Author: [email protected]
Phỏng vấn tiếng Anh ngày càng phổ biến trong quy trình tuyển dụng của nhiều công ty. Dưới đây là 20+ câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh chuẩn nhất do ELSA Speech Analyzer tổng hợp. Tham khảo ngay để tự tin thể hiện bản thân trước nhà tuyển dụng.
Những câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh thông dụng khi xin việc
Tell me a little about yourself. (Hãy giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh)
Giới thiệu bản thân là câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh. Đây là câu hỏi dùng để kiểm tra sự tự tin, nhiệt huyết cùng kỹ năng giao tiếp của ứng viên.
Câu trả lời mẫu dành cho sinh viên mới ra trường
Hello. My name is Duong. I’m 20 years old and recently graduated from Foreign Trade University. My major is Logistics and I had an internship as a shipping agent at ONE shipping line last year. I would consider myself as a dynamic person and willing to accept new challenges.
Xin chào. Tôi tên là Dương. Tôi 20 tuổi và vừa tốt nghiệp Đại học Ngoại Thương. Chuyên ngành của tôi là Logistics và tôi đã có một kỳ thực tập với tư cách là nhân viên vận chuyển tại ONE vào năm ngoái. Tôi tự nhận mình là một người năng động và sẵn sàng chấp nhận những thử thách mới.
Câu trả lời mẫu dành cho người đi làm
Hi. My name is Tung, and I’m 25 years old. I am excited to apply for the position of Marketing Manager. Regarding experience, I have 3 years working as a Digital Marketing Specialist and hold a degree in Integrated Marketing from University of Economics. I am eager to bring my skills and experience to this role and contribute to the success of the team. Thank you for considering my application.
Chào. Tôi tên là Tùng, 25 tuổi, ứng tuyển vào vị trí Giám đốc Marketing. Về kinh nghiệm, tôi có 3 năm làm việc trong lĩnh vực Digital Marketing và có bằng Marketing Tích hợp của Đại học Kinh tế. Tôi mong muốn mang các kỹ năng và kinh nghiệm của mình vào vai trò này và đóng góp vào sự thành công của công ty. Cảm ơn đã xem xét đơn ứng tuyển của tôi.
Graduate from | Tốt nghiệp từ … |
Major | Chuyên ngành |
Internship | Thực tập |
Dynamic | Năng động |
Hold a degree in | Có bằng cấp ở … (chuyên ngành) |
Đọc thêm:
- 7 cách giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
- Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng

What are your strengths? (Điểm mạnh của bạn là gì?)
Trong buổi phỏng vấn tiếng Anh, một câu hỏi quan trọng mà không thể bỏ qua là “Điểm mạnh của bạn là gì?” Mục đích của nhà tuyển dụng là muốn biết các thế mạnh của ứng viên có giúp ích gì trong công việc không nếu bạn trúng tuyển.

Đọc thêm:
- Mẹo viết điểm mạnh, điểm yếu trong CV tiếng Anh “cưa đổ” nhà tuyển dụng
- Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
My key strength would be problem solving, which has been developed through years of working in many dynamic environments. I am also an experienced team-player, which enables me to work well with others and effectively communicate ideas. I am confident that these strengths will be valuable in this role.
Điểm mạnh chính của tôi là khả năng giải quyết vấn đề, vốn đã được phát triển qua nhiều năm làm việc trong nhiều môi trường năng động. Tôi cũng là một người có kinh nghiệm làm việc nhóm, điều này cho phép tôi làm việc tốt với những người khác và truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả. Tôi tự tin rằng những điểm mạnh này sẽ có giá trị trong vai trò này.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho người đi làm
I am a highly motivated individual with a strong ambition to achieve my goals. Throughout my training, education, and work experience, I have consistently set and met targets, driving myself to work hard and succeed. As I continue to strive towards personal and professional growth, I am seeking new opportunities to further develop my skills and capabilities.
Tôi là một người có nhiều động lực và tham vọng cao với mong muốn đạt được những mục tiêu đã đặt ra. Qua quá trình học tập, đào tạo và kinh nghiệm làm việc, tôi luôn tự đặt ra những mục tiêu và hoàn thành chúng, thúc đẩy bản thân làm việc chăm chỉ để đạt được thành công. Với sự khát khao phát triển bản thân, tôi đang tìm kiếm những cơ hội mới để nâng cao kỹ năng và khả năng của mình.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Problem solving | Kỹ năng giải quyết vấn đề |
Develop | Phát triển |
Team-player | Người làm việc nhóm |
Motivate | Thúc đẩy, động lực |
Ambition | Tham vọng |
Strive | Phấn đấu |
What are your weaknesses? (Điểm yếu của bạn là gì?)
Câu hỏi này thường được sử dụng như một cái bẫy trong phỏng vấn tiếng Anh. Nếu quá thành thật về khuyết điểm của bản thân, bạn có thể bị mất điểm. Vì vậy, hãy khéo léo chọn những điểm yếu không quá ảnh hưởng đến công việc.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
During my college years, I struggled with procrastination, which impacted my productivity. However, I quickly recognized this issue and have been actively working to overcome it by prioritizing tasks and completing them well ahead of deadlines.
Trong thời gian học đại học, tôi luôn đấu tranh với bản thân trong việc trì hoãn công việc, dẫn đến hiệu suất làm việc của mình giảm sút. Tuy nhiên, tôi nhanh chóng nhận ra vấn đề này và đã tích cực nỗ lực để khắc phục bằng cách ưu tiên xử lý công việc và hoàn thành chúng trước thời hạn.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho người đi làm
One trait I am always working to improve is nitpicking. However, I have taken steps to address this weakness by trying to look at the bigger picture of everything. Overall, I believe that my strengths far outweigh any weaknesses. I am committed to continuous improvement in all areas of my work.
Một đặc điểm mà tôi luôn cố gắng cải thiện là việc quá chú ý đến tiểu tiết. Tuy nhiên, tôi đã thực hiện các bước để giải quyết điểm yếu này bằng cách cố gắng nhìn vào bức tranh toàn cảnh hơn về mọi thứ. Nhìn chung, tôi tin rằng điểm mạnh của mình có thể bù đắp vào điểm yếu đó. Tôi cam kết không ngừng cải thiện trong mọi lĩnh vực công việc của mình.
>> Tham khảo thêm:
- Mẫu email/thư từ chối phỏng vấn bằng tiếng Anh khéo léo nhất
- 5 Mẫu trả lời thư mời phỏng vấn bằng tiếng Anh thể hiện sự chuyên nghiệp
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Trait | Đặc điểm |
Nitpicking | Quá chú ý đến chi tiết |
Look at the bigger picture | Nhìn toàn cảnh |
Struggle | Đấu tranh |
Procrastination | Sự trì hoãn |

What are your short term goals? (Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)
Đối với câu hỏi này, ứng viên cần phải trả lời tập trung vào các mục tiêu cụ thể mà bạn muốn đạt được trong vòng một năm. Những mục tiêu này nên thực tế, khả thi và có liên quan đến công việc và vị trí mà bạn đang ứng tuyển.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
My short-term goal is to secure a position that allows me to leverage my existing knowledge and skill set. I am eager to contribute to the continued success and expansion of the organization I join.
Mục tiêu ngắn hạn của tôi là tìm kiếm một vị trí làm việc cho phép tôi áp dụng những kiến thức và sở trường hiện có của mình. Tôi muốn đóng góp vào sự phát triển và thành công của công ty mà tôi làm việc.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho người đi làm
In the short term, my main goal is to contribute to the success of the team and learn as much as possible about the company and the role. Specifically, I hope to work with various team members from different backgrounds, which will help me to build my skills and grow within the company. I am excited for the opportunity to take on new challenges and make a meaningful contribution to the team.
Trước mắt, mục tiêu chính của tôi là đóng góp vào sự thành công của phòng ban và tìm hiểu càng nhiều càng tốt về công ty và công việc. Cụ thể, tôi hy vọng được làm việc với nhiều thành viên trong nhóm với nhiều kinh nghiệm khác nhau. Điều này sẽ giúp tôi xây dựng các kỹ năng của mình và phát triển trong công ty. Tôi rất hào hứng với cơ hội đảm nhận những thử thách mới và đóng góp ý nghĩa cho nhóm.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Take on new challenges | Đón nhận những thử thách mới |
Make a meaningful contribution | Có những đóng góp ý nghĩa |
Leverage | Tận dụng |
Expansion | Sự bành trướng, mở rộng |
>> Xem thêm:
- Cách viết mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh ấn tượng, đốn tim nhà tuyển dụng
- Hướng dẫn viết email trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh đúng chuẩn, chuyên nghiệp
What are your long term goals? (Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?)
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh về mục tiêu dài hạn thường khiến nhiều ứng viên lúng túng vì nhiều khi bạn chưa biết rõ trong vòng 5-10 năm tới mình sẽ phát triển như thế nào. Tuy nhiên, câu hỏi này là để bộ phận tuyển dụng nhân sự đánh giá xem ứng viên đã xác định được mục tiêu hướng đến và lộ trình phát triển hay chưa. Những bạn có mục tiêu rõ ràng và nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu đó sẽ được nhà tuyển dụng đánh giá cao hơn.
>> Tham khảo thêm:
- 50 Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm theo chủ đề thông dụng nhất
- TOP 10 website luyện phát âm tiếng Anh tốt nhất hiện nay
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
In 10 years, I aspire to become a Front Office Manager, and I am committed to putting in the necessary effort to make this goal a reality. I am determined to make a meaningful impact and carve out a unique career path that fills me with pride and satisfaction.
Trong vòng 10 năm tới, tôi muốn trở thành Trưởng phòng Lễ tân và sẵn sàng nỗ lực để đạt được mục tiêu này. Tôi quyết tâm tạo ra một ảnh hưởng ý nghĩa và khởi động một sự nghiệp độc đáo, đem lại cho mình niềm tự hào và hạnh phúc.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho người đi làm
In the long term, I aspire to become a skilled Marketing Manager. I am committed to developing my skills and taking on new challenges in order to reach these goals. Specifically, I hope to make many impactful marketing campaigns and compete with other talented marketers, which will help me to continue to grow and progress in my career.
Về lâu dài, tôi mong muốn trở thành một Giám đốc Marketing giỏi. Tôi cam kết phát triển các kỹ năng của mình và chấp nhận những thử thách mới để đạt được những mục tiêu này. Cụ thể, tôi hy vọng sẽ thực hiện nhiều chiến dịch Marketing có sức ảnh hưởng và cạnh tranh với nhiều Marketer tài năng khác, điều này sẽ giúp tôi tiếp tục phát triển và thăng tiến trong sự nghiệp của mình.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Aspire | Mong muốn |
Impactful | Có ảnh hưởng lớn |
Progress in my career | Phát triển sự nghiệp |
Effort | Nỗ lực |
Carve out | Tạo ra |

Do you work well under pressure? (Bạn có làm việc tốt dưới áp lực không?)
Khi bạn gặp câu hỏi này khi phỏng vấn tiếng Anh thì nhà tuyển dụng đang muốn biết khả năng của ứng viên trong việc đối mặt và xử lý áp lực trong các tình huống công việc khó khăn. Các công ty đều mong muốn nhân viên của mình có khả năng làm việc dưới áp lực và có trách nhiệm cao để có thể xử lý được khối lượng công việc lớn. Vì vậy, cách trả lời tốt nhất là cho câu hỏi này là bạn hoàn toàn có thể làm việc hiệu quả dưới môi trường có áp lực cao.
>> Có thể bạn quan tâm:
- Lộ trình tự học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cho người đi làm
- Các phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm hiệu quả nhất
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
I would say yes. I am capable of working under pressure. In fact, I thrive in fast-paced environments and have demonstrated my ability to remain focused and productive in high-pressure situations. I have experience working on tight deadlines and managing priorities, and I am always looking for ways to improve my efficiency.
Tôi nghĩ là có. Tôi có khả năng làm việc dưới áp lực. Trên thực tế, tôi phát triển mạnh trong môi trường năng động. Và đã chứng tỏ khả năng duy trì sự tập trung và hiệu quả của mình trong các tình huống áp lực cao. Tôi có kinh nghiệm làm việc với những hạn chót sát sao và quản lý nhiều đầu việc. Đồng thời tôi luôn tìm cách cải thiện hiệu quả của mình.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Capable of | Có khả năng |
Thrive | Phát triển |
Fast-paced environment | Môi trường năng động |
High-pressure | Áp lực cao |
Deadlines | Hạn chót (làm việc) |
Why are you leaving your job? (Tại sao bạn rời bỏ công việc cũ?)
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này không dành cho các bạn sinh viên mới ra trường và đây là việc làm đầu tiên. Tuy nhiên, nếu bạn là người đã có kinh nghiệm, thì nhà tuyển dụng đang muốn biết lý do bạn nghỉ việc.
Trong trường hợp bạn chủ động xin nghỉ, đừng nói những điều tiêu cực về nơi làm việc hay sếp cũ. Thay vào đó, ứng viên hãy nêu ra các kỳ vọng về một công việc tốt trong tương lai.

Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
I left my current job because I seek new opportunities to grow and develop my skills. While I have learned a lot in my current role, I think my old company only allows me to take on a limited scope of work. I want to try out different tasks at a bigger organization to explore my utmost ability.
Tôi rời công việc hiện tại vì tôi tìm kiếm cơ hội mới để phát triển và phát triển các kỹ năng của mình. Mặc dù tôi đã học được rất nhiều điều trong vai trò hiện tại, nhưng tôi nghĩ rằng công ty cũ chỉ cho phép tôi đảm nhận một phạm vi công việc hạn chế. Tôi muốn thử các nhiệm vụ khác nhau tại một tổ chức lớn hơn để khám phá khả năng tối đa của mình.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Scope of work | Phạm vi công việc |
Explore my utmost ability | Tìm hiểu khả năng mới của bản thân |
Why do you want this job? (Tại sao bạn muốn công việc này?)
Đây là một cơ hội tốt để bạn có thể cho nhà tuyển dụng thấy những gì bạn đã tìm hiểu về công việc và công ty trước khi ứng tuyển. Hãy thể hiện mong muốn được làm việc và cống hiến hết mình đối với công việc.
>> Xem thêm: Tổng hợp 100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng và hữu ích khi giao tiếp trong công việc
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
I am excited about this job because it aligns well with my skills and experience. In addition, I am impressed by the company’s achievements, and I am eager to be part of a company that is dedicated to creating meaningful impacts on society.
Tôi hào hứng với công việc này vì nó phù hợp với kỹ năng và kinh nghiệm của tôi. Ngoài ra, tôi rất ấn tượng với những thành tựu của công ty và tôi mong muốn được trở thành một phần của công ty tận tâm tạo ra những tác động có ý nghĩa đối với xã hội.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Align | Liên quan, phù hợp |
To be impressed | Bị ấn tượng |
Achievement | Thành tựu |
Dedicate | Tận tụy, tận tâm |

Why should I hire you? (Điều gì khiến tôi nên tuyển dụng bạn?)
Đây là thời điểm để ứng viên khẳng định lại thế mạnh của bản thân một lần nữa và thể hiện sự phù hợp với công việc cũng như môi trường của công ty với nhà tuyển dụng.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
I think that I have the necessary skills, experience, and attitude to excel in this role and make a positive impact on the company. I have several years of experience in this field. In addition to my technical skills, my soft skills such as teamwork and communication enable me to work well with others. Lastly, I am confident that I can bring value to the company in this role.
Tôi nghĩ rằng tôi có những kỹ năng, kinh nghiệm và thái độ cần thiết để hoàn thành xuất sắc vai trò này và tạo ra tác động tích cực cho công ty. Tôi có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Ngoài các kỹ năng chuyên môn, các kỹ năng mềm như làm việc nhóm và giao tiếp giúp tôi làm việc tốt với người khác. Cuối cùng, tôi tự tin rằng mình có thể mang lại giá trị cho công ty trong vai trò này.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Technical skill | Kỹ năng chuyên môn |
Soft skill | Kỹ năng mềm |
Communication enable | Khả năng giao tiếp |
What do you know about us? (Bạn biết gì về công ty chúng tôi?)
Với câu hỏi này trong phỏng vấn tiếng Anh, bạn nên thể hiện kiến thức của mình về công ty. Cụ thể, hãy nói về những thành tựu, sứ mệnh của công ty. Và những điểm nổi bật của công ty trên thị trường.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
I have done extensive research on your organization and I am impressed by your achievements. From what I understand, your company is committed to creating meaningful impacts on society. Moreover, I also get to know that your company is a long-term partner of many reputable multinational enterprises.
Tôi đã tìm hiểu kỹ về công ty của bạn và tôi rất ấn tượng với những thành tựu mà công ty đã đạt được. Theo những gì tôi biết, công ty của bạn cam kết tạo ra những việc có ý nghĩa đối với xã hội. Hơn nữa, tôi cũng được biết đến quý công ty là đối tác lâu dài của nhiều doanh nghiệp đa quốc gia có uy tín.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Extensive research | Tìm hiểu kỹ |
Partner | Đối tác |
Reputable | Uy tín, nổi tiếng |

Do You Manage Your Time Well? (Bạn có biết cách quản lý tốt thời gian không?)
Đối với câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này, nhà tuyển dụng đang muốn biết khả năng sắp xếp công việc của bạn và cách phân bổ thời gian để hoàn thành tốt công việc, không bị trễ deadline.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
In order to be productive and efficient, I have developed a habit of planning out my tasks for the entire week. This helps me stay focused and on track with my priorities. As a result, I am able to manage my time well and get things done in a timely manner.
Để có thể làm việc năng suất và hiệu quả, tôi đã phát triển thói quen lên kế hoạch cho các công việc của mình trong suốt cả tuần. Điều này giúp tôi tập trung và làm theo đúng những công việc ưu tiên của mình. Nhờ đó, tôi có thể quản lý thời gian của mình tốt và hoàn thành các công việc đúng thời hạn.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Productive | Năng suất |
Efficient | Hiệu quả |
Planning out | Lên kế hoạch |
On track with | Đi đúng hướng |
Tell Me About A Time You Made A Mistake? (Hãy nói về một lần mắc lỗi của bạn)
Để trả lời tốt câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này, bạn cần phải luôn thể hiện rằng bạn luôn sẵn sàng chịu mọi trách nhiệm về các thất bại hoặc lỗi lầm mà bản thân gây ra, không được đổ lỗi cho người khác.
Lưu ý: Tránh nói về các lỗi lầm khiến nhà tuyển dụng cảm thấy bạn thiếu cẩn trọng và không được chọn một vấn đề chung mà bất cứ ai cũng gặp phải.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
I was assigned a project with a one-week deadline. While I grasped the overall concept, I misunderstood a specific section. Unfortunately, upon submitting the project, my manager informed me of errors that had been made due to my misinterpretation. In retrospect, I realize that I made the mistake of assuming instead of seeking clarification on the matter. This experience taught me the valuable lesson of not assuming and to always seek clarification to ensure accuracy in my work.
Tôi từng được giao một dự án phải hoàn thành trong vòng một tuần. Tôi đã hiểu được tổng thể dự án nhưng tôi hiểu sai một phần nhỏ. Sau khi hoàn thành dự án, người quản lý đã nói với tôi rằng dự án không được hoàn thiện đúng như yêu cầu. Tôi đã thực sự mắc sai lầm khi tự hiểu sai vấn đề thay vì hỏi để xác nhận lại. Qua đó, tôi đã học được bài học quý giá về việc không nên tự giả định và phải luôn luôn hỏi để đảm bảo tính chính xác trong công việc của mình.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Assign | Giao phó |
Grasp | Nắm bắt |
Section | Phần |
Misinterpretation | Sự giải thích sai |
In retrospect | Khi nhìn lại |
Assuming | Giả định |
Clarification | Làm rõ |
Accuracy | Sự chính xác |

If you could change one thing about your personality, what would it be and why? (Nếu bạn có thể thay đổi một điều về tính cách của bạn, thì đó là gì và tại sao?)
Đây là một cách hỏi khác về điểm yếu của ứng viên. Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này của nhà tuyển dụng rất khéo léo vì đã gợi ý sẵn những điều mà ứng viên cần phải trả lời.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
I tend to become easily frustrated with individuals who lack a strong work ethic. However, I recognize that individuals have varying work styles and habits. Therefore, if there is one thing I could change, it would be to cultivate greater understanding and empathy towards others.
Tôi thường cảm thấy dễ bực bội với những người không làm việc chăm chỉ. Tuy nhiên, tôi nhận ra rằng mỗi người có phong cách làm việc và thói quen khác nhau. Vì vậy, nếu có điều gì tôi có thể thay đổi, tôi muốn mình sẽ thông cảm và đồng cảm hơn với người khác.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Frustrated | Bực bội |
Cultivate | Tu dưỡng |
Empathy | Sự đồng cảm |
What does success mean to you? (Theo bạn thành công có nghĩa là gì?)
Ở câu hỏi này, nhà tuyển dụng muốn biết bạn đánh giá sự thành công của mình qua tiêu chí như thế nào.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
In my opinion, if you accomplish your desired goals and are happy with the outcome, that is success.
Theo quan điểm của tôi, nếu bạn đạt được những mục tiêu mà mình mong muốn và cảm thấy hài lòng với kết quả hiện tại, thì đó chính là thành công.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Opinion | Quan điểm |
Accomplish | Hoàn thành |
Outcome | Kết quả |
How do you make important decisions? (Bạn thường quyết định những việc quan trọng như thế nào?)
Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh này sẽ giúp nhà tuyển dụng có cái nhìn rõ hơn về phương pháp làm việc của bạn. Cách bạn đưa ra quyết định có thể phản ánh phần nào tính cách của bạn, bao gồm tính cẩn thận và sự tỉ mỉ hoặc vội vàng, cẩu thả.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
Critical decisions are typically based on both knowledge obtained through information and wisdom gained from experience. In my approach, I collect and analyze all the available information and then apply my past experiences to the decision-making process. With this powerful combination of skills, I am confident in my ability to make sound and appropriate decisions when it matters most.
Các quyết định quan trọng thường được đưa ra dựa trên kiến thức thông qua các tin tức và bằng sự khôn ngoan thông qua kinh nghiệm. Phương pháp của tôi là tập hợp và phân tích tất cả thông tin có sẵn, sau đó áp dụng các kinh nghiệm của mình vào quá trình ra quyết định. Với sự kết hợp mạnh mẽ này, tôi tự tin vào khả năng đưa ra các quyết định đúng đắn và phù hợp khi cần thiết.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Wisdom | Sự khôn ngoan |
Analyze | Phân tích |
Combination | Sự kết hợp |
Appropriate | Phù hợp |

What extracurricular activities were you involved in? (Bạn đã tham gia các hoạt động ngoại khóa gì?)
Đây là câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh cho sinh viên mới ra trường. Tham gia các hoạt động ngoại khóa có thể giúp bạn phát triển kỹ năng mềm và kiến thức bên ngoài giáo trình. Để tăng cơ hội tuyển dụng, bạn nên chia sẻ với nhà tuyển dụng về những kỹ năng mà bạn đã học được từ các hoạt động này.
Câu trả lời phỏng vấn tiếng Anh dành cho sinh viên mới ra trường
I used to participate in volunteer activities when I was in college. I was once the organizer of the “Flower Sale Fundraiser” program to support underprivileged people in the highlands.
Tôi đã tham gia vào các hoạt động tình nguyện khi còn học đại học. Tôi từng là người tổ chức chương trình “Bán Hoa Gây Quỹ” để ủng hộ những đồng bào miền cao, có hoàn cảnh khó khăn.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Volunteer | Tình nguyện |
Fundraiser | Nhà gây quỹ |
Underprivileged | Thiệt thòi, khó khăn |
How would people around describe you? (Những người xung quanh nói về bạn như thế nào?)
Nhà tuyển dụng có thể đánh giá một ứng viên thông qua nhận xét của người khác, giúp họ đưa ra những ý kiến khách quan và mang tính thực tế hơn.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
People around me often describe me as highly responsible. When our group of friends needed to coordinate an activity, they frequently looked to me for guidance and support.
Những người xung quanh thường miêu tả tôi là một người rất trách nhiệm. Khi nhóm bạn của chúng tôi cần phối hợp cho một hoạt động, họ luôn tin tưởng và dựa vào tôi.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Responsible | Trách nhiệm |
Coordinate | Hợp tác, phối hợp |
Frequently | Thường xuyên |
How long do you plan on staying with this company? (Bạn dự tính sẽ làm cho công ty chúng tôi trong bao lâu?)
Một câu hỏi khác quen thuộc trong buổi phỏng vấn tiếng Anh mà hầu hết các nhà tuyển dụng sẽ đề cập đến để đánh giá dự định gắn bó lâu dài của bạn với công ty.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
I am committed to contributing to the success of the company in the long term. While I cannot predict the future, I could see myself working for the organization for 1 year or more if allowed.
Tôi cam kết đóng góp vào sự thành công của công ty trong dài hạn. Mặc dù tôi không thể đoán trước được tương lai, nhưng tôi có thể thấy mình sẽ làm việc cho tổ chức trong 1 năm hoặc hơn nếu được phép.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Commit to | Cam kết |
Predict the future | Dự đoán tương lai |

What kind of salary do you expect? (Bạn kỳ vọng mức lương bao nhiêu cho công việc này?)
Đây là một câu hỏi quan trọng trong phỏng vấn tiếng Anh. Bạn nên đề xuất một mức lương tương xứng với năng lực bản thân. Không nên quá ngần ngại chia sẻ với nhà tuyển dụng mức lương mà bạn mong muốn.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
I am open to discussing salary. And I hope that the salary for this position will be commensurate with my experience and qualifications. To me, a salary rate of 1000 – 1100 USD would be great.
Tôi sẵn sàng thảo luận về mức lương. Và tôi hy vọng rằng mức lương cho vị trí này sẽ tương xứng với kinh nghiệm và trình độ của tôi. Đối với tôi, mức lương 1000 – 1100 USD sẽ rất tuyệt.
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
To be open to | Thoải mái, sẵn sàng |
Salary | Mức lương |
Commensurate with | Tương xứng với |
Do you have any questions for me/us? (Bạn có câu hỏi gì cho chúng tôi không)
Đây là câu hỏi được dùng để kết thúc bài phỏng vấn tiếng Anh. Tuy nhiên, không nên hỏi những câu hỏi ngớ ngẩn. Hãy dùng cơ hội này để thể hiện sự quan tâm của bạn đối với doanh nghiệp.
Mẫu câu trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh
What kind of projects would I be working on if I were to be offered the job?
(Nếu được tuyển dụng, tôi sẽ được tham gia những dự án như thế nào?)
Does the company offer in-house training to staff?
(Công ty có những buổi đào tạo cho nhân viên không?)
Từ vựng quan trọng – Vocabulary meaning
Project | Dự án |
Training | Đào tạo |
Đọc thêm: Review bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS đầy đủ nhất 2023

Hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh
Câu hỏi và trả lời phỏng vấn tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
Jennie | Good morning, Rose. I’m Jennie | Chào buổi sáng, Rose. Tôi tên là Jennie |
Rose | Good morning. | Chào buổi sáng. |
Jennie | Nice to meet you. How are you doing today? | Rất vui được gặp bạn. Hôm nay bạn như thế nào? |
Rose | I’m doing well, and you? | Tôi rất tốt. Còn bạn thì sao? |
Jennie | Good, thanks. Rose, let’s start the interview now. Are you ready? | Rất ổn, cảm ơn bạn. Rose, chúng ta sẽ bắt đầu buổi phỏng vấn bây giờ. Bạn sẵn sàng chưa? |
Rose | Yeah, sure. | Vâng, chắc chắn rồi |
Jennie | To begin, I’d like to introduce myself as the manager of the marketing department at TOS Group. Currently, we have an available position and are actively conducting interviews to fill it promptly. | Để bắt đầu, tôi muốn giới thiệu bản thân là người quản lý của phòng marketing tại TOS Group. Hiện tại, chúng tôi đang có một vị trí trống và đang tiến hành phỏng vấn để tìm người cho vị trí đó trong thời gian sớm nhất. |
Rose | Certainly, I came across the job opening on your website and I believe that I possess the necessary qualifications for the position. | Vâng, tôi đã đọc thông tin về vị trí này trên trang web của công ty bạn và tôi tin rằng mình có những năng lực cần thiết cho vị trí này. |
Jennie | Great. What qualities or experiences do you possess that make you a strong candidate for our company? | Tuyệt vời. Vậy bạn sở hữu những phẩm chất hay kinh nghiệm nào khiến bạn trở thành ứng cử viên sáng giá cho công ty của chúng tôi? |
Rose | I hold a degree in Marketing from the University of Economics and have gained practical experience as an intern for 01 years as a Content Marketing. In 2022, I was recognized as one of the top 5 interns due to my exceptional contributions to the company. I possess extensive knowledge in this area, which aligns with the necessary criteria mentioned in the job description. Additionally, I am a diligent individual with a quick-learning aptitude. I possess excellent communication skills and enjoy collaborating with others to achieve common goals. | Tôi tốt nghiệp chuyên ngành Marketing tại Đại học Kinh tế và đã có kinh nghiệm qua việc thực tập trong vòng 1 năm với vị trí Nhân viên Content. Năm 2022, tôi được công nhận là một trong 5 thực tập sinh xuất sắc nhất có nhiều đóng góp lớn cho công ty. Tôi có kiến thức sâu rộng về lĩnh vực này, phù hợp với các tiêu chí cần thiết được đề cập trong thông tin tuyển dụng. Ngoài ra, tôi là một người chăm chỉ và có khả năng học nhanh. Tôi sở hữu kỹ năng giao tiếp tốt và thích làm việc nhóm để đạt được mục tiêu chung. |
Jennie | So, what are your short – term and long – term goals? | Vậy, mục tiêu ngắn hạn và dài hạn của bạn là gì? |
Rose | My short – term goal within 6 months is to acclimate and assimilate into the company culture and work environment. Moreover, I aim to proficiently fulfill the role of a content staff member. My long-term goal is to develop into a well-rounded marketer who can make significant contributions to the company and eventually become a manager in the marketing department. | Mục tiêu ngắn hạn trong 6 tháng của tôi là sẽ tập trung hòa nhập và thích nghi với môi trường làm việc và văn hóa công ty. Đồng thời, tôi mong muốn đạt hiệu suất làm việc tốt nhất cho vị trí nhân viên Content. Đối với mục tiêu dài hạn, tôi muốn trở thành một nhân viên Marketing đa năng, có thể đóng góp tốt nhất cho công ty và tiến lên trở thành quản lý trong bộ phận Marketing. |
Jennie | What do you think makes you stand out from other candidates? | Bạn nghĩ điều gì khiến bạn nổi bật so với các ứng viên khác? |
Rose | Firstly, I am highly confident that I possess the necessary skills to fulfill the job requirements of the company. Moreover, I have developed a strong passion for marketing during my 1-year internship in the industry, and my interest in it has only grown over time. I am dedicated to working extra hours to support marketing campaigns that require additional effort. | Trước tiên, tôi tự tin rằng mình có thể đáp ứng tốt các yêu cầu công việc của công ty. Hơn nữa, sau 1 năm làm thực tập sinh trong ngành marketing, tôi đã phát triển được niềm đam mê mãnh liệt với lĩnh vực này và sự yêu thích của tôi đối với nó càng ngày càng tăng. Tôi sẵn sàng làm việc thêm giờ để hỗ trợ cho các chiến dịch marketing cần sự nỗ lực bổ sung. |
Jennie | Do you have any questions for me? | Bạn có bất kỳ câu hỏi gì về công việc cho tôi không? |
Rose | No, I am confident that I have a good understanding of the job requirements. I would appreciate the opportunity to work for your company. | Tôi tự tin rằng mình đã hiểu rõ các yêu cầu của công việc. Tôi rất mong muốn được có cơ hội làm việc cho công ty của bạn. |
Jennie | We will conclude the interview at this point. It was a pleasure to meet you, and thank you for taking the time to come today. I will inform you of the interview results within the next two days via email. | Vậy chúng ta sẽ kết thúc buổi phỏng vấn tại đây. Rất vui được gặp bạn. Cảm ơn bạn đã dành thời gian đến đây ngay hôm nay. Kết quả phỏng vấn tôi sẽ thông báo sớm nhất qua email của bạn trong 2 ngày tới |
Rose | Thank you for giving me the opportunity to interview for the position of Content Marketing. I wish your company continued growth and success. I look forward to hearing from you soon. | Vâng, cảm ơn vì bạn đã cho tôi cơ hội để phỏng vấn vị trí Content Marketing. Chúc Công ty bạn ngày càng phát triển. Mong sẽ nhận được phản hồi sớm từ bạn |
Chuẩn bị gì để trả lời phỏng vấn tiếng Anh gây ấn tượng?
Trang phục lịch sự, phù hợp
Một bộ trang phục lịch sự giúp bạn tạo được ấn tượng đầu tiên tốt với nhà tuyển dụng. Điều này cho thấy sự tôn trọng và chuyên nghiệp của bạn, cũng như khả năng thích ứng với môi trường làm việc chuyên nghiệp.
>> Xem thêm:
- “Cưa đổ” nhà tuyển dụng chỉ với 5 tuyệt chiêu nói tiếng anh sau
- Tự tin trả lời điện thoại, nói chuyện bằng tiếng Anh như gió chỉ với 50 câu giao tiếp thông dụng sau
Đến buổi phỏng vấn đúng giờ
Tham gia phỏng vấn đúng giờ là một cách thể hiện bản thân là người chuyên nghiệp. Cũng như thể hiện sự tôn trọng của ứng viên đối với nhà tuyển dụng. Nếu đến muộn trong buổi phỏng vấn, bạn sẽ hoàn toàn mất điểm và có nguy cơ bị từ chối ngay từ đầu buổi phỏng vấn tiếng Anh.
Tìm hiểu kỹ về công ty mà mình ứng tuyển
Luôn tìm hiểu kỹ về công ty trước khi đến buổi phỏng vấn tiếng Anh, bởi bạn sẽ thường được hỏi về vấn đề này trong phỏng vấn. Ngoài ra, biết nhiều về sứ mệnh, lịch sử của công ty cũng thể hiện sự thiện chí và mong muốn có được công việc của bạn đối với nhà tuyển dụng.
Chuẩn bị kiến thức phù hợp với vị trí ứng tuyển
Chuẩn bị kiến thức liên quan đến vị trí ứng tuyển trước khi phỏng vấn là rất cần thiết vì nó giúp bạn có thể trả lời các câu hỏi một cách tự tin và chuyên nghiệp hơn. Ngoài ra, nếu bạn có thể đưa ra những câu trả lời thấu đáo về vị trí công việc và công ty, bạn có thể cho thấy sự quan tâm và nghiêm túc với công việc này.

>> Xem thêm: Tiếng Anh văn phòng: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách học hiệu quả
Luyện tập trước buổi phỏng vấn
Luyện tập trước khi phỏng vấn rất quan trọng vì nó giúp bạn tránh được những tình huống khó xử và cải thiện khả năng thuyết trình, giao tiếp của mình. Nếu bạn đã chuẩn bị trước và luyện tập đầy đủ, bạn sẽ tự tin và dễ dàng trả lời các câu hỏi của nhà tuyển dụng.
Luyện tập phỏng vấn tiếng Anh với ELSA Speech Analyzer
Một trong những công cụ mô phỏng giúp bạn luyện tập hội thoại phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh có thể kể đến ELSA Speech Analyzer. ELSA Speech Analyzer là ứng dụng có khả năng đánh giá kỹ năng Speaking của người dùng với độ chính xác đến 98% nhờ công nghệ AI nhận diện giọng nói. Ứng dụng hoạt động trên nền tảng web nên bạn không cần phải tốn thời gian tải về và cài đặt.
ELSA Speech Analyzer cung cấp tính năng luyện tập phỏng vấn tiếng Anh. Sau khi truy cập vào trang web của ứng dụng và đăng nhập, bạn có thể lựa chọn phần luyện tập phỏng vấn để có thể chuẩn bị tốt nhất trước buổi phỏng vấn.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Sau khi luyện tập xong, bạn sẽ được ứng dụng đánh giá và đề xuất những điểm cần cải thiện. Những tiêu chí đánh giá bao gồm phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, ngữ pháp và từ vựng. Ngoài ra, bạn có thể biết được trình độ của bản thân thông qua phần dự đoán điểm của ứng dụng.
Đây sẽ là một cách để bạn luyện tập phỏng vấn tiếng Anh ở nhà. Đồng thời, cải thiện phát âm tiếng Anh của bản thân.
Lời kết
Trên đây là 20+ câu hỏi thường gặp trong phỏng vấn tiếng Anh kèm câu trả lời mẫu. Luyện tập theo những mẹo được ELSA Speech Analyzer đề cập trong bài viết có thể giúp bạn chuẩn bị tốt hơn trước ngày phỏng vấn.
– Tell me about yourself (Giới thiệu bản thân)
– What are your strengths? (Điểm mạnh của bạn là gì?)
– What are your weaknesses? (Điểm yếu của bạn là gì?)
– What are your short term goals? (Mục tiêu ngắn hạn của bạn là gì?)
– What are your long term goals? (Mục tiêu dài hạn của bạn là gì?)
– Do you work well under pressure? (Bạn có làm việc tốt dưới áp lực không?)
– Trang phục lịch sự, phù hợp
– Đến buổi phỏng vấn đúng giờ
– Tìm hiểu kỹ về công ty mà mình ứng tuyển
– Chuẩn bị kiến thức phù hợp với vị trí ứng tuyển
– Luyện tập trước buổi phỏng vấn
– Luyện tập phỏng vấn tiếng Anh với ELSA Speech Analyzer
Thuyết trình là một trong những kỹ năng cần thiết đối với người đi làm. Đặc biệt là kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh trong thời đại hội nhập hiện nay. Vậy làm thế nào để tự tin thuyết trình tiếng Anh, khiến bài thuyết trình của mình trở nên hấp dẫn? Bài viết sẽ hướng dẫn bạn 7 cách thuyết trình bằng tiếng Anh thu hút người nghe.
Bí quyết giúp bạn có bài thuyết trình tiếng Anh thành công
Chuẩn bị thật kỹ trước buổi thuyết trình
Một cách thuyết trình bằng tiếng Anh trôi chảy đối với người nghe chính là chuẩn bị thật kỹ nội dung, bố cục của bài thuyết trình.
Đầu tiên, bạn cần soạn trước những gì cần truyền đạt trong bài thuyết trình, kèm theo trang trình chiếu để minh họa. Hãy chia nhỏ nội dung thành những phần khác nhau để người nghe có thể theo dõi bài thuyết trình của bạn dễ dàng hơn.
Tiếp theo là nắm vững nội dung thuyết trình. Bạn không nên học thuộc lòng mà hãy cố gắng hiểu cặn kẽ nội dung bài thuyết trình của mình. Hãy thử không cầm tài liệu hay nhìn trang trình chiếu mà vẫn có thể giải thích nội dung thuyết trình xem – nếu làm được thì bạn đã nắm vững được nội dung thuyết trình rồi đó.
Đọc thêm: Review bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS đầy đủ nhất 2023
Duy trì giọng văn cuốn hút, giọng nói nhấn nhá
Theo một nghiên cứu của trường Đại học Florida, giọng nói có ảnh hưởng đến mức độ truyền tải thông điệp. Một giọng nói nhấn nhá rõ ràng và giọng văn cuốn hút sẽ tăng hiệu quả bài thuyết trình. Người nghe sẽ tập trung theo dõi vào bài thuyết trình của bạn nếu bạn sử dụng giọng nói hợp lý. Ngược lại, một tông giọng đều đều nhàm chán sẽ dễ đưa người nghe vào giấc ngủ
Tạo sự tương tác, kết nối với người nghe
Tương tác trong thuyết trình có vai trò rất quan trọng. Cụ thể, tương tác giúp cho diễn giả có thể kết nối với người nghe, thấy được phản hồi của họ. Từ đó tạo ra một môi trường thân thiện, tạo sự thoải mái cho cả người diễn giả và khán giả.
Ngoài ra, tương tác còn giúp cho diễn giả có thể kiểm soát được tốc độ và nội dung của thuyết trình, dễ dàng thích nghi với sự phản hồi của khán giả.
Cấu trúc bài thuyết trình các phần rõ ràng
Bài thuyết trình cần có kết cấu rõ ràng để giúp diễn giả tổ chức nội dung một cách hợp lý và logic. Đồng thời, giúp khán giả hiểu rõ hơn về nội dung được trình bày, dễ dàng theo dõi và ghi nhớ.
Một kết cấu bài thuyết trình cơ bản có thể gồm các phần chính như: giới thiệu, nội dung chính, ví dụ, kết luận và câu hỏi và trả lời. Việc sắp xếp các phần này một cách hợp lý sẽ giúp cho bài thuyết trình trở nên rõ ràng, dễ hiểu và tăng cường hiệu quả truyền tải thông điệp.
>> Xem thêm:
- Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chi tiết nhất
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thật ấn tượng
Tận dụng ngôn ngữ cơ thể
Tối ưu ngôn ngữ cơ thể cũng là một cách thuyết trình bằng tiếng Anh hiệu quả. Ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò rất quan trọng trong thuyết trình bởi nó giúp diễn giả truyền tải thông điệp và tạo ấn tượng tốt với khán giả. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp và hiệu quả có thể giúp diễn giả thu hút sự chú ý của khán giả, truyền tải được ý nghĩa của bài thuyết trình một cách rõ ràng.
Một vài yếu tố cơ bản của ngôn ngữ cơ thể trong thuyết trình bao gồm cử chỉ tay, biểu cảm khuôn mặt, ánh mắt,…
Luyện phát âm chuẩn
Tại sao cần có phát âm chuẩn?
Phát âm chuẩn là một yếu tố rất quan trọng trong bài thuyết trình tiếng Anh. Bởi phát âm sai có thể gây hiểu nhầm và gây khó khăn cho người nghe hiểu ý của diễn giả. Luyện tập phát âm chuẩn sẽ giúp diễn giả truyền tải thông điệp của mình một cách rõ ràng và dễ dàng để khán giả hiểu được.
Luyện phát âm chuẩn với ELSA Speech Analyzer
Một trong những công cụ luyện tập phát âm chuẩn tiện lợi và hiệu quả nhất có thể kể đến ELSA Speech Analyzer. ELSA Speech Analyzer là ứng dụng có khả năng đánh giá kỹ năng Speaking của người dùng với độ chính xác đến 98% nhờ công nghệ AI nhận diện giọng nói kế thừa từ ELSA Speak. Ứng dụng hoạt động trên nền tảng web nên bạn không cần phải tốn thời gian tải về và cài đặt.
ELSA Speech Analyzer cung cấp tính năng luyện tập thuyết trình tiếng Anh. Sau khi truy cập vào trang web và đăng nhập, bạn có thể lựa chọn phần luyện tập thuyết trình để có thể cải thiện phát âm, độ trôi chảy.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, bạn cũng có thể chọn tính năng luyện nói tự nhiên để cải thiện phát âm của mình. Chọn “Sound natural in English” để bắt đầu luyện tập.
Sau khi luyện tập xong, bạn sẽ được ứng dụng đánh giá và đề xuất những điểm cần cải thiện. Những tiêu chí đánh giá bao gồm phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, ngữ pháp và từ vựng. Ngoài ra, bạn có thể biết được trình độ của bản thân thông qua phần dự đoán điểm của ứng dụng.
Đây sẽ là một cách để bạn thuyết trình bằng tiếng Anh tự nhiên, lưu loát hơn.
Đọc thêm: Xem lịch thi IELTS ở đâu? Những điều bạn cần biết về kỳ thi IELTS
Bài mẫu thuyết trình bằng tiếng Anh hay, đúng chuẩn
Sau khi tìm hiểu kỹ những cách thuyết trình bằng tiếng Anh hiệu quả, cùng tham khảo và học hỏi từ bài mẫu thuyết trình tiếng Anh hay dưới đây nhé.
Phần mở đầu bài thuyết trình
Bài mẫu
Good morning everyone,
Thank you for joining me today for this presentation. My name is… and I am here to discuss the topic of… During this session, I will provide you with an overview of the topic, as well as some key points that I believe will be of interest to you.
I am excited to have the opportunity to share my knowledge and experience with you and hope that this presentation will be informative and thought-provoking. So without further ado, let’s begin.
Bản dịch
Chào buổi sáng,
Cảm ơn vì đã tham dự bài thuyết trình hôm nay. Tên tôi là… và tôi ở đây để thảo luận về chủ đề… Trong phần này, tôi sẽ mang đến một cái nhìn tổng quan về chủ đề, cũng như một số điểm chính mà tôi tin rằng bạn sẽ quan tâm.
Tôi rất vui khi có cơ hội chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình với bạn và hy vọng rằng bài thuyết trình này sẽ cung cấp nhiều thông tin mới mẻ. Vì vậy, không chần chờ gì nữa, hãy bắt đầu thôi nào.
Từ vựng hay trong bài:
Discuss the topic of… | Thảo luận về chủ đề… |
Overview | Tổng quan chủ đề |
Key points | Những điểm chính |
Without further ado | Không chần chờ gì nữa |
Phần nội dung chính
Bài mẫu
Now, let’s delve into the main content of this presentation. As you know, the topic we are discussing today is (chủ đề), which has gained significant attention recently. In this section, I will offer you… (trình bày những điểm chính trong bài)
Firstly, let’s look at the first aspect. This is an important area to consider. As you can see, this aspect has a significant impact on our performance, and therefore, understanding and addressing it is crucial.
Moving on to the next part. This is another critical element that is often overlooked, but has a profound effect on our business. Here is the data to support my argument.
Finally, I want to highlight the last aspect. This is an emerging trend that is worth paying attention to because the market is gravitating towards this. For example,…
Bản dịch
Bây giờ, chúng ta hãy đi sâu vào nội dung chính của bài thuyết trình này. Như mọi người đã biết, chủ đề chúng ta đang thảo luận hôm nay là…, gần đây đã thu hút được nhiều sự chú ý. Trong phần này, tôi sẽ trình bày… (trình bày những điểm chính trong bài)
Đầu tiên, chúng ta hãy nhìn vào khía cạnh đầu tiên. Đây là một lĩnh vực quan trọng cần được xem xét. Như mọi người có thể thấy, khía cạnh này có tác động đáng kể đến hiệu suất của công ty và do đó, việc hiểu và giải quyết nó là rất quan trọng.
Chuyển sang phần tiếp theo. Đây là một yếu tố quan trọng khác thường bị bỏ qua, nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động kinh doanh của chúng ta. Đây là dữ liệu để hỗ trợ lập luận của tôi.
Cuối cùng, tôi muốn làm nổi bật khía cạnh cuối cùng. Đây là một xu hướng mới nổi đáng được chú ý vì thị trường đang hướng về điều này. Ví dụ,…
Từ vựng hay trong bài
Delve into | Tìm hiểu sâu vào… |
Gain significant attention | Nhận được nhiều sự chú ý |
Significant impact/ profound effect | Có ảnh hưởng lớn |
Support my argument | Củng cố quan điểm của tôi |
Firstly/Secondly/Finally | Đầu tiên/Thứ hai là/Cuối cùng |
Moving on to the next part | Đến phần tiếp theo |
Kết bài
Bài mẫu
In conclusion, we have looked at some of the key aspects of the topic, and explored why they matter. I hope that this section has given you a better understanding and sparked some ideas or insights for you. Please feel free to ask any questions or share your thoughts, as I would be happy to hear from you.
Bản dịch
Chúng ta đã xem xét một số khía cạnh chính của chủ đề và sự quan trọng của chúng. Tôi hy vọng bài thuyết trình này mang lại nhiều ý tưởng mới cho mọi người. Hãy thoải mái hỏi bất kỳ câu hỏi. Hoặc chia sẻ suy nghĩ của bạn, vì tôi sẽ rất vui khi được nghe từ mọi người.
Từ vựng hay trong bài
In conclusion | Kết lại |
Key aspects | Những điểm chính |
Feel free to ask any questions | Hãy thoải mái đặt câu hỏi |
Share your thoughts | Chia sẻ suy nghĩ của mình |
Đọc thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Lời kết
Trên đây là 7 cách thuyết trình bằng tiếng Anh thu hút người nghe. Hy vọng bài viết giúp ích bạn trong việc chuẩn bị cho bài thuyết trình sắp tới.
Advertising IELTS Speaking là một chủ đề quen thuộc trong cả 3 phần của bài thi IELTS Speaking. Dưới đây là những từ vựng, câu hỏi và bài mẫu về chủ đề Advertising được ELSA Speech Analyzer tổng hợp. Tham khảo ngay để xuất sắc chinh phục topic này nhé.
>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm
Từ vựng phổ biến chủ đề Advertising trong IELTS Speaking
Những từ vựng IELTS về chủ đề Advertising (Quảng cáo) thường gặp:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
advertising agency | Công ty quảng cáo |
brand awareness | Độ nhận diện thương hiệu |
brand loyalty | Độ trung thành với thương hiệu |
buy and sell | Việc mua bán |
call to action | Lời kêu gọi (mua hàng) |
celebrity endorsement | Sử dụng người nổi tiếng để quảng cáo |
commercial break | Khoảng nghỉ giữa các chương trình để quảng cáo |
to go viral | (trở nên) Nổi tiếng |
junk mail | Thư rác |
to launch a product | Ra mắt sản phẩm mới |
mass media | Truyền thông đại chúng |
niche product | Sản phẩm phân khúc ngách |
press release | Thông cáo báo chí |
prime time | Giờ vàng (trên TV) |
product placement | Trưng bày sản phẩm |
social media | Mạng xã hội |
spam email | Thư rác |
target audience | Đối tượng mục tiêu |
word of mouth | Truyền miệng |
to show adverts | Chiếu quảng cáo |
marketing campaign | Chiến dịch marketing |
Đọc thêm: Xem lịch thi IELTS ở đâu? Những điều bạn cần biết về kỳ thi IELTS
Bài mẫu IELTS speaking Advertising – Sample questions & answers
Dưới đây là những câu trả lời đạt điểm cao về chủ đề Advertising IELTS Speaking được ELSA Speech Analyzer tổng hợp.
Advertising IELTS Speaking Part 1
Are you interested in watching advertisements?
I would say no, since I find advertisements nowadays pretty misleading. I lost my trust in advertisements for a long time, so I have no interest in watching them.
(Tôi sẽ nói không, vì tôi thấy quảng cáo ngày nay khá sai lệch. Tôi mất niềm tin vào quảng cáo lâu rồi nên không còn hứng thú xem nữa.)
What kinds of advertisements do you dislike?
I really hate the website pop ups and junk mails. Pop-ups are extremely annoying to me, as wherever I click on the pop-up banners – even the close button – it will lead me to other websites which I have no interest in. Junk mails make my mailbox messy and I have to waste lots of time clearing it.
(Tôi thực sự ghét các trang web pop-up và thư rác. Cửa sổ pop-up cực kỳ khó chịu đối với tôi, vì bất cứ khi nào tôi nhấp vào chúng – ngay cả nút đóng – nó sẽ dẫn tôi đến các trang web khác mà tôi không có hứng thú. Thư rác làm hộp thư của tôi lộn xộn và tôi phải lãng phí rất nhiều thời gian xóa nó.)
Đọc thêm: Review bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS đầy đủ nhất 2023
Advertising IELTS Speaking Part 2
Describe an unforgettable advertisement that you saw or heard
You should say
where you saw or heard it
what kind of advertisement it was
what the contents of the advertisement were
and explain why this advertisement is so unforgettable
Bài mẫu
Without a question, the emergence of social media has provided global advertisers and promoters a much-needed boost. Nowadays, compelling advertisements can be seen on practically any platform, whether it be online or offline. In my perspective, TV commercials are more enlightening and compelling than those on social media. Last week, I saw a Samsung commercial on TV touting their most recent product, the Samsung Galaxy S21.
The young woman in the advertisement appeared to be traveling by car with her pals, taking photographs of them using the Samsung Galaxy S21. I thought the idea fascinating, so I made the decision to stick with it and see it through to the very end.
Samsung has also provided a rundown of the phone’s characteristics and key features. The phone’s elegance and attractiveness were emphasized, which significantly pleased me. Everything needed to know about this phone — from the display size to the battery capacity — was outlined in this advertising.
I was motivated by this advertisement since I was contemplating upgrading my phone to a newer model. I got one for myself since I thought it had practically everything I loved.
Overall, I can say that TV advertising is effective because it led me to make this important purchase, at least for myself.
Đọc thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Bản dịch
Không còn nghi ngờ gì nữa, sự xuất hiện của phương tiện truyền thông xã hội đã mang lại cho các nhà quảng cáo toàn cầu một sự thúc đẩy rất cần thiết. Ngày nay, các quảng cáo hấp dẫn có thể được nhìn thấy trên thực tế trên bất kỳ nền tảng nào, cho dù đó là trực tuyến hay ngoại tuyến. Theo quan điểm của tôi, quảng cáo trên TV dễ hiểu và hấp dẫn hơn quảng cáo trên mạng xã hội. Tuần trước, tôi đã xem một quảng cáo của Samsung trên TV để giới thiệu sản phẩm mới nhất của họ, Samsung Galaxy S21.
Người phụ nữ trẻ trong quảng cáo dường như đang đi ô tô cùng bạn bè của mình, chụp ảnh họ bằng Samsung Galaxy S21. Tôi nghĩ rằng ý tưởng này thật hấp dẫn, vì vậy tôi đã quyết định xem nó cho đến cùng.
Samsung cũng đã cung cấp một bản tóm tắt các đặc điểm và tính năng chính của điện thoại. Sự sang trọng và hấp dẫn của điện thoại được nhấn mạnh, khiến tôi rất hài lòng. Mọi thứ cần biết về điện thoại này — từ kích thước màn hình đến dung lượng pin — đều được trình bày trong quảng cáo này.
Quảng cáo này đã thúc đẩy tôi vì tôi đang dự định nâng cấp điện thoại của mình lên một kiểu máy mới hơn. Tôi đã có một chiếc cho riêng mình vì tôi nghĩ nó thực sự có mọi thứ tôi yêu thích.
Nhìn chung, tôi có thể nói rằng quảng cáo trên truyền hình có hiệu quả vì nó khiến tôi thực hiện giao dịch mua quan trọng này, ít nhất là cho bản thân tôi.
Describe an advertisement that persuaded you to buy a product
You should say
What advertisement it was
Was it shown on TV, radio or newspaper
What was good about that advertisement
Explain why do you think that advertisement attracted you to buy the product
Bài mẫu
I watched television last week to pass the time because it was the weekend and I was very free. I was flipping through the stations in search of a good show when all of a sudden, a hair product channel caught my attention. It was advertising a shampoo that also dyes hair. It was a recently introduced product intended to help children and adults who need to color their hair. I did not change to another station while I was watching that advertisement and I paid close attention the entire time. I really enjoyed the manner that the commercial was marketed with the eye-catching graphics and deals.
The most important thing that attracted me towards that advertisement was the fact that the advertised dye product colors hair differently. Usually, when we apply dye, we have to keep it for around 15 minutes and then we wash our hair while we use shampoo separately to wash hair. But this dye product was unique since it does two functions together. It is in the form of shampoo which can be applied to your hair like any other hair shampoo. You just need to keep it for 10 minutes and then you can wash your hair. Moreover, there is no need to apply any other shampoo for washing hair as it is used for that purpose also. Since it was bringing so much advantage for me, I immediately made an order and bought it from the company.
Bản dịch
Tôi đã xem TV vào tuần trước để giết thời gian vì đó là ngày cuối tuần và tôi rất rảnh. Tôi đang lướt qua các đài để tìm kiếm một chương trình hay thì bất ngờ, một kênh sản phẩm tóc thu hút sự chú ý của tôi. Đó là quảng cáo một loại dầu gội cũng nhuộm tóc. Đó là một sản phẩm được giới thiệu gần đây nhằm giúp trẻ em và người lớn cần nhuộm tóc. Tôi đã không chuyển sang đài khác trong khi xem quảng cáo đó và tôi đã chú ý suốt thời gian đó. Tôi thực sự thích cách quảng cáo được tiếp thị với đồ họa và giao dịch bắt mắt.
Điều quan trọng nhất thu hút tôi đối với quảng cáo đó là sản phẩm thuốc nhuộm được quảng cáo có màu tóc khác nhau. Thông thường khi bôi thuốc nhuộm chúng ta phải ủ khoảng 15 phút rồi gội đầu đồng thời dùng dầu gội riêng để gội đầu. Nhưng sản phẩm thuốc nhuộm thực hiện hai chức năng cùng nhau. Nó ở dạng dầu gội đầu có thể được thoa lên tóc của bạn giống như bất kỳ loại dầu gội đầu nào khác. Bạn chỉ cần ủ trong 10 phút rồi gội đầu là được. Hơn nữa, không cần phải áp dụng bất kỳ loại dầu gội đầu nào khác để gội đầu vì nó cũng được sử dụng cho mục đích đó. Vì nó mang lại rất nhiều lợi ích cho tôi nên tôi đã ngay lập tức đặt hàng và mua nó.
Describe an advertisement you like.
You should say:
what type of advertisement it is
what product it advertises
where you first saw it
And explain why you think this advertisement is effective.
Bài mẫu
I browse down my news feed on Facebook almost every 30 minutes to remain up to date on all of the most recent activities on my social network. Hence, the fact that TechFest advertisements were appearing in my newsfeed definitely drew my interest. I went to their website to learn more about the event because it caught my attention so much.
It is, in my opinion, a two-day global technology and investment conference for entrepreneurs and corporate executives. It appeals to both major tech corporations and computer-savvy individuals. The purpose of the event is to build the tech and startup community while attracting overseas investors and financial possibilities. The event will provide guests with inspiration and food for thought thanks to some of the most intelligent and distinguished speakers.
That was a tremendously helpful advertisement since this major tech event represented a fantastic chance for young, brilliant engineers, developers, and businesspeople who are always striving for a better present, a better life, and beyond. I will undoubtedly go to take in the atmosphere and investigate the various opportunities in this developing business if I can arrange my calendar.
Bản dịch
Tôi lướt Facebook gần như cứ sau 30 phút để cập nhật tất cả các hoạt động gần đây nhất trên mạng xã hội của mình. Do đó, quảng cáo TechFest xuất hiện trên newfeed đã thu hút sự quan tâm của tôi. Tôi đã truy cập trang web của họ để tìm hiểu thêm về sự kiện vì nó đã thu hút sự chú ý của tôi rất nhiều.
Theo tôi, đây là một hội nghị đầu tư và công nghệ toàn cầu kéo dài hai ngày dành cho các doanh nhân và giám đốc điều hành công ty. Nó hấp dẫn cả các tập đoàn công nghệ lớn và những cá nhân am hiểu về máy tính. Mục đích của sự kiện là xây dựng cộng đồng công nghệ và khởi nghiệp đồng thời thu hút các nhà đầu tư nước ngoài và khả năng tài chính. Sự kiện này sẽ mang đến cho khách mời nguồn cảm hứng nhờ một số diễn giả thông minh và nổi bật nhất.
Đó là một quảng cáo cực kỳ hữu ích vì sự kiện công nghệ lớn này mang đến cơ hội tuyệt vời cho các kỹ sư, nhà phát triển và doanh nhân trẻ tài năng, những người luôn phấn đấu vì một hiện tại tốt đẹp hơn, một cuộc sống tốt đẹp hơn và hơn thế nữa. Tôi chắc chắn sẽ đi để tận hưởng bầu không khí và điều tra các cơ hội khác nhau trong lĩnh vực kinh doanh đang phát triển này nếu tôi có thể sắp xếp lịch của mình.
Describe an advertisement you have seen/heard recently
You should say:
When and where you saw it
What was advertised
What the contents of the advertisements were
And explain how you felt about it.
Bài mẫu
I just came across an online advertisement for a unique pair of running shoes. I was watching a series online when the advertisement appeared during a commercial break. I was initially drawn to the photo since the shoes in it didn’t seem anything like typical running shoes. They were constructed from a unique “breathable” material and featured a synthetic sole sewn onto the body to provide a glove-like fit.
In any case, the advertisement featured a 360-degree color photograph of the shoes, showcasing them from all sides as well as some technical and product details. There was also a short film, about 3 or 4 minutes long, that demonstrated a runner ascending a rough slope while explaining how these running shoes improved grip and allowed the runner to “feel” more of the earth beneath his feet.
While it was more of an educational advertisement than an artistic or creative one, I was compelled to purchase the shoes since I had never seen them before and wanted to give them a try.
Bản dịch
Tôi vừa tình cờ thấy một quảng cáo trực tuyến về một đôi giày chạy bộ độc đáo. Tôi đang xem một bộ phim trực tuyến khi quảng cáo xuất hiện trong thời gian nghỉ quảng cáo. Ban đầu, tôi bị thu hút bởi bức ảnh vì đôi giày trong đó trông không có gì giống giày chạy bộ thông thường. Chúng được làm từ một loại vật liệu “thoáng khí” độc đáo và có đế tổng hợp được khâu vào thân để mang lại cảm giác vừa vặn giống như găng tay.
Quảng cáo có một bức ảnh màu 360 độ của đôi giày, hiển thị chúng từ mọi phía cũng như một số chi tiết kỹ thuật và sản phẩm. Ngoài ra còn có một đoạn phim ngắn, dài khoảng 3 hoặc 4 phút, chiếu cảnh một vận động viên leo lên một con dốc gồ ghề đồng thời giải thích cách những đôi giày chạy bộ này cải thiện độ bám và cho phép vận động viên “cảm nhận” nhiều hơn về mặt đất dưới chân mình.
Mặc dù đó là một quảng cáo mang nhiều thông tin hơn là một quảng cáo nghệ thuật hoặc sáng tạo, nhưng tôi đã phải mua đôi giày này vì tôi chưa bao giờ nhìn thấy chúng trước đây và muốn thử chúng.
Advertising IELTS Speaking Part 3
Do you think advertisements are a good or bad influence on children?
I would have to answer that advertising has primarily had a detrimental impact. Children who are exposed to advertisements become dissatisfied with their possessions and yearn to acquire more and fit in. Advertisements typically portray inaccurate expectations of how children should behave or what will occur if they purchase the goods.
(Xem xét giới trẻ ngày nay, tôi sẽ trả lời rằng quảng cáo chủ yếu có tác động bất lợi. Trẻ em xem quảng cáo trở nên đua đòi. Quảng cáo thường mô tả những kỳ vọng không chính xác về cách trẻ em nên cư xử. Hoặc điều gì sẽ xảy ra nếu chúng mua một món hàng nào đó.)
Do you think advertisements actually influence people to buy things?
People will choose a brand they are familiar with when they want to make a purchase. So advertisements help brands become more known and imprinted in their memory. People in China desire to achieve the American dream. So they purchase the goods they see Western people possessing on television. They have this odd belief that if they own this product, they will be cool and respected.
(Mọi người sẽ chọn một thương hiệu mà họ quen thuộc. Vì thế, quảng cáo giúp thương hiệu được biết đến nhiều hơn và in sâu vào trí nhớ của họ. Người dân Trung Quốc muốn trở nên giống người phương Tây. Vì vậy họ mua hàng hóa mà họ thấy người phương Tây sở hữu trên truyền hình. Họ có niềm tin kỳ lạ rằng nếu mua chúng, họ sẽ được tôn trọng.)
Nâng cao kỹ năng nói IELTS chủ đề Advertising với ELSA Speech Analyzer
Để đạt được kết quả tốt nhất cho phần thi IELTS Speaking, luyện tập thường xuyên là điều cần thiết. ELSA Speech Analyzer – một công cụ luyện nói tiếng Anh vừa được ra mắt của ELSA Speak – có thể giúp bạn luyện tập nhiều chủ đề, bao gồm cả chủ đề Advertising IELTS Speaking trước khi tham gia kỳ thi.
Về ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là ứng dụng có khả năng đánh giá kỹ năng Speaking của người dùng với độ chính xác đến 98% nhờ công nghệ AI nhận diện giọng nói kế thừa từ ELSA Speak. Ứng dụng hoạt động trên nền tảng web, phù hợp cho việc luyện nói tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Luyện IELTS Speaking chủ đề Advertising với ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer mô phỏng bài thi IELTS Speaking
Tính năng khiến ELSA Speech Analyzer độc đáo so với các ứng dụng khác là khả năng mô phỏng 3 phần của bài thi IELTS Speaking. Người học có thể luyện tập từng phần hoặc luyện tập cả 3 phần như đang thật sự dự thi.
Với mỗi phần thi, bạn có thể luyện tập đa dạng chủ đề với ứng dụng. Người học có thể lựa chọn bất kỳ chủ đề nào mình hứng thú trong vô vàn chủ đề luyện tập được ứng dụng đề xuất. Nếu muốn luyện tập chủ đề Advertising IELTS Speaking, hãy chọn chủ đề “Advertising”. Sau đó, hãy bấm vào biểu tượng micro màu xanh để ghi âm bài nói.
ELSA Speech Analyzer dự đoán điểm thi IELTS Speaking
Người học có thể biết được trình độ của bản thân thông qua phần dự đoán điểm của ELSA Speech Analyzer. Sau khi phân tích đoạn ghi âm của bạn, ELSA Speech Analyzer sẽ đưa ra đánh giá chi tiết kỹ năng Speaking. Tiêu chí đánh giá bao gồm phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, ngữ pháp và từ vựng – khá tương đồng với tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
Bên cạnh dự đoán điểm thi IELTS Speaking, ELSA Speech Analyzer còn có thể dự đoán điểm thi của các kỳ thi chuẩn quốc tế khác. Điển hình là TOEIC, TOEFL,…
Lời kết
Trên đây là những từ vựng, câu hỏi và bài mẫu tham khảo cho chủ đề Advertising IELTS Speaking và cách luyện tập với ELSA Speech Analyzer. Hy vọng bài viết giúp ích bạn trên con đường ôn luyện cho kỳ thi IELTS.
Speaking IELTS about Family là một chủ đề quen thuộc trong cả 3 phần của bài thi IELTS Speaking. Dưới đây là những từ vựng, câu hỏi và câu trả lời mẫu liên quan đến chủ đề Family được ELSA Speech Analyzer tổng hợp. Tham khảo ngay để xuất sắc chinh phục topic IELTS Speaking about Family.
>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm
Tổng hợp từ vựng cần nắm topic IELTS Speaking about Family
Luyện nói chủ đề Speaking IELTS about Family
Những từ vựng về gia đình thường gặp trong topic Speaking IELTS about Family:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Nuclear family | Gia đình hạt nhân (gia đình chỉ gồm bố mẹ và con cái) |
Extended family | Đại gia đình (gia đình có từ 3 thế hệ trở lên) |
Aunt | Cô, dì |
Uncle | Chú, cậu |
Cousin | Anh em họ |
Niece | Cháu gái |
Spouse | Vợ/chồng |
Stepmother / Stepfather | Mẹ kế / Bố dượng |
Father-in-law / Mother-in-law | Bố / mẹ vợ, bố / mẹ chồng |
Bring up | Nuôi nấng một đứa trẻ |
Upbringing | Sự dạy dỗ |
Childhood | Tuổi thơ |
Adolescence | Tuổi dậy thì |
Marry | Kết hôn |
Divorce | Ly hôn |
Relatives | Họ hàng |
Husband | Chồng |
Wife | Vợ |
Siblings | Anh chị em |
Foster family | Gia đình nhận con nuôi |
Family background | Bối cảnh gia đình |
Đọc thêm: Tổng hợp IELTS Speaking Sample Part 1,2,3 – Có đáp án
Các Idioms phổ biến trong IELTS Speaking chủ đề về Gia đình
Bên cạnh những từ vựng IELTS theo chủ đề, bạn cũng cần sử dụng thành thạo những Idioms (thành ngữ) liên quan để ghi điểm trước giám khảo. Tham khảo những Idioms phổ biến cho topic Speaking IELTS about Family dưới đây:
Idioms | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ |
to take after someone | Có nét giống, tương đồng với ai đó | He really takes after his dad. |
Kith and Kin | Người thân và gia đình | They invited all their kith and kin to their new home. |
(Something) runs in the family | (Đặc điểm) mà mọi thành viên trong gia đình đều có | Intelligence seems to run in that family. |
The black sheep of the family | Người khác biệt trong một gia đình | He decided to study Economics, while his family are all doctors. He’s the black sheep of the family. |
Like father like son | Cha nào con nấy | He talks in the same way as his dad. Like father, like son |
Born with a silver spoon | Sinh ra trong gia đình giàu có | Her family is rich. She was born with a silver spoon. |
The apple doesn’t fall far from the tree | Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh | My Linh’s daughter soon showed her own musical talent. The apple doesn’t fall far from the tree. |
Các Idioms phổ biến trong IELTS Speaking chủ đề về Gia đình (phần 2)
A chip off the old block | giống cha/mẹ như tạc | We feel that his son is a chip off the old block. |
Follow in someone’s footsteps | Nối nghiệp | He decided to follow in his father’s footsteps. |
The apple of one’s eye | Chỉ người được bố mẹ yêu quý | She’s the apple of her parents’ eyes. |
To lead separate lives | Theo đuổi cuộc sống riêng | Each family member leads separate lives. |
To get on well with somebody | Hòa thuận | The twins really get on well with each other. |
Red-letter day | Ngày đáng nhớ | The day I first went to school was a red-letter day for me. |
To have a falling out | Cãi vã | My parents are having a falling out. |
Bad blood | Không hòa thuận | Sisters in that family seem to have bad blood. |
The bread-winner of the family | Trụ cột tài chính gia đình | My dad is the breadwinner of the family. |
Someone’s flesh and blood | Máu mủ ruột thịt | I was surprised at how much he cared for this girl who wasn’t even his flesh and blood. |
Blood is thicker than water | Một giọt máu đào hơn ao nước lã | Remember, blood is thicker than water. |
Mẫu câu hỏi thi IELTS Speaking chủ đề Gia đình thường gặp – Kèm đáp án
Dưới đây là những câu trả lời đạt điểm cao về chủ đề speaking IELTS about family được ELSA Speech Analyzer tổng hợp.
Topic Family IELTS Speaking Part 1
Tell me a little bit about your family
My family consists of only five people: my father, mother, two siblings, and myself. It is typical of Vietnamese nuclear families, with both of my parents working as breadwinners. My father is a doctor, and my mother is a well-known teacher. My younger brother is in high school. He really enjoys playing video games. My older sister is currently working in the United States. We are a lovely family that works hard to keep our connections strong.
(Gia đình tôi chỉ có năm người: bố, mẹ, hai anh chị em và tôi. Đó là một gia đình Việt Nam điển hình, với cả bố và mẹ tôi đều là trụ cột gia đình. Bố tôi là một bác sĩ, còn mẹ tôi là một giáo viên nổi tiếng. Em trai tôi đang học trung học, nó rất thích chơi games. Chị gái tôi hiện đang làm việc tại Mỹ. Gia đình yêu quý của tôi luôn cố gắng để giữ cho mối quan hệ của chúng tôi bền chặt.)
Who are you the most close to in your family?
That’s a tough question. I am close to everyone in my family. However, in terms of sharing personal secrets, I have to say my older sister is my closest friend. This is because we are nearly the same age and she’s very thoughtful of me.
(Đó là một câu hỏi khó. Tôi gần gũi với mọi người trong gia đình mình. Tuy nhiên, về việc chia sẻ những bí mật cá nhân, phải nói rằng chị gái tôi là người tôi tin tưởng nhất. Bởi chúng tôi gần bằng tuổi nhau và chị ấy luôn quan tâm đến tôi.)
Are people in your country generally close to their families?
Yes. Most Asian people in general and Vietnamese people in particular love spending time with their families and are willing to do everything for their kin. But there could be some exceptions. For example, kids raised by neglecting or manipulative parents would definitely try to stay away from their families when they grow up. I think the bonds among family members depend on the family’s nature as well.
(Có. Hầu hết người châu Á nói chung và người Việt Nam nói riêng đều thích dành thời gian cho gia đình và sẵn sàng làm mọi điều vì người thân. Nhưng có thể có một số ngoại lệ. Ví dụ, những đứa trẻ được nuôi dưỡng bởi những cha mẹ vô trách nhiệm hoặc thao túng chắc chắn sẽ xa rời với gia đình khi chúng lớn lên. Tôi nghĩ rằng sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình cũng phụ thuộc vào bản chất của gia đình.)
Đọc thêm: Review bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS đầy đủ nhất 2023
IELTS Speaking about Family Topic Part 2
Describe a family celebration that you remember. You should say
what you were celebrating
who involved
what you and your family did
and why you enjoyed the occasion.
It was my brother’s wedding day, which took place a few years ago in my hometown. For my brother, it must be the biggest and most important day of his life.
The wedding ceremony, which took place in a church, I believe had about 100 attendees. After the ceremony, more people attended the party. Obviously, the majority of my family members, the bride’s relatives, and a number of the bride and groom’s acquaintances and coworkers were present as well.
We celebrated in a distinctive way by engaging in customary family activities. There were flowers all over the place since my mum made sure the reception site was beautifully decorated! We all dressed appropriately for the event, and there were also bridesmaids, gifts, a huge wedding cake – which was really delicious.
I cherished the event because it was wonderful to witness my brother’s happiness on his special day. The ceremony was flawless, and the party was a blast for everyone. I think the fact that I seldom get to meet all of my family and acquaintances in one spot is perhaps what made the day even more special to me.
Bản dịch tiếng Việt
(Đó là ngày cưới của anh trai tôi, diễn ra cách đây vài năm tại quê hương tôi. Đối với anh tôi, đó phải là ngày trọng đại và trọng đại nhất trong cuộc đời anh.
Lễ cưới diễn ra trong nhà thờ, tôi tin rằng có khoảng 100 người tham dự. Sau buổi lễ, nhiều người tham dự bữa tiệc hơn. Rõ ràng, phần lớn các thành viên trong gia đình tôi, họ hàng của cô dâu, và một số người quen và đồng nghiệp của cô dâu và chú rể cũng có mặt.
Chúng tôi đã ăn mừng theo một cách đặc biệt bằng cách tham gia vào các hoạt động gia đình theo phong tục. Có hoa ở khắp mọi nơi vì mẹ tôi đảm bảo rằng khu vực tiếp tân được trang trí đẹp mắt! Tất cả chúng tôi đều ăn mặc phù hợp cho sự kiện này, và còn có phù dâu, quà tặng, một chiếc bánh cưới khổng lồ – thực sự rất ngon.
Tôi trân trọng sự kiện này vì thật tuyệt vời khi được chứng kiến niềm hạnh phúc của anh trai tôi trong ngày đặc biệt của anh ấy. Buổi lễ diễn ra hoàn hảo, và bữa tiệc là một sự bùng nổ cho tất cả mọi người. Tôi nghĩ rằng việc tôi hiếm khi gặp tất cả gia đình và người quen của mình tại một nơi có lẽ là điều khiến ngày này trở nên đặc biệt hơn đối với tôi.)
Đọc thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Describe a family celebration that you remember. You should say
You should say:
what his/her relationship is to you
what that person has done in your life
what that person does now
and explain why you admire this person so much.
I look up to my dad the most in my family. He is the foundation of our family and ensures its stability. In my life, he is my idol. My father is a genuinely amazing man for all of his exceptional traits.
He has shown me the way so that I might succeed in both my personal and professional life. He gave me every bit of assistance when I was a child, and as I grew older, he showed me how to make decisions. The most important thing is that he never had me perform against my will or do something I didn’t want to. He always left the decisions up to me, only presented me the options. I am today a well-known photographer in the community thanks to his advice. When dad learned that I wanted to be a photographer, he cut his expenses in half and purchased me the first camera of my life.
My father is currently enjoying his days with family and friends after retiring from his profession. My father occasionally also brings my mother with him on trips. Like they did in the early hours of their marriage, they spend the entire day together. My parents’ romance is something I like.
I have always admired my father for his integrity, honesty, and sense of duty. He has never disregarded his obligations to my family in my observation. I am really fortunate to have a dad like him.
Bản dịch tiếng Việt
(Tôi kính trọng bố tôi nhất trong gia đình tôi. Ông ấy là nền tảng của gia đình chúng tôi. Ông còn là thần tượng của tôi. Bố tôi là một người đàn ông thực sự tuyệt vời vì tất cả những đặc điểm đặc biệt của ông.
Ông đã chỉ cho tôi con đường để tôi có thể thành công trong cả cuộc sống cá nhân và nghề nghiệp của mình. Giúp đỡ tôi từng chút một khi tôi còn nhỏ, và khi tôi lớn lên, chỉ cho tôi cách đưa ra quyết định. Điều quan trọng nhất là bố chưa bao giờ bắt tôi phải làm trái ý mình hoặc làm điều gì đó mà tôi không muốn. Ông luôn để tôi quyết định, chỉ đưa ra cho tôi các lựa chọn. Tôi là một nhiếp ảnh gia nổi tiếng nhờ lời khuyên của bố tôi. Khi bố biết rằng tôi muốn trở thành một nhiếp ảnh gia, ông đã để dành và mua cho tôi chiếc máy ảnh đầu tiên trong đời.
Bố tôi hiện đang tận hưởng những ngày tháng bên gia đình và bạn bè sau khi nghỉ hưu. Ông thỉnh thoảng cũng đưa mẹ tôi đi cùng trong các chuyến công tác. Giống như một cặp đôi mới cưới, họ dành cả ngày ở bên nhau. Sự lãng mạn của bố mẹ là điều mà tôi thích.
Tôi luôn ngưỡng mộ bố tôi vì sự chính trực, trung thực và tinh thần trách nhiệm của ông. Ông chưa bao giờ coi thường nghĩa vụ của mình với gia đình. Tôi thực sự may mắn khi có một người bố như vậy.
Describe a member of your family you get on well with.
You should say:
who it is
what relationship you have to that person
what that person is like
what you do together
and explain why you get on so well
To be completely honest, I get along well with everyone in my family. Hence, if I had to choose one of them to discuss, I would choose my father.
He doesn’t speak much. My father simply talks a lot at family events, in contrast to my mother who enjoys gossiping whenever she can. Yet that doesn’t make him a dull person. When he tells jokes, especially when he has a serious look, we occasionally pass out from laughter.
Talking and sharing are the two things my father and I do most frequently. I enjoy hearing him tell about his difficult background and the time during the Vietnam War. He occasionally helps me make crafts like a clay cup or a bamboo hammock.
We have different hobbies, thus I believe that the only thing that brings us together is sharing. He lifts me up whenever I’m in a bad place. He helps me out of trouble when I’m in it. He never puts pressure on me and always supports my decision to live the life I desire. I am a doctor today and I love what I do because of him.
Bản dịch tiếng Việt
(Thẳng thắn mà nói, tôi có mối quan hệ thân thiết với tất cả mọi người trong gia đình. Vì vậy, nếu tôi phải chọn một trong số họ, tôi sẽ nói về bố tôi.
Bố tôi là một người đàn ông ít nói. Trái ngược với mẹ tôi, người thích buôn chuyện bất cứ lúc nào có thể, bố tôi chỉ nói rất nhiều trong những buổi họp mặt gia đình. Nhưng nó không có nghĩa là ông là một người đàn ông nhàm chán. Đôi khi chúng tôi tự cười phá lên khi ông kể chuyện cười, đặc biệt là với vẻ mặt nghiêm túc.
Hoạt động phổ biến nhất mà bố tôi và tôi làm cùng nhau là nói chuyện và chia sẻ. Tôi thích nghe ông nói về thời gian trong Chiến tranh Việt Nam, về quá trình lớn lên khó khăn của ông. Đôi khi ông cũng hướng dẫn tôi làm một số đồ thủ công như võng tre hoặc cốc đất sét.
Sở thích của chúng tôi không giống nhau, vì vậy tôi nghĩ lý do duy nhất mà chúng tôi trở nên thân thiết với nhau là chia sẻ. Bất cứ khi nào tôi buồn, ông an ủi tôi. Khi tôi gặp rắc rối, ông giúp đỡ tôi. Bố không bao giờ gây áp lực cho tôi và luôn khuyến khích tôi sống một cuộc sống mà tôi muốn. Nhờ ông, giờ tôi là một bác sĩ và tôi yêu công việc của mình.
Describe something useful you learned from a member of your family.
You Should Say:
What you learned.
How this became useful later in your life
Have you taught it to someone
and explain why it was important for you.
I was raised in a large extended family of over 12 people. As a result, I had the opportunity to learn a great deal from them, and it is only normal for a child to pick up knowledge from her family. But I want to underline something I picked up from my younger aunt—the enjoyment of reading and the habit of reading.
My aunt was really endearing, kind, and had a wonderful personality in my opinion. She read endlessly, and as a result, was more educated and sage than most people her age. At first, I wondered why she spends so much time reading. I grew close to her over time, and she began assisting me with my academics. She began encouraging me to read novels besides my textbooks. She read me stories, which stimulated my interest in reading.
We began to develop into strong story and author critics as a result of her sharing the novels she was reading. She told me more tales than anyone else, in my opinion. She patiently explained many themes, which helped me develop a strong interest in reading, and for that I am glad. She helped me start reading books of all genres whenever I had time, which I believe is a better use of my time and an activity than doing nothing.
Bản dịch tiếng Việt
(Tôi lớn lên trong một đại gia đình lớn với hơn 12 người. Nhờ đó, tôi có cơ hội học hỏi được rất nhiều điều từ họ, và việc một đứa trẻ tiếp thu kiến thức từ gia đình mình là điều bình thường. Nhưng tôi muốn nhấn mạnh một điều mà tôi học được từ người dì trẻ của mình—niềm vui đọc sách và thói quen đọc sách.
Dì của tôi thực sự đáng yêu, tốt bụng và có một tính cách tuyệt vời. Cô ấy đọc không ngừng, và kết quả là cô ấy có học thức và hiểu biết hơn hầu hết những người ở độ tuổi của cô ấy. Lúc đầu, tôi tự hỏi tại sao cô ấy dành nhiều thời gian để đọc. Tôi trở nên thân thiết với cô ấy theo thời gian và cô ấy bắt đầu hỗ trợ tôi trong học tập. Cô ấy bắt đầu khuyến khích tôi đọc tiểu thuyết bên cạnh sách giáo khoa của tôi. Cô ấy đọc cho tôi nghe những câu chuyện, điều đó kích thích hứng thú đọc sách của tôi.
Cô ấy kể cho tôi nghe nhiều câu chuyện hơn bất kỳ ai khác. Cô ấy kiên nhẫn giải thích nhiều chủ đề, giúp tôi phát triển niềm yêu thích đọc sách, và tôi rất vui vì điều đó.
IELTS Speaking Topic Family Part 3
Is family still important in your country?
Yes, Asian culture has always prioritized family. For many people, their family provides them with a sense of identity and a great deal of support in life.Parents take care of kids, and their kids continue to take care of parents in return.
How has the size of the family changed in the last few decades in your country?
There has been a transformation in family structure in the past few years: extended family within one household gradually turns to a nuclear family. As a consequence, the average family size in my country has started to shrink to 3 or 4 people per house.
As family size reduces, who do you think should be responsible for the care of the elderly?
It should be the younger generation of the family, from my own perspective. Because that is what family is all about, each family member is responsible for looking after their elderly. All social norms shall be ignored if families stop taking care of elderly members.
Luyện nói IELTS chủ đề Gia đình cùng ELSA Speech Analyzer
Để đạt được kết quả tốt nhất cho phần thi IELTS Speaking, luyện tập thường xuyên là điều cần thiết. ELSA Speech Analyzer – một công cụ luyện nói tiếng Anh vừa được ra mắt của ELSA Speak – có thể giúp bạn luyện tập nhiều chủ đề, bao gồm cả chủ đề Speaking IELTS about Family trước khi tham gia kỳ thi.
Về ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là ứng dụng có khả năng đánh giá kỹ năng Speaking của người dùng với độ chính xác đến 98% nhờ công nghệ AI nhận diện giọng nói kế thừa từ ELSA Speak. Ứng dụng hoạt động trên nền tảng web, phù hợp cho việc luyện nói tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Luyện Speaking IELTS About Family với ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer có khả năng mô phỏng bài thi IELTS Speaking với đầy đủ ba phần. Bạn có thể lựa chọn luyện tập từng phần đến khi thành thạo, hoặc luyện tập cả 3 phần cùng lúc như khi làm bài thi Speaking thực tế.
Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập đa dạng chủ đề IELTS Speaking với ứng dụng này. Với mỗi phần của bài thi IELTS Speaking, ứng dụng đề xuất khá nhiều chủ đề luyện tập cho bạn.
Người học có thể lựa chọn bất kỳ chủ đề nào mình hứng thú để cải thiện kỹ năng Speaking. Nếu muốn luyện tập chủ đề Speaking IELTS about Family, hãy chọn chủ đề “Family”. Sau đó, hãy bấm vào biểu tượng micro màu xanh để ghi âm bài nói.
Dựa trên đoạn ghi âm của bạn, ELSA Speech Analyzer sẽ đưa ra đánh giá chi tiết kỹ năng Speaking. Những tiêu chí đánh giá bao gồm phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, ngữ pháp và từ vựng. Ngoài ra, người học có thể biết được trình độ của bản thân thông qua phần dự đoán điểm của ELSA Speech Analyzer.
Lời kết
Trên đây là những câu hỏi và câu trả lời tham khảo cho chủ đề Speaking IELTS about Family và cách luyện tập với ELSA Speech Analyzer. Hy vọng bài viết giúp ích bạn trên con đường ôn luyện cho kỳ thi IELTS.
Để chuẩn bị tốt cho phần thi IELTS Speaking, bạn nên làm quen với các chủ đề và dạng câu hỏi khác nhau mà bạn có thể gặp phải trong ngày thi. Bài viết này tổng hợp nhiều chủ đề IELTS Speaking khác nhau và những IELTS Speaking sample chất lượng cho từng câu hỏi, giúp bạn sẵn sàng chinh phục cả 3 phần của bài thi Speaking.
>> Xem thêm: IELTS Speaking – Tổng hợp mẫu câu trả lời theo cấu trúc giúp bạn ghi điểm
Tổng hợp IELTS Speaking test samples theo từng chủ đề
Bài thi nói IELTS sẽ bao gồm 3 phần, với mỗi phần thường kéo dài 4 phút. Để có thể hoàn thành xuất sắc bài thi trong mỗi phần, bạn cần tham khảo nhiều bài mẫu IELTS Speaking Sample khác nhau theo từng chủ đề cụ thể.
Các chủ đề thường gặp trong phần thi IELTS Speaking sẽ là:
- IELTS Speaking Topic Environment
- IELTS Speaking Topic Hometown
- IELTS Speaking Topic Family
- IELTS Speaking Topic Travelling and Holidays
- IELTS Speaking Advertising
- IELTS Speaking Hobbies
IELTS Speaking Sample Topic Travel & Holidays
Part 1
Do you like traveling?
Absolutely, sure! Life is all about viewing the globe, from magnificent historical sites to fine sand beaches, in my perspective. Travelling is a really fascinating way to explore different locations and cultures.
What is your favorite type of holiday?
I enjoy getting away from it all by visiting the rural areas. Nature truly soothes my soul. I frequently go off the beaten track because I am sick of tourist traps in famous tourist attractions.
What do you do on holidays?
I enjoy going to museums, since I love exploring the history of different places. For instance, I visited 12 museums in Rome during my most recent trip. It was wonderful! Of course, there are occasions when I go shopping with friends or family as well. But it’s not nearly as interesting to me…
Xem ngay: Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề mới nhất 2023
Part 2
Describe a tourist attraction you once visited. You should say:
When you visited it
Where is it situated
Who you went with
and say what about it you like the most
I just traveled to Paris with my family for a vacation. Given that it contains so many attractions, including historical museums and monuments, it is a highly popular tourist destination. That explains why there are many tourists around. So we decided to travel during the off-season in the fall. It was a remarkable vacation because the weather was fantastic and we didn’t waste any time watching TV at the hotel. We dined at quaint small restaurants while taking in the breath-blowing vistas from the top of the Eiffel Tower. Paris is a beautiful city, and I would definitely suggest going.
Part 3
Why do you think tourism is so developed now?
Because traveling is much simpler now… You don’t need to spend a lot of money on vacation since you may pick charter flights and discover a variety of hostels wherever in the globe. Additionally, you don’t even need to leave your house because you may plan a vacation online.
Do you prefer traveling alone or in tour groups? Why?
Since I enjoy making my own travel plans, I absolutely prefer to go alone. Always adhere to the timetable when selecting a guided tour. I prefer traveling on my own. I can then spend as much time as I want at each location and see and do exactly what I want.
vacation | Kỳ nghỉ |
attractions | Điểm du lịch |
flights | Chuyến bay |
guided tour | Đi du lịch theo hướng dẫn viên |
IELTS Speaking Sample Topic Friends
Part 1
Do you have a lot of friends?
I don’t have many, but I do have some extremely close friends. One trustworthy buddy, in my opinion, is preferable than a thousand temperamental ones. Though meeting someone you have a lot in common with is difficult, I believe I was successful in doing so.
How often do you see your friends?
As frequently as I can… We see each other practically daily since we appreciate one another’s companionship. We also live in the same city, making it simple for us to meet together.
Part 2
Describe your friend. You should say:
Who is he/she
When did you meet
Why is he/she so close to you
and say what do you like about your friend the most
That would be Minh, a buddy of mine. Although I wouldn’t say he’s my bestie, I would rather refer to him as one of my good buddies. At a nearby sports facility last year, I first met him. We discovered that we attended the same college. Then, by some miracle, I was placed in his class, and we hit it off immediately. I have never met a sweeter person than him! He is intelligent, considerate, kind, humorous, and somehow attractive. Most significantly, we have a lot of interests, and he is the only one who truly comprehends me.
Part 3
Do you think friendship is important nowadays?
Certainly, I think! Without my friends, I would be miserable and alone, but they support me and assist me in every way they can. Of course, every relationship has its ups and downs, but we should make sure to maintain friendships.
What do you think is the best time to make new friends?
I guess your school and university years are probably the ideal times to make new buddies. There are several ways for you to contact other people… Additionally, it is simpler to meet folks who share your hobbies.
Buddy | Bạn bè |
Have a lot in common | Có nhiều điểm chung |
Companionship | Sự đồng hành |
Bestie | Bạn thân |
Ups and downs | Có thăng trầm |
IELTS Speaking Sample Topic Technology
Part 1
How often do you surf the Internet?
Every day. It supports my academic work and cheers me up when I’m depressed. My pastime is internet browsing. I usually utilize the Internet for communication as well… Despite not liking social media sites like Facebook, I frequently utilize video conferencing to conduct business.
Do you have a computer?
Yes. I have a laptop and a desktop computer. My laptop is primarily used for schooling. I carry it to school since it is portable and simply fits in my bag. I play games on my PC since it has a big screen and a handy keyboard.
Part 2
Describe a useful app or computer program that you have used.
You should say:
what the app is
how long/how often you have used it
what you use it for
and explain why you think it is useful.
Technological advancements have given consumers access to a variety of smart applications that help them work more productively and enjoy amusement. Camera 360 is undoubtedly one of the programs that young people have been utilizing more frequently on their tablets and cell phones. And I’m no different. The sole purpose of this program is to take and edit images.
Since I first started using my iPhone five years ago, I have been a huge admirer of this program. Like many other programs, its creator has continued to work on it to add additional eye-catching features and make it competitive with competing picture applications.
Regardless of my mood, one of my hobbies is snapping photos with friends, thus I frequently use this specific program as my go-to tool to edit the photos to make them appear more dynamic and intriguing.
I’m more inclined to take images now that I feel completely comfortable uploading them on social media platforms as a result of this software.
Part 3
What is the most impactful piece of technology in our lives?
The Internet is, in my opinion, the most significant technical development of our time. We have a ton of fresh options to learn everything we want about the world thanks to it! All you have to do is turn on your computer and go online. And we can do so simply and nearly everywhere thanks to public Wi-Fi hotspots and wireless networks at home.
How computers affect our everyday life?
Of course in a good way. They assist with so many things, from writing and publishing your own essays to creating cutting-edge software and doing digital editing… Studying would have been time-consuming and ineffective without computers.
Pastime | Bạn bè |
Laptop | Máy tính xách tay |
Desktop computer | Máy tính bàn |
Technological advancements | Bạn thân |
To be inclined to | Thường (làm gì đó) |
Go online | Lên mạng |
Time-consuming | Tốn thời gian |
IELTS Speaking Sample Topic Sport
Part 1
What kind of sport do you prefer?
I don’t have a favorite sport, but I truly enjoy going to the gym to work out. That enables me to maintain my physical fitness… I used to have a sports coach, but nowadays I’ve created my own fitness regimen and train by myself.
Do you do any kind of sports during weekends?
Haha no. I prefer to lie on my bed all day, doing nothing during weekends since I’m too tired and lazy after a tedious working week.
Part 2
Describe a sport that you have learned.
You should say:
what sport it is
when you learned it
what you learned to do
and explain how you feel about this sport.
I’ve had a long-standing interest in basketball as a sport. I recently started playing this sport as a result.
On a rectangular court, two teams of five players each play basketball while attempting to put the ball through the opponent‘s hoop. As far as I’m aware, basketball has several advantages for our health, including the growth of our muscles and our height.
Given its many benefits, I made the decision to start playing this sport. Actually, I’ve been studying it in a sports facility for three months. I’m taking a course here that teaches the fundamentals of playing basketball, including dribbling, leaping, and shooting.
In order to better my physical condition and completely enjoy the sport, I aim to be able to play basketball with proficiency.
Part 3
Why do some people enjoy sports more than others?
It’s a challenging question. The biggest reason, in my opinion, is that it might be challenging to discover the ideal sport for you. Cricket, for instance, may still be enjoyable even if you don’t like basketball or football. You shouldn’t be afraid to try new things because eventually you’ll find your perfect sport.
Coach | Huấn luyện viên |
Train | Tập luyện |
Opponent | Đối thủ |
Muscle | Cơ bắp |
Height | Chiều cao |
Đọc thêm: Review bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS đầy đủ nhất 2023
IELTS Speaking Sample Topic Food
Part 1
When do you usually eat dinner?
I normally have my big meal at 4 p.m. By then, I’m hungry, and occasionally I would eat everything I find.
Is there any food you don’t like?
Yes. I don’t have a picky palate, but I really dislike garlic and fish. I try to stay away from meals that could have these ingredients.
Part 2
Describe a time when you tried a new food for the first time.
You should say:
what food it was
where you ate it
what it tasted like
and explain whether or not you liked this food
I want to share with you my first experience eating barbecued cuisine. When my family went out to supper to celebrate the birthday of my younger sister, this incident occurred. We made the decision to eat at a BBQ restaurant after deliberating over a variety of different savory foods to include for our lunch.
With three varied tastes, we ordered four courses. One of them was grilled Australian beef that had a taste that was deep, peppery, and fragrant. It looked attractive in addition to tasting excellent. Additionally, it complemented two other dipping sauces perfectly and was served with baguettes. There was also a salad, which provided a bland flavor to offset the hot elements.
That was the first time I tried BBQ, and I would have liked to have kept on coming back for more.
Part 3
How can we make people eat healthier food?
The optimal solution for this issue is to eat an unhealthy and nutritious diet with moderation. If you can manage to consume healthy foods most of the time, you can occasionally indulge in harmful foods. Even though I indulge in junk food, I strive to take care of my health.
Picky palate | Kén ăn |
Stay away from | Tránh né |
Cuisine | Ẩm thực |
With moderation | Điều độ |
Indulge in | Ăn (ngấu nghiến) |
IELTS Speaking Sample Topic Education
Part 1
What do you study?
I’m an undergraduate of International Economics major at F university. My major mostly deals with international trade and law, global marketing, foreign transportation and payment. Those subjects are interesting and intriguing to me.
Is it a popular major/subject in your country?
Personally speaking, I won’t say my major is popular in our country. People in Vietnam nowadays tend to opt for Marketing and Communication related majors, since the creative industry is booming in our country. However, despite being a not so popular major, International Economics can give students lots of opportunities after finishing study.
Part 2
Describe an subject of study that you are interested in
You should say:
What it is
When you started to become interested in it
What you have learned from it
And explain why you have interest in it
I want to talk about a subject that I was really interested in in school – History.
I have to admit that I didn’t initially enjoy history since I had to memorize so many statistics, dates, and events in order to be fully prepared for the exam. But when I was in grade 10, my history teacher gave the topic new life, and I began to like it more.
The subject has taught me a lot. Learning about historical events has not only helped me understand how the world functioned in the past, but it has also reconnected me with my nation’s culture. All in all, I believe that history has taught me to appreciate the present while learning from the past.
Part 3
Does everybody get equal opportunities to study?
I would say no. I believe it truly depends on the nation in which you reside. Additionally, it relies on your financial resources. Some colleges and institutions are simply overpriced, making few individuals able to afford to attend there to study.
Undergraduate | Sinh viên (chưa tốt nghiệp) |
Major | Chuyên ngành |
Subject | Môn học |
Prepare for the exam | Chuẩn bị cho bài thi |
Historical events | Sự kiện lịch sử |
Đọc thêm: Xem lịch thi IELTS ở đâu? Những điều bạn cần biết về kỳ thi IELTS
Mẫu bài thi IELTS Speaking band 7.0+
Cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu xem một bài IELTS Speaking sample đạt được band điểm 7.0 sẽ như thế nào nhé!
IELTS Speaking sample 7.0 part 1
Trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 1
Giám khảo: Let’s talk about you. Do you work or are you a student?
Thí sinh: I am a student
Giám khảo: And what subject are you studying?
Thí sinh: English literature.
Giám khảo: Why did you choose this subject?
Thí sinh: Well I like literature very much and English is an international language so English literature is one of the best majors I’ve ever studied so I like it very much.
Giám khảo: What do you hope to do when you finish your studies?
Thí sinh: Well I’m planning to complete my higher studies to be a professor in English literature.
Giám khảo: Now let’s talk about weekends. What do you usually do on the weekend?
Thí sinh: Well usually I go to visit my relatives or even friends but sometimes I stay at home if I have exams or something to study…
Giám khảo: What do you do next weekend?
Thí sinh: Well next weekend I have to go on a trip to New York and I’m so excited about it. Well because I’ve heard that New York is a very ancient city and the Vikings were there and I like history, so…
Giám khảo: Do you enjoy your weekends now more than you did when you were a child?
Thí sinh: Well not really when I was a child I just spent all my weekends playing, but now I have lots of concerns. Sometimes I have to stay at home to study. So, no.
Giám khảo: How important is it for you to relax at the end of the week?
Thí sinh: Well it is very important to relax after the whole week studying or working. And sometimes take time sleeping just to prepare yourself for the next week.
Từ vựng hay
Plan to complete | Định hoàn thành (một việc gì đó) |
Weekends | Cuối tuần |
What do you usually do on the weekend? | Bạn thường làm gì vào cuối tuần? |
I’ve heard that… | Tôi được nghe rằng… |
Have lots of concerns | Lo lắng nhiều thứ |
Prepare yourself for the next week | Chuẩn bị cho tuần tiếp theo |
IELTS Speaking sample 7.0 part 2
Giám khảo: Thank you. Now I’m going to give you a topic and I’d like you to talk about it for one to two minutes. Before you talk you’ll have one minute to think about what you’re going to say. You can make notes if you wish. Do you understand?
Here’s some paper and a pencil for making notes and here’s your topic: Describe a special gift or present you gave to someone.
Thí sinh: Um, the special gift I gave to my mother and it was a necklace on mother’s day. I’ve been to different shops to search for what I am going to give my mother. Because, you know, if I just gave her anything, then it would be very simple.
I looked for different shops and I then decided to take a very lovely necklace. It wasn’t that much expensive. I just had the money for it so I asked the salesman to wrap it for me in very colored papers. And then I tried to hide it. I didn’t tell her about it until the party because we usually have a party for my mother on Mother’s Day.
And when I gave it to her she was really happy and she was almost in tears because she really liked it. And she told me no matter how simple it is, since you think about giving it to me, that’s really great.
I was really happy to be able to give her this present and she’s wearing it every time when she goes out and she always tells her friends about it, so I really was proud and happy.
IELTS Speaking sample 7.0 part 3
Giám khảo: We’ve been talking about a special gift you gave to someone and I’d like to discuss with you one or two more general questions related to this. What occasions do family members give gifts to each other in Syria?
Thí sinh: Well usually, they give gifts on birthdays on special occasions like, for example, in Christmas time and sometimes if anybody has graduated from college or from school and somebody is out of hospital,… We usually give them presents and gifts.
Giám khảo: Do you think motivating the government to give donations into other countries is important?
Thí sinh: Well it is important because I feel that it lets us recognize that at the end we are all human beings. It’s like a small village and we are the members of the same land so I feel it just really makes the relationships stronger.
Giám khảo: Thank you very much. That is the end of the speaking test
Thí sinh: Thank you
Đọc thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Luyện thi IELTS Speaking và chấm điểm dựa theo thang điểm chuẩn cùng ELSA Speech Analyzer
Để đạt được kết quả tốt nhất cho phần thi IELTS Speaking, luyện tập thường xuyên là điều cần thiết. ELSA Speech Analyzer – một công cụ luyện nói tiếng Anh vừa được ra mắt của ELSA Speak – có thể giúp bạn luyện tập nhiều chủ đề và đưa ra đánh giá gần sát với chuẩn IELTS Speaking.
Về ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là ứng dụng có khả năng đánh giá kỹ năng Speaking của người dùng với độ chính xác đến 98% nhờ công nghệ AI nhận diện giọng nói kế thừa từ ELSA Speak. Ứng dụng hoạt động trên nền tảng web, phù hợp cho việc luyện nói tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Luyện IELTS Speaking và nhận dự đoán điểm với ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer có khả năng mô phỏng bài thi IELTS Speaking với đầy đủ ba phần. Bạn có thể lựa chọn luyện tập từng phần đến khi thành thạo, hoặc luyện tập cả 3 phần cùng lúc như khi làm bài thi Speaking thực tế.
Sau khi luyện tập, người học có thể biết được trình độ của bản thân thông qua phần dự đoán điểm của ELSA Speech Analyzer. Khả năng Speaking được ứng dụng đánh giá dựa trên 5 tiêu chuẩn. Các tiêu chuẩn bao gồm: phát âm, nhấn âm, ngữ điệu, ngữ pháp và từ vựng. Có thể thấy khá tương đồng với những tiêu chuẩn chấm điểm của IELTS Speaking.
Ngoài ra, ứng dụng ELSA Speech Analyzer sẽ đưa ra sample cho bộ câu hỏi IELTS Speaking. Đồng thời, đưa ra những đề xuất để cải thiện ngữ pháp và từ vựng IELTS của người học. Từ đề xuất của ứng dụng, người học có thể luyện tập và nâng cao điểm số IELTS của mình.
Lời kết
Trên đây là những câu hỏi và câu trả lời tham khảo cho chủ đề Speaking IELTS about Family và cách luyện tập với ELSA Speech Analyzer. Hy vọng bài viết giúp ích bạn trên con đường ôn luyện cho kỳ thi IELTS.
Là phần thi khởi động, các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 thường khá đơn giản và dễ ghi điểm. Luyện tập trước cho phần thi này bằng những câu hỏi thường gặp sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn. Cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu chủ đề question Part 1 IELTS Speaking trong bài viết dưới đây.
IELTS Speaking Part 1 là gì?
Phần thi IELTS Speaking Part 1 yêu cầu bạn trả lời những câu hỏi về các chủ đề quen thuộc. Một vài ví dụ có thể kể đến như: Self introduction (giới thiệu bản thân), Study (việc học), Hometown (quê quán), Family (gia đình), Interests (sở thích),…Phần thi này thường kéo dài từ 4 đến 5 phút.
4 tiêu chí chấm điểm của Part 1 IELTS Speaking bao gồm:
- Fluency and Coherence: Độ lưu loát, mạch lạc của câu trả lời.
- Grammatical Range and Accuracy: Độ phong phú của cấu trúc ngữ pháp được sử dụng và độ chính xác của câu trả lời.
- Pronunciation: Mức độ phát âm chuẩn.
- Lexical Resource: Vốn từ vựng IELTS được vận dụng trong câu trả lời.
Question IELTS Speaking part 1 theo từng chủ đề cụ thể
Dưới đây là những topic và question Part 1 IELTS Speaking thường được hỏi. Để đạt điểm band điểm tốt nhất, bạn nên chuẩn bị trước cho những câu hỏi này ở nhà. Tránh học thuộc lòng câu trả lời – giám khảo có thể trừ điểm nếu họ nhận ra bạn chỉ đang đọc thuộc lòng những gì được chuẩn bị trước.
Topic: Work & Study
Chủ đề Work question part 1 IELTS Speaking
What is your job?
I currently work as a literature teacher for a public high school. My daily tasks include preparing lessons, providing lectures for students and dealing with paper works. I also want to give extra classes for my students after school, yet it’s impossible since I’m absolutely snowed under with work at school now.
(Tôi hiện đang làm giáo viên dạy văn cho một trường cấp 3 công lập. Công việc hàng ngày của tôi bao gồm chuẩn bị bài học, cung cấp bài giảng cho sinh viên và xử lý công việc giấy tờ. Tôi cũng muốn dạy thêm cho học sinh của mình sau giờ học, nhưng hơi khó vì bây giờ tôi hoàn toàn bận rộn với công việc ở trường.)
Một số từ vựng hay trong bài:
Daily tasks | Công việc hàng ngày |
Provide lectures | Giảng bài |
Paper works | Xử lý giấy tờ |
Why did you choose that job?
I was inspired by my mother to become a teacher. My mother was a prominent teacher in my hometown, and of course I was among her students as well. Mesmerized by the way she talked about the beauty of literature, I decided to become a teacher like her.
(Tôi đã được truyền cảm hứng từ mẹ tôi để trở thành một giáo viên. Mẹ tôi là một giáo viên nổi tiếng ở quê hương tôi, và tất nhiên tôi cũng là học trò của bà. Bị cuốn hút bởi cách mẹ nói về vẻ đẹp của văn chương, tôi quyết định trở thành một giáo viên.)
Một số từ vựng hay trong bài:
To be inspired | Được truyền cảm hứng |
Prominent teacher | Giáo viên giỏi |
To be mesmerized | Bị cuốn hút |
Chủ đề Study question part 1 IELTS Speaking
What do you study?
I’m an undergraduate of International Economics major at F university. My major mostly deals with international trade and law, global marketing, foreign transportation and payment. Those subjects are interesting and intriguing to me.
(Tôi là sinh viên đại học chuyên ngành Kinh tế quốc tế tại trường đại học F. Chuyên ngành của tôi chủ yếu liên quan đến thương mại và luật quốc tế, Marketing quốc tế, vận chuyển và thanh toán nước ngoài. Những chủ đề đó là thú vị và hấp dẫn đối với tôi.)
Một số từ vựng hay trong bài:
International trade | Thương mại quốc tế |
Global marketing | Marketing quốc tế |
Intriguing | Hấp dẫn |
Is it a popular major/subject in your country?
Personally speaking, I won’t say my major is popular in our country. People in Vietnam nowadays tend to opt for Marketing and Communication related majors, since the creative industry is booming in our country. However, despite being a not so popular major, International Economics can give students lots of opportunities after finishing study.
(Theo tôi là không. Người dân Việt Nam ngày nay có xu hướng lựa chọn các chuyên ngành liên quan đến Tiếp thị và Truyền thông, vì ngành công nghiệp sáng tạo đang bùng nổ. Tuy nhiên, dù là ngành học không mấy phổ biến nhưng Kinh tế quốc tế lại mang đến cho sinh viên rất nhiều cơ hội sau khi học xong.)
Một số từ vựng hay trong bài:
Opt for | Lựa chọn |
Boom | Phát triển |
Opportunity | Cơ hội |
Đọc thêm: Tổng hợp những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Topic: Patience
Chủ đề Patience question Part 1 IELTS Speaking
Do you think patience is an important virtue?
Yes, of course. I believe patience is an important virtue that everyone should strive to acquire. Learning to wait until the right time, in my opinion, is the key to success. Patience is also a sign of politeness. A courteous person would never berate someone for keeping them waiting, with good reasons.
(Vâng tất nhiên. Tôi tin rằng kiên nhẫn là một phẩm chất quan trọng mà mọi người nên cố gắng đạt được. Theo tôi, học cách đợi đến đúng thời điểm là chìa khóa dẫn đến thành công. Kiên nhẫn cũng là một dấu hiệu của sự lịch sự. Một người lịch sự sẽ không bao giờ mắng mỏ ai đó vì đã để họ chờ đợi, với những lý do chính đáng.)
Virtue | Phẩm chất |
Strive to | Nỗ lực |
Courteous | Lịch sự |
Tell me about a time you lost your patience
That one time I lost my cool was when being cut in line by an impolite woman. It was at a coffee shop, and I was waiting in line to order my drink. I got so upset at that moment that I ranted about her impoliteness directly in her face.
(Có một lần tôi mất bình tĩnh khi bị một người phụ nữ bất lịch sự cắt ngang hàng. Đó là tại một quán cà phê, và tôi đang xếp hàng để gọi đồ uống. Lúc đó tôi rất khó chịu đến nỗi tôi đã nói thẳng vào mặt cô ấy về sự bất lịch sự của cô ấy.)
Lose one’s cool | Mất bình tĩnh |
Wait in line | Xếp hàng chờ |
Topic: Color
Chủ đề Color question Part 1 IELTS Speaking
What is your favorite color?
Pink is utmostly my favorite color. Most people dislike pink because it’s too bright, too attractive and pink clothes are hard to mix-match. Yet in my opinion, pink represents feminine, makes me look sweet, girly, and also classy.
(Màu hồng là màu sắc yêu thích nhất của tôi. Hầu hết mọi người không thích màu hồng vì nó quá sáng, quá bắt mắt và khó phối đồ. Tuy nhiên, theo tôi, màu hồng tượng trưng cho sự nữ tính, khiến tôi trông ngọt ngào, nữ tính và cũng rất sang trọng.)
What is the meaning of “red” in your country?
In Vietnam, the color red represents luck and wealth. In some cases, red is also an indicator of anger, or power – since it’s a hot color.
(Ở Việt Nam, màu đỏ tượng trưng cho sự may mắn và phú quý. Trong một số trường hợp, màu đỏ cũng là biểu hiện của sự tức giận hoặc quyền lực – vì nó là màu nóng.)
Mix and match | Phối đồ |
Girly | Nữ tính |
Classy | Sang trọng |
Topic: Festivals
How do you celebrate festivals in your country?
There are many festivals in my country, so I will only talk about the most awaited one for Vietnamese people – Tet Holiday. During Tet, we will try our best to gather with family and welcome the new year. People wish each other good luck and fortune in the upcoming year.
(Có rất nhiều lễ hội ở đất nước tôi, vì vậy tôi sẽ chỉ nói về lễ hội được mong đợi nhất đối với người Việt Nam – Tết Nguyên Đán. Trong dịp Tết, chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để quây quần bên gia đình và chào đón năm mới. Mọi người chúc nhau may mắn và tài lộc trong năm tới.)
What is your favorite festival?
I would say Tet Holiday, since it lasts the longest among Vietnamese festivals – which means I can stay at home and relax for a long time after an arduous year.
(Tôi sẽ nói Tết Nguyên Đán, vì nó kéo dài lâu nhất trong số các lễ hội của Việt Nam – có nghĩa là tôi có thể ở nhà và thư giãn trong một thời gian dài sau một năm vất vả.)
most awaited | Được mong đợi nhất |
gather with family | Quây quần bên gia đình |
arduous | Vất vả |
Đọc thêm: Xem lịch thi IELTS ở đâu? Những điều bạn cần biết về kỳ thi IELTS
Topic: Neighborhood
Chủ đề Neighborhood question Part 1 IELTS Speaking
What do you think of your neighbors?
I think they are just strangers to me. It seems they are caught up in the hustle and bustle of life and cannot be bothered to talk to their neighbors. They are also lost in their own family dramas. That’s why I just pass by them and try my best not to bother my neighbors.
(Tôi nghĩ họ chỉ là những người xa lạ với tôi. Dường như họ bị cuốn vào nhịp sống hối hả và chẳng buồn nói chuyện với những người xung quanh. Họ cũng bận với những vấn đề gia đình của chính họ. Đó là lý do tại sao tôi chỉ đi ngang qua họ và cố không làm phiền họ.)
How often do you talk to your neighbors?
Never. Even if we see each other, we won’t say a word since we are just strangers living next door. There is no topic of conversation or relationship among us so talking to each other is impossible.
(Không bao giờ. Ngay cả khi chúng tôi gặp nhau, chúng tôi sẽ không nói một lời nào vì chúng tôi chỉ là những người xa lạ. Không có chủ đề trò chuyện hay mối quan hệ nào giữa chúng tôi nên việc nói chuyện với nhau là điều không thể.)
Hustle and bustle | Nhịp sống hối hả |
Be bothered | Chẳng buồn làm gì đó |
Family drama | Chuyện gia đình |
Topic of conversation | Chủ đề nói chuyện |
Topic: Hometown
Chủ đề Hometown question Part 1 IELTS Speaking
Where is your hometown?
My hometown is Binh Dinh province, which is famous for being the hometown of a national hero – Quang Trung king. It takes me 2 hours to travel back to my hometown from Ho Chi Minh City.
(Quê tôi ở tỉnh Bình Định, nơi nổi tiếng là quê hương của vị anh hùng dân tộc – vua Quang Trung. Tôi mất 2 giờ để đi về quê từ Thành phố Hồ Chí Minh.)
What do you like most about your hometown?
I must say the slow pace of life is what I like most about my hometown. Since it’s just a small sea city, my hometown has a small population size and a fresh atmosphere. I like to ride along the sea shore and enjoy the peace of my hometown whenever I travel back from Ho Chi Minh city.
(Phải nói nhịp sống chậm rãi là điều tôi thích nhất ở quê hương mình. Vì chỉ là một thành phố biển nhỏ nên quê hương tôi có dân số ít và bầu không khí trong lành. Tôi thích đạp xe dọc theo bờ biển và tận hưởng sự yên bình của quê hương tôi mỗi khi tôi trở về từ thành phố Hồ Chí Minh.)
pace of life | Nhịp sống |
sea city | Thành phố biển |
population | Dân số |
Đọc thêm: Review bộ tài liệu Cambridge Vocabulary For IELTS đầy đủ nhất 2023
Topic: Reading
Chủ đề Reading question Part 1 IELTS Speaking
Do you like reading?
Absolutely. I spend at least 1 hour a day reading e-books. Reading serves as a means of escapism for me, since I can forget about the hardship, bad feelings of daily life whenever I get immersed in a book.
(Tuyệt đối có. Tôi dành ít nhất 1 giờ mỗi ngày để đọc sách điện tử. Đối với tôi, đọc sách như một lối thoát, vì tôi có thể quên đi những khó khăn, cảm giác tồi tệ của cuộc sống hàng ngày mỗi khi đắm chìm trong một cuốn sách.)
What are your favorite genres of books?
I would say romance and fantasy are definitely my cup of tea. Love stories can always catch my attention, and fantasy books are an escape from reality for me.
(Sách lãng mạn và giả tưởng là gu của tôi. Những câu chuyện tình yêu luôn có thể thu hút sự chú ý của tôi, và những cuốn sách giả tưởng là một lối thoát khỏi thực tế đối với tôi.)
Romance | (Sách) lãng mạn |
Be immersed in | Đắm chìm vào… |
Fantasy | (Sách) giả tưởng |
Someone’s cup of tea | Là gu của ai đó |
Topic: Advertisement
Chủ đề Advertisement question Part 1 IELTS Speaking
Are you interested in watching advertisements?
I would say no, since I find advertisements nowadays pretty misleading. I lost my trust in advertisements for a long time, so I have no interest in watching them.
(Tôi sẽ nói không, vì tôi thấy quảng cáo ngày nay khá sai lệch. Tôi mất niềm tin vào quảng cáo lâu rồi nên không còn hứng thú xem nữa. )
What kinds of advertisements do you dislike?
I really hate the website pop ups and junk mails. Pop-ups are extremely annoying to me, as wherever I click on the pop-up banners – even the close button – it will lead me to other websites which I have no interest in. Junk mails make my mailbox messy and I have to waste lots of time clearing it.
(Tôi thực sự ghét các trang web bật lên và thư rác. Cửa sổ bật lên cực kỳ khó chịu đối với tôi, vì bất cứ khi nào tôi nhấp vào nó – ngay cả nút đóng – nó sẽ dẫn tôi đến các trang web khác mà tôi không có hứng thú. Thư rác làm hộp thư của tôi lộn xộn và tôi phải lãng phí rất nhiều thời gian xóa nó.)
misleading | Sai lệch |
lose trust in something | Mất niềm tin vào… |
pop ups | Cửa sổ bật lên (trên web) |
junk mails | Thư rác |
Nâng điểm IELTS Speaking Part 1 với ELSA Speech Analyzer
Bên cạnh chủ đề question Part 1 IELTS Speaking, hẳn rằng những ai đang luyện thi IELTS cũng quan tâm đến cách luyện tập để có thể đạt được điểm số tốt nhất trong phần thi Speaking.
ELSA Speech Analyzer – một công cụ luyện nói tiếng Anh vừa được ra mắt của ELSA Speak – có thể giúp bạn luyện tập trước khi bước vào bài thi IELTS Speaking Part 1.
Về ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là ứng dụng có khả năng đánh giá kỹ năng Speaking của người dùng với độ chính xác đến 98% nhờ công nghệ AI nhận diện giọng nói kế thừa từ ELSA Speak. Ứng dụng hoạt động trên nền tảng web, phù hợp cho việc luyện nói tiếng Anh mọi lúc mọi nơi.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Học IELTS Speaking Part 1 với ELSA Speech Analyzer
Những tính năng dưới đây khiến ELSA Speech Analyzer trở thành một trợ thủ đắc lực trong việc luyện thi IELTS Speaking Part 1:
Khả năng mô phỏng bài thi IELTS Speaking
ELSA Speech Analyzer cho phép người học luyện tập cả 3 phần của bài thi IELTS Speaking. Có thể lựa chọn luyện tập từng phần đến khi thành thạo, hoặc luyện tập cả 3 phần cùng lúc như khi làm bài thi Speaking thực tế.
Dự đoán điểm thi IELTS Speaking
Sau khi luyện tập, người học có thể biết được trình độ của bản thân thông qua phần dự đoán điểm của ELSA Speech Analyzer.
Ngoài ra, khả năng Speaking được ứng dụng đánh giá dựa trên 5 tiêu chuẩn. Các tiêu chuẩn bao gồm: phát âm, nhấn âm, ngữ điệu, ngữ pháp và từ vựng. Có thể thấy khá tương đồng với những tiêu chuẩn chấm điểm của IELTS Speaking.
Đề xuất cải thiện band điểm IELTS Speaking
Ứng dụng ELSA Speech Analyzer sẽ đề xuất câu trả lời mẫu cho bộ câu hỏi IELTS Speaking. Đồng thời, đưa ra những đề xuất để cải thiện ngữ pháp và từ vựng của người học. Từ đề xuất của ứng dụng, người học có thể luyện tập và nâng cao điểm số IELTS của mình.
Lời kết
Trên đây là những thông tin về chủ đề question Part 1 IELTS Speaking và cách cải thiện điểm số IELTS Speaking với ELSA Speech Analyzer. Chúc bạn luyện tập thật tốt và đạt được kết quả như mong muốn.
eaking. Đồng thời, đưa ra những đề xuất để cải thiện ngữ pháp và từ vựng của người học. Từ đề xuất của ứng dụng, người học có thể luyện tập và nâng cao điểm số IELTS của mình.
Lời kết
Trên đây là những thông tin về chủ đề question Part 1 IELTS Speaking và cách cải thiện điểm số IELTS Speaking với ELSA Speech Analyzer. Chúc bạn luyện tập thật tốt và đạt được kết quả như mong muốn.