m late. I had to take the bus. | Xin lỗi, tôi đến trễ vì đi xe bus |
I’m so sorry for my problem. | Tôi xin lỗi vì vấn đề của mình |
Can I take a day off this Friday? | Tôi xin nghỉ vào thứ Sáu có được không? |
I need tomorrow off. | Tôi muốn nghỉ làm ngày mai |
I took a day off to go to the doctor. | Tôi muốn xin nghỉ một ngày để đi khám bệnh |
I’m afraid, I have to take sick leave today. | Tôi e rằng, tôi phải nghỉ bệnh ngày hôm nay |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho dân văn phòng khi dự hội thảo nước ngoài
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Good morning! | Chào buổi sáng! |
My name is Giang Nam. Please call me Nam. | Tôi tên là Giang Nam. Hãy gọi tôi là Nam |
I’m Lan. I’m in the production department. I supervise quality control. | Tôi là Lan. Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lý chất lượng. |
What do you do? | Công việc của anh là gì? |
I’m an English teacher. | Tôi là một giáo viên tiếng Anh. |
What’s your company name? | Tên công ty của bạn là gì? |
Would you like to leave any message? | Anh có muốn để lại tin nhắn gì không? |
Do you have an appointment with my director? | Cô có cuộc hẹn với giám đốc của tôi không? |
I’m calling from ABC company. | Tôi gọi từ công ty ABC. |
I have 4 years experience at accountant position. | Tôi có 4 năm kinh nghiệm tại vị trí nhân viên kế toán. |
With my strong academic background, I’m capable and competent. | Với nền tảng kiến thức vững chắc, tôi thấy mình có đủ năng lực và đủ khả năng cạnh tranh. |
Please give me your name card. | Vui lòng cho tôi thẻ danh thiếp của bạn. |
Hello! I’m a new employee in the marketing department. | Xin chào! Tôi là nhân viên mới ở phòng Marketing. |
Mẫu câu tiếng Anh khiếu nại nơi văn phòng
Các mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa |
I need to complain about a few things. | Tôi cần khiếu nại về vài điều. |
I am writing a complaint about how you work in the company. | Tôi viết đơn khiếu nại về cách làm việc của bạn trong công ty. |
I will send a complaint to this working department of this company. | Tôi sẽ gửi đơn khiếu nại về bộ phận làm việc này của công ty này. |
Do you find dealing with complaints problematic? | Bạn có thấy việc giải quyết các khiếu nại đang có vấn đề không? |

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng, công sở phổ biến
Từ vựng văn phòng phẩm bằng tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính cầm tay |
Glue | /glu/ | Keo dán |
Envelope | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
Pair of scissors | /pɛr ʌv ˈsɪzərz/ | Kéo |
Folder | /ˈfoʊldər/ | Tập tài liệu |
Paper clip | /ˈpeɪpər klɪp/ | Kẹp giấy |
Rolodex | /ˈroʊləˌdɛks/ | Hộp đựng danh thiếp |
Pins | /pɪnz/ | Ghim |
Post-it-notes | /poʊst-ɪt-noʊts/ | Giấy nhớ |
Rubber stamp | /ˈrʌbər stæmp/ | Con dấu |
Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất nơi công sở
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
File cabinet | /ˈfaɪl ˌkæb.ɪ.nət/ | Tủ đựng hồ sơ, tài liệu |
Photocopier | /ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/ | Máy phô tô |
Printer | /ˈprɪntər/ | Máy in |
Projector | /prəˈʤɛktər/ | Máy chiếu |
Scanner | /ˈskænər/ | Máy scan |
Computer | /kəmˈpjutər/ | Máy tính để bàn |
Desk | /desk/ | Bàn làm việc |
Chair | /tʃer/ | Ghế |
Air-conditioner | /ˈer kənˌdɪʃ.ən.ɚ / | Điều hòa không khí |
Laptop | /ˈlæp.tɑːp / | Máy tính cá nhân |
Whiteboard | /ˈwaɪt.bɔːrd/ | Bảng trắng |
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
President | /’prezidənt/ | Chủ tịch |
Director | /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc |
Manager | /ˈmænɪdʒə/ | Quản lý |
Accounting manager | /ə’kauntiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng kế toán |
Finance manager | /fai’næns ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng tài chính |
Marketing manager | /’mɑ:kitiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng marketing |
Production manager | /production ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng sản xuất |
Personnel manager | /,pə:sə’nel ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng nhân sự |
Team leader | /ti:m /’li:də/ | Trưởng nhóm |
Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát |
Từ vựng tiếng Anh về phúc lợi, đãi ngộ nhân viên
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Salary | /ˈsæl.ɚ.i/ | Lương |
Salary increase | /ˈsæləri ˈɪnˌkris/ | Tăng lương |
Holiday entitlement | /ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/ | Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
Health insurance | /ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns/ | Bảo hiểm y tế |
Working hours | /ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Thăng chức |
Maternity leave | /məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/ | Nghỉ thai sản |
Travel expenses | /ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/ | Chi phí đi lại |
Trên đây là những mẫu câu và từ vựng tiếng anh công sở thông dụng mà ELSA Speech Analyzer đã chia sẻ cho các bạn. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp, tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.
