Author: TOS
Nếu bạn đang công tác trong lĩnh vực kế toán tại công ty đa quốc gia thì tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu. Việc sở hữu trình độ tiếng Anh chuyên ngành tốt sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong quá trình xử lý công việc. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu trọn bộ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Kiểm toán đầy đủ và chi tiết nhất thông qua bài viết dưới đây!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán & Kiểm toán

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Accounting entry | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈentri/ | Bút toán |
Accounting supervisor | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈsuːpərvaɪzər/ | Giám sát kế toán |
Accrued expenses | /əˈkruːd ɪksˈpɛnsɪz/ | Những khoản chi phí phải trả |
Advanced to employees | /ədˈvænst/ /tuː/ /ɪmˈplɔɪiː/ | Kế toán các khoản tạm ứng |
Advanced payments to suppliers | /ədˈvænst/ /tuː/ /səˈplaɪər/ | Các khoản trả trước cho nhà cung cấp |
Assets | /ˈæset/ | Tài sản |
Balance sheet | /ˈbæləns/ /ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
Bookkeeper | /ˈbʊkkiːpər/ | Người lập báo cáo kế toán |
Capital construction | /ˈkæpɪtl kənˈstrʌkʃᵊn/ | Vốn xây dựng |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cash at bank | /kæʃ æt bæŋk/ | Tiền gửi ngân hàng |
Cash in hand | /kæʃ ɪn hænd/ | Tiền mặt |
Cash in transit | /kæʃ/ /ɪn/ /ˈtrænzɪt/ | Tiền đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp |
Check and take over | /ʧɛk ænd teɪk ˈəʊvə/ | Kiểm tra và nghiệm thu |
Construction in progress | /kənˈstrʌkʃn/ /ɪn/ /ˈprɑːɡres/ | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
Cost Accountant | /kɔːst/ /əˈkaʊntənt/ | Kế toán chi phí |
Cost of goods sold | /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Giá vốn hàng bán |
Current assets | /ˈkʌrənt ˈæsɛts/ | Tài sản ngắn hạn |
Current portion of long-term liabilities | /ˈkʌrənt ˈpɔːʃᵊn ɒv ˈlɒŋtɜːm ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Các khoản nợ dài hạn đến hạn trả |
Deferred expenses | /dɪˈfɜːr/ /ɪkˈspens/ | Chi phí chờ kết chuyển |
Deferred revenue | /dɪˈfɜːd ˈrɛvɪnjuː/ | doanh thu chưa thực hiện |
Depreciation of fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định hữu hình |
Depreciation of intangible fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /ɪnˈtændʒəbl/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định vô hình |
Depreciation of leased fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /liːs/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định thuê tài chính |
Equity and funds | /ˈɛkwɪti ænd fʌndz/ | Vốn và quỹ |
Exchange rate difference | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ /ˈdɪfrəns/ | Chênh lệch tỷ giá |
Extraordinary income | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ˈɪnkʌm/ | Thu nhập bất thường |
Extraordinary profit | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận bất thường |
Financial auditor | /faɪˈnænʃl/ /ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán viên |
Financial statements | /faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo tài chính |
General accountant | /ˈdʒenrəl/ /əˈkaʊntənt/ | Kế toán tổng hợp |
Internal accountant | /ɪnˈtɜːrnl/ /əˈkaʊntənt/ | Nhân viên kế toán nội bộ |
Profit after tax | /ˈprɑːfɪt/ /ˈæftər/ /tæks/ | Lợi nhuận sau thuế |
Profit before tax | /ˈprɑːfɪt/ /bɪˈfɔːr/ /tæks/ | Lợi nhuận trước thuế |
Có thể bạn quan tâm:
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp bán hàng
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng từ A-Z
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về chi phí

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accrued expenses | /əˈkruː/ /ɪkˈspens/ | Chi phí phải trả |
Billing cost | /ˈbɪlɪŋ kɒst/ | Chi phí hóa đơn |
Carriage | /ˈkærɪdʒ/ | Chi phí vận chuyển |
Carriage inwards | /ˈkærɪdʒ/ /ˈɪnwərdz/ | Chi phí vận chuyển hàng hóa mua |
Carriage outwards | /ˈkærɪdʒ/ /ˈaʊtwərdz/ | Chi phí vận chuyển hàng hóa bán |
Carrying cost | /ˈkæri/ /kɔːst/ | Chi phí tồn kho |
Causes of depreciation | /ˈkɔːzɪz ɒv dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn/ | Các nguyên nhân khấu hao |
Cheques | /tʃek/ | Chi phiếu (séc) |
Closing stock | ˈ/kloʊzɪŋ stɑk/ | Hàng tồn kho cuối kỳ |
Conversion costs | /kənˈvɜːrʒn/ /kɔːst/ | Chi phí chế biến |
Cost accumulation | /kɔːst/ /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ | Chi phí tích lũy |
Cost application | /kɔːst/ /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Chi phí phân bổ |
Cost concept | /kɑst ˈkɑnsɛpt/ | Quy tắc tính giá phí |
Cost object | /kɑst ˈɑbʤɛkt/ | Đối tượng tính giá thành |
Cost of goods sold | /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Nguyên giá hàng bán |
Depletion | /dɪˈpliːʃn/ | Sự hao mòn |
Depreciation | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Khấu hao |
Depreciation of goodwill | /dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv ˈgʊˈdwɪl/ | Khấu hao uy tín |
Direct costs | /dəˈrekt/ /kɔːst/ | Chi phí trực tiếp |
Expenses for financial activities | /ɪkˈspens/ /fɔːr/ /faɪˈnænʃl/ /ækˈtɪvəti/ | Chi phí hoạt động tài chính |
Expenses prepaid | /ɪkˈspens/ /ˌpriːˈpeɪd/ | Chi phí trả trước |
Extraordinary expenses | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ɪkˈspens/ | Chi phí bất thường |
Factory overhead expenses | /ˈfæktri/ /ˌəʊvərˈhed/ /ɪkˈspens/ | Chi phí quản lý phân xưởng |
General costs | /ˈʤɛnərəl kɒsts/ | Tổng chi phí |
Impersonal accounts | /ɪmˈpɜːrsənl/ /əˈkaʊnt/ | Tài khoản phí thanh toán |
Nature of depreciation | /ˈneɪʧər ʌv dɪˌpriʃiˈeɪʃən/ | Bản chất khấu hao |
Provision for depreciation | /prəˈvɪʒən fɔr dɪˌpriʃiˈeɪʃən/ | Dự phòng khấu hao |
Reducing balance method | /rəˈdusɪŋ ˈbæləns ˈmɛθəd/ | Phương pháp giảm dần |
Sales expenses | /seɪlz ɪksˈpɛnsɪz/ | Chi phí bán hàng |
Straight-line method | /streɪt-laɪn ˈmɛθəd/ | Phương pháp đường thẳng |
>> Xem thêm: Tiếng Anh công sở – từ vựng và các mẫu câu giao tiếp quan trọng
Từ vựng chuyên ngành kế toán về nghiệp vụ trong tiếng Anh

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Business purchase | /ˈbɪznəs/ /ˈpɜːrtʃəs/ | Mua lại doanh nghiệp |
Cash discounts | /kæʃ ˈdɪskaʊnts/ | Chiết khấu bằng tiền mặt |
Closing an account | /ˈkləʊzɪŋ/ /æn/ əˈkaʊnt/ | Khóa tài khoản |
Commission errors | /kəˈmɪʃn/ /ˈerər/ | Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán |
Company accounts | /ˈkʌmpəni əˈkaʊnts/ | Tài khoản công ty |
Conventions | /kənˈvɛnʃənz/ | Sự quy ước |
Discounts | /ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu |
Discounts allowed | /ˈdɪskaʊnt/ /əˈlaʊ/ | Chiết khoán bán hàng |
Discounts received | /ˈdɪskaʊnt//rɪˈsiːvd/ | Chiết khấu mua hàng |
Disposal of fixed assets | /dɪˈspəʊzl/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Thanh lý tài sản cố định |
Drawing | /ˈdrɔɪŋ/ | Rút tiền/vốn |
Provision for discounts | /prəˈvɪʒən fɔː ˈdɪskaʊnts/ | Dự phòng chiết khấu |
Tax declaration | /tæks/ /ˌdekləˈreɪʃn/ | Kê khai thuế |
>> Xem thêm: Tiếng Anh văn phòng: Tổng hợp từ vựng, mẫu câu và cách học hiệu quả
Từ vựng chuyên ngành kế toán về nguyên tắc & phương pháp

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Business entity concept | /ˈbɪznəs/ /ˈentəti/ /ˈkɑːnsept/ | Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể |
Conservatism | /kənˈsɜːrvətɪzəm/ | Nguyên tắc thận trọng |
Consistency | /kənˈsɪstənsi/ | Nguyên tắc nhất quán |
Double entry rules | /ˈdʌbl/ /ˈentri/ /ruːl/ | Nguyên tắc bút toán kép |
First In First Out (FIFO) | /fɜːrst/ /ɪn/ /fɜːrst/ /aʊt/ | Nguyên tắc nhập trước xuất trước |
International accounting standards | /ˌɪntərˈnæʃnəl/ /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈstændərd/ | Tiêu chuẩn kế toán quốc tế |
International financial reporting standards | /ˌɪntərˈnæʃnəl/ /faɪˈnænʃl/ /rɪˈpɔːrtɪŋ/ /ˈstændərd/ | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
Last In First Out (LIFO) | /læst/ /ɪn/ /fɜːrst/ /aʊt/ | Nguyên tắc nhập sau xuất trước |
Money measurement concept | /ˈmʌni/ /ˈmeʒərmənt/ /ˈkɑːnsept/ | Nguyên tắc thước đo tiền tệ |
Reducing balance method | /rɪˈduːs/ /ˈbæləns/ /ˈmeθəd/ | Phương pháp số dư giảm dần |
Straight-line method | /streɪt/ /laɪn/ /ˈmeθəd/ | Phương pháp đường thẳng |
Từ vựng tiếng Anh về tài sản và giấy tờ của doanh nghiệp

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accounting vouchers | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈvaʊtʃər/ | Chứng từ kế toán |
Control accounts | /kənˈtrəʊl/ /əˈkaʊnt/ | Tài sản kiểm soát |
Credit balance | /ˈkredɪt/ /ˈbæləns/ | Số dư có |
Credit note | /ˈkredɪt/ /nəʊt/ | Ghi chú tín dụng |
Credit transfer | /ˈkredɪt/ /trænsˈfɜːr/ | Chuyển khoản tín dụng |
Current assets | /ˈkɜːrənt/ /ˈæset/ | Tài sản lưu động |
Current liabilities | /ˈkɜːrənt/ /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Nợ ngắn hạn |
Current ratio | /ˈkɜːrənt/ /ˈreɪʃiəʊ/ | Tỷ số thanh toán hiện hành |
Debenture interest | /dɪˈbentʃər/ /ˈɪntrəst/ | Lãi suất trái phiếu |
Debentures | /dɪˈbentʃər/ | Trái phiếu |
Final accounts | /ˈfaɪnl/ /əˈkaʊnt/ | Báo cáo quyết toán |
Finished goods | /ˈfɪnɪʃt/ /ɡʊdz/ | Thành phẩm |
Fixed assets | /fɪkst/ /ˈæset/ | Tài sản cố định |
Intangible assets | /ɪnˈtændʒəbl/ /ˈæset/ | Tài sản vô hình |
Preference shares | /ˈprefrəns/ /ʃer/ | Cổ phần ưu đãi |
Tangible assets | /ˈtændʒəbl/ /ˈæset/ | Tài sản hữu hình |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán về thuế

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Corporate income tax | /ˈkɔːrpərət/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Direct tax | /dəˈrekt/ /tæks/ | Thuế trực thu |
Environmental fee | /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ /fiː/ | Phí bảo vệ môi trường |
Excess profits tax | /ɪkˈses/ /ˈprɑːfɪt/ /tæks/ | Thuế siêu lợi nhuận |
Export tax | /ˈekspɔːrt/ /tæks/ | Thuế xuất khẩu |
Housing tax | /ˈhaʊzɪŋ/ /tæks/ | Thuế nhà đất |
Import tax | /ˈɪmpɔːrt/ /tæks/ | Thuế nhập khẩu |
Indirect tax | ɪndəˈrekt/ /tæks/ | Thuế gián thu |
Land & housing tax, land rental charges | /lænd & ˈhaʊzɪŋ tæks, lænd ˈrɛntl ˈʧɑːʤɪz/ | thuế nhà đất, phí thuê đất |
License tax | /ˈlaɪsns/ /tæks/ | Thuế môn bài |
Natural resources tax | /ˈnætʃrəl/ /ˈriːsɔːrs/ /tæks/ | Thuế tài nguyên |
Personal income tax | /ˈpɜːrsənl/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
Registration tax | /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ /tæks/ | Thuế trước bạ |
Special consumption tax | /ˈspeʃl/ /kənˈsʌmpʃn/ /tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Tax rate | /tæks/ /reɪt/ | Thuế suất |
Value added tax (VAT) | /ˌvæljuː ˌædɪd ˈtæks/ | Thuế giá trị gia tăng |
Có thể bạn quan tâm: [Tổng hợp] 5000+ từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất theo chủ đề
Từ vựng chuyên ngành Kế toán về vốn & tiền tệ

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Authorized capital | /ˈɔːθəraɪzdˈkæpɪtl/ | Vốn điều lệ |
Break-even point | /ˈbreɪk iːvn/ /pɔɪnt/ | Điểm hòa vốn |
Calls in arrear | /kɔlz ɪn əˈɹɪə/ | Vốn trả sau |
Called-up capital | /ˈkɔːl ʌp/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn đã gọi được |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
Capital expenditure | /ˈkæpɪtl/ /ɪkˈspendɪtʃər/ | Chi phí vốn |
Capital redemption reserve | /ˈkæpɪtl/ /rɪˈdempʃn/ /rɪˈzɜːrv/ | Quỹ dự trữ hoàn vốn |
Cash book | /kæʃ bʊk/ | Sổ sách tiền mặt |
Cash discounts | /kæʃ dɪˈskaʊnts/ | Chiết khấu tiền mặt |
Cash flow statement | /kæʃ floʊ ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền mặt |
Equity | /ˈekwəti/ | Vốn chủ sở hữu |
Fixed assets | /fɪkst ˈæˌsɛts/ | Tài sản cố định |
Fixed capital | /fɪkst/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn cố định |
Invested capital | /ɪnˈvɛstəd ˈkæpətəl/ | Vốn đầu tư |
Issued capital | /ˈɪʃuː/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
Paid-in capital | /peɪd/ /ɪn/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn góp |
Stockholders equity | /ˈstɑːkhəʊldər/ /ˈekwəti/ | Vốn cổ đông |
Uncalled capital | /ənˈkɔld ˈkæpətəl/ | Vốn chưa kêu gọi |
Working capital | /ˈwɜːrkɪŋ/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn lưu động |
Từ vựng chuyên ngành kế toán về bảng cân đối kế toán & báo cáo tài chính

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Bookkeeping | /ˈbʊkˌkiːpɪŋ/ | Ghi sổ |
Cash flow statement | /ˈkæʃ kaʊ/ /ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
Costs of goods sold | /ˈsteɪtmənt/ /ʌv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Chi phí hàng bán |
Current Liabilities | /ˈkʌrənt ˌlaɪəˈbɪlətiz/ | Nợ ngắn hạn |
Drawing accounts | /ˈdrɔːɪŋ əˈkaʊnts/ | Tài khoản rút tiền |
Expense | /ɪkˈspens/ | Chi phí |
Financial report | /faɪˈnænʃəl rɪˈpɔːt/ | Báo cáo tài chính |
Notes to the financial statements | /nəʊt/ /tu/ /ðə/ /faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/ | Bản thuyết minh báo cáo tài chính |
Owner Equity | /ˈəʊnər ˈɛkwɪti/ | Vốn chủ sở hữu |
Profit | /ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận |
Revenue | /ˈrevənuː/ | Doanh thu |
Revenue deductions | /ˈrevənuː/ /dɪˈdʌkʃn/ | Các khoản giảm trừ doanh thu |
Statement of income | /ˈsteɪtmənt/ /əv/ /ˈɪnkʌm/ | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
Xem thêm:
Mẫu báo cáo tài chính bằng tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất
Xem thêm: Trọn bộ 200+ từ vựng tiếng Anh thương mại cơ bản
Một số từ vựng chuyên ngành kế toán thông dụng khác

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Cheques | /tʃek/ | Chi phiếu, tấm séc |
Clock cards | /klɑk kɑrdz/ | Thẻ bấm giờ |
Directors | /dəˈrɛktərz/ | Hội đồng quản trị |
Dishonored cheques | /dɪˈsɑnərd tʃek/ | Chi phiếu/tấm séc bị từ chối |
Dividends | /ˈsteɪtmənt/ /ʌv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Chi phí hàng bán |
Equivalent units | /ɪˈkwɪvələnt ˈjunəts/ | Đơn vị tương đương |
Equivalent unit cost | /ɪˈkwɪvələnt ˈjunət kɑs/ | Giá thành đơn vị tương đương |
Errors | /ˈɛrərz/ | Lỗi |
First call | /fɜrst kɔl/ | Cuộc gọi đầu tiên |
Fixed expenses | /fɪkst ɪkˈspɛnsəz/ | Chi phí cố định |
General ledger | /ˈʤɛnərəl ˈlɛʤər/ | Sổ cái |
General reserve | /ˈʤɛnərəl rɪˈzɜrv/ | Quỹ dự trữ |
Goods stolen | /gʊdz ˈstoʊlən/ | Hàng bị đánh cắp |
Goodwill | /ˈgʊˈdwɪl/ | Uy tín |
Gross loss | /groʊs lɔs/ | Lỗ gộp |
Gross profit | /groʊs ˈprɑfət/ | Lãi gộp |
Gross profit percentage | /groʊs ˈprɑfət pərˈsɛntəʤ/ | Tỷ suất của lãi gộp |
Historical cost | /hɪˈstɔrɪkəl kɑst/ | Chi phí lịch sử |
Horizontal accounts | /ˌhɔrəˈzɑntəl əˈkaʊnts/ | Báo cáo quyết toán chữ T |
Impersonal accounts | /ɪmˈpɜrsənəl əˈkaʊnts/ | Tài khoản để tính phí thanh toán |
Imprest systems | /ˈɪmprest ˈsɪstəmz/ | Chế độ tạm ứng |
Income tax | /ˈɪnˌkʌm tæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
>> Xem thêm: 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu
Từ vựng chuyên ngành Kế toán thường dùng khi làm việc với ngân hàng

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Account holder | /əˈkaʊnt ˈhəʊldə/ | Chủ tài khoản |
Accounts payable | /əˈkaʊnts ˈpeɪəbᵊl/ | Tài khoản nợ phải trả |
Accounts receivable | /əˈkaʊnts rɪˈsiːvəbᵊl/ | Tài khoản phải thu |
Amortization | /əˌmɔːtɪˈzeɪʃᵊn/ | Khấu hao |
Arbitrage | /ˈɑːbɪtrɪʤ/ | Kiếm lời từ chênh lệch |
Bond | /bɒnd/ | Trái phiếu |
Boom | /buːm/ | Tăng mạnh về giá |
Card holder | /kɑːd ˈhəʊldə/ | Chủ thẻ |
Cash basis | /kæʃ ˈbeɪsɪs/ | Thực thu – thực chi |
Certificate of deposit | /səˈtɪfɪkɪt ɒv dɪˈpɒzɪt/ | Chứng chỉ tiền gửi |
Cost of capital | /kɒst ɒv ˈkæpɪtl/ | Chi phí vốn |
Crossed cheque | /krɒst ʧɛk/ | Séc thanh toán bằng chuyển khoản |
Debit balance | /ˈdɛbɪt ˈbæləns/ | Số dư nợ |
Debt | /dɛt/ | Khoản nợ |
Deficit | /ˈdɛfɪsɪt/ | Thâm hụt |
Deposit money | /dɪˈpɒzɪt ˈmʌni/ | Tiền gửi |
Depreciation | /dɪˌpriːʃɪˈeɪʃᵊn/ | Sự giảm giá |
Dividend | /ˈdɪvɪdɛnd/ | Lãi cổ phần |
Letter of authority | /ˈlɛtər ɒv ɔːˈθɒrəti/ | Thư ủy nhiệm |
Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê (tài khoản) |
Treasury bill | /ˈtrɛʒᵊri bɪl/ | Kỳ phiếu kho bạc |
Treasury stock | /ˈtrɛʒᵊri stɒk/ | Cổ phiếu ngân quỹ |
Từ vựng chuyên ngành Kế toán quản trị trong tiếng Anh

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accounting | /əˈkaʊntɪŋ/ | Kế toán |
Auditing | /ˈɔːdɪtɪŋ/ | Kiểm toán |
Certified public accountant (cpa) | /ˈsɜːtɪfaɪd ˈpʌblɪk əˈkaʊntənt (cpa)/ | Kế toán viên công chứng |
Corporate income tax | /ˈkɔːpərɪt ˈɪnkʌm tæks/ | Thuế doanh nghiệp |
Expenses for financial activities | /ɪksˈpɛnsɪz fɔː faɪˈnænʃəl ækˈtɪvətiz/ | Chi phí hoạt động tài chính |
Financial ratios | /faɪˈnænʃəl ˈreɪʃɪəʊz/ | Các chỉ số tài chính |
General and administrative expenses | /ˈʤɛnərəl ænd ədˈmɪnɪstrətɪv ɪksˈpɛnsɪz/ | Chi phí điều hành doanh nghiệp |
Historical cost principle | /hɪsˈtɒrɪkəl kɒst ˈprɪnsəpl/ | Nguyên tắc giá gốc |
Issued capital | /ˈɪʃuːd ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
Long-term borrowings | /lɒŋtɜːm ˈbɒrəʊɪŋz/ | Vay dài hạn |
Tangible fixed assets | /ˈtænʤəbᵊl fɪkst ˈæsɛts/ | Tài sản cố định hữu hình |
>> Xem thêm:
- 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh Quốc tế
Công thức và thuật ngữ cơ bản về chuyên ngành kế toán trong tiếng Anh

Giá vốn hàng bán (Cost of goods sold or Cost of sales) = Purchase + Opening Inventory – Closing Inventory
Mark-up profit rate (Tỷ lệ lợi nhuận) =(Sales – Cost of goods sold) / Cost of goods sold
Income tax expense (Thuế thu nhập cá nhân) = Income tax rate x PBIT
Profit after tax (Thu nhập sau thuế) = PBIT – Income tax expense
Gross profit (Lợi nhuận gộp) = Sales (Doanh thu) – Cost of goods sold (Giá vốn hàng bán)
Margin profit rate (Biên lợi nhuận) = (Sales – cost of goods sold) / Sales
Purchase = Closing Trade Payable (số dư nợ cuối kỳ) – Opening Trade Receivable (số dư nợ đầu kỳ) + Cash paid to supplier (khoản tiền nợ phải trả nhà cung cấp) + Received Discount (khoản chiết khấu nhận được) + Contra between trade receivable and trade payable (bù trừ giữa nợ phải thu và nợ phải trả)
Carrying amount (giá trị còn lại) = Cost (Tổng chi phí) – Accumulated depreciation (khấu hao lũy kế)
Annual depreciation (Khấu hao hàng năm) = Cost of assets – residual value / The amount of years of use life
Cost of manufactured (Chi phí hàng hóa sản xuất) = Sum of production cost (Tổng chi phí sản xuất) + Opening Work in progress – Closing Work in progress
>> Tham khảo thêm:
- Mẫu câu giao tiếp và hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
- Tổng hợp 100+ cụm từ tiếng Anh thông dụng và hữu ích khi giao tiếp trong công việc
Các ký hiệu viết tắt trong chuyên ngành kế toán

Ký hiệu | Viết đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
COGS | Cost Of Good Sold | Giá vốn hàng bán |
EBIT | Earning Before Interest And Tax | Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
EBITDA | Earnings Before Interest, Tax, Depreciation and Amortization | Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao. |
FIFO | First In First Out | Phương pháp nhập trước xuất trước |
GAAP | Generally Accepted Accounting Principles | Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung |
IAS | International Accounting Standards | Chuẩn mực kế toán quốc tế |
IASC | International Accounting Standards Committee | Ủy ban Chuẩn mực kế toán quốc tế |
IFRS | International Financial Reporting Standards | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
LIFO | Last In First Out | Phương pháp nhập sau xuất trước |
Tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành kế toán hiệu quả
Để trau dồi kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả, các bạn có thể tham khảo một số phương pháp học như sau:
Sử dụng sách, từ điển tiếng Anh chuyên ngành kế toán, kiểm toán
Dưới đây là 3 cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành kế toán PDF, cung cấp nguồn từ vựng chính thống, được các nhà xuất bản uy tín phát hành.
- Từ điển Kế toán – Kiểm toán thương mại Anh – Việt (Nhà xuất bản Thống Kê)
- Từ điển Kế toán và Kiểm toán Anh – Việt (Nhà xuất bản Lao Động)
- Sách “English for accounting” (Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam)
Học tiếng Anh qua các website
Hiện nay, có rất nhiều website cung cấp nguồn dữ liệu phong phú về tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Bạn có thể tham khảo:
- English4accounting.com: Đây là website cho phép người dùng tiếp cận kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng.
- BusinessEnglishSite.com: Trang web cung cấp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán cơ bản, giúp bạn phát triển các kỹ năng nền tảng như từ vựng, ngữ pháp, nghe, đọc.
Học tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng ELSA Speech Analyzer
Nếu bạn thường xuyên bận rộn, khó sắp xếp thời gian để tham gia các khóa học hay “mò mẫm” nghiên cứu giáo trình, hãy luyện tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng ELSA Speech Analyzer. Đây là một trong những chương trình học tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất hiện nay.
ELSA Speech Analyzer cung cấp kho bài học khổng lồ, với hơn 25.000 bài luyện tập, 290+ chủ đề tiếng Anh kinh doanh trong mọi ngành nghề, phòng ban. Đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành kế toán, tài chính, chứng khoán và các mẫu câu giao tiếp văn phòng.

Bài học tại ELSA Speech Analyzer đều được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford. Bạn sẽ được trải nghiệm hệ thống bài tập từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho người mất gốc và mọi vị trí trong công ty.
Đồng thời, bạn có thể ôn luyện trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng từ điển ELSA thông minh. Thông qua những chủ đề thực tế, bạn sẽ giao tiếp và viết báo cáo kế toán, tài chính tiếng Anh dễ dàng hơn rất nhiều.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ngoài ra, nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speech Analyzer có thể nhận diện giọng nói và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách đọc đúng, nhả hơi, nhấn âm chuẩn bản ngữ.

Chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Đồng thời, phát triển kỹ năng ngoại ngữ một cách toàn diện, từ phát âm, nghe, dấu nhấn đến hội thoại, intonation.
Bài tập tiếng Anh chuyên ngành kế toán có đáp án
Nối cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
1. Net profit | A. Lợi nhuận gộp |
2. Profit after corporate income tax | B. Thặng dư vốn |
3. General administration expenses | C. Lợi nhuận ròng |
4. Extraordinary expenses | D. Chênh lệch tỷ giá |
5. Gross profit | E. Doanh thu từ buôn bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ |
6. Short-term financial investments | F. Khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7. Dividend | G. Nhân viên kế toán |
8. Revenue from sales of merchandises and services rendered | H. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
9. Capital surplus | I. Vốn góp |
10. Accountant | K. Chi phí bất thường |
11. Paid-in capital | L. Chi phí quản lý chung |
12. Exchange rate differences | M. Cổ tức |
Đáp án:
1 | C | 7 | M |
2 | H | 8 | E |
3 | L | 9 | B |
4 | K | 10 | G |
5 | A | 11 | I |
6 | F | 12 | D |
Hy vọng rằng, những chia sẻ trong bài viết hôm nay của ELSA Speech Analyzer đã giúp bạn trau dồi được vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Đừng quên ghi chú vào sổ tay và luyện tập mỗi ngày để cải thiện hơn khả năng của mình bạn nhé!
Xây dựng lộ trình học IELTS tại nhà với mục tiêu band 7.0 cho người mới bắt đầu không phải là điều dễ dàng và người học rất dễ bị mất phương hướng. Đừng lo lắng, áp dụng ngay lộ trình tự học chi tiết dưới đây của ELSA Speech Analyzer để nhanh chóng đạt được band điểm cao trong kỳ thi IELTS.
>> Xem thêm: Thi ielts là gì? Các thông tin bạn cần biết về IELTS
Những điều cần chuẩn bị trước khi xây dựng lộ trình tự học IELTS tại nhà
Để lên chiến lược xây dựng lộ trình tự học IELTS tại nhà một cách chi tiết, bạn cần xác định rõ các yếu tố bao gồm:
- Trình độ IELTS của bản thân
- Mục đích học IELTS
- Thời gian dành cho việc học IELTS
- Các yêu cầu để đạt được IELTS band điểm 7.5
Xác định trình độ IELTS của bản thân
Việc xác định được trình độ của bản thân là điều vô cùng quan trọng trong việc xây dựng lộ trình tự học IELTS miễn phí tại nhà. Thông thường người học IELTS mục tiêu 7.0 sẽ chia thành hai nhóm như sau:
- Nhóm 1: Mất gốc hoặc chỉ biết rất ít về tiếng Anh, hầu hết các kỹ năng còn yếu.
- Nhóm 2: Đã có kiến thức, nền tảng tiếng Anh nhưng chưa từng luyện thi IELTS.

Có rất nhiều cách để kiểm tra trình độ IELTS của bản thân. Người học có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh online qua các web thi thử IELTS phổ biến như sau:
- https://ieltsonlinetests.com/
- https://www.ieltsbuddy.com/
- https://www.ielts-exam.net/
- https://www.ieltsforfree.com/
- https://prep.vn/kiem-tra-dau-vao-mien-phi
Xác định mục đích học IELTS
Sau khi đã xác định được trình độ tiếng Anh của bản thân, bạn cần trả lời được câu hỏi “Mục đích học IELTS của bạn là gì?” Việc xác định được mục đích học sẽ giúp xây dựng lộ trình học IELTS ở nhà hiệu quả.
Có hai loại hình chính đối với người dự thi IELTS là IELTS Academic (Học thuật) và IELTS General (Tổng quát). Ở hai loại hình này, người dự thi sẽ giống nhau ở phần Listening – Speaking IELTS, tuy nhiên sẽ có sự khác biệt trong phần Reading và Writing. Trong đó:
- IELTS Academic sẽ phù hợp với nhóm đối tượng luyện thi Đại học hoặc có nhu cầu đi du học.
- IELTS General sẽ là lựa chọn phù hợp với ý định đi làm việc hoặc định cư ở những nước sử dụng tiếng Anh
Xác định được thời gian dành cho việc học IELTS
Mỗi người sẽ có thời gian sinh hoạt khác nhau, đồng thời điều này còn phụ thuộc vào nhóm tuổi của người luyện thi. Do đó, xác định được quỹ thời gian cho việc học IELTS là điều kiện quan trọng để lộ trình tự học IELTS tại nhà đạt được hiệu quả cao nhất. Trả lời các câu hỏi gợi ý dưới đây sẽ giúp bạn xác định được yếu tố này
- Thời gian bạn có thể dành ra để học IELTS là bao nhiêu? Có liên tục không?
- Thời gian học vào các buổi là cố định hay linh hoạt?
Sau khi đã xác định khoản thời gian có thể dành ra cho việc học IELTS, bạn nên tự lên cho mình một thời gian biểu dành riêng cho học tiếng Anh.
Bạn chỉ cần lấy 1 tờ giấy và kẻ thời khóa biểu giống như lúc đi học. Sau đó điền vào các kỹ năng cần học, số giờ,… rồi dán lên ngay trước bàn học. Bạn cũng có thể tạo một bảng như hình bên dưới rồi in ra:

Xác định các yêu cầu để đạt được IELTS band điểm 7.0
Điểm Overall được tính dựa vào cộng gộp trung bình của 4 kỹ năng là IELTS Listening, IELTS Reading, IELTS Writing và IELTS Speaking. Và để đạt được band điểm overall là 7.0, bạn cần đạt ít nhất mỗi kỹ năng là 7.0. Trong bốn kỹ năng của IELTS, Reading và Listening là hai kỹ năng có thể đạt được điểm cao hơn. Vì vậy, bạn cần chú trọng vào hai kỹ năng này để đạt được mục tiêu.
Đối với kỹ năng Reading và Listening, bạn có thể đặt mục tiêu đạt band điểm 7.5-8.0, tương đương với 33-35 câu chính xác trong tổng số 40 câu của bài thi.
Về phần kỹ năng Writing và Speaking, để đạt được band điểm 6.0-6.5 là một thử thách tương đối khó.
Vì vậy, khi xây dựng lộ trình học IELTS tại nhà miễn phí từ 0 đến 7.0, bạn cần tập trung vào các tiêu chí chấm điểm của phần thi Writing như:
Mức độ đạt được yêu cầu đề bài (Task achievement/Task response):
- Trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài.
- Trình bày rõ ràng quan điểm cá nhân liên quan đến đề bài
- Đưa ra các luận điểm và luận cứ chứng minh rõ ràng.
Tính mạch lạc và liên kết (Cohesion and Coherence):
- Các luận điểm và luận cứ cần được sắp xếp một cách logic và mạch lạc.
- Mỗi đoạn văn nên tương ứng với một chủ đề
- Sử dụng linh hoạt các từ liên kết giữa các ý trong bài viết.
Vốn từ vựng (Lexical Resource):
- Sử dụng đa dạng từ vựng
- Dùng từ chuyên môn hoặc collocation phù hợp.
- Hạn chế sử dụng các từ thường gặp, từ không đúng nghĩa và sai chính tả.
Sự đa dạng và độ chính xác về ngữ pháp (Grammar Range and Accuracy):
- Ưu tiên sử dụng câu phức và đa dạng hóa cấu trúc câu trong bài viết.
- Hạn chế sai ngữ pháp, cấu trúc câu, dấu câu để đảm bảo tính chính xác và đa dạng trong sử dụng ngôn ngữ.
Đối với kỹ năng Speaking, các tiêu chí đánh giá bao gồm:
Trôi chảy và mạch lạc (Fluency and Coherence):
- Bài nói của bạn cần phải dài
- Có sự kết nối giữa các ý
- Diễn ra một cách tự nhiên.
Vốn từ vựng (Lexical Resource):
- Sử dụng vốn từ vựng rộng, linh hoạt với nhiều chủ đề.
- Bài nói cần xuất hiện từ vựng hiếm gặp, thành ngữ (idioms IELTS) và kết hợp từ và paraphrase hiệu quả.
Sự đa dạng và độ chính xác về ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy):
- Sử dụng câu đơn, câu phức trong bài nói một cách uyển chuyển, trôi chảy
- Chỉ được phép sai đối với những cấu trúc khó.
Phát âm (Pronunciation):
- Phát âm rõ ràng, chính xác và dễ hiểu.
- Có thể mắc lỗi phát âm do từ khó đọc và sai ngữ điệu do thói quen.

Xây dựng lộ trình tự học IELTS miễn phí tại nhà dành cho người mới bắt đầu
Chặng 1: Nền tảng
Với những bạn xây dựng lộ trình tự học tiếng Anh cho người mới bắt đầu thì việc có chặng khởi động với mục tiêu 3.0 – 4.0 IELTS là điều hoàn toàn hợp lý để bạn làm quen dần với đề thi IELTS.
Giai đoạn này sẽ không yêu cầu những kiến thức IELTS chuyên sâu, thay vào đó là những bài học ngữ pháp, từ vựng cơ bản và luyện tập cách phát âm đúng.
Ở giai đoạn này, bạn cần áp dụng phương châm “chậm mà chắc”, tạo nền tảng để hỗ trợ bản thân trong cuộc chiến trường kỳ với các mục tiêu IELTS cao hơn. Dưới đây là những gì bạn cần luyện tập trong chặng này.
Ngữ pháp
Trong bài kiểm tra IELTS Speaking và Writing, việc sử dụng ngữ pháp đa dạng và chính xác là một trong những tiêu chí được đánh giá. Điều này cũng rất quan trọng khi làm bài thi Reading và Listening.
Do đó, bạn cần có nền tảng vững chắc về ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, thay vì học tất cả các cấu trúc ngữ pháp, bạn nên chọn lọc các phần ngữ pháp quan trọng nhất.ELSA đề xuất bạn nên học tài liệu tự học IELTS hiệu quả tại nhà – “Cambridge – Grammar for IELTS”. Cuốn sách bao gồm 25 bài, mỗi bài gồm 4 phần là Context Listening, Grammar, Grammar Exercise và Test Practice. Các bạn chỉ cần tập trung học Grammar – lý thuyết và Grammar Exercise – bài tập để tiết kiệm thời gian hơn nhé.

Từ vựng
Để đạt được band điểm tối thiểu 7.0 trong kỳ thi IELTS Speaking, thí sinh cần đáp ứng tiêu chí sử dụng từ vựng less common và idiomatic.
- Less Common
Từ vựng less common là những từ ít được sử dụng trong giao tiếp thông thường, ví dụ như từ “spacious” thay thế cho “big”.
Thay vì sử dụng từ vựng cơ bản ở mức A1, sử dụng từ vựng mang tính chuyên môn ở mức độ C1 như thế này sẽ giúp thí sinh gây ấn tượng và được đánh giá cao hơn bởi giám khảo.
Ngoài ra, từ vựng “Less Common” cũng được đánh giá cao trong bài thi Speaking.
Từ vựng này là những cụm từ hoặc từ ngữ có ý nghĩa khác biệt so với nghĩa đen của từng từ, và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản xứ.
Sử dụng các từ vựng less common sẽ giúp thí sinh thể hiện được sự tự tin và sự thành thạo trong việc sử dụng ngôn ngữ của người bản xứ.
- Idiomatic
Để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng trong tiếng Anh, không chỉ cần học các từ riêng lẻ mà còn cần biết cách ghép từ thành các cụm từ hợp lý. Đó chính là thuật ngữ “Collocation” trong tiếng Anh.
Các collocation là cách kết hợp các từ với nhau thành các cụm từ theo thói quen của người bản ngữ, giúp cho việc nói và viết trở nên tự nhiên, giống người bản ngữ hơn.
Ví dụ, trong tiếng Anh, ta có các collocation như “blonde hair” chứ không phải “yellow hair”, “strong wind” thay vì “heavy wind”.
Muốn học từ vựng một cách hiệu quả, các bạn nên chuẩn bị cho mình một cuốn sổ ghi chép hoặc sử dụng các app học từ vựng online tại nhà hiệu quả như Quizlet.
Đối với lộ trình luyện thi cho những người mới bắt đầu tự học, có thể tham khảo cuốn sách tự học IELTS tại nhà – “Oxford word Skill” hoặc “Vocabulary in use” và tập trung học theo những chủ đề sau:
- People
- The World
- At home
- School & Workplace
- Leisure
- Social Issues
- Technology
Cách phát âm
Với những người mất gốc hoặc tự học IELTS từ con số 0, các bạn nên học theo bảng phiên âm quốc tế IPA chuẩn là điều tiên quyết để giúp cải thiện kỹ năng IELTS Speaking.

Sách phát âm nên học ở giai đoạn này là “Pronunciation in use” với các bài luyện phát âm chuẩn Anh – Anh hoặc “American Accent Training” chuẩn Anh – Mỹ nhé.
Cải thiện phát âm như thế nào?
Để cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của mình, phương pháp Shadowing là một trong những phương pháp hiệu quả. Với phương pháp này, bạn sẽ lặp lại những gì mà người bản xứ đã nói, điều này sẽ giúp bạn cải thiện sự chính xác và tự tin trong phát âm.
Với mỗi từ mới, bạn có thể nghe phát âm chuẩn của từng từ bằng cách sử dụng hai từ điển uy tín như Oxford Learner’s Dictionary hoặc Cambridge Dictionary. Mỗi khi tra từ, chỉ cần ấn vào nút loa nhỏ hiển thị để nghe cách phát âm của người bản xứ.

Chặng 2: Khởi động
Trong chặng này, bạn nên tập trung vào các dạng bài cơ bản và phổ biến nhất trong bài thi IELTS, bao gồm cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết. Lộ trình học IELTS tại nhà ở chặng này sẽ chia thành hai giai đoạn để giúp các bạn tiếp cận hiệu quả từng kỹ năng.
- Giai đoạn 1: Tập trung rèn luyện 2 kỹ năng Listening và Reading.
- Giai đoạn 2 Tập trung 2 kỹ năng Speaking (Nói) và Writing (Viết).
Mục tiêu của chặng này là đạt được 5.0 IELTS.
Giai đoạn 1
Listening
Trong chặng trước của lộ trình học IELTS tại nhà từ con số 0, các bạn đã được giới thiệu với các chủ đề về cuộc sống hàng ngày. Đây là những chủ đề thường xuất hiện trong phần thi Nghe (Listening) Part 1 và Part 2. Để đạt kết quả tốt trong các bài kiểm tra, bạn cần hiểu rõ chiến lược làm bài cho các dạng bài cơ bản và hay gặp nhất.
Các bạn cần tập trung vào những dạng đề thường gặp trong IELTS Listening sau:
- Multiple Choice Question
- Form/Table completion
- Labelling Map
Trong đề thi IELTS, các bạn chủ yếu sẽ chỉ nghe giọng Anh – Anh. Vì vậy hãy chọn những nguồn ôn luyện có nói giọng Anh – Anh để học.
Phương pháp học giúp các bạn cải thiện điểm số tốt nhất đó chính là nghe và chép lại những gì mình nghe được. Sau đó, các bạn có thể mở Transcript và kiểm tra lại. Các bạn cũng nên đọc lại theo Transcript, thu âm lại và so sánh.
Các bạn nên học theo cuốn “Basic IELTS Listening” – tài liệu tự học IELTS tại nhà hiệu quả cho người mất gốc, phù hợp với trình độ Beginner – những người mới bắt đầu ôn thi IELTS hoặc tự học IELTS từ con số 0. Cuốn sách này gồm 5 chủ đề, tập trung vào các vấn đề văn hóa, xã hội. Tất cả đều được thiết kế dựa trên format, nội dung và mục tiêu của bài thi IELTS.
>> Xem thêm: Download sách Basic IELTS Listening – PDF và Audio miễn phí
Reading
Với lộ trình học IELTS trong giai đoạn này, bạn cần làm quen với các dạng bài thi cơ bản và thường gặp trong phần Reading. Các dạng bài này bao gồm:
- Note/Sentence Completion/Summary
- Multiple choice
- Diagram Completion/Flowchart
Đối với kỹ năng Reading, các bạn sẽ tập trung luyện hai kỹ năng là “Scanning” và “Skimming”. Cuốn sách tốt nhất để giúp các bạn làm quen với các dạng bài Listening và Reading chính là “Cambridge English – Complete IELTS Band 4-5”. Đây là tài liệu tự học IELTS hiệu quả tại nhà cho người mới bắt đầu ôn luyện.
>> Xem thêm:
- 500+ từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản, đầy đủ nhất 2023
- Cách tính điểm IELTS Reading 2023 và tiêu chí chấm

Tuy nhiên, Skimming và Scanning cũng chỉ là những kỹ thuật hỗ trợ giúp tối ưu kĩ năng làm bài của bạn. Điều quan trọng khi ôn thi IELTS không riêng gì những người mới bắt đầu hay với những ai tự học IELTS từ con số 0 đó là học và trau dồi từ vựng, ngữ pháp để hiểu được ý nghĩa của đoạn văn, bài văn. Đây mới là chiến lược đạt điểm cao bền vững.
Giai đoạn 2
Speaking
Với lộ trình học IElTS cho người mới bắt đầu hay tự học IELTS từ con số 0, bạn nên tập trung vào cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1 vì phần thi này đơn giản nhất. Các câu hỏi hầu hết tập trung vào những chủ đề liên quan đến thông tin cá nhân của bạn như: Hometown, Friends, Work, Topic IELTS Speaking about Family, Study, IELTS Speaking Hobbies,…
Và để bài thi Speaking IELTS Part 1 thật sự ấn tượng, bạn có thể áp dụng ngay công thức AREA để giải quyết mọi câu hỏi.
- Answer: Trả lời câu hỏi một cách trực tiếp và rõ ràng.
- Reason: Giải thích lý do cho câu trả lời của mình.
- Example: Cung cấp ví dụ để minh họa cho câu trả lời.
- Alternatives: Nêu ra ý kiến trái chiều hoặc phản bác, hoặc có thể mở rộng sang các ý kiến khác có liên quan.

>> Xem thêm: Top 10 đoạn văn mẫu, bài nói về sở thích bằng tiếng anh hay nhất
Bạn có thể tham khảo nguồn tài liệu tự học IELTS ở nhà cho người mất gốc – High-scoring Formulas to Answer the IELTS Speaking Questions để luyện tập Speaking trong giai đoạn này.
Writing
Phần thi viết trong IELTS sẽ bao gồm IELTS Writing Task 1 và IELTS Writing Task 2. Trong lộ trình học IELTS ở phần Writing cho người mới bắt đầu thì tập trung học Task 1 là cách hiệu quả. Đây là dạng bài đơn giản, yêu cầu các bạn phân tích và tóm tắt số liệu của một biểu đồ.
Ví dụ: IELTS Writing Task 1: The graph depicts the percentage of unmarried men in America, Vietnam, and China from 2000 to 2020.
Bạn viết câu theo cấu trúc sau đây:
The graph compares đối tượng in terms of Oy over Ox
→ The graph compares the percentage of unmarried men in terms of three countries over a 20-year period beginning in 2000.
Để hoàn thành Task 1 của IELTS Writing, bạn cần nắm vững kỹ năng phân tích biểu đồ và lựa chọn thông tin quan trọng, cùng với việc học các cấu trúc câu dẫn dắt các số liệu.
Ở phần thi này, các bạn có thể tham khảo sách IELTS Language Practice và Get ready for IELTS Writing. Đây là sách về kiến thức ngữ pháp và từ vựng cho việc học IELTS. Sách có hệ thống rất logic, đầy đủ và chi tiết, theo đúng format của các đề thi IELTS.>> Xem thêm: [Tổng hợp] 5000+ từ vựng tiếng Anh IELTS thông dụng nhất theo chủ đề.

Chặng 3: Tăng tốc
Trong lộ trình học IELTS tiếp theo, bạn sẽ đi sâu vào tìm hiểu các dạng bài tập phức tạp hơn còn lại trong các kỹ năng. Các bạn phải tập trung vào việc rèn luyện kỹ năng làm bài và chiến lược xử lý đối với mỗi dạng bài. Mục tiêu của chặng này là đạt điểm IELTS 6.0 – 6.5.
Listening – Reading IELTS
Bổ sung từ vựng và học cách làm những dạng bài còn lại, bao gồm:
Listening
- Classifying Information/Matching
- Short Answer
- Flowchart completion/Diagram
Các bạn cần dành thời gian để luyện nghe 4 parts, ghi chú lại chi tiết ít nhất là 1 tiếng/ngày. Các tài liệu ôn luyện mà bạn có thể tham khảo như TEDx, TED Talk, Breakings news English, Listen a minute,…
>> Xem thêm: Nâng band điểm IELTS Listening hiệu quả chỉ trong 3 tháng với 6 bí quyết dưới đây
Reading
- False/True/Not given or Yes/No/Not given: dạng bài này tuy dễ nhưng khiến bạn hay nhầm lẫn
- Matching Headings
- Matching Information
- Matching Sentence Endings
Bạn cần phải dành ra thời gian ít nhất 1 tiếng mỗi ngày để tập giải đề với những tài liệu tự học IELTS miễn phí và chất lượng như Improve Your Reading Skills, Collins – Reading for IELTS, IELTS Reading Recent Actual Test,…

Speaking
Trong chặng 3, các bạn sẽ tiếp tục khám phá phần thi IELTS Speaking Part 2 sau khi đã nắm rõ Speaking IELTS Part 1 trong chặng trước. Trong Part 2, các bạn sẽ được giám khảo đánh giá về “fluency” và “ability to speak at length”, tức là khả năng nói dài và trôi chảy về một chủ đề nào đó vì đây là phần thi độc thoại, khác với Part 1 là phỏng vấn.
Với yêu cầu đề bài này, bạn sẽ tiếp tục sử dụng công thức AREA để triển khai bài nói của mình. Công thức này không chỉ giúp bạn luôn có ý để nói mà còn giúp các ý trở nên mạch lạc và có liên kết với nhau hơn.
Phần thi IELTS Speaking Part 2 sẽ có các câu hỏi được chia thành bốn chủ đề chính như sau:
- People
- Describe a child that you know.
- Describe a famous person that you follow.
- Describe your family.
- Describe your best friends.
- Things
- Describe your favorite food
- Talk about your dream job
- Describe an impressive lecture that you heard.
- Describe a book/novel you have recently read.
- Events
- Describe an experience when you received bad service.
- Describe an event which you organized.
- Describe a interesting program which you like
- Describe the Tet holiday in Viet Nam.
- Places
- Talk about your hometown.
- Describe a place/building where you go to relax.
- Describe a town or city where you would like to live in the future.
- Describe a place you visited in a village.

Sau khi các bạn đã hiểu rõ Part 2, hãy tìm hiểu cách làm bài IELTS Speaking Part 3. Đây là phần thi được hầu hết mọi người đánh giá là khó nhất vì thí sinh cần phải trả lời về các câu hỏi mang tính học thuật cao, và có liên quan đến các chủ đề ở Part 2.
Writing
Trong lộ trình học IELTS, giai đoạn này bạn sẽ bắt đầu tìm hiểu sang IELTS Writing Task 2. Phần này yêu cầu thí sinh phải viết một bài luận dài ít nhất là 250 từ. Nội dung bài viết là tranh luận, nêu ý kiến cá nhân về một vấn đề cụ thể nào đó.
Part 2 đòi hỏi viết bài luận dài và chiếm tới 2/3 tổng số điểm của bài thi IELTS Writing, nên các bạn cần tập trung học từ vựng theo các chủ đề lớn như sau:
- Health
- Topic IELTS: Environment
- Education
- Development
- Globalisation
- Criminal
- Technology
- Government
- Animal
- Society
- Teennager issues
>> Xem thêm: 6 cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp nâng band điểm IELTS Writing

Chặng 4: Về đích
Đây chính là giai đoạn “nước rút” trong lộ trình tự học IELTS miễn phí tại nhà, các bạn cần lưu ý phân bổ thời gian học cho từng kỹ năng sao cho hợp lý để mang lại hiệu quả cao nhất.
Đến giai đoạn này, các bạn cần ôn luyện tất cả các dạng bài còn lại của đề thi IELTS. Sau đó bắt đầu làm quen với format của một đề thi hoàn chỉnh. Các bạn vẫn sẽ áp dụng những phương pháp học như trước và tập trung luyện đề.
Để đạt được band điểm IELTS 7.0, các bạn nên đặt mục tiêu cụ thể cho từng kỹ năng như Listening & Reading đạt 6.0 – 7.0, hai kỹ năng còn lại là Speaking & Writing phải đạt tối thiểu là 4.0 – 5.0.
Listening
Ở giai đoạn cuối cùng trong lộ trình tự học IELTS tại nhà cho người mới bắt đầu, bạn sẽ tiếp tục luyện đề. Đồng thời, chú ý tổng quát hoá các lỗi sai bằng cách ghi chú lại lỗi sai sau mỗi lần làm đề. Đặc biệt khi luyện đề trong quyển sách “Cambridge Practice Test for IELTS” (lưu ý là bạn chỉ cần làm từ quyển 9 thôi nhé) các bạn nên làm đi làm lại các đề nghe và đọc.
Đối với IELTS Listening, các bạn lưu ý không nên kiểm tra đáp án ngay sau khi hoàn thành bài. Hãy mở Transcript ở cuối sách, gạch chân các từ khóa chính trong bài (keywords). Sau đó, tập trung nghe lại một lần nữa và tự tìm ra đáp án.
>> Xem thêm: Tổng hợp 5 app luyện nghe tiếng Anh IELTS miễn phí tốt nhất trên điện thoại
Reading
Các bạn nên tìm đọc các chủ đề phổ biến trong Writing để cải thiện đồng thời Reading – Writing. Dưới đây là một số nguồn đọc giúp bạn tăng band Reading nhanh chóng:
- BBC Learning English: Đây là nguồn tư liệu rất tốt để tự học IELTS tại nhà hiệu quả và viết IELTS Writing Task 2. Đồng thời, thí sinh cũng cải thiện được khả năng đọc hiểu các chủ đề Reading chuyên sâu.
- VOX.com: Đây là một trang web tin tức, có nhiều bài báo thuộc đa dạng các chủ đề.
- FORBES.com: Đây là trang thông tin về giải trí dành cho các bạn muốn tìm nguồn tài liệu không bị nhàm chán. Văn phong được sử dụng ở đây sẽ phù hợp để bạn học viết các bài phân tích.
Trong quá trình luyện đề, hãy đọc trước câu hỏi, gạch chân đề bài, keywords. Sau đó mới tiến hành đọc bài làm chọn đáp án. Hãy lập bảng kiểm tra số câu đúng/ sai của bản thân để dễ dàng theo dõi sự tiến bộ của mình hơn nhé.
Sau quá trình luyện đề, các bạn ghi chú lại những lỗi sai của bản thân khi làm bài. Bên cạnh đó, học thêm những từ vựng mới trong bài đọc cũng giúp bạn tăng band điểm tốt hơn.
>> Đọc thêm: Hướng dẫn cách đăng ký thi IELTS 2023 (kèm chi phí) chi tiết nhất
Speaking
Sau khi ôn luyện Part 1 và Part 2, chúng ta sẽ cùng chuẩn bị cho Part 3 ở giai đoạn cuối trong lộ trình tự học IELTS. Các câu hỏi trong Speaking Part 3 sẽ liên quan đến chủ đề trong Part 2. Mỗi câu trả lời cần bao gồm từ 3 – 5 câu.
Ở chặng này, bạn cần luyện nói thật nhiều. Nếu không có partner, bạn có thể học qua các kênh luyện Speaking IELTS hoặc lựa chọn ELSA Speech Analyzer để nâng cao kỹ năng nói mỗi ngày và nhận dự đoán điểm IELTS sát với thực lực nhất.
>> Xem thêm:
- Speaking IELTS tips – Mẹo kéo dài câu trả lời Speaking IELTS cực kỳ đơn giản
- 8 cách nói Speaking IELTS trôi chảy, chinh phục thang điểm 7.0 cực kỳ đơn giản
Writing
Ở giai đoạn chuẩn bị ngay trước khi thi, các bạn nên tiếp tục luyện đề thật nhiều. Có thể tham khảo thêm các bài mẫu để cải thiện bài viết của mình.
Đặc biệt đối với Writing Task 2, các bạn cần phát triển càng nhiều ý tưởng càng tốt. Nội dung viết cũng phải sâu hơn, đặc biệt vốn từ vựng cũng phải đủ phong phú để đạt được band điểm cao. Tuy nhiên cũng cần lưu ý triển khai số lượng ý phù hợp với thời gian làm bài.
Cuốn sách hữu ích mà bạn có thể tham khảo ở giai đoạn này chính là “Write Right”. Cuốn sách được thiết kế để hướng dẫn các bạn viết theo sườn bài, bố cục chuẩn, rõ ràng. Ngoài ra, sách còn cung cấp rất nhiều từ vựng ăn điểm, bài tập giúp củng cố kiến thức cho bạn tham khảo.
Tổng hợp tài liệu tự học IELTS tại nhà cho người mới bắt đầu
Trọn bộ tài liệu ôn luyện 4 kỹ năng IELTS
- Collins – Get ready For IELTS
- Complete for IELTS
- Cambridge Vocabulary For IELTS
- Bộ 6 cuốn sách IELTS Preparation
Tài liệu tự học IELTS Writing
- IELTS Writing Task 1 của tác giả Simon
- IELTS Writing Task 2 của tác giả Simon
Tài liệu tự học IELTS Reading
- Collins – Reading for IELTS
- Academic writing for IELTS
- Crack IELTS Reading
Tài liệu tự học IELTS Speaking
- 31 High-Scoring Formulas to Answer The IELTS
- Speaking Tips and Samples
Tài liệu tự học IELTS Listening
- Basic IELTS Listening
- 30 ngày luyện nghe theo chủ đề
- Listening Strategies for IELTS
Sách luyện đề thi IELTS
- Cambridge IELTS
- IELTS Practice Plus
Bí quyết tự học IELTS hiệu quả từ con số 0
Dưới đây là những phương pháp tự học IELTS tại nhà cho người mới bắt đầu từ con số 0 để bạn có thể nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình:
- Dành ra thời gian ít nhất 4 tiếng mỗi ngày và một giờ để rèn luyện mỗi kỹ năng.
- Tập trung ôn tập vào những phần khó.
- Sửa các lỗi sai để nâng cao kiến thức và kỹ năng.
- Luyện tập ngữ pháp với các cấu trúc phức tạp và từ vựng khó bằng cách đặt câu trong ngữ cảnh cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện điểm số của mình.
- Xem phim tiếng Anh để vừa giải trí, vừa ôn luyện tiếng Anh mà không cảm thấy áp lực.
Để nâng cao vốn từ vựng, bạn có thể áp dụng những cách sau:
- Sử dụng một quyển sổ nhỏ để ghi chép các từ vựng mới, định nghĩa hoặc ghi chú cần thiết.
- Sử dụng các từ mới nhiều lần nhất có thể trong hoạt động hàng ngày để đàm thoại và viết.
- Tạo liên kết hình ảnh với các từ vựng để ghi nhớ lâu hơn.
- Đọc các tạp chí tiếng Anh như World News, BBC, CNN, New York Times để mở rộng kiến thức và vốn từ vựng.
- Xem các video trên kênh Youtube như Learn English with Emma, IELTS Ryan, AcademicEnglishHelp để luyện nghe IELTS.

4 Trang Web tự học IELTS hiệu quả cho người mới bắt đầu
ELSA Speech Analyzer
ELSA Speech Analyzer là công cụ luyện thi IELTS Speaking hiệu quả nhất hiện nay, nhờ công nghệ A.I độc quyền. Hệ thống có khả năng nhận diện giọng nói và so sánh với giọng đọc bản ngữ, sau đó phân tích và chỉ ra lỗi sai trong kỹ năng: Phát âm, ngữ điệu, lưu loát, từ vựng, ngữ pháp. Người dùng sẽ được hướng dẫn chi tiết cách nhấn âm, nhả hơi, khẩu hình miệng,… thông qua video trực quan.

Không dừng lại ở đó, ELSA Speech Analyzer còn giúp bạn chấm điểm từ vựng và đề xuất từ mới học thuật hơn, chuyên sâu hơn. Đồng thời, gợi ý cách sử dụng ngữ pháp đúng chuẩn theo từng tình huống giao tiếp. Tất cả những điều này sẽ giúp bạn tự tin nói tiếng Anh, chinh phục tiêu chí chấm IELTS Speaking khó nhằn.
Sau những bài luyện tập của bạn, ELSA Speech Analyzer sẽ dựa vào phân tích chuyên sâu để dự đoán điểm thi nói IELTS. Từ đó, bạn có thể lên kế hoạch, lộ trình ôn luyện hiệu quả, chinh phục band điểm mà mình mong muốn.

Nếu bạn đang lo lắng không biết phát triển câu trả lời như thế nào, lúng túng khi đối diện với ban giám khảo thì ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn cải thiện điều này. Cụ thể, bạn sẽ được thi thử 3 part trong IELTS Speaking, luyện nói giả lập thông qua các câu hỏi thường gặp. Nhờ vậy, bạn có thể làm quen với kỳ thi, ôn luyện một cách hiệu quả nhất. Hệ thống còn có khả năng chuyển đổi giọng nói của bạn thành văn bản, sau đó sử dụng Chat GPT để đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc.

Chỉ cần chăm chỉ luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer, tin chắc rằng kỳ thi IELTS sẽ không còn khó khăn với bạn. Đăng ký ELSA Speech Analyzer và trải nghiệm những tính năng tuyệt vời ngay hôm nay!
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

IELTS Simon
Trang web này là của thầy Simon, cựu giám khảo IELTS Thầy Simon, người có kiến thức sâu rộng và phương pháp viết Writing đơn giản nhưng hiệu quả.
Website sẽ tổng hợp tất cả các đề thi IELTS trên khắp thế giới và có giao diện thân thiện, dễ nhìn. Nội dung trên trang web được cập nhật thường xuyên và phù hợp cho các bạn muốn đạt điểm IELTS 7.0 trở lên.
>> Xem thêm: Top 10 công cụ tự học IELTS tại nhà hiệu quả nhất

IELTS Exam
IELTS Exam là trang web cho các bạn muốn có một nơi để luyện thi IELTS hàng ngày hoặc kiểm tra trình độ của mình qua những dạng bài tương tự với đề thi thật.
Trang web này có giao diện dễ sử dụng, bài tập được chia theo từng dạng phù hợp để các bạn có thể tự học IELTS online 4 kỹ năng ở nhà. Ngoài ra, web còn cung cấp 15 bài thực hành cho mỗi phần thi giúp bạn học và luyện từ vựng dễ dàng, nâng cao khả năng nói, viết tiếng Anh.

IELTS For Free
Đây là trang web chứa nhiều tài liệu hữu dụng về IELTS cũng như đa dạng các bài kiểm tra cho từng kỹ năng. Với website này, bạn sẽ được truy cập hoàn toàn miễn phí, không bị hạn chế các nguồn tài liệu để tự học IELTS. Không những vậy, các bạn còn được hỗ trợ giải đáp trực tiếp những vấn đề về IELTS từ cộng đồng luyện thi này.

Tổng kết
Lộ trình tự học IELTS tại nhà từ con số 0 cho người mới bắt đầu vốn là một con đường rất gian nan, đòi hỏi người học phải có nỗ lực và quyết tâm rất lớn. Với lộ trình tự học IELTS tại chi tiết nhà dành cho những người mới bắt đầu như trên để đạt mục tiêu 7.0, ELSA Speech Analyzer hy vọng các bạn sẽ ôn thi hiệu quả và đạt được band điểm như mong muốn nhé.
Chứng chỉ IELTS là một trong những tấm vé thông hành quan trọng để để mở ra cơ hội cho sự nghiệp và học tập quốc tế. Vì vậy, hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu chi tiết về IELTS là gì cũng như những thông tin mới nhất về kỳ thi IELTS 2023 để bạn có thể tự tin và đạt kết quả cao nhất nhé!
IELTS là gì? Chứng chỉ IELTS là gì?
IELTS là từ viết tắt của International English Language Testing System – còn được hiểu là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế với đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Kỳ thi IELTS rất phổ biến và thiết thực, phục vụ cho mục đích học tập, làm việc và định cư tại nhiều quốc gia trên Thế giới.
Chứng chỉ IELTS là chứng chỉ quốc tế xác nhận về trình độ tiếng Anh của người dự thi được 3 tổ chức uy tín trên Thế giới sáng lập vào năm 1989, bao gồm: ESOL thuộc Đại học Cambridge, tổ chức giáo dục IDP (Úc) và Hội đồng Anh (British Council). Bài thi được phát triển bởi đội ngũ các chuyên gia quốc tế, đảm bảo kỳ thi công bằng với mọi đối tượng dự thi.
Tham khảo: Tips học IELTS hữu ích
Bằng IELTS có tác dụng gì?
Không thể phủ nhận bằng IELTS ngày càng trở nên quan trọng và phổ biến. Vậy tác dụng của bằng IELTS là gì? Dưới đây là những lợi ích khi sở hữu bằng tiếng Anh IELTS:
Săn học bổng Quốc tế, du học, định cư
Hiện nay, chứng chỉ IELTS được công nhận bởi nhiều trường học lớn tại các quốc gia tiên tiến như Anh, Mỹ, Úc, Canada, New Zealand,… Đây được xem là thước đo tiêu chuẩn để đánh giá trình độ của du học sinh về ngoại ngữ. Chính vì vậy, nếu đạt chuẩn điểm IELTS sẽ giúp bạn đạt được ước mơ du học, đồng thời, dễ dàng hơn trong việc tiếp thu kiến thức với chương trình giảng dạy 100% bằng tiếng Anh tại nước ngoài.
Thêm nữa, khi muốn định cư tại nước ngoài, sở hữu bằng tiếng Anh IELTS có thể giúp bạn xin visa hoặc quyền định cư. Chứng chỉ ngoại ngữ là một phần bắt buộc để chứng minh bạn có thể hòa nhập với cộng đồng.
Vậy các bạn cần đạt điểm thi IELTS bao nhiêu để có thể đi du học ở các nước?
- Mỹ: điểm thi IELTS khi du học tại Mỹ cần đạt tối thiểu là 5.5 cho bậc cao đẳng, và 6.0 – 6.5 cho bậc đại học và cao học.
- Khi đi du học tại Úc thì điểm IELTS cần đạt ít nhất 4.5 điểm đối với chương trình cao đẳng. Tuy nhiên, để được cấp visa cho bậc đại học và sau đại học, yêu cầu tối thiểu là 5.0. Nếu muốn di cư đến Úc, bạn sẽ cần phải vượt qua bài kiểm tra tiếng Anh với điểm số tương đương 6.0 IELTS trở lên.
- Về mặt bằng chung, điểm IELTS khi du học tại Canada mà bạn cần phải đạt được dao động trong khoảng từ 6.0 – 6.5.
- Tại một số quốc gia châu Á như Hàn Quốc, Nhật Bản…, du học sinh cũng cần có điểm IELTS tối thiểu từ 5.5 trở lên.
>> Xem thêm: Cách học tiếng Anh du học cấp tốc, siêu hiệu quả
Miễn thi tốt nghiệp THPT môn Anh Ngữ
Hiện nay, với bằng IELTS từ 4.0 trở lên, học sinh sẽ được miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh. Vì vậy, nếu các bạn chọn ôn thi và đạt điểm cao ngay từ khi còn là học sinh, các bạn sẽ không còn lo lắng về kỳ thi tốt nghiệp nữa.
Xem thêm: Bảng quy đổi điểm IELTS sang điểm thi Đại học 2022
Cơ hội xét tuyển vào một số trường đại học
Các trường Đại học tại Việt Nam hiện có chính sách tuyển thẳng thí sinh có bằng IELTS và đáp ứng các điều kiện sau:
- Được hoàn thành kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia.
- Điểm của 2 môn thi trong tổ hợp xét tuyển phải trên điểm liệt và không phải môn ngoại ngữ.
- Đạt chứng chỉ IELTS từ 6.5 trở lên và thời hạn của chứng chỉ còn tính đến ngày nộp hồ sơ xét tuyển.
Mỗi trường đại học có yêu cầu điểm đầu vào khác nhau như Đại học Ngoại thương, Đại học Kinh tế Quốc dân, Đại học Hoa Sen TP.HCM, Đại học Sư phạm Kỹ Thuật TP.HCM, Đại học Bách khoa TP.HCM,…

Miễn học Tiếng Anh tại đại học
Khi bước vào Đại học, việc học Tiếng Anh là không thể tránh khỏi. Tuy nhiên, khi có chứng chỉ IELTS, bạn sẽ được miễn một số học phần tiếng Anh không cần thiết trong quá trình học tập. Nhiều trường Đại học ở Việt Nam đã có quy định rõ về thang điểm và lộ trình các môn học hợp lý, giúp cho việc tập trung vào các môn học khác mà không cần lo lắng về tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí mà còn tăng khả năng tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp. Hãy đăng ký khóa học IELTS ngay để có được lợi thế này.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp
Ngày càng nhiều các tổ chức, doanh nghiệp nước ngoài gia nhập vào thị trường Việt Nam. Giữa hàng ngàn thí sinh cùng ứng tuyển vào một vị trí, năng lực ngang nhau, việc sở hữu tấm bằng IELTS band điểm cao giúp bạn tăng cơ hội trúng tuyển ở các công ty này.
Thành thạo tiếng Anh cũng giúp bạn thuận lợi hơn trong công việc, được trao cơ hội làm việc với đối tác nước ngoài, hoặc quản lý chi nhánh mới ở một Quốc gia khác.
Xem ngay: Hướng dẫn học tiếng Anh cho người đi làm

Phân biệt IELTS học thuật (IELTS Academic) và IELTS tổng quát (IELTS General)
Hiện nay, thi bằng IELTS tiếng Anh có 2 hình thức phổ biến. Tùy theo nhu cầu và mục đích của thí sinh để lựa chọn kỳ thi phù hợp.
- IELTS Academic (IELTS học thuật): là hình thức thi IELTS mang tính học thuật, được công nhận là yêu cầu ngôn ngữ đầu vào cho các khoá học Đại học, Học viện và sau Đại học. Phù hợp với những bạn có mong muốn đi du học hoặc làm việc tại các tổ chức yêu cầu học thuật cao như các học viện,…
- IELTS General (IELTS tổng quát): là hình thức thi IELTS chung, phù hợp với những bạn muốn học nghề, tìm việc làm hoặc định cư ở nước ngoài.
Về cấu trúc, IELTS General và IELTS Academic khác nhau ở IELTS Writing và IELTS Reading, còn IELTS Listening và IELTS Speaking giống nhau. Dưới đây là cấu trúc đề thi IELTS của 2 hình thức IELTS Academic và IELTS General:

Cấu trúc đề thi IELTS
Cấu trúc đề thi IELTS bao gồm 4 phần: IELTS listening test (Nghe), IELTS reading test (Đọc), IELTS writing test (Viết) và IELTS speaking test (Nói).
Nghe – Listening (40 phút):
Bài thi nghe gồm có 4 phần, thí sinh sẽ nghe các câu hỏi với độ khó tăng dần:
Phần 1: Tình huống hàng ngày trong cuộc sống.
Phần 2: Tình huống hướng dẫn và giới thiệu về một chủ đề quen thuộc.
Phần 3: Tình huống đối thoại giữa ít nhất hai người
Phần 4: Bài thuyết trình về đề tài mang tính học thuật.
Thời gian bài nghe kéo dài trong 30 phút, sau đó thí sinh sẽ có 10 phút để điền vào phiếu đáp án và phiếu trả lời.
>> Xem thêm:
- Download sách Basic IELTS Listening – PDF và Audio miễn phí
- Bí quyết tự học đạt IELTS Listening Band 7.0 dễ dàng
- Cách tính điểm IELTS Listening 2023 và tiêu chí chấm
Đọc – Reading (60 phút)
Thí sinh sẽ trả lời 40 câu hỏi trong vòng 1 tiếng.
Nội dung bao gồm một đoạn văn dài khoảng 1500 từ về một chủ đề bất kỳ được trích từ các nguồn báo chí, tạp chí,… và thường là một đề tài thảo luận.
Mỗi đoạn văn trong bài thi đọc sẽ được chia thành các đoạn nhỏ khá đều nhau.
Có sự khác biệt giữa nội dung của hai loại đọc là Academic và General:
- Bài đọc của loại Academic có tính chất giống như một bài luận văn.
- Bài đọc của loại General chủ yếu miêu tả về hội thoại trong cuộc sống hàng ngày.
>> Xem thêm: Cách tính điểm IELTS Reading 2023 và tiêu chí chấm
Viết – Writing (60 phút):
Bao gồm hai phần chính:
Phần 1: Yêu cầu thí sinh viết một đoạn văn khoảng 150 từ để mô tả và giải thích về các bảng biểu, số liệu, biểu đồ, bản đồ… mà đề bài đưa ra. Đây là một dạng bài thường gặp trong Task 1 Academic. Đối với dạng bài General, thí sinh sẽ viết một lá thư để gửi cho một người bạn.
Phần 2: Thí sinh sẽ viết một đoạn văn khoảng 250 từ để đưa ra quan điểm của mình về một sự việc hay vấn đề nào đó. Bài viết cần có cấu trúc rõ ràng, ý kiến phải được bảo vệ bằng cách đưa ra các lập luận thuyết phục, minh chứng, hay ví dụ cụ thể. Đây là một dạng bài thường gặp trong Task 2 Academic và General của kỳ thi IELTS Writing.
>> Tham khảo thêm:
- 4 mẹo nâng band điểm IELTS Writing task 1 trong 2 tháng
- Hướng dẫn viết IELTS Writing Task 2 (kèm bài mẫu) chi tiết 2022
- Cách viết IELTS Writing Task 1 từ A-Z (kèm bài mẫu)
Nói – IELTS Speaking (10-15 phút)
Cấu trúc thi Speaking IELTS gồm có 3 phần và tại phần thi này thí sinh sẽ phải trực tiếp trao đổi với giám khảo IELTS.
Speaking IELTS Part 1 xoay quanh các câu hỏi chung liên quan đến gia đình, cuộc sống, sở thích,…
IELTS Speaking Part 2 yêu cầu thí sinh phải nêu ra một luận điểm diễn tả về một sự kiện, vấn đề hay con người, mùa, lễ hội trong cuộc sống thông qua các yêu cầu trong cue cards.
IELTS Speaking Part 3 là hội thoại giữa thí sinh và giám khảo để khai thác vấn đề đã được đề cập ở phần hai.
Đối với kỳ thi IELTS, thứ tự của 3 bài thi đầu tiên luôn luôn là Nghe – Đọc – Viết và được hoàn tất trong một ngày duy nhất cho thí sinh đã đăng ký trước đó. Tuy nhiên, phần thi Nói sẽ được tổ chức trong vòng 7 ngày trước hoặc sau các phần thi còn lại và bạn sẽ được cung cấp thông tin lịch thi Speaking sau khi đăng ký và xác nhận đăng ký thi.
Nếu tham gia kỳ thi IELTS trên máy tính hoặc IELTS Online, thí sinh sẽ thi phần Nói trong cùng ngày với các phần thi khác.
- Thuận lợi cho việc đi làm
Ngày càng nhiều các tổ chức, doanh nghiệp nước ngoài gia nhập vào thị trường Việt Nam. Giữa hàng ngàn thí sinh cùng ứng tuyển vào một vị trí, năng lực ngang nhau, việc sở hữu tấm bằng IELTS band điểm cao giúp bạn tăng cơ hội trúng tuyển ở các công ty này.
Thành thạo tiếng Anh cũng giúp bạn thuận lợi hơn trong công việc, được trao cơ hội làm việc với đối tác nước ngoài, hoặc quản lý chi nhánh mới ở một Quốc gia khác.
Xem ngay: Hướng dẫn học tiếng Anh cho người đi làm

Thang điểm thi IELTS
Thang điểm IELTS tính từ 1.0 đến 9.0, dựa trên tổng điểm trung bình cộng 4 kỹ năng Reading, Listening, Speaking và Writing.
Mỗi kỹ năng của IELTS cũng được đánh giá trong khoảng điểm 1.0 đến 9.0, sau đó sẽ tính tổng điểm Overall cho kết quả thi IELTS.
>> Xem thêm:
- Bảng điểm IELTS và công thức tính điểm IELTS chi tiết nhất 2023
Xem lịch thi IELTS ở đâu? Những điều bạn cần biết về kỳ thi IELTS

Hướng dẫn cách đăng ký thi IELTS
Ở Việt Nam hiện nay chỉ có 2 tổ chức là IDP và Hội đồng Anh (British Council) được ủy quyền tổ chức thi IELTS hàng tháng và được phép cấp chứng chỉ IELTS theo đúng tiêu chuẩn quốc tế. Bạn có thể truy cập vào website của IDP hoặc Hội đồng Anh (BC) để tra cứu lịch thi IELTS và lựa chọn thời gian thi phù hợp.
Có 3 hình thức đăng ký thi IELTS: (1) đăng ký online; (2) đến trực tiếp đơn vị tổ chức có chi nhánh gần khu vực; (3) đăng ký thông qua đường bưu điện.
Có nhiều đợt đăng ký thi IELTS trong năm. Thế nhưng các bạn nên đăng ký lịch thi trước 2 tháng để có thời gian chuẩn bị tốt nhất.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Các quy định liên quan đề kỳ thi IELTS
Việc hủy và đổi ngày thi bằng IELTS
- Đổi ngày thi IELTS:
Bạn được phép đổi ngày thi nhưng tuỳ theo quy định của IDP và BC sẽ khác nhau về thời gian và lệ phí chuyển đổi. Tại BC bạn bắt buộc phải đổi ngày thi trước tối thiểu 2 tuần. Còn ở IDP thì được đổi trước 15 ngày và không mất lệ phí. Nhưng nếu đổi trước 8 – 14 ngày thì mất 800.000 đồng, còn nếu trước 7 ngày thi thì bạn sẽ không được đổi lịch.
Thí sinh nếu đã đổi ngày thi thì sẽ không được hủy thi, và chỉ được đổi lịch thi một lần duy nhất. Ngày thi mới yêu cầu cách ngày thi đã đăng ký tối đa 3 tháng.
- Hủy ngày thi IELTS:
Đăng ký thi ở BC không được hủy ngày thi, nhưng đối với IDP, bạn được hủy thi và được hoàn trả 75% lệ phí. Thí sinh làm đơn theo mẫu và nộp tại văn phòng IDP Việt Nam trước ngày thi đã đăng ký 5 tuần.
Trường hợp thí sinh đăng ký thi IELTS tại IDP trong vòng 5 tuần trước ngày thi sẽ không được hủy thi. Việc hủy thi trong vòng 5 tuần trước ngày thi có thể được cân nhắc trong các tình huống nguy cấp ((tai nạn, nhập viện nhiều ngày,…). Thí sinh cần cung cấp bằng chứng xác nhận tình trạng sức khỏe trong vòng 5 ngày từ ngày thi để được đổi hoặc hủy thi.
Kết quả thi IELTS
Thí sinh có thể tra cứu kết quả trực tuyến và nhận bản điểm cứng sau 3-5 ngày đối với thi online và sau 13 ngày đối với phương thức thi trực tiếp.
Thí sinh có thể nhận kết quả trực tiếp tại đơn vị đã tham dự thi trước đó. Khi đi mang theo giấy tờ tùy thân – CMND / CCCD / Hộ chiếu đúng với loại hình đã sử dụng để đăng ký thi trước đó.
Trường hợp không thể trực tiếp đến nhận bảng điểm IELTS, bạn có thể ủy quyền nhờ người khác nhận thay bằng cách điền vào mẫu Đơn ủy quyền. Người đi nhận thay phải xuất trình giấy tờ tùy thân của thí sinh và của chính người đó khi nhận kết quả.

Phúc khảo kết quả thi IELTS
Trong trường hợp thí sinh cảm thấy kết quả có sự chênh lệch so với dự tính, thí sinh có thể yêu cầu phúc khảo. Thí sinh có thể phúc khảo lại kết quả của toàn bộ bài thi hoặc 1 trong các kỹ năng, bằng cách điền vào Đơn xin phúc khảo tại các trung tâm thi.
Thời gian yêu cầu phúc khảo không quá 6 tuần kể từ ngày thi. Trong vòng 4 – 6 tuần kể từ ngày đơn vị nhận được yêu cầu xin phúc khảo có chữ ký của thí sinh, kết quả phúc khảo sẽ được thông báo.
Lệ phí xin phúc khảo sẽ bằng một nửa lệ phí đăng ký dự thi của bài thi đó. Khoản phí này sẽ được hoàn trả cho thí sinh khi kết quả mới có sự thay đổi so với kết quả cũ.
>> Xem thêm: Trọn bộ từ vựng IELTS theo chủ đề mới nhất 2023 [FREE PDF]
Thi chứng chỉ IELTS ở đâu?
Ở Việt Nam, chỉ có 2 trung tâm được ủy quyền để tổ chức kỳ thi IELTS và cấp chứng chỉ là IDP và British Council (BC).
Vì thế, các bạn cần phải đăng ký dự thi IELTS tại các địa điểm được tổ chức bởi IDP hay BC, hoặc là các đối tác của họ.
Lưu ý: Nếu muốn thi IELTS trên máy tính thì bạn vẫn phải di chuyển đến trung tâm để thi (không được thi online tại nhà).

Các câu hỏi thắc mắc về IELTS
Thi IELTS bao nhiêu tiền?
Bảng lệ phí thi IELTS tại IDP:
STT | Loại phí | Mức phí |
1 | Lệ phí thi IELTS trên giấy | 4.664.000 VND |
2 | Lệ phí thi IELTS trên máy tính | 4.664.000 VND |
3 | Lệ phí thi IELTS UKVI | 5.252.000 VND |
4 | Lệ phí thi IELTS Life Skills | 4.414.000 VND |
5 | Phí xuất thêm bảng điểm (sau 1 tháng kể từ khi có kết quả) | 200.000 VND |
6 | Phí phúc khảo | 2.310.000 VND |
7 | Phí phúc khảo UKVI | 2.850.000 VND |
8 | Phí đổi ngày thi | 800.000 VND |
9 | Phí giữ chỗ thi thử IELTS (được hoàn trả 100% vào ngày thi) | 300.000 VND |
Hồ sơ đăng ký thi IELTS gồm những gì?
Khi làm hồ sơ đăng ký thi IELTS, bạn sẽ cần cung cấp đầy đủ các loại giấy tờ tùy thân bao gồm:
- Chứng minh nhân dân
- Căn cước công dân
- Hộ chiếu (bắt buộc với thí sinh người nước ngoài)
Theo quy định của kỳ thi IELTS, thí sinh phải đem theo đầy đủ giấy tờ tuỳ thân đã đăng ký trên hồ sơ khi đi thi. Giấy tờ tùy thân phải là bản gốc, còn thời hạn sử dụng và có giá trị sử dụng ngay tại thời điểm dự thi.
Trong trường hợp thí sinh muốn thay đổi loại hoặc số giấy tờ tùy thân trên hồ sơ đăng ký dự thi thì cần liên hệ với đơn vị đăng ký dự thi ít nhất 2 ngày trước ngày thi. Những trường hợp báo muộn hơn có thể sẽ không được hỗ trợ giải quyết.
Các trường hợp giấy tờ tùy thân không hợp lệ và có thể không được chấp nhận vào thi gồm:
- CMND / CCCD / hộ chiếu rách, nát, không rõ số, không rõ ảnh
- CMND / CCCD / hộ chiếu quá thời hạn sử dụng
- Ảnh trên giấy tờ tùy thân bị bong tróc, mờ, nhòe. Ảnh không nhìn thấy rõ mặt, không có dấu chìm của cơ quan phát hành
- Người sở hữu CMND / CCCD / hộ chiếu đã thay đổi các đặc điểm nhận dạng (phẫu thuật thẩm mỹ hoặc các lý do khác)
- Thông tin trên giấy tờ có dấu hiệu bị chỉnh sửa, tẩy, xóa
- Giấy tờ tùy thân không còn nguyên vẹn. Ví dụ như bị bong tróc, bị cắt góc, bị bấm lỗ, bị tách rời hoặc bị ghép lại.
Với các trường hợp trên, hội đồng thi có quyền từ chối cho phép thí sinh vào phòng thi, cũng như sẽ không hoàn trả lại lệ phí đăng ký thi.
Thi IELTS cần học những gì?
Để đạt kết quả tốt trong bài thi IELTS, người học cần có kiến thức vững chắc về cả 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Do đó, bạn nên dành nhiều thời gian để rèn luyện và nâng cao trình độ của mình trong các kỹ năng này.
Ngoài việc tham gia các khóa học IELTS, bạn cũng nên luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Có thể tìm kiếm các tài liệu và nguồn tài nguyên trực tuyến, hoặc tham gia các câu lạc bộ hoặc nhóm học tập để tăng cường kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Bằng việc đầu tư thời gian và nỗ lực vào các kỹ năng của mình, bạn sẽ có cơ hội đạt kết quả tốt hơn trong bài thi IELTS và đạt được mục tiêu của mình.
Có thể bạn quan tâm: Thi thử IELTS Speaking Test Online – Top 5 Web chấm điểm IELTS Speaking free
Điểm IELTS cao nhất là bao nhiêu?
Điểm tổng Overall của IELTS được tính theo thang điểm từ 1 – 9. Vì vậy điểm cao nhất của IELTS là 9.0
Quy đổi điểm IELTS qua các bằng quốc tế khác như thế nào?
Dưới đây là bảng quy đổi điểm thi IELTS với TOEIC:
Điểm TOEIC | Điểm IELTS tương đương |
0-250 TOEIC | 0-1.5 IELTS |
255 – 400 TOEIC | 2.0 – 3.5 IELTS |
405 – 600 TOEIC | 4.0 – 5.0 IELTS |
605 – 780 TOEIC | 5.5 – 7.0 IELTS |
785 – 990 TOEIC | 7.5 – 9.0 IELTS |
>> Xem thêm: Sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS là gì?
IELTS 6.5 làm được gì?
Việc sở hữu tấm bằng IELTS 6.5 mang lại nhiều lợi ích đáng giá sau:
- Đối với học sinh: việc đạt được IELTS 6.5 sẽ giúp bạn miễn thi THPT và được xét tuyển thẳng vào một số trường đại học, cao đẳng.
- Đối với sinh viên: bạn sẽ được miễn học các tín chỉ Tiếng Anh, đồng thời đạt tiêu chuẩn đầu ra của trường. Bên cạnh đó, sở hữu IELTS 6.5 còn giúp bạn tăng cơ hội nhận được học bổng du học hoặc tìm kiếm công việc làm thêm tốt.
- Đối với người đi làm: việc đạt chứng chỉ IELTS 6.5 sẽ giúp bạn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp. Với khả năng sử dụng tiếng Anh tốt, bạn có thể làm việc trong môi trường quốc tế, các tập đoàn, công ty đa quốc gia. Hơn nữa, IELTS còn là giấy thông hành quan trọng nếu bạn muốn đi du học, lao động hoặc định cư ở nước ngoài.

Bằng IELTS có giá trị bao lâu?
Bằng IELTS có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày dự thi. Chính vì vậy, khi lựa chọn thời điểm thi IELTS, bạn cần cân nhắc đến mục đích của mình để đảm bảo rằng bằng IELTS sẽ còn có giá trị trong khoảng thời gian mà bạn dự định sử dụng nó.
Đơn vị nào đặt ra đề thi IELTS?
Bộ phận Đánh giá Năng lực Cambridge là đơn vị có trách nhiệm chuẩn bị và cấp đề thi cho kỳ thi IELTS. Với vị thế uy tín trong lĩnh vực đánh giá năng lực tiếng Anh, đây được xem là đơn vị tin cậy và chất lượng hàng đầu cho kỳ thi IELTS.
Có quy định tuổi tác khi thi IELTS không?
Không có quy định về tuổi tối thiểu hoặc tối đa để tham gia kỳ thi IELTS. Bất kỳ ai muốn đánh giá năng lực tiếng Anh của mình đều có thể đăng ký và thi IELTS.
Luyện thi IELTS để xét tuyển Đại học khi nào là phù hợp?
Đối với hệ thống giáo dục Việt Nam, thời điểm bắt đầu học và luyện thi IELTS để xét tuyển Đại học nên bắt đầu từ lớp 6 hoặc lớp 7-8 là phù hợp. Thời gian học IELTS sớm như vậy sẽ giúp các bạn học sinh có khoảng 3-4 năm để rèn luyện tư duy bằng tiếng Anh, từ đó phát triển khả năng nói và viết một cách toàn diện. Và năm lớp 11 được xem là thời điểm tốt nhất để thi IELTS quốc tế, giúp học sinh tránh áp lực của kỳ thi tốt nghiệp và đại học.
Tổng kết
Như vậy là ELSA Speech Analyzer đã cùng bạn tìm hiểu về chứng chỉ IELTS là gì. IELTS là một kỳ thi giúp bạn rèn luyện toàn diện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết khi ôn luyện và mang đến cho bạn những cơ hội tốt trong học tập lẫn công việc. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục giấc mơ IELTS của mình.
IELTS là từ viết tắt của International English Language Testing System – còn được hiểu là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế với đầy đủ 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
Lệ phí thi IELTS trên giấy và trên máy tính là 4.664.000 VND
Trong bài viết sau đây, ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp đến bạn các câu trả lời mẫu Speaking IELTS Part 1 theo nhiều chủ đề, giúp bạn dễ dàng ăn điểm ở phần thi này.
Tổng quan về IELTS Speaking Part 1
IELTS Speaking Part 1 là gì?
IELTS Speaking Part 1 là phần mở đầu của bài thi nói IELTS. Giám khảo sẽ yêu cầu thí sinh giới thiệu bản thân ở phần thi IELTS Speaking này. Sau đó, giám khảo sẽ hỏi thêm về các chủ đề quen thuộc liên quan đến cuộc sống, gia đình, bạn bè, công việc và sở thích của thí sinh. Thí sinh sẽ trả lời khoảng 12 câu hỏi cho 2-3 chủ đề khác nhau trong khoảng thời gian từ 4-5 phút.
Tiêu chí chấm điểm phần thi IELTS Speaking Part 1
Để đạt điểm cao trong phần thi này, thí sinh cần tuân thủ 4 tiêu chí sau đây:
- Fluency and Coherence: Để bài thi nói trở nên trôi chảy và liên tục, bạn nên sử dụng các từ nối câu/đoạn văn thích hợp để đảm bảo tính lưu loát, mạch lạc và rõ ràng.
- Grammatical Range and Accuracy: Thí sinh cần sử dụng cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn để đạt điểm cao trong tiêu chí này, bao gồm sử dụng câu bị động hoặc các câu điều kiện loại 1, 2, và 3.
- Pronunciation: Cách phát âm cần phải rõ ràng và tự nhiên nhất có thể. Thí sinh có thể mắc phải lỗi sai, nhưng cần thể hiện sự cố gắng và nỗ lực của mình bằng cách thử nói lại để giám khảo nhận thấy.
- Lexical Resource: Thí sinh cần sử dụng vốn từ vựng đa dạng, thuộc nhiều chủ đề khác nhau và áp dụng chúng đúng, phù hợp với bối cảnh giao tiếp

Các dạng câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1
Trong Part 1 của bài thi IELTS Speaking, thường có 3 dạng câu hỏi chính bao gồm Yes/No questions, câu hỏi W-H và câu hỏi lựa chọn (Selective questions).
Từ những dạng câu hỏi này, thí sinh sẽ có thêm 7 dạng câu hỏi biến thể khác như dưới đây. Cách trả lời câu hỏi sẽ phụ thuộc vào động từ và danh từ được sử dụng trong câu hỏi.
Dạng câu hỏi | Ví dụ |
“Types of” Questions | What types of food are there in your hometown? |
“Wh-/How” Questions | What makes you proud? How do you solve a problem? |
“Yes/No” Questions | Do you like music? |
“Would” Questions | Would you like to travel to Thailand? |
Basic description Questions | Tell me about your mother. Can you describe your house? |
Liking/Disliking Questions | Do you like hot beverages? What kinds of beverage do you dislike? |
Selective questions | Do you like coffee or tea? |
Các chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS Speaking Part 1
Trong IELTS Speaking Part 1 thì các chủ đề thường gặp gồm:
- IELTS Speaking Hometown
- Topic IELTS Speaking about Family
- IELTS Speaking Hobbies
- IELTS Speaking – Topic: Travelling and Holidays 2023
- IELTS Speaking – Topic: Environment
- Colors, sport, music, robots,…
Ví dụ part 1:
- Do you like to picnic?
- Have you ever gone on a picnic?
- Is going on a picnic popular in your country?
- When and where do people usually go on picnics?
- Why do people go on picnics?
- Would you like to go on a picnic on the mountain or beach?
- Who do you want to go on a picnic with?
Xem thêm: Tổng hợp các chủ đề Speaking IELTS Part 1 thường gặp nhất.

Cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ăn điểm dễ dàng
Để đạt được điểm cao trong phần 1 của bài thi IELTS Speaking, việc trả lời các câu hỏi cần phải được thực hiện theo chiến lược đơn giản, chính xác, tự nhiên và hiệu quả. Các bạn hãy tham khảo về cấu trúc câu trả lời dưới đây.

Nếu muốn tăng điểm cho câu trả lời, bạn cần kết hợp Direct answer và Explanation để trả lời đúng câu hỏi và giải thích chi tiết vấn đề. Bên cạnh đó, bạn cũng nên sử dụng từ nối để kết hợp hai phần này thành một câu phức, giúp tăng tính mạch lạc trong ngữ pháp cho câu trả lời.
Cách mở đầu phần thi IELTS Speaking Part 1 ấn tượng
Để giúp phần trả lời trong kỳ thi IELTS Speaking Part 1 của bạn được trôi chảy và ấn tượng với ban giám khảo, bạn hãy tham khảo các mẫu câu mở đầu sau:
- As a youngster, I’m unable to perceive the disparity on my own. (Khi còn trẻ, tôi không thể tự nhận thức được sự khác biệt)
- I cannot speak on behalf of everyone, but… (Tôi không thể nói thay cho tất cả mọi người, nhưng…)
- Based on my personal experience, it’s safe to assert that… (Dựa trên kinh nghiệm cá nhân của tôi, tôi khá chắc chắn khi khẳng định rằng…)
- I don’t want to bore you with a long list, so I’ll just mention… (Tôi không muốn làm bạn chán với một danh sách dài, vì vậy tôi sẽ chỉ đề cập đến…)
- It’s not a straightforward answer, as it depends on several factors. (Đó không phải là một câu trả lời đơn giản, vì nó phụ thuộc vào một số yếu tố)
I agree with that perspective to some extent. (Tôi đồng ý với quan điểm này ở một mức độ nào đó.)

Các mẫu câu trả lời Speaking IELTS Part 1 theo chủ đề
Câu trả lời mẫu Speaking IELTS Topic: Work/Study
- Are you a student or are you working?
→ I’ve been working as an auditor at KPMG, which is one of the top four auditing organizations in the world, for the past couple of years. I enjoy my profession and consider it to be a fascinating field.
- What do you like about your job?
→ The salary, I suppose, is the aspect of my job that I enjoy the most. I have a good-paying job, which means that not only do I have enough money to pay my bills, but I also have plenty left over to spend on whatever I choose. So, on payday, I usually treat myself to a nice outfit or a meal at a high-end restaurant.
- What do you dislike about your job?
→ You know, I’d have to admit that I’m not a fan of the excessive workload. I mean, I have a pretty busy schedule, which means I’m always inundated with deadlines. As a result, I have very little quality time with my family and friends. In the future, I might look for a job that is a little less demanding.

- What do you do after work?
→ When my coworkers and I come home from work, we normally go to the pub for a couple of drinks and, if we’re feeling hungry, a bite to eat. It’s a lot of fun and a terrific way to relax.
>> Đọc thêm: IELTS Speaking Vocabulary: Tổng hợp từ vựng theo 10 chủ đề phổ biến 2023
Các mẫu câu trong Speaking IELTS Topic: Hometown
- What is your hometown famous for?
→ My birthplace’s natural cave system, the Phong Nha caves, is well-known. It has been classified as a UNESCO World Heritage Site. Millions of tourists visit my hometown each year, which may surprise you.
- Is your hometown a decent place to raise a family?
→ Unquestionably! As compared to large cities where the air is polluted and security is weak, I believe that children are healthier in my neighborhood. They may breathe in the fresh air, have fun playing outdoor games with their friends, and create many nice childhood memories here.
- Is there anything about your hometown that you’d like to change?
→ Yes, I believe that is correct. My hometown’s residents hacked down many trees to make room for factories and dwellings, polluting the environment. So, if at all feasible, I’d like to enlarge the forest area and plant more trees to ensure that the air is clean and fresh.
- Will you continue to reside in your hometown?
→ That is, without a doubt, a fascinating question. Despite the fact that my home in HCMC feels like a second home to me, I believe I will return to my hometown to live because I am always on cloud nine when I am with my family and want to take care of them.

Các mẫu câu trả lời Speaking IELTS Topic: Home/Accommodation
- Which room in your house is your favorite?
→ My bedroom is my favorite room. I frequently read books, listen to music, work, and do anything I want in my bedroom. To keep my room appearing fresh and interesting, I normally change the bed linens once a week.
- What are your favorite aspects about living there?
→ My living room offers a relaxing atmosphere. There are few automobiles and factories because it is in the suburbs. There are many trees as well, which gives me fresh air and a calm environment.
- Do you want to relocate to a different home in the future?
→ Yes, I concur. I’d like to move to a bigger, more centrally placed space. Besides, I’m saving for a down payment on a house. It’s true that getting on the housing ladder these days isn’t easy.

Câu trả lời mẫu Speaking IELTS Topic: Film
- Are you fond of watching movies?
→ Absolutely! I am an avid film enthusiast. I frequently watch movies on weekends and sometimes even during the weekdays. I find films more appealing than TV shows.
- What types of movies do you enjoy the most?
→ I have a diverse taste in movies, but if I had to pick a favorite genre, it would be suspenseful and psychological thrillers. In particular, I am a huge fan of old Hitchcock films as he is considered the ultimate master of suspense. Some of his movies are among my top favorites.
- Were you a big TV viewer when you were young?
→ Not at all. My parents preferred that my siblings and I spend time playing outside instead of being glued to the TV screen. As a result, we were only allowed to watch TV for an hour before bedtime. This was uncommon compared to most of my friends, who spent hours watching TV.
- Are foreign language movies well-received in your country?
→ To be honest, they are not as popular as domestic films. While we do have a few Asian movies from India and China, as well as some European films, the need to read subtitles deters many people from watching them. It’s unfortunate because I believe it’s essential for individuals to explore foreign language films to gain more insights into diverse cultures.

Những câu hỏi Speaking thường gặp và câu trả lời mẫu Topic: Greeting People
- What would you say to someone who came to your house?
→ I’d most likely meet them with a cup of tea and ask them in. In my country, that’s how it’s usually done. We don’t have a specific greeting procedure for visitors.

- Would you greet an old friend the same way you would a stranger?
→ Without a doubt, the answer is no. If it’s a long-time friend, I’ll hug them; if it’s a stranger, I’ll shake their hand or simply say “Hello, lovely to meet you” and leave it at that.
- How do you make new friends?
→ The bulk of the time, friends introduce me to new people. When I go out to dinner with a friend, I almost always meet someone new, and that’s how I usually increase my social circle.
- Do you believe first impressions matter?
→ Without a doubt, you form an opinion about someone as soon as you see them, whether it’s about their lifestyle, their past, or what kind of person they might be. That is why, when meeting someone for the first time, I believe it is vital to make an excellent first impression.
Nếu muốn biết thêm các mẫu câu hỏi và trả lời cho IELTS Speaking Part 1,2,3 theo chủ đề, bạn có thể xem tham khảo tại:
>> Tổng hợp IELTS Speaking Sample Part 1,2,3 – Có đáp án
>> Tổng hợp mẫu đề luyện thi IELTS Speaking Part 3 có đáp án mới nhất 2023
>> Các bài mẫu IELTS Speaking Part 2 theo chủ đề thường gặp nhất
>> Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking Test – Kèm đáp án
>> Tổng hợp bài nói mẫu Speaking IELTS Part 1, 2, 3 theo chủ đề đầy đủ, mới nhất 2023
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Những câu hỏi IELTS Speaking Part 1 thường gặp nhất
Topic: Hobbies
- Do you have a hobby?
- Which leisure pursuit is the most prevalent among the Vietnamese youth?
- What is the significance of having a hobby in our lives?
- What sorts of hobbies, in your view, can be detrimental?
Topic: Festival
- How do you observe festivals in your nation?
- What are the distinct foods and activities associated with these celebrations?
- What are the customary ways of celebrating Spring Festivals in your country?
Topic IELTS Speaking: Advertisements/commercials
- What types of advertisement do you view?
- Where can advertisements be found?
- Have you ever made a purchase solely based on an ad?
- Do you watch ads in their entirety?
Topic: Holiday
- Where did you spend your last vacation?
- Which public holiday is your favorite?
- What do you do on holidays?
- Why are holidays important to you?
- When do you prefer to take your holidays? Why?
Topic: Sport
- Do you enjoy watching sports on television?
- Do you participate in any sports activities?
- Do you have a preferred sports celebrity?
- What is the most widely followed sport in your nation?
- Which sports do you aspire to attempt in the future?
Topic: Flowers
- Is giving flowers as gifts a popular tradition in Vietnam?
- Have you ever presented flowers to someone as a gift?
- What are the commonly favored flowers in Vietnam, and what do they symbolize?
- Are artificial flowers commonly used in Vietnam?
Topic: Shopping
- Do you enjoy shopping?
- Which is your go-to store?
- Do you prefer shopping solo or with company?
- What types of stores are available in your locality?
Topic: Patience
- Do you have patience?
- Have you ever run out of patience?
- Can you explain why some people are not impatient?
- Do you think you are more patient now than when you were younger?
- When are you impatient?
Topic: Color
- What is your favorite color?
- Which color do you despise?
- What color in your room makes you feel uneasy?
- Do you usually wear clothes in your favorite color?
- Do you think different types of people like different colors?

Cách trả lời câu hỏi Speaking IELTS khi bạn không biết đáp án
Nếu gặp câu hỏi về một chủ đề nào đó mà bạn không biết, bạn có thể tham khảo những mẫu câu trả lời Speaking IELTS Part 1 sau:
- To be candid, I consume food on a daily basis, but I have minimal knowledge about cuisine and the culinary arts. (Thành thật mà nói, tôi ăn thực phẩm hàng ngày, nhưng tôi có kiến thức rất ít về ẩm thực và nghệ thuật nấu nướng.)
- Honestly, I have no knowledge about fashion and clothing. Nevertheless, I do admire Singer A’s sense of style, as I believe they dress impeccably. (Thành thật mà nói, tôi không có kiến thức về thời trang và quần áo. Tuy nhiên, tôi rất ngưỡng mộ phong cách của Ca sĩ A, vì tôi tin rằng họ ăn mặc không chê vào đâu được.)
- To be frank, I am not sure about the answer to that question because I am disconnected from the music preferences of young individuals, and I do not have a liking for pop music. (Thành thật mà nói, tôi không chắc chắn về câu trả lời cho câu hỏi đó vì tôi không biết sở thích âm nhạc của những người trẻ tuổi đang nghe và tôi không thích nhạc pop.)
- Nevertheless, I presume that technology has had an impact on music. Perhaps, the younger generation is inclined towards music created through computer software, rather than with traditional musical instruments such as the piano or guitar. (Tuy nhiên, tôi cho rằng công nghệ đã có tác động đến âm nhạc. Có lẽ, thế hệ trẻ bây giờ đang nghiêng về nghe âm nhạc qua phần mềm máy tính hơn là với các nhạc cụ truyền thống như piano hay guitar.)

Những lưu ý và mẹo giúp bạn đạt điểm cao phần thi Speaking IELTS
Một số lỗi thí sinh thường mắc phải trong phần thi Speaking IELTS:
- Phức tạp hoá vấn đề: Trả lời dài dòng, phức tạp
- Không biết cách triển khai/mở rộng câu trả lời thêm sâu và rộng hơn.
- Sử dụng quá nhiều câu đơn.
Theo đó, thí sinh cần lưu ý một vài mẹo dưới đây để nâng cao điểm số của mình:
- Sử dụng linh hoạt nhiều loại câu trong phần thi của mình: Trong bài thi cần kết hợp và xâu chuỗi các sự kiện lại với nhau theo nhiều dạng câu như: quá khứ – quá hoàn thành, hiện tại – hiện tại hoàn thành, tương lai đơn,….
- Thể hiện bài thi thật tự tin.
- Bày tỏ quan điểm trong bài thi thông qua ngôn ngữ hình thể hoặc các mẫu câu biểu đạt cảm xúc như: “Well, this is such an interesting question, I have to admit that I have to take a second to think about that.”
- Dùng cách diễn đạt đời thường để tăng tính tự nhiên (gonna, sorta, wanna, kinda, for sure,….)
>> Xem thêm:
- Làm thế nào để đạt IELTS Speaking band 6.0? Chi tiết lộ trình tự học IELTS Speaking
- Tự học IELTS Speaking Part 1,2,3 hiệu quả cho band điểm 6.0+
- Luyện tập IELTS Speaking: 10 Tips hay, bổ ích được đề xuất bởi Hội đồng Anh
Trên đây là những chia sẻ của ELSA Speech Analyzer về cấu trúc đề và các mẫu câu trả lời Speaking IELTS. Tuy nhiên, để chinh phục band 8.0 phần thi nói, bạn đừng quên luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speech Analyzer – một sản phẩm mới của ELSA Speak.
ELSA Speech Analyzer ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo toàn cầu, giúp bạn phát hiện lỗi sai phát âm và hướng dẫn cải thiện 5 kỹ năng: Phát âm, ngữ điệu, độ lưu loát, từ vựng và ngữ pháp. Theo đó, bạn sẽ biết cách nhấn âm, nhả hơi và đặt lưỡi sao cho chuẩn bản xứ thông qua những video minh họa trên hệ thống.

Việc sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và nâng cao là một yếu tố quan trọng trong việc đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Vì vậy, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn đánh giá mức độ sử dụng từ vựng. Sau đó gợi ý cho bạn những mẫu câu có cụm từ hay hơn và phù hợp với chủ đề mà bạn đang luyện tập. Điều này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ và nói tiếng Anh lưu loát hơn.

Bên cạnh đó, phần mềm này còn cung cấp các dạng đề thi thử sát với format đề thi IELTS thực tế để bạn luyện lập. Bạn hãy trả lời theo gợi ý và hệ thống sẽ nhận xét, sau đó đưa ra những gợi ý để bài nói hoàn chỉnh hơn, giúp bạn rèn luyện kỹ năng tiếng Anh, ôn thi cấp tốc, tự tin chinh phục phần thi IELTS Speaking.

Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer còn phát triển thêm tính năng tích hợp với Chat GPT để đưa ra đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc. Nhờ vậy, bạn sẽ có thêm ý tưởng hoàn thiện bài nói của mình.

Sau mỗi phần thực hành, ELSA Speech Analyzer sẽ phân tích và dự đoán điểm cho các kỳ thi như IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE và CEFR. Điều này giúp bạn có cái nhìn rõ ràng về trình độ tiếng Anh của mình và biết được những kỹ năng cần cải thiện để đạt được mục tiêu của mình.

Với những tính năng tuyệt vời này, bạn chỉ cần luyện tập 5-10 phút mỗi ngày để có thể nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình. Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer và trải nghiệm ngay hôm nay!
Tiếng Anh văn phòng ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt khi công ty của bạn thường xuyên phải làm việc với đối tác nước ngoài. Đây là một trong những điều kiện tiên quyết để bạn tìm kiếm cơ hội phát triển cho mình. Vì vậy, hãy cùng ELSA Speech Analyzer tìm hiểu về 550+ từ vựng & mẫu câu tiếng Anh văn phòng thông dụng dưới đây nhé!
550+ từ vựng tiếng Anh văn phòng theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh về các phòng ban trong công ty
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Department | /dɪˈpɑːrt.mənt/ | phòng, ban, bộ phận |
2 | Human Resource Department | /‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Nhân sự |
3 | Marketing Department | /‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Marketing |
4 | Sales Department | /seil dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng kinh doanh |
5 | Accounting Department | /ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng kế toán |
6 | Information Technology Department | /,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng công nghệ thông tin |
7 | Customer Service Department | /‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng chăm sóc khách hàng |
8 | Product Development Department | /‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
9 | Audit Department | /‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng kiểm toán |
10 | Training Department | /‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng đào tạo |
11 | Administration Department | /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng hành chính |
12 | Quality department | /ˈkwɑləti dɪˈpɑrtmənt/ | Phòng quản lý chất lượng |
13 | International Payment Department | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑrtmənt/ | Phòng Thanh toán Quốc tế |
Xem thêm:
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Giao tiếp với đối tác qua điện thoại bằng tiếng Anh
- Giao tiếp khách sạn thông dụng
Từ vựng tiếng Anh về chức vụ trong công ty
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Director | /dəˈrektə(r)/ | Giám đốc |
2 | The board of directors | /ðə bɔːd ɒv dɪˈrɛktəz/ | Hội đồng quản trị |
3 | Deputy/vice director | /ˈdɛpjʊti/vaɪs dɪˈrɛktə/ | Phó giám đốc |
4 | President | /’prezidənt/ | Chủ tịch |
5 | Shareholder | /ˈʃeəˌhəʊldə/ | Cổ đông |
6 | Head of department | /hɛd ɒv dɪˈpɑːtmənt/ | Trưởng phòng |
7 | Manager | /ˈmænɪdʒə/ | Quản lý |
8 | Personnel manager | /,pə:sə’nel ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng nhân sự |
9 | Finance manager | /fai’næns ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng tài chính |
10 | Accounting manager | /ə’kauntiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng kế toán |
11 | Production manager | /production ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng sản xuất |
12 | Marketing manager | /’mɑ:kitiɳ ‘mænidʤə/ | Trưởng phòng marketing |
13 | Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát |
14 | Team Leader | /ti:m /’li:də/ | Trưởng nhóm |
15 | Employee | /ˌɛmplɔɪˈiː/ | Nhân viên |
16 | Assistant | /əˈsɪstənt/ | Trợ lý |
17 | Trainee | /treɪˈniː/ | Thực tập sinh |

>> Xem thêm: 500+ từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề cơ bản, đầy đủ nhất 2023
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến phúc lợi người lao động
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Holiday entitlement | /ˈhɑləˌdeɪ ɛnˈtaɪtəlmənt/ | Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
2 | Maternity leave | /məˈtɝː.nə.t̬i ˌliːv/ | Nghỉ thai sản |
3 | Travel expenses | /ˈtræv.əl ɪkˌspen.sɪz/ | Chi phí đi lại |
4 | Promotion | /prəˈmoʊ.ʃən/ | Thăng chức |
5 | Salary | /ˈsæl.ɚ.i/ | Lương |
6 | Salary increase | /ˈsæləri ˈɪnˌkris/ | Tăng lương |
7 | Health insurance | /ˈhelθ ɪnˌʃɔːr.əns/ | Bảo hiểm y tế |
8 | Sick leave | /ˈsɪk ˌliːv/ | Nghỉ ốm |
9 | Working hours | /ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/ | Giờ làm việc |
10 | Pension scheme | /ˈpen.ʃən ˌskiːm/ | Chế độ lương hưu |
11 | Agreement | /əˈɡriːmənt/ | Hợp đồng |
12 | Health and safety | /hɛlθ ænd ˈseɪfti/ | Sức khỏe và sự an toàn |
13 | Training scheme | ˈtreɪnɪŋ skim | chế độ tập huấn |
14 | Resign | /rɪˈzaɪn/ | Từ chức |
15 | Security | /sɪˈkjʊrəti/ | an ninh |
>> Xem thêm: Tổng hợp tiếng Anh giao tiếp hiệu quả trong bán hàng
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng văn phòng phẩm (Office Supplies)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Calculator | /ˈkælkjəˌleɪtər/ | Máy tính cầm tay |
2 | Calendar | /ˈkæləndər/ | Lịch |
3 | Clipboard | /ˈklɪpˌbɔrd/ | Bảng kẹp giấy |
4 | Computer | /kəmˈpjutər/ | Máy tính để bàn |
5 | Correction pen | /kəˈrɛkʃən pɛn/ | Bút xóa |
6 | Crayon | /ˈkreɪˌɑn/ | Bút màu |
7 | Envelope | /ˈɛnvəˌloʊp/ | Phong bì |
8 | File cabinet | /faɪl ˈkæbənət/ | Tủ đựng tài liệu |
9 | File folder | /faɪl ˈfoʊldər/ | Tập hồ sơ |
10 | Folder | /ˈfoʊldər/ | Tập tài liệu |
11 | Glue | /glu/ | Keo dán |
12 | Pair of scissors | /pɛr ʌv ˈsɪzərz/ | Kéo |
13 | Paper clip | /ˈpeɪpər klɪp/ | Kẹp giấy |
14 | Pencil | /ˈpɛnsəl/ | Bút chì |
15 | Pencil sharpener | /ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/ | Gọt bút chì |
16 | Pencil case | /ˈpɛnsəl keɪs/ | Túi đựng bút |
17 | Photocopier | /ˈfoʊtoʊˌkɑpiər/ | Máy phô tô |
18 | Pins | /pɪnz/ | Ghim |
19 | Post-it-notes | /poʊst-ɪt-noʊts/ | Giấy nhớ |
20 | Printer | /ˈprɪntər/ | Máy in |
21 | Staple remover | /ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/ | Cái gỡ ghim giấy |
22 | Projector | /prəˈʤɛktər/ | Máy chiếu |
23 | Rolodex | /ˈroʊləˌdɛks/ | Hộp đựng danh thiếp |
24 | Rubber stamp | /ˈrʌbər stæmp/ | Con dấu |
25 | Scanner | /ˈskænər/ | Máy scan |
26 | Stamp | /stæmp/ | Con tem |
>> Xem thêm: Mẹo tự tin “bắn” tiếng Anh như gió qua điện thoại

Từ vựng tiếng Anh về hình thức công việc
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Part-time | /pɑːt-taɪm/ | Làm việc bán thời gian |
2 | Temporary | /ˈtɛmpərəri/ | Nhân viên làm tạm thời |
3 | Full- time | /fʊl- taɪm/ | Làm việc toàn thời gian |
4 | Permanent | /ˈpɜːmənənt/ | Nhân viên dài hạn |
5 | Starting date | /ˈstɑːtɪŋ deɪt/ | Ngày bắt đầu |
6 | Ending date | /ˈɛndɪŋ deɪt/ | Ngày kết thúc |
>> Tham khảo thêm:
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng bạn cần nắm vững
- 150+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y từ cơ bản đến chuyên sâu
Một số cụm từ tiếng Anh cho dân văn phòng
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Notice period | /nəʊtɪs ˈpɪərɪəd/ | Thời gian thông báo |
2 | Resume/CV/curriculum vitae | /rɪˈzjuːm/siː-viː/kəˈrɪkjʊləm ˈviːtaɪ/ | Sơ yếu lý lịch |
3 | Retire | /rɪˈtaɪə/ | Nghỉ hưu |
4 | Signature | /ˈsɪɡnɪʧə/ | Chữ ký |
5 | Interview | /ˈɪntəvjuː/ | Phỏng vấn |
6 | Guidebook | /ˈɡaɪdbʊk/ | Sách hướng dẫn |
7 | Facility | /fəˈsɪləti/ | Cơ sở vật chất |
8 | Recruiter | /rɪˈkruːtə/ | Nhà tuyển dụng |
9 | Duty | /ˈdjuːti/ | Nhiệm vụ |
10 | Deadline | /ˈdɛdlaɪn/ | Thời hạn hoàn thành |
11 | Distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃᵊn/ | Sự đóng góp |
12 | Budget | /ˈbʌʤɪt/ | Ngân sách |
13 | Brief | /briːf/ | Bản phác thảo, tóm tắt |
14 | Personal email | /ˈpɜːsᵊnᵊl ˈiːmeɪl/ | Thư cá nhân |
15 | Handshake | /ˈhændʃeɪk/ | Bắt tay |
16 | Job description | /ʤɒb dɪsˈkrɪpʃᵊn/ | Mô tả công việc |
17 | Colleagues | /ˈkɒliːɡz/ | Đồng nghiệp |
18 | To accept an offer | /tuː əkˈsɛpt ən ˈɒfə/ | Nhận lời mời làm việc |
Tổng hợp các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng thông dụng
Những câu nói tiếng Anh trong công việc thường gặp
How long have you worked here? | Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi? |
I’m in sales department | Tôi làm ở bộ phận bán hàng |
How do you get to work? | Bạn đi làm bằng gì? |
What time does the meeting start? | Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ? |
He’s been promoted. | Anh ấy đã được thăng chức |
I’ve left the file on your desk. | Tôi để tập tài liệu trên bàn của bạn |
Have you finished the report? | Bạn đã hoàn thành bản báo cáo chưa? |

Mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi trò chuyện với khách hàng, đối tác
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I hope to establish a long term business relationship with your company | Tôi hy vọng sẽ thiết lập một mối quan hệ kinh doanh lâu dài với công ty của bạn |
I hope to visit your factory | Tôi hy vọng được đến tham quan nhà máy của bạn |
We’ll have the contract ready for signature | Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng để thực hiện ký kết |
We need more specific and authentic information | Chúng tôi cần thêm thông tin cụ thể và xác thực |
We would like to discuss the pricing your company offers | Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà công ty bạn cung cấp |
Here’s my business card | Đây là danh thiếp của tôi |
Mẫu câu tiếng Anh văn phòng thể hiện sự đồng tình
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I completely/ absolutely agree with you. | Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn |
That’s a good idea. | Đó là một ý kiến hay đấy |
I agree with you entirely. | Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn |
That sounds like a fine idea. | Đó có vẻ là một ý tưởng hay |
That might be a good idea. | Đó có thể là một ý tưởng tốt |
>> Đọc thêm: Tiếng Anh công sở – từ vựng và các mẫu câu giao tiếp quan trọng
Mẫu câu tiếng Anh văn phòng thể hiện sự phản đối
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I totally disagree. | Tôi hoàn toàn phản đối |
I’m afraid, I can’t agree with you. | Tôi e là không thể đồng tình với bạn |
It’s out of question. | Điều đó là không thể |
That’s probably not such a good idea. | Đây có lẽ không phải một ý kiến hay |
I’m sorry, but I disagree. | Xin lỗi nhưng tôi không đồng ý |

Mẫu câu tiếng Anh văn phòng khi thảo luận, thể hiện quan điểm
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Let’s get down to the business, shall we? | Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được rồi chứ? |
We need more facts and more concrete informations. | Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn. |
I need to discuss with you about some important problems. | Tôi cần thảo luận với bạn về một vài vấn đề quan trọng. |
The purpose of my discussion today is to… | Mục đích của buổi thảo luận hôm nay là… |
I’d like to conclude by… | Tôi muốn kết luận rằng… |
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi đi làm trễ
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
why are you so late? | Tại sao bạn đi làm trễ? |
I’m sorry. I got stuck in traffic. | Xin lỗi, tôi bị kẹt xe |
Traffic is probably holding him up. | Có thể anh ấy bị kẹt xe rồi. |
My car broke down, and I had to wait for the mechanics to come and fix the problem. | Xe của tôi bị hỏng nên tôi phải chờ thợ sửa xe đến giải quyết vấn đề. |
Don’t be late again! | Đừng tới trễ nữa nhé! |
>> Có thể bạn quan tâm:
- 50+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, chi tiết nhất
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng khi xin nghỉ phép
Mẫu câu tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Monday? | Thứ 2 này tôi xin nghỉ được không? |
I’m afraid I’m not well and won’t be able to come in today. | Tôi e là mình không được khỏe và không thể đi làm hôm nay. |
I need a sick leave for 3 days | Tôi muốn xin nghỉ ốm 3 ngày. |
I want to take a day off to… | Tôi muốn xin nghỉ một ngày để… |
I’m asking for two-day personal leave for my wife’s labor. | Tôi muốn xin nghỉ 2 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé. |

Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong văn phòng, công việc
Topic 1: Gặp gỡ đối tác
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
A | Hello, are you the secretary of Mr. Jimmy? I have a 2 p.m appointment with him. Can you please check his schedule? | Xin chào, bạn có phải là thư ký của Jimmy không? Tôi có một cuộc hẹn lúc 2 giờ chiều với anh ấy. Bạn có thể vui lòng kiểm tra lịch trình của ngài ấy không? |
B | Yes, I am Mr. Jimmy’s private secretary for sales management. I have reviewed today’s schedule and confirmed your appointment. However, I regret to inform you that our manager just participated in an unplanned press conference for the corporation. Therefore, I am afraid he will not be able to meet with you as promised. | Vâng, tôi là thư ký riêng của Jimmy về quản lý bán hàng. Tôi đã xem xét lịch trình ngày hôm nay và xác nhận cuộc hẹn của bạn. Tuy nhiên, tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng ngài ấy vừa tham gia vào một cuộc họp báo đột xuất của công ty. Vì vậy, tôi sợ anh ấy sẽ không thể gặp bạn như đã hẹn. |
A | Can I check if there is any availability for a rescheduled meeting? | Vậy tôi có thể hẹn lại được không? |
B | Our manager will be available around 4 p.m today, but given the uncertainty of his schedule, would you mind coming in at 9 a.m. tomorrow morning? It would be the most convenient time. If you wait here, you may end up waiting for a long time, and there is no guarantee of when our manager will finish his work. | Jimmy sẽ có mặt vào khoảng 4 giờ chiều hôm nay, nhưng do lịch trình của anh ấy không chắc chắn nên bạn có thể đến vào lúc 9 giờ sáng mai được không? Đó sẽ là thời gian thuận tiện nhất. Nếu bạn đợi ở đây, bạn có thể phải đợi lâu và không đảm bảo được khi nào quản lý của chúng tôi sẽ hoàn thành công việc. |
A | Sure, I will come back tomorrow morning. | Chắc chắn rồi, tôi sẽ quay lại vào sáng mai. |
B | Please provide me with some information about yourself and the purpose of your visit. I will make a note of it and ensure it is brought to the attention of the manager. | Xin ngài vui lòng cung cấp cho tôi một số thông tin về bản thân và mục đích của việc đến đây của bạn. Tôi sẽ ghi chú và chuyển lời đến Mr. Jimmy. |
A | I am the Sales Manager at A Construction Company. I want to discuss the investment issues for this project, profit sharing, and any other relevant matters. | Tôi là Giám đốc bán hàng của Công ty Xây dựng A. Tôi muốn thảo luận về các vấn đề đầu tư cho dự án này, chia sẻ lợi nhuận và các vấn đề liên quan khác. |
B | Understood. I have taken note of your concerns. Thank you, and we will see you tomorrow morning. | Tôi hiểu rồi. Tôi đã ghi chú những vấn đề của bạn. Cảm ơn bạn, và hẹn gặp lại bạn vào sáng mai. |
A | Thank you. | Cảm ơn bạn. |

Topic 2: Giao tiếp với nhân viên mới
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
Minh | Good morning! It’s a pleasure to meet you. | Chào buổi sáng! Rất vui được gặp bạn. |
Ánh | Good morning! And you are…? | Chào buổi sáng! Bạn là… |
Minh | May I introduce myself? My name is Minh, and I’m new to this company. | Xin được tự giới thiệu, tôi là Minh. Tôi mới đến đây. |
Ánh | Ah, What’s your position? | À, vậy bạn làm công việc gì vậy? |
Minh | I work in the Human Resource Department as an office worker. And you, what’s your name and role here? | Tôi làm nhân viên ở Bộ phận Nhân sự. Còn bạn tên là gì và làm công việc gì ở đây? |
Ánh | My name is Phan Thi Ngoc Anh, but you can call me Anh. I work in the IT Department. | Tôi là Phan Thị Ngọc Ánh, bạn có thể gọi tôi là Ánh. Tôi làm việc ở Bộ phận Công nghệ thông tin. |
Minh | Great! How long have you been working here? | Tuyệt vời! Bạn đã làm việc ở đây được bao lâu rồi? |
Ánh | I’ve been with the company for two years now. If you have any questions or issues related to IT, feel free to reach out to me. | Tôi đã làm việc ở đây được hai năm rồi. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề liên quan đến CNTT, hãy liên hệ với tôi. |
Minh | Thank you, I appreciate it. As a new employee, I may need your help with some work-related matters. | Cảm ơn, tôi rất sẵn lòng. Là một nhân viên mới, tôi có thể cần sự giúp đỡ của bạn trong một số vấn đề liên quan đến công việc. |
Ánh | No problem, happy to assist. By the way, do you have any lunch plans for today? | Không vấn đề gì, tôi sẽ giúp đỡ bạn. À, bạn có kế hoạch ăn trưa chưa? |
Minh | Not yet, do you have any recommendations? | Chưa, bạn có gợi ý gì không? |
Ánh | You could try the Trees on the 13th floor, or if you don’t mind, we could go out to lunch together. | Bạn có thể thử quán The Trees ở tầng 13 hoặc nếu bạn không phiền, chúng ta có thể đi ăn trưa cùng nhau. |
Minh | That sounds great, I’d love to join you for lunch if it’s not an inconvenience. | Nghe hay đấy, tôi muốn đi ăn trưa với bạn. |
Ánh | Of course not! It would be my pleasure to have lunch with such a lovely colleague. | Thật sao? Đó là niềm vinh dự của tôi khi được đi cùng một đồng nghiệp dễ thương như bạn. |
Minh | Thank you so much! | Cảm ơn bạn nhiều! |
Ánh | Alright, let’s meet in front of the gate at 11:30 a.m | Vậy, chúng ta gặp nhau trước cổng lúc 11:30 trưa nhé. |
Minh | Sure, I’ll see you then. Have a productive day! | Được thôi, tôi sẽ đến đó đúng giờ. Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả! |
Ánh | You too, Minh. | Bạn cũng vậy nhé, Minh. |

Topic 3: Giải quyết sự than phiền
Câu tiếng Anh | Dịch nghĩa | |
Seller | Hello Mr. David, how may I assist you today? | Xin chào ông David, tôi có thể giúp gì cho ông hôm nay? |
David | Hi, I had ordered some spare parts for my generator, but I received the incorrect parts. | Chào, tôi đã đặt mua một số linh kiện thay thế cho máy phát điện của tôi, nhưng các linh kiện mà tôi nhận được không đúng. |
Seller | Oh no! Can you please specify the parts you had ordered and the ones you received? | Ôi không! Ông có thể nói chính xác linh kiện ông đã đặt và linh kiện mà ông đã nhận không? |
David | Yes, I had ordered 2 parts with 2A code, but I received 2 parts with 2D code. Unfortunately, these parts are incompatible with my generator. | Vâng, tôi đã đặt mua 2 linh kiện mã 2A, nhưng tôi nhận được 2 linh kiện mã 2D. Chúng không phù hợp với máy phát của tôi. |
Seller | I sincerely apologize for this inconvenience. Let me check if we have the correct parts available and arrange for a same-day delivery. Is that convenient for you? | Tôi rất xin lỗi vì sự sai sót này. Hãy để tôi kiểm tra xem chúng tôi có linh kiện mà ông đang cần không và sắp xếp giao hàng trong ngày. Việc này có ổn không? |
David | Yes, please. The sooner I receive the correct parts, the better. | Vâng, nhận được linh kiện càng sớm càng tốt. |
Later… | Sau đó… | |
Seller | Hello Mr. David, have you received the correct parts I arranged for? Do they meet your requirements? | Xin chào ông David, ông đã nhận được linh kiện chính xác mà tôi đã giao đến chưa? Chúng có đáp ứng yêu cầu của ông không? |
David | Yes, the parts just arrived and they are exactly what I needed. Thank you. | Vâng, linh kiện vừa mới đến và chúng hoàn toàn phù hợp với yêu cầu của tôi. Cảm ơn bạn. |
Seller | It was my pleasure, Mr. David. Once again, I apologize for any inconvenience caused. | Là niềm vui của tôi, ông David. Một lần nữa, tôi xin lỗi vì sự bất tiện đã gây ra. |
4 bộ giáo trình tiếng Anh văn phòng hữu ích
Check Your Vocabulary
Quyển giáo trình này được thiết kế đặc biệt cho quá trình ôn tập kỹ năng IELTS. Tuy nhiên, những kiến thức từ vựng đa dạng và phong phú trong sách cũng có thể áp dụng cho người đi làm hoặc người mới bắt đầu học tiếng Anh. Các chủ đề trong sách được sắp xếp một cách rõ ràng, giúp cho người đọc dễ dàng tìm kiếm và tiếp cận.

Market Leader
Bộ sách này được thiết kế phù hợp với mọi đối tượng ở nhiều trình độ khác nhau, bao gồm cả những người đi làm chưa có cơ hội tiếp xúc với tiếng Anh trước đó, người ở trình độ cơ bản và những người đã có nền tảng tiếng Anh vững vàng. Sách đặc biệt hướng tới đối tượng dân công sở, vì vậy các bài tập, tình huống và nội dung đều gần gũi và quen thuộc với người đi làm.

Business Vocabulary in Use
Cuốn sách này được chia thành 3 cấp độ khác nhau: cơ bản, trung cấp và nâng cao, phù hợp với nhu cầu học tập của người đi làm ở mọi trình độ khác nhau. Ngoài nội dung chính về từ vựng, cuốn sách còn cung cấp cho người dùng các cấu trúc câu và ngữ pháp thông dụng trong quá trình làm việc. Điều này đặc biệt hữu ích để người học có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Oxford Business English
Bên cạnh các giáo trình lý thuyết, bạn cũng nên tìm hiểu các tài liệu hướng dẫn rèn luyện kỹ năng văn phòng cơ bản bằng tiếng Anh. Bộ sách “Oxford Business English” là một trong số đó. Bộ sách này được chia thành nhiều phần khác nhau, bao gồm 6 cuốn sách dành riêng cho người đi làm.

8 mẹo giúp bạn tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng hiệu quả
Bắt chước và học theo người bản xứ
Rất nhiều người gặp khó khăn trong cách phát âm, giao tiếp. Trong khi đó, dân văn phòng lại rất cần giao tiếp tiếng Anh tốt. Cách học tốt nhất vào lúc bày là bắt chước theo người bản xứ, để cải thiện khả năng giao tiếp, ngữ âm và giọng điệu. Khi học tiếng Anh giao tiếp văn phòng, bạn có thể xem những bộ phim về môi trường công sở, sau đó nói theo, lặp lại thoại của phim. Bắt chước người bản xứ được xem là phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất thế giới.

Bắt chước nói tiếng Anh như người bản xứ sẽ cải thiện đáng kể cách phát âm của bạn.
Cố gắng giao tiếp bằng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ
Cách luyện nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ được nhiều người công nhận là luôn tìm cách tạo ra những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp văn phòng. Bởi lẽ không có cách học nào tốt hơn việc thực hành thường xuyên. Trong quá trình giao tiếp, bạn sẽ dễ dàng nhận ra những thiếu sót của bản thân và dần dần điều chỉnh. Nhờ vậy, kỹ năng giao tiếp của bạn sẽ cải thiện hơn rất nhiều. Do đó, để khả năng tiếng Anh của bạn tiến bộ, đừng ngần ngại nói chuyện bằng tiếng Anh nhiều hơn.

Đừng ngại nếu mình nói sai hoặc chưa chuẩn. Bởi lẽ dù sao đây cũng là ngôn ngữ thứ hai bạn dùng, không thông thạo cũng là điều rất bình thường.
Học từ vựng theo chủ đề tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Từ vựng rất cần thiết cho quá trình giao tiếp. Tuy nhiên, nếu học từng từ riêng lẻ bạn sẽ khó lòng vận dụng chính xác theo ngữ cảnh đồng thời cũng không thể giao tiếp một cách lưu loát, tự nhiên được. Cách học tốt tiếng Anh trong trường hợp này là học tiếng Anh theo chủ đề, cụ thể là chủ đề tiếng Anh giao tiếp văn phòng.
Không học quá sâu về ngữ pháp
Ngữ pháp rất cần thiết trong văn viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp thậm chí cả người bản xứ vẫn không hoàn toàn sử dụng chính xác 100% ngữ pháp khi nói đâu. Vậy nên, nếu tìm cách học tốt tiếng Anh văn phòng, bạn không cần phải quá chú trọng đến ngữ pháp. Chỉ cần nắm vững những cấu trúc câu cơ bản để phục vụ cho quá trình giao tiếp là đủ.
Cách tự học tốt tiếng Anh giao tiếp văn phòng – luyện nghe

Nếu để ý bạn sẽ thấy ngay từ nhỏ chúng ta học tiếng mẹ đẻ bằng cách nghe người lớn nói và lặp lại. Với tiếng Anh cũng vậy. Bạn muốn giao tiếp thuần thục chuẩn như người bản xứ, việc đầu tiên bạn cần làm là luyện nghe tiếng Anh giao tiếp cơ bản thật thường xuyên. Đây là cách học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cực kỳ quan trọng, giúp bạn có giọng nói chuẩn như người bản xứ mà không cần phải tiếp xúc với họ thường xuyên. Bạn có thể truy cập https://www.ted.com/ để vừa được nghe tiếng Anh, vừa học được nhiều kiến thức bổ ích từ các diễn giả nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực.
Đọc sách/ giáo trình tiếng Anh giao tiếp văn phòng

Vì sao lại là sách tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm? Bởi vì kiểu sách này chứa các tình huống giao tiếp tiếng Anh, cũng như hội thoại giao tiếp văn phòng. Nếu học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, các loại giáo trình hội thoại tiếng Anh văn phòng sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều. Bạn có thể kết hợp luyện nghe, luyện đọc và cả học ngữ pháp thông qua những câu chuyện này.
Nghe và Trả lời, không phải Nghe và Nhắc lại
Mẹo học tiếng Anh nghe và nhắc lại chỉ giúp bạn cải thiện khả năng phát âm chứ không giúp nhiều cho việc hiểu nội dung và tốc độ phản xạ. Chính vì vậy, cách học tiếng Anh giao tiếp văn phòng đơn giản nhất là bạn hãy tìm các bài học có phần nội dung nghe và trả lời.
Thông qua đó, bạn bắt buộc phải hiểu chứ không chỉ đơn thuần nghe một cách thụ động. Đồng thời, việc trả lời câu hỏi nhanh chóng cũng giúp bạn tạo ra phản xạ rất tự nhiên với tiếng Anh, nghe và trả lời lập tức mà không có thời gian chuyển đổi qua tiếng Việt. Nhờ đó, bạn sẽ tiến bộ rất nhanh.
Tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cùng ứng dụng ELSA Speech Analyzer
Bên cạnh những mẹo trên, để tự học tiếng Anh giao tiếp văn phòng cấp tốc, bạn hãy luyện tập cùng ELSA Speech Analyzer – chương trình học tiếng Anh mới nhất với công nghệ A.I độc quyền được phát triển bởi đội ngũ ELSA.

Người dùng có thể luyện nói tiếng Anh dựa trên câu hỏi và phần gợi ý mà ELSA Speech Analyzer cung cấp, theo nhiều chủ đề và các tình huống giả lập như: trò chuyện cùng đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh giao tiếp và xử lý khiếu nại cho khách hàng, mẫu câu thuyết trình hay phỏng vấn bằng tiếng Anh,…

Hệ thống có khả năng tự động transcript bài nói của bạn thành văn bản, sau đó thông qua Chat GPT để đưa ra bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc trong mọi tình huống. Chỉ cần thường xuyên luyện tập với tính năng này, chắc chắn bạn sẽ có thể giao tiếp tiếng Anh văn phòng lưu loát.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Đặc biệt, ELSA Speech Analyzer có công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền. Người dùng sẽ được chấm điểm phát âm, chỉ ra lỗi sai đến từng âm tiết. Sau đó, được hướng dẫn cách phát âm chuẩn, cách nhấn nhá ngữ điệu, khẩu hình miệng như người bản ngữ thông qua các video minh họa trực quan.

Không chỉ giúp bạn phát âm chuẩn trong các cuộc trò chuyện, phỏng vấn hay thuyết trình, ELSA Speech Analyzer còn hỗ trợ phân tích những lỗi sai về ngữ pháp và từ vựng trong bài nói của bạn. Sau đó, hệ thống sẽ đề xuất những cụm từ, mẫu câu nâng cao và chính xác hơn.
Nhờ vậy, bạn có thể tự tin giao tiếp chốn công sở, nói tiếng Anh lưu loát cùng khách hàng, đối tác,… giúp bạn thăng tiến hơn trong công việc.
Sau khi đăng ký giọng nói độc quyền trên ELSA Speech Analyzer, hệ thống sẽ nhận diện giọng của bạn và transcript ngay lập tức mà không bị lẫn với người khác. Chính vì vậy, bạn có thể thu âm trực tiếp bài nói của mình với sếp, khách hàng, đối tác,… hoặc tải đoạn ghi âm có sẵn lên để hệ thống thực hiện phân tích và đưa ra đề xuất giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh.
Công cụ còn cung cấp khả năng đồng bộ và thông báo cuộc họp qua Google Calendar và Outlook. Nhờ đó, bạn có thể sử dụng trực tiếp ELSA Speech Analyzer để thu âm lại một cách dễ dàng và nhanh chóng.

Đồng thời, ứng dụng cũng cung cấp những bài luyện nói IELTS, IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR nhằm hỗ trợ người dùng chinh phục chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, nắm bắt cơ hội nghề nghiệp tại các công ty đa quốc gia.
Hãy nhanh tay đăng ký ELSA Speech Analyzer để trải nghiệm các tính năng mới ngay thôi nào!

Nếu quá bận rộn không có nhiều thời gian dành cho việc học tiếng Anh, bạn hãy thử áp dụng 8 cách học tốt tiếng Anh giao tiếp văn phòng vừa được gợi ý ở trên và kết hợp luyện tập mỗi ngày cùng phần mềm ELSA Speech Analyzer. Nếu kiên trì, chắc chắn bạn sẽ thấy rõ sự tiến bộ của bản thân chỉ sau một vài tháng thôi đấy!
Tiếng Anh trong kinh doanh hay tiếng Anh doanh nghiệp là chủ đề quan trọng mà những người đi làm đặc biệt quan tâm. Có thể giao tiếp và làm việc với đối tác bằng tiếng Anh giúp mở ra nhiều cơ hội thu nhập và thăng tiến. Xem ngay trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh về Business mà ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp dưới đây để trau dồi vốn từ và hỗ trợ giao tiếp hiệu quả.
Tìm hiểu về tiếng Anh doanh nghiệp
Chương trình tiếng Anh doanh nghiệp được thiết kế riêng dựa trên nhu cầu của học viên trong từng thời điểm. Tuy nhiên điểm chung của tất cả các khóa học tiếng Anh doanh nghiệp là sẽ gồm có 2 phần: tiếng Anh chuyên ngành và tiếng Anh kỹ năng.
Tiếng Anh chuyên ngành sẽ gồm kiến thức, các thông tin liên quan đến ngành nghề mà công ty đang hoạt động. Học viên sẽ được cung cấp bộ thuật ngữ & từ vựng chuyên ngành, cách ứng dụng vào trong câu, tình huống sử dụng đúng đắn,…
Tiếng Anh kỹ năng sẽ tập trung vào cải thiện các kỹ năng giao tiếp, đọc viết email, giao tiếp qua điện thoại, đàm phán, báo cáo và thuyết trình trong môi trường làm việc và tương tác với khách hàng, đối tác, nhà cung cấp,…

Tùy vào nhu cầu của từng phòng ban thì sẽ có các chương trình học tiếng Anh khác nhau. Các khóa học có thể được điều chỉnh cho từng học viên, bao gồm đào tạo chuyên biệt cho CEO, khóa học cấp tốc 1:1 hoặc đào tạo nhóm để tăng tương tác giữa các học viên và tiết kiệm chi phí. Ưu điểm của tiếng Anh doanh nghiệp là sự linh hoạt trong thiết kế khóa học phù hợp với nhu cầu, trình độ và khả năng của từng học viên. Thời gian và địa điểm học cũng được điều chỉnh đa dạng để tạo điều kiện học tập tốt nhất.
>> Xem thêm:
- Top 10+ Trang Web Học Tiếng Anh Giao Tiếp Online cho người đi làm?
- 12 trung tâm tiếng Anh cho người đi làm tại Tp Hồ Chí Minh & Hà Nội
- Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
Tầm quan trọng của tiếng Anh Business trong kinh doanh
Tiếng Anh doanh nghiệp có vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển chung của một doanh nghiệp. Trong xu thế toàn cầu hóa và hợp tác quốc tế, tiếng Anh doanh nghiệp sẽ giúp bạn có nhiều cơ hội việc làm hơn. Đặc biệt, bạn sẽ có vốn từ vựng phong phú để trao đổi, bàn bạc với đồng nghiệp trong những công ty đa quốc gia.

Ngoài ra, hầu như các tài liệu tham khảo và học thuật trong kinh doanh đều viết bằng tiếng Anh. Vậy nên, để đọc hiểu, nghiên cứu những cuốn sách này, bạn cần trau dồi từ vựng tiếng Anh kinh doanh của mình.
Bên cạnh đó, hầu hết các trường học đều yêu cầu chuẩn đầu ra tiếng Anh. Đối với một số chương trình chất lượng cao hay đào tạo quốc tế, bạn còn phải làm luận văn bằng tiếng Anh. Do vậy, tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh thật sự rất quan trọng, đặc biệt với các khối ngành kinh tế.
Xem thêm:
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh Business trong kinh doanh thông dụng nhất
Từ vựng về các thuật ngữ chuyên ngành kinh doanh
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
01 | Business | /ˈbɪznəs/ | Kinh doanh |
02 | Customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | Khách hàng |
03 | Sale | /seɪl/ | Bán hàng |
04 | Launch | /lɔːntʃ/ | Tung/Đưa ra sản phẩm |
05 | Transaction | /trænˈzækʃn/ | giao dịch |
06 | Cooperation | /kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | hợp tác |
07 | Economic cooperation | /iːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | hợp tác kinh doanh |
08 | Conflict resolution | /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ | đàm phán |
09 | Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | lãi suất |
10 | Bargain | /ˈbɑːɡən/ | mặc cả |
11 | Compensate | /ˈkɒmpenseɪt/ | đền bù, bồi thường |
12 | Claim | /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường, khiếu nại |
13 | Concession | /kənˈseʃn/ | nhượng bộ |
14 | Conspiracy | /kənˈspɪrəsi/ | âm mưu |
15 | Counter proposal | /ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/ | lời đề nghị |
16 | Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | lưỡng lự |
17 | Proposal | /prəˈpəʊzl/ | đề xuất |
18 | Settle | /ˈsetl/ | thanh toán |
19 | Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | rút tiền |
20 | Transfer | /trænsˈfɜː(r)/ | chuyển khoản |
21 | Charge card | /tʃɑːdʒ kɑːd/ | thẻ thanh toán |
22 | Account holder | /əˈkaʊnt/ | chủ tài khoản |
23 | Turnover | /ˈtɜːnəʊvə(r)/ | doanh số, doanh thu |
24 | Tax | /tæks/ | thuế |
25 | Stock | /stɒk/ | vốn |
26 | Earnest money | /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ | tiền đặt cọc |
27 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | tiền gửi, đặt cọc |
28 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | sao kê tài khoản |
29 | Foreign currency | /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/ | ngoại tệ |
30 | Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | thành lập |
31 | Bankrupt bust | /ˈbæŋkrʌpt bʌst/ | vỡ nợ, phá sản |
32 | Merge | /mɜːdʒ/ | sát nhập |
33 | Commission | /kəˈmɪʃn/ | tiền hoa hồng |
34 | Subsidise | /ˈsʌbsɪdaɪz/ | phụ cấp |
35 | Fund | /fʌnd/ | quỹ |
36 | Debt | /det/ | khoản nợ |
37 | Conversion | /kənˈvɜːʃn/ | chuyển đổi tiền/chứng khoán |
Từ vựng tiếng Anh về loại hình doanh nghiệp
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
38 | Company | /ˈkʌmpəni/ | Công ty |
39 | Enterprise | /ˈentəpraɪz/ | Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng |
40 | Corporation | /kɔːpəˈreɪʃn/ | Tập đoàn |
41 | Holding company | /ˈhəʊldɪŋ ˈkʌmpəni/ | Công ty mẹ |
42 | Subsidiary | /səbˈsɪdiəri/ | Công ty con |
43 | Affiliate | /əˈfɪlieɪt/ | Công ty liên kết |
44 | State-owned enterprise | /steɪt əʊn ˈentəpraɪz/ | Công ty nhà nước |
45 | Private company | /ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/ | Công ty tư nhân |
46 | Partnership | /ˈpɑːtnəʃɪp/ | Công ty hợp doanh |
47 | Joint venture company | /ˌdʒɔɪnt ˈventʃə(r)/ | Công ty liên doanh |
48 | Limited company (Ltd) | /ˌlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty trách nhiệm hữu hạn |
49 | Joint stock company (JSC) | /ˌdʒɔɪnt ˈstɒk kʌmpəni/ | Công ty cổ phần |

Từ vựng tiếng Anh về phòng ban và chức vụ trong doanh nghiệp
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
50 | Marketing Department | /‘ma:kitiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Marketing, phòng tiếp thị |
51 | Sales Department | /seil dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Kinh doanh |
52 | Public Relations Department | /ˌpʌb.lɪk rɪˈleɪ.ʃənz dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Quan hệ công chúng |
53 | Administration Department | /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Hành chính |
54 | Human Resource Department | /‘hju:mən ri’sɔ:s dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Nhân sự |
55 | Training Department | /‘treiniη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Đào tạo |
56 | Accounting Department | /ə’kauntiη dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Kế toán |
57 | Treasury Department | /‘treʒəri dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Ngân quỹ |
58 | International Relations Department | /,intə’næ∫ənl rɪ.ˈleɪ.ʃən dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Quan hệ quốc tế |
59 | Local Payment Department | /ˈloʊ.kəl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Thanh toán trong nước |
60 | International Payment Department | /,intə’næ∫ənl ˈpeɪ.mənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Thanh toán quốc tế |
61 | Information Technology Department | /,infə’mei∫n tek’nɔlədʒi dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Công nghệ thông tin |
62 | Customer Service Department | /‘kʌstəmə ‘sə:vis dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Chăm sóc khách hàng |
63 | Audit Department | /‘ɔ:dit dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Kiểm toán |
64 | Product Development Department | /‘prɔdəkt di’veləpmənt dɪˈpɑːrt.mənt/ | Phòng Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
65 | Founder | /ˈfaʊndə(r)/ | Người sáng lập |
66 | Head of department | /hed əv dɪˈpɑːtmənt/ | Trưởng phòng |
67 | Deputy of department | /ˈdepjuti əv dɪˈpɑːtmənt/ | Phó trưởng phòng |
68 | Supervisor | /ˈsuːpəvaɪzə(r)/ | Người giám sát |
69 | Clerk/ secretary | /klɑːk/ ˈsekrətri/ | Thư ký |
70 | Representative | /ˌreprɪˈzentətɪv/ | Người đại diện |
71 | Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên/người lao động |
72 | Employer | /ɪmˈplɔɪə(r)/ | Người sử dụng lao động |
73 | Trainee | /ˌtreɪˈniː/ | Người được đào tạo |
74 | Trainer | /ˈtreɪnə(r)/ | Người đào tạo |
75 | Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên/người lao động |
76 | Employer | /ɪmˈplɔɪə(r)/ | Người sử dụng lao động |
Xem thêm:
- Giao tiếp với đối tác qua điện thoại bằng tiếng Anh
- Giao tiếp khách sạn thông dụng
- Tự tin trả lời điện thoại, nói chuyện bằng tiếng Anh như gió chỉ với 50 câu giao tiếp thông dụng sau
Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh khi đàm phán, thương lượng
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
77 | Brand | /brænd/ | Thương hiệu/nhãn hàng |
78 | Negotiation | /nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən/ | Đàm phán thương lượng |
79 | Discount | /ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu |
80 | Reduction | /rɪˈdʌkʃən/ | Sự giảm giá |
81 | Benefit | /ˈbɛnɪfɪt/ | Lợi ích |
82 | Refuse | /ˌriːˈfjuːz/ | Bác bỏ/từ chối |
83 | Favorable offer | /ˈfeɪvərəbl ˈɒfə/ | Giá ưu đãi |
84 | Compensate | /ˈkɒmpɛnseɪt/ | Đền bù, bồi thường |
85 | Claim | /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường, khiếu nại |
86 | Concession | /kənˈsɛʃən/ | Nhượng bộ |
87 | Grand sale | /grænd seɪl/ | Đại hạ giá |
88 | Conspiracy | /kənˈspɪrəsi/ | Âm mưu |
89 | Counter proposal | /ˈkaʊntə prəˈpəʊzəl/ | Lời đề nghị |
90 | Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | Lưỡng lự |
91 | Proposal | /prəˈpəʊzəl/ | Đề xuất |
92 | Tax | /tæks/ | Thuế |
93 | Stock | /stɒk/ | Vốn |
94 | Settle | /ˈsɛtl/ | Thanh toán |
95 | Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút tiền |
96 | Transfer | /trænsˈfɜː/ | Chuyển khoản |
97 | Conversion | /kənˈvɜːʃən/ | Chuyển đổi tiền/chứng khoán |
98 | Charge card | /ʧɑːʤ kɑːd/ | Thẻ thanh toán |
99 | Account holder | /ʧɑːʤ kɑːd/ | Chủ tài khoản |
100 | Turnover | /ˈtɜːnˌəʊvə/ | Doanh số, doanh thu |
101 | Earnest money | /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ | Tiền đặt cọc |
102 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Nộp tiền |
103 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê tài khoản |
104 | Foreign currency | /ˈfɒrɪn ˈkʌrənsi/ | Ngoại tệ |
105 | Establish | /ɪsˈtæblɪʃ/ | Thành lập |
106 | Bankrupt bust | /ˈbæŋkrʌpt bʌst/ | Vỡ nợ, phá sản |
107 | Merge | /mɜːʤ/ | Sát nhập |
108 | Commission | /kəˈmɪʃən/ | Tiền hoa hồng |
109 | Subsidize | /ˈsʌbsɪdaɪz/ | Phụ cấp |
110 | Fund | /fʌnd/ | Quỹ |
111 | Debt | /dɛt/ | Khoản nợ |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh (Business Administration)
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
112 | Business | /ˈbɪznəs/ | Kinh doanh |
113 | Customer | /ˈkʌstəmə(r)/ | Khách hàng |
114 | Sale | /seɪl/ | Bán hàng |
115 | Launch | /lɔːntʃ/ | Tung/ Đưa ra sản phẩm |
116 | Transaction | /trænˈzækʃn/ | Giao dịch |
117 | Cooperation | /(kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | Hợp tác |
118 | Economic cooperation | /ˌiːkəˈnɒmɪk kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | Hợp tác kinh doanh |
119 | Conflict resolution | /ˈkɒnflɪkt ˌrezəˈluːʃn/ | Đàm phán |
120 | Interest rate | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
121 | Bargain | /ˈbɑːɡən/ | Mặc cả |
122 | Compensate | /ˈkɒmpenseɪt/ | Đền bù, bồi thường |
123 | Claim | /kleɪm/ | Yêu cầu bồi thường, khiếu nại |
124 | Concession | /kənˈseʃn/ | Nhượng bộ |
125 | Conspiracy | /kənˈspɪrəsi/ | Âm mưu |
126 | Counter proposal | /ˈkaʊntə(r) prəˈpəʊzl/ | Lời đề nghị |
127 | Indecisive | /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ | Lưỡng lự |
128 | Proposal | /prəˈpəʊzl/ | Đề xuất |
129 | Settle | /ˈsetl/ | Thanh toán |
130 | Withdraw | /wɪðˈdrɔː/ | Rút tiền |
131 | Transfer | /trænsˈfɜː(r)/ | Chuyển khoản |
132 | Charge card | /tʃɑːdʒ kɑːd/ | Thẻ thanh toán |
133 | Account holder | /əˈkaʊnt/ | Chủ tài khoản |
134 | Turnover | /ˈtɜːnəʊvə(r)/ | Doanh số, doanh thu |
135 | Tax | /tæks/ | Thuế |
136 | Stock | /stɒk/ | Vốn |
137 | Earnest money | /ˈɜːnɪst ˈmʌni/ | Tiền đặt cọc |
138 | Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền gửi, đặt cọc |
139 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Sao kê tài khoản |
140 | Foreign currency | /ˈfɒrən ˈkʌrənsi/ | Ngoại tệ |
141 | Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thành lập |
142 | Bankrupt bust | /ˈbæŋkrʌpt bʌst/ | Vỡ nợ, phá sản |
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
106 | Home/ Foreign market | /həʊm/ /’fɒrən ‘mɑːkit/ | Thị trường trong nước/ ngoài nước |
107 | Average annual growth | /’ævəridʒ ‘ænjʊəl grəʊθ/ | Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
108 | Capital accumulation | /kæpitl ə,kjuːmjʊ’lei∫n/ | Sự tích luỹ tư bản |
109 | International economic aid | /,intə’næ∫nəl ,iːkə’nɒmik eid/ | Viện trợ kinh tế quốc tế |
110 | economic blockade | /,iːkə’nɒmik blɒ’keid/ | Bao vây kinh tế |
111 | Distribution of income | /,distri’bjuː∫n əv ‘iŋkʌm/ | Phân phối thu nhập |
112 | Transnational corporations | /tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔːpə’rei∫n/ | Các công ty siêu quốc gia |
113 | Real national income | /riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/ | Thu nhập quốc dân thực tế |
114 | National economy | /’næ∫nəl i’kɒnəmi/ | Kinh tế quốc dân |
115 | Per capita income | /pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/ | Thu nhập bình quân đầu người |
116 | National firms | /’næ∫nəl ‘fɜːm/ | Các công ty quốc gia |
117 | Gross National Product (GNP) | /’grəʊs ,næʃnəl ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc dân |
118 | Gross Domestic Product (GDP) | /’grəʊs də’mestik ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
119 | Supply and demand | /sə’plai ænd di’mɑːnd/ | Cung và cầu |
120 | Potential demand | /pə’ten∫l di’mɑːnd/ | Nhu cầu tiềm tàng |
121 | Effective demand | /i’fektiv di’mɑːnd/ | Nhu cầu hữu hiệu |

>> Xem thêm:
- 140+ từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng nhất trong giao tiếp kinh doanh
- Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán đầy đủ, chi tiết nhất
Mẫu câu giao tiếp và hội thoại tiếng Anh ngành xuất nhập khẩu
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh quốc tế
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
143 | Home/ Foreign market | /həʊm/ /’fɒrən ‘mɑːkit/ | Thị trường trong nước/ ngoài nước |
144 | Average annual growth | /’ævəridʒ ‘ænjʊəl grəʊθ/ | Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm |
145 | Capital accumulation | /kæpitl ə,kjuːmjʊ’lei∫n/ | Sự tích luỹ tư bản |
146 | International economic aid | /,intə’næ∫nəl ,iːkə’nɒmik eid/ | Viện trợ kinh tế quốc tế |
147 | economic blockade | /,iːkə’nɒmik blɒ’keid/ | Bao vây kinh tế |
148 | Distribution of income | /,distri’bjuː∫n əv ‘iŋkʌm/ | Phân phối thu nhập |
149 | Transnational corporations | /tranzˈnaSH(ə)n(ə)l ,kɔːpə’rei∫n/ | Các công ty siêu quốc gia |
150 | Real national income | /riəl ‘næ∫nəl ‘iŋkʌm/ | Thu nhập quốc dân thực tế |
151 | National economy | /’næ∫nəl i’kɒnəmi/ | Kinh tế quốc dân |
152 | Per capita income | /pə[r] ˈkæp.ɪ.tə ‘iŋkʌm/ | Thu nhập bình quân đầu người |
153 | National firms | /’næ∫nəl ‘fɜːm/ | Các công ty quốc gia |
154 | Gross National Product (GNP) | /’grəʊs ,næʃnəl ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc dân |
155 | Gross Domestic Product (GDP) | /’grəʊs də’mestik ‘prɔdʌkt/ | Tổng sản phẩm quốc nội |
156 | Supply and demand | /sə’plai ænd di’mɑːnd/ | Cung và cầu |
157 | Potential demand | /pə’ten∫l di’mɑːnd/ | Nhu cầu tiềm tàng |
158 | Effective demand | /i’fektiv di’mɑːnd/ | Nhu cầu hữu hiệu |
Từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp sản xuất

Từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh: Quy luật cung – cầu
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
177 | Adjust | /əˈʤʌst/ | Điều chỉnh |
178 | Afford | /əˈfɔːd/ | Có khả năng mua, mua được |
179 | Air consignment note | /eə kənˈsaɪnmənt nəʊt/ | Vận đơn hàng không |
180 | Airway bill | /ˈeəweɪ bɪl/ | Vận đơn hàng không |
181 | Back up | /bæk ʌp/ | Ủng hộ |
182 | Be regarded as | /biː rɪˈgɑːdɪd æz | Được xem như là |
183 | Bill of Lading | /bɪl ɒv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đường biển |
184 | Bleep | /bliːp/ | Tiếng kêu bíp |
185 | Calendar month | /ˈkælɪndə mʌnθ/ | Tháng theo lịch |
186 | Cause | /kɔːz/ | Gây ra, gây nên |
187 | Co/company | /kəʊ/ˈkʌmpəni/ | Công ty |
188 | Combined transport document | /kəmˈbaɪnd ˈtrænspɔːt ˈdɒkjʊmənt/ | Vận đơn liên hiệp |
189 | Compare | /kəmˈpeə/ | So sánh với |
190 | Consignment note | /kənˈsaɪnmənt nəʊt/ | Vận đơn, phiếu gửi kèm theo hàng hoá ghi rõ chi tiết hàng hoá |
191 | Consumer | /kənˈsjuːmə/ | Người tiêu dùng |
193 | Currently | /ˈkʌrəntli/ | Hiện hành |
194 | Decrease | /ˈdiːkriːs/ | Giảm đi |
195 | Desire | /dɪˈzaɪə/ | Mong muốn |
196 | Deteriorate | /dɪˈtɪərɪəreɪt/ | Bị hỏng |
197 | Doubt | /daʊt/ | Nghi ngờ, không tin |
198 | Elastic | /ɪˈlæstɪk/ | Co dãn |
199 | Encourage | /ɪnˈkʌrɪʤ/ | Khuyến khích |
193 | Equal | /ˈiːkwəl/ | Cân bằng |
194 | Existence | /ɪgˈzɪstəns/ | Sự tồn tại |
195 | Extract | /ˈɛkstrækt/ | Thu được, chiết xuất |
196 | Fairly | /ˈfeəli/ | Khá |
197 | Foodstuff | /ˈfuːdˌstʌf/ | Lương thực, thực phẩm |
198 | Glut | /glʌt/ | Sự dư thừa, thừa thãi |
199 | Household – goods | /ˈhaʊshəʊld – gʊdz/ | Hàng hoá gia dụng |
200 | Imply | /ɪmˈplaɪ/ | Ngụ ý, hàm ý |
201 | In response to | /ɪn rɪsˈpɒns tu:/ | Tương ứng với, phù hợp với |
202 | Increase | /ˈɪnkriːs/ | Tăng lên |
203 | Inelastic | /ˌɪnɪˈlæstɪk/ | Không co dãn |
204 | Intend | /ɪnˈtɛnd/ | Dự định, có ý định |
205 | Internal line | /ɪnˈtɜːnl laɪn/ | Đường dây nội bộ |
206 | Invoice | /ˈɪnvɔɪs/ | Hoá đơn (danh mục hàng hóa và giá cả) |
207 | Locally | /ˈləʊkəli/ | Trong nước |
208 | Make sense | /meɪk sɛns/ | Có ý nghĩa, hợp lý |
209 | Memo (memorandum) | /ˈmiːməʊ/ | Bản ghi nhớ |
210 | Mine | /maɪn/ | Mỏ |
211 | Note | /nəʊt/ | Nhận thấy, nghi nhận |
212 | Overproduction | /over – production/ | Sự sản xuất quá nhiều |
213 | Parallel | /ˈpærəlɛl/ | Song song với |
214 | Percentage | /pəˈsɛntɪʤ/ | Tỷ lệ phần trăm |
215 | Perishable | /ˈpɛrɪʃəbl/ | Dễ bị hỏng |
216 | Plc/public limited company | /ˈpʌblɪk ˈlɪmɪtɪd ˈkʌmpəni/ | Công ty hữu hạn cổ phần công khai |
217 | Priority | /praɪˈɒrɪti/ | Sự ưu tiên |
218 | Pro-forma invoice | Bản hoá đơn hoá giá | |
219 | Qty Ltd / Proprietary Limited | Công ty trách nhiệm hữu hạn (ở Úc) | |
220 | Reflect | /rɪˈflɛkt/ | Phản ánh |
221 | Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo |
223 | Result | /rɪˈzʌlt/ | Đưa đến, dẫn đến |
224 | Sharply | /ˈʃɑːpli/ | Rất nhanh |
225 | State | /steɪt/ | Nói rõ, khẳng định |
226 | Statement | /ˈsteɪtmənt/ | Lời tuyên bố |
227 | Steeply | /ˈstiːpli/ | Rất nhanh |
228 | Suit | /sjuːt/ | Phù hợp |
229 | Taken literally | /ˈteɪkən ˈlɪtərəli/ | Nghĩa đen |
230 | Tend | /tɛnd/ | Có xu hướng |
231 | Throughout | /θru(ː)ˈaʊt/ | Trong phạm vi, khắp |
232 | Willingness | /ˈwɪlɪŋnɪs/ | Sự bằng lòng, vui lòng |
Từ vựng tiếng Anh kinh doanh về bán hàng và Marketing
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
233 | Break into/enter/capture/dominate the market | Thành công trên/tham gia/nắm lấy/thống trị thị trường |
234 | Gain/grab/take/win/boost/lose market share | Thu được/giành/ lấy/ thắng/đẩy mạnh/ mất thị phần |
235 | Find/build/create a market for something | Tìm/xây dựng/tạo ra một thị trường cho một thứ gì |
236 | Start/launch an advertising/a marketing campaign | Khởi đầu/ra mắt một chiến dịch quảng cáo/tiếp thị |
237 | Develop/launch/promote a product/website | Phát triển/ra mắt/ quảng cáo một sản phẩm/trang web |
238 | Create/generate demand for your product | Tạo ra/sinh ra nhu cầu cho sản phẩm |
239 | Attract/get/retain/help customers/clients | Thu hút/có được/giữ/giúp khách mua hàng/khách hàng |
240 | Drive/generate/boost/increase demand/sales | Thúc đẩy/sinh ra/đẩy mạnh/tăng nhu cầu/doanh số |
241 | Beat/keep ahead of/out-think/outperform the competition | Chiến thắng/dẫn trước/nhìn xa hơn/làm tốt hơn đối thủ |
242 | Meet/reach/exceed/miss sales targets | Đạt được/đạt mức/vượt quá/thiếu chỉ tiêu doanh thu |
Xem thêm: Mẫu câu từ vựng tiếng Anh trong bán hàng

Từ vựng tiếng Anh kinh doanh: Chủ đề tài chính
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
243 | Buy/ acquire/ own/ sell a company/ firm/ franchise | Mua/ thu được/ sở hữu/ bán một công ty/ hãng/ tập đoàn |
244 | Set up/ establish/ start/ start up/ launch a business/ company | Thành lập/ sáng lập/ bắt đầu/ khởi động/ ra mắt một doanh nghiệp/ công ty |
245 | Run/ operate a business/ company/ franchise | Vận hành/ điều khiển một công ty/ hãng/ tập đoàn |
246 | Head/ run a firm/ department/ team | Chỉ đạo/ vận hành một hãng/ bộ phận/ nhóm |
247 | Make/ secure/ win/ block a deal | Tạo/ bảo vệ/ thắng được/ chặn một thỏa thuận |
248 | Expand/ grow/ build the business | Mở rộng/ phát triển/ xây dựng việc kinh doanh |
249 | Boost/ increase investment/ spending/ sales/ turnover/ earnings/ exports/ trade | Đất mạnh/ tăng cường sự/ đầu tư/ chi tiêu/ doanh thu/ thu nhập/ hàng xuất khẩu/ mua bán |
250 | Increase/ expand production/ output/sales | Tăng cường/ mở rộng sản xuất/ sản lượng/ doanh thu |
251 | Boost/ maximize/ production/ productivity/ efficiency/ income/ revenue/ profit/ profitability | Đẩy mạnh/ tối đa hóa