Khi nhận được thư mời phỏng vấn từ các công ty, bạn cảm thấy vị trí đó chưa thực sự phù hợp với mình và cần phải gửi lại họ một lời từ chối. Vậy làm thế nào để gửi một email / thư từ chối phỏng vấn một cách chuyên nghiệp và khéo léo? Cùng ELSA Speech Analyzer xem ngay bài viết dưới đây.
Một số lưu ý khi viết email/thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh
Sau khi nhận lời mời phỏng vấn, ứng viên phải trả lời nhà tuyển dụng trong vòng 24 giờ. Nếu bạn từ chối thì cũng nên gửi thư hồi âm để:
- Thứ nhất, nhà tuyển dụng chủ động tìm kiếm ứng viên mới hoặc thay đổi lịch phỏng vấn mà không ảnh hưởng đến tiến độ tuyển dụng.
- Thứ hai, vừa lịch sự vừa thể hiện thái độ chuyên nghiệp của bạn.
Khi viết thư từ chối phỏng vấn tiếng Anh, hãy lưu ý những điều sau:
- Thể hiện sự lịch sự: Hãy từ chối một cách khéo léo và lịch sự nhất có thể. Điều này sẽ để lại ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng và bạn có thể gặp lại họ trong cuộc phỏng vấn cho một công việc khác.
- Về lý do từ chối: Không đưa ra những lý do quá khách quan, không bảo đảm tính xác thực như tin đồn về môi trường làm việc không lành mạnh hoặc lợi nhuận công ty thấp,… Vì điều này, rất dễ bị công ty cho vào “danh sách đen” và điều đó thực sự không tốt cho tương lai của bạn.
- Gợi ý cho các ứng viên khác: Nếu công việc bạn đang được phỏng vấn phù hợp với bạn bè hoặc người thân, bạn có thể giới thiệu họ với nhà tuyển dụng.

Một số mẫu thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh
Bố cục của một email từ chối phỏng vấn tiếng Anh bao gồm:
- Tiêu đề: Nếu bạn đang trả lời trực tiếp email mời phỏng vấn từ nhà tuyển dụng thì không cần tiêu đề. Nhưng khi viết một email mới, dòng tiêu đề nên ngắn gọn, rõ ràng như “Reply for the interview invitation”.
- Gửi lời chào.
- Gửi lời cảm ơn nhà tuyển dụng đã cho cơ hội phỏng vấn một cách lịch sự.
- Đưa ra lợi từ chối phỏng vấn: Lịch sự đề nghị nhà tuyển dụng hủy buổi phỏng vấn và nêu lý do ngắn gọn, đơn giản.
- Giới thiệu bạn bè khác phù hợp (nếu có).
- Lời cảm ơn và lời chào trân trọng.
Dưới đây là một số cách viết thư từ chối lời mời bằng tiếng Anh:
Mẫu 1:
Dear (Hiring Manager’s name),
Thank you for taking the time to review my application for (job title).
However, I must cancel our interview for [date and time]. While waiting for a response to this position, I received a job offer at another business. I sincerely apologize for sending this notice so close to our appointment time.
I appreciate your time and consideration of my application.
I wish you and your company every success in your future endeavors.
Best regards,
(Your full name).
Dịch nghĩa
Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng,
Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian đánh giá hồ sơ ứng tuyển của tôi cho (tên công việc).
Tuy nhiên tôi phải huỷ cuộc phỏng vấn vào [ngày giờ]. Trong khi chờ đợi phản hồi cho vị trí này, tôi đã nhận được lời mời làm việc tại một doanh nghiệp khác. Tôi chân thành xin lỗi vì đã gửi thông báo này sát giờ hẹn.
Tôi thực sự đánh giá cao việc anh/chị đã dành thời gian xem xét đơn đăng ký của tôi.
Chúc anh/chị và công ty những điều tốt đẹp nhất cho dự án tiếp theo.
Trân trọng,
(Tên đầy đủ của bạn).
Mẫu 2:
Dear (Hiring Manager’s name),
Thank you for contacting me.
However, I would like to withdraw my application for this position for personal reasons. I will remember this role and recommend it to anyone who could be a good partner.
Good luck with finding the right candidate.
Sincerely,
(Your full name).
Dịch nghĩa
Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng,
Cảm ơn anh/chị đã liên hệ với tôi.
Tuy nhiên, vì một số lý do cá nhân, tôi muốn rút đơn ứng tuyển cho vị trí này. Tôi sẽ ghi nhớ vị trí này và sẽ giới thiệu cho những người có thể phù hợp hơn.
Chúc anh/ chị may mắn tìm được ứng viên tốt cho vị trí công việc này.
Trân trọng,
(Tên đầy đủ của bạn).

Mẫu 3:
Dear (Hiring Manager’s name),
Thank you for taking the time to review my application for (job title).
However, I have to withdraw my application for this position.
(Reason)
I really appreciate you for taking the time to review me. There are so many good things about your company and you know I would be lucky to work there.
I wish the company good luck.
Best regards,
(Your full name).
Dịch nghĩa
Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng,
Cảm ơn anh/chị đã dành thời gian cân nhắc cho tôi về vị trí (tên công việc).
Tuy nhiên, tôi phải rút lại đơn ứng tuyển của mình cho vị trí này.
(Lý do)
Tôi thực sự đánh giá cao việc bạn dành thời gian để biết đến tôi. Có rất nhiều điều tuyệt vời về công ty của bạn và tôi rất may mắn khi có thể được làm việc ở đó.
Chúc công ty phát triển nhiều hơn nữa trong tương lai.
Trân trọng,
(Tên đầy đủ của bạn).
Mẫu 4:
Dear (Hiring Manager’s name),
I am very excited to be interviewed for the (job title) position.
However, I sincerely apologize for being unable to attend the interview because I recently accepted an offer from another company.
Thank you for your interest and for taking the time to consider me.
I look forward to the opportunity to work for the company in the future.
Best regards,
(Your full name).
Dịch nghĩa
Chào anh/chị, tên nhà tuyển dụng,
Tôi rất vui khi được phỏng vấn cho vị trí (tên công việc).
Tuy nhiên, tôi thành thật xin lỗi vì không thể tham dự cuộc phỏng vấn vì gần đây tôi đã nhận lời mời từ một công ty khác.
Cảm ơn anh/chị đã quan tâm và dành thời gian xem xét về tôi.
Tôi hy vọng sẽ có cơ hội hợp tác với công ty trong tương lai.
Trân trọng,
(Tên đầy đủ của bạn).
Trên đây là các mẫu thư từ chối phỏng vấn tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng ELSA Speech Analyze đã giúp ích cho các bạn khi gặp các trường hợp phải từ chối một cuộc phỏng vấn.
Có thể thấy, tiếng Anh đang trở thành một yêu cầu cơ bản khi ứng tuyển vào nhiều vị trí trên thị trường việc làm tại Việt Nam. Để thực sự nổi bật và tìm thấy những cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn, bên cạnh kinh nghiệm chuyên môn thì khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh sẽ là điểm cộng lớn cho bạn.
Hiện tại, ELSA Speech Analyzer đã phát triển một tuyển tập các bài học về phỏng vấn xin việc để bạn có thể chuẩn bị và luyện tập các đoạn hội thoại tiếng Anh thông dụng trong buổi phỏng vấn. Đồng thời, ELSA Speech Analyzer sẽ hướng dẫn cách phát âm chuẩn, phản xạ trôi chảy nhờ công nghệ A.I nhận dạng giọng nói độc quyền. Hệ thống sẽ nhận dạng giọng nói của bạn, đánh giá cách phát âm, hiển thị các lỗi cơ bản và hướng dẫn cách chỉnh sửa.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer còn cung cấp 25.000 bài thực hành, hơn 290 bài học giao tiếp cho mọi ngành nghề, chức vụ, phòng ban. Điều này cho phép bạn cải thiện tiếng Anh của mình để chuẩn bị cho sự phát triển nghề nghiệp trong tương lai.
Tiếng Anh giao tiếp là một trong những yếu tố vô cùng cần thiết cho người đi làm trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay. Trong bài viết dưới đây, ELSA Speech Analyzer xin được giới thiệu đến bạn các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm đơn giản và hữu dụng, giúp bạn tự tin thực hành nơi công sở.
Tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp hằng ngày
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
How long have you worked here? | Anh đã làm ở đây bao lâu rồi? |
How do you get to work? | Anh đến cơ quan bằng gì? |
He’s in a meeting | Anh ấy đang họp |
What time does the meeting start? | Mấy giờ thì cuộc họp bắt đầu? |
What time does the meeting finish? | Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc? |
The reception’s on the first floor | Quầy lễ tân ở tầng một |
I’ll be free after lunch | Tôi rảnh sau bữa trưa |
She’s going to have a farewell party on Friday | Cô ấy sắp tổ chức tiệc chia tay vào thứ Sáu |
She’s resigned | Cô ấy xin thôi việc rồi |
He has been promoted | Anh ấy đã được thăng chức |
Show me the report? | Cho tôi xem bản báo cáo được không? |
I need to go to photocopies | Tôi cần phải đi photocopy |
Where’s the photocopier? | Máy photocopy ở đâu? |
The photocopier is jammed | Máy photocopy bị kẹt giấy rồi |

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh với khách hàng, đối tác kinh doanh
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
He’s receiving customers at the moment | Anh ấy đang tiếp khách hàng |
Sorry to keep you waiting | Xin lỗi vì để anh/chị phải chờ |
Can I help you? | Tôi có thể giúp gì được anh/chị? |
Do you need any help? | Anh/chị có cần giúp gì không? |
What can I do for you? | Tôi có thể làm gì giúp anh chị? |
This is my name card | Đây là danh thiếp của tôi |
We hope to be your official partner soon | Chúng tôi rất mong chúng ta sẽ sớm trở thành đối tác chính thức |
We already had the contract to sign | Chúng tôi đã chuẩn bị hợp đồng sẵn sàng để ký kết |
You are welcomed to visit our company | Rất vui được đón tiếp anh/chị đến thăm công ty chúng tôi |
Let’s get down to the business, shall we? | Chúng ta bắt đầu buổi thảo luận nhé? |
I hope to visit your company | Rất mong có thể đến thăm công ty của anh/chị |
Xem thêm:
- Cách giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
- Mẫu email/thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh
- Cách giới thiệu bài thuyết trình bằng tiếng Anh
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi đề xuất ý kiến
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I believe the more ideas we have, the larger our market share in Vietnam will be. | Tôi nghĩ chúng ta có càng nhiều ý tưởng thì chúng ta càng chiếm được nhiều thị phần tại Việt Nam. |
We’d like to talk about the deal you’ve offered us. | Chúng tôi muốn bàn về hợp đồng và điều khoản mà anh/chị đưa ra. |
This could be the best solution to the problem. | Đây có thể là giải pháp tốt nhất cho vấn đề này |
Why don’t we offer them a 15% discount in order to move our inventory quickly? | Sao chúng ta không giảm thêm 15% để bán số hàng tồn kho nhanh hơn |
I believe that working outside of the workplace can sometimes help us perform better. | Tôi tin rằng đôi khi chúng ta sẽ làm việc hiệu quả hơn khi không làm việc trong văn phòng |
Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm khi họp nhóm, thảo luận công việc

Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
That is a fantastic idea | Đó là một ý tưởng tuyệt vời |
It’s a big help if you could arrange the meeting | Anh/chị đã giúp chúng tôi rất nhiều khi có thể sắp xếp một cuộc gặp mặt như thế này |
The deadline for this task is Saturday | Hạn nộp công việc này là vào thứ 7 |
Please tell us more about why you chose this idea. | Bạn trình bày thêm cho chúng tôi vì sao bạn chọn ý tưởng này nhé |
Take care not to make the same mistake twice. | Hãy cẩn thận để không phạm phải sai lầm tương tự. |
In my point of view, we should choose plan B instead of plan A | Tôi nghĩ chúng ta nên chọn phương án B thay vì phương án A |
Let’s hear Ms Luna’s idea | Chúng ta cùng nghe thử ý kiến của cô Luna nhé |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi nghe/nhận điện thoại
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Marketing department, Sam speaking | Phòng tiếp thị xin nghe, tôi là Sam |
May I ask who am I speaking with? | Tôi có thể biết mình đang nói chuyện với ai không? |
Can I put you on hold for a minute? | Anh có thể giữ máy một lát không? |
Do you mind holding while I check on that | Phiền bạn giữ máy để tôi kiểm tra một chút nhé |
Is there anything else I can help you with? | Tôi có thể giúp gì cho bạn nữa không? |
Can I leave a message for him/her? | Tôi có thể để lại lời nhắn cho anh ấy/cô ấy được không? |
I think we have a bad connection. Can I call you back? | Tôi nghĩ đang bị trục trặc đường truyền một chút. Tôi có thể gọi lại sau không? |
Could you ask him/her to call me back, please? | Bạn có thể nhắn anh ấy/cô ấy gọi lại cho tôi được không? |

Xem thêm:
- Các câu dẫn hay trong bài thuyết trình tiếng Anh
- Chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị và những lưu ý cần quan tâm
- Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thật ấn tượng
Mẫu câu giao tiếp cho người đi làm khi xin nghỉ phép
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I need a sick leave for 3 days | Tôi muốn xin nghỉ ốm 3 ngày |
I want to take a day off to… | Tôi muốn xin nghỉ 1 ngày để… |
Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Monday? | Tôi có thể xin nghỉ ngày thứ 2 không? |
It’s not likely. There’s a lot of work to do | Tôi e là không được rồi, còn nhiều công việc cần làm lắm |
I need tomorrow off | Tôi muốn được nghỉ làm ngày mai |
She has a day off today | Hôm nay cô ấy xin nghỉ làm |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi muốn biểu dương
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
He ought to be praised for what he has done. | Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm. |
Emily deserved credits, certainly | Chắc chắn rồi, Emily đáng được tuyên dương |
You did a good job | Bạn đã làm rất tốt rồi |
Good job on the report! I think the executives will like it | Bản báo cáo rất tốt, tôi nghĩ cấp trên sẽ rất hài lòng |
What a smart answer! | Quả là một câu trả lời thông minh |
Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mất gốc
Việc học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bận rộn, mất gốc không nên quá nóng vội, thu nạp kiến thức và tài liệu một cách ồ ạt. Hãy bắt đầu từ nền tảng giao tiếp cơ bản, cụ thể là những yếu tố sau:
1. Học phát âm tiếng Anh chuẩn
Phát âm chuẩn là nền tảng để giao tiếp tiếng Anh khi đi làm, giúp bạn phát triển song song kỹ năng nghe – nói. Vì vậy, trước tiên hãy nắm vững hệ thống phiên âm Quốc tế, 44 âm tiết tiếng Anh IPA. Đồng thời, tập cho mình thói quen tra cứu phiên âm mỗi khi thấy từ mới.
>> Website luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất hiện nay
>> Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
2. Trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh kinh doanh
Rào cản lớn nhất khi giao tiếp tiếng Anh chốn công sở là không có đủ vốn từ để truyền đạt nội dung mà mình muốn. Vì vậy, bạn hãy bắt đầu trau dồi vốn từ, học theo từng nhóm chủ đề như: Tiếng Anh khi giao tiếp cùng đồng nghiệp, tiếng Anh khi đàm phán, thuyết trình tiếng Anh, phỏng vấn bằng tiếng Anh. Bên cạnh việc ghi chép từ mới, hãy song song luyện nghe các bài hội thoại để nắm được thói quen sử dụng từ trong từng ngữ cảnh.

3. Luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Để tự tin sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, bạn cần luyện song song 2 kỹ năng nghe – nói. Trước hết, hãy tập phản xạ tiếng Anh bằng cách nghe nhạc, nghe tin tức tiếng Anh vào bất cứ lúc nào mình rảnh. Dần dần, bạn sẽ quen được ngữ điệu tiếng Anh, nghe và phát âm chuẩn xác hơn.
Bạn có thể sử dụng cách luyện nghe và chép chính tả, vừa nhớ lâu, vừa học thêm được kho từ vựng tiếng Anh văn phòng đáng kể. Sau khi đã quen dần, bạn có thể tập trả lời câu hỏi có trong đoạn hội thoại giao tiếp mà mình đang nghe.
4. Học ngữ pháp tiếng Anh căn bản
Ngữ pháp không quá quan trọng trong quá trình giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, với người đi làm, nếu bạn nói chuyện với đối tác hay cấp trên bằng giọng chuẩn, ngữ pháp đúng thì chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn rất nhiều. Đồng thời, nắm chắc ngữ pháp căn bản có thể giúp bạn xem/viết hồ sơ xin việc, tài liệu hoặc báo cáo tiếng Anh một cách dễ dàng hơn.
Một trong những giáo trình ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người đi làm mà bạn có thể tham khảo là English Grammar In Use. Bạn có thể tham khảo và học ngữ pháp song song với việc luyện viết cover letter, câu trả lời phỏng vấn, viết email tiêng Anh để bổ trợ cho công việc của mình.
Trên đây là lộ trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mất gốc miễn phí. Bạn hãy luyện tập trong vòng 3 tháng, sau nó nâng cấp dần độ khó để tự tin giao tiếp, bứt phá tại chốn công sở nhé.
Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả
1. Luyện phản xạ bằng môi trường giao tiếp tiếng Anh
Ngoài lộ trình bài bản, phương pháp tự học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả bạn phải “hòa” mình vào môi trường sử dụng toàn tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn nhanh chóng hình thành phản xạ, nâng cao kỹ năng nghe – nói.
Nếu công ty bạn có đồng nghiệp là người nước ngoài, hãy mạnh dạn bắt chuyện và thường xuyên tán gẫu với họ. Bên cạnh đó, bạn có thể luyện tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm online bằng cách tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh trực tuyến để giao lưu với người bản xứ.

2. Hãy suy nghĩ bằng tiếng Anh
Bí quyết học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm này rất hiệu quả, giúp bạn nói chuyện một cách tự nhiên và lưu loát hơn. Đừng nghĩ câu trả lời tiếng Việt trước, sau đó “word by word” (dịch từng từ) sang tiếng Anh, dẫn đến việc bí từ, ậm ừ trong lúc nói chuyện.
3. Học từ vựng và mẫu câu theo đúng ngữ cảnh
Khác với tiếng Anh giao tiếp thường ngày, người đi làm thường nói chuyện bằng tiếng Anh trong một nhóm chủ đề, một nhóm đối tượng nhất định. Vì vậy, bạn hãy tập trung ôn luyện từ vựng và mẫu câu tiếng Anh văn phòng cần thiết để giao tiếp chốn công sở, không nên nhồi nhét quá nhiều từ mới một lúc.
Một mẹo khá hay là bạn hãy học tiếng Anh theo ngữ cảnh, giả định rằng mình đang trò chuyện cùng đồng nghiệp về dự án tiếp thị mới hay đang thuyết phục khách hàng mua sản phẩm của công ty. Làm được điều này, bạn sẽ không còn “e ngại” khi giao tiếp thực tế nữa.
Giáo trình – Tài liệu học tiếng Anh cho người đi làm
1. Oxford Business English
Oxford Business English là sách học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả, cấp tốc tại nhà. Bạn sẽ được học từ vựng tiếng Anh kinh doanh, cách phát âm thông qua nhiều tình huống thực tế. Mỗi bài học sẽ kèm theo hướng dẫn cụ thể, có audio và sách bài tập Check your Vocabulary.

Bộ giáo trình này gòm 12 tài liệu chính, kiến thức có thể ứng dụng cho nhiều ngành nghề khác nhau
- Oxford Business English – English for Accouting
- Oxford Business English – English for Human Resource
- Oxford Business English – English for Marketing & Adsverting
- Oxford Business English – English for Sales & Purchasing
- Oxford Business English – English for Customer Care
- Oxford Business English – English for Legal Professionals
- Oxford Business English – English for Meetings
- Oxford Business English – English for Presentations
- Oxford Business English – English for Negotiating
- Oxford Business English – English for the Energy Industry
- Oxford Business English – English for Cabin Crew
- Oxford Business English – English for Logistics
2. Ship or Sheep
Cuốn giáo trình học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm này sẽ giúp bạn luyện phát âm đúng chuẩn hơn. Cụ thể, bạn sẽ được chuẩn hóa toàn bộ phiên âm, học các cặp âm dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh, giao tiếp đúng ngữ điệu.

3. Business Goals Professional English (Cambridge)
Business Goals Professional English là tài liệu học tiếng Anh dành cho người mất gốc, cần cải thiện để phục vụ tốt cho công việc của mình. Cuốn sách được thiết kế nội dung theo từng tình huống hội thoại cụ thể như:
- Cụm từ tiếng Anh thông dụng khi giao tiếp trong công việc
- Tiếng Anh khi giao tiếp với khách hàng, thương lượng với đối tác
- Tiếng Anh khi trò chuyện qua điện thoại
- Tiếng Anh thương mại
- Tiếng Anh sử dụng khi viết báo cáo, thuyết trình, viết email đàm phán
- Quảng bá sản phẩm, giới thiệu công ty bằng tiếng Anh.

>> Top 10+ Trang Web Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online cho người đi làm
>> Review trung tâm tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại Tp.HCM và Hà Nội
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm online tại ELSA Speech Analyzer
Trong bối cảnh hiện nay, nền kinh tế toàn cầu đang gặp khó khăn và các công ty, tập đoàn ngày càng cần những nhân sự đa năng, có trình độ học vấn cũng như khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt. ELSA Speech Analyzer tự hào là công cụ có thể giúp người Việt đẩy lùi nỗi sợ tiếng Anh và có nhiều cơ hội bước vào thị trường quốc tế vô cùng rộng mở.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

ELSA Speech Analyzer (ELSA SA) là công cụ luyện nói tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Nhờ áp dụng công nghệ A.I trong việc nhận dạng giọng nói, phần mềm có khả năng lắng nghe, chấm điểm, phân tích lỗi sai của người học sau đó đưa ra các hướng dẫn luyện tập ngay tức thì. Qua đó, bạn có thể ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng, tự tin hơn trong giao tiếp và đồng thời xây dựng phản xạ tiếng Anh tốt hơn nhờ bộ câu hỏi gợi ý cho từng chủ đề.
Mang trên mình kỳ vọng về khả năng trở thành chuyên gia luyện nói tiếng Anh tại nhà bằng công nghệ A.I, ELSA Speech Analyzer chính là phiên bản nâng cấp của ELSA Speak khi phục vụ chuyên sâu cả nhóm người đang luyện thi IELTS và các chứng chỉ Anh văn quốc tế khác. Với độ phủ sóng rộng khắp, đây chắc hẳn là phiên bản nâng cấp này sẽ mang lại nhiều trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.
Trên đây là tổng hợp một số mẫu câu tiếng Anh cho người đi làm mà mọi người có thể sử dụng trong môi trường công sở. Đừng quên sử dụng các mẫu câu trên thường xuyên và luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer để nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn nhé.
Trong bài thuyết trình tiếng Anh, để có thể dẫn dắt nội dung một cách thu hút thì việc sử dụng các câu dẫn hay, độc đáo là bước đệm vô cùng quan trọng. Cùng ELSA Speech Analyzer tổng hợp các câu dẫn thú vị trong tiếng Anh để áp dụng hiệu quả vào bài nói của mình.
>> Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
1. Mẫu câu dẫn vào nội dung trong bài thuyết trình Tiếng Anh
Cấu trúc chung của 1 bài thuyết trình tiếng Anh gồm 3 phần: Giới thiệu, Nội dung chính và Kết luận. Phần giới thiệu được xem là phần dễ gây ấn tượng nhất, giúp thu hút sự chú ý cũng như dẫn dắt mọi người vào nội dung thuyết trình của bạn. Dưới đây là mẫu câu mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh bạn có thể tham khảo.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
My objective today is… | Mục tiêu của tôi hôm nay là… |
I’ll start with some general information about… | Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin tổng quan về… |
The purpose of my presentation is… | Mục đích bài thuyết trình này của tôi … |
As you all know / As you are aware, we are concerned about… | Như các bạn đã biết, chúng ta đang quan tâm về… |
I’m going to take a look at…. | Tôi sẽ xem xét về… |
This, of course, will help you | Điều này, chắc chắn rồi, sẽ giúp bạn… |
I think everybody has heard about…, but hardly anyone knows a lot about it. | Tôi nghĩ mọi người đều đã nghe về…, nhưng hiếm ai biết nhiều về nó. |
2. Mẫu câu liên kết, chuyển ý khi thuyết trình bằng tiếng Anh
Để khán giả luôn tập trung vào bài thuyết trình của bạn, từng nội dung phải có sự liên kết bằng các câu chuyển ý. Cùng tham khảo các mẫu câu chuyển ý sau đây:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
So, firstly… | Vì vậy, đầu tiên là… |
To begin with.. | Hãy bắt đầu với… |
I’d like to turn to… | Tôi muốn chuyển sang… |
Now I’d like to look at… | Bây giờ tôi muốn xem xét… |
Let’s move to the first part… | Hãy đi đến phần đầu… |
This leads me to my next point… | Điều này dẫn tôi đến điều tiếp theo… |
Alright, I will talk about…. | Được rồi, tôi sẽ nói về… |
Now I’d like to move on… | Bây giờ tôi muốn chuyển sang… |
Now, I want to describe… | Bây giờ, tôi muốn miêu tả về… |
As I said at the beginning… | Như tôi đã nói lúc đầu… |
… then I will look at … next …. and finally … | … sau đó tôi sẽ … tiếp theo … và cuối cùng… |

>> Xem thêm:
- Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chi tiết nhất
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thật ấn tượng
3. Mẫu câu dẫn độc đáo bằng Tiếng Anh thu hút sự tập trung khi thuyết trình
Bài thuyết trình của bạn sẽ không bao giờ nhàm chán nếu sử dụng các câu dẫn độc đáo, tạo ấn tượng mạnh, thể hiện sự chuyên nghiệp và thành thạo ngôn ngữ của bạn. Kết quả mang lại, bạn sẽ cực kỳ hài lòng.
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
I’m going to tell you the secret… | Tôi sẽ cho bạn biết bí mật… |
Here’s what you need to know… | Đây là điều bạn cần biết… |
Let me note this for you… | Hãy để tôi lưu ý điều này giúp bạn |
If you are only going to do one thing, it should be… | Nếu bạn chỉ làm một thứ, điều đó nên là… |
Let me begin by explaining why… | Hãy để tôi bắt đầu bằng cách giải thích tại sao… |
Before I start, does anyone know… | Trước khi tôi bắt đầu, có ai biết… |
But frankly speaking…. | Thành thật mà nói… |
I have a feeling that… | Tôi có cảm giác rằng… |
4. Mẫu câu dẫn dắt vào biểu đồ minh hoạ, hình ảnh
Hình ảnh, biểu đồ minh hoạ giúp cho bài thuyết trình của bạn trở nên sinh động hơn. Những mẫu câu dưới đây sẽ giúp phần thuyết trình đa dạng hơn:
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Take a look at this | Hãy xem cái này |
Let me quickly explain the graph | Để tôi giải thích nhanh chóng về biểu đồ |
This graph shows you… | Đồ thị này cho thấy… |
Let’s look at this graph, you will see… | Hãy nhìn vào biểu đồ này, bạn sẽ thấy… |
You can see that different colors have been used to indicates… | Bạn có thể thấy màu sắc khác nhau đã được sử dụng để biểu thị … |
Here is a quick recap of the main points… | Dưới đây là tóm tắt nhanh những điểm chính… |
According to survey data… | Theo số liệu điều tra… |
More recently… | Gần đây hơn… |

Nếu bạn lo lắng về kỹ năng thuyết trình tiếng Anh, ngoài việc chuẩn bị toàn bộ nội dung kỹ lưỡng, việc luyện tập kỹ năng phát âm và ngữ điệu đúng chuẩn sẽ giúp bạn truyền đạt nội dung một cách hiệu quả. ELSA Speech Analyzer sẽ đồng hành cùng bạn, giúp bạn tự tin nói tiếng Anh như người bản xứ nhờ vào công nghệ A.I nhận diện giọng nói và chỉ ra từng lỗi sai trong mỗi âm tiết.
Ngoài ra, ELSA Speech Analyzer cung cấp bộ bài học chuyên sâu bao gồm các từ vựng tiếng Anh thông dụng từ cơ bản đến nâng cao. Đăng ký ELSA Speech Analyzer ngay để cùng trải nghiệm những tính năng đặc biệt này.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Như vậy, trên đây là tổng hợp các câu dẫn hay, độc đáo trong bài thuyết trình tiếng Anh mà ELSA chia sẻ đến bạn, hy vọng có thể phần nào giúp bài thuyết trình của các bạn lưu loát và chuyên nghiệp hơn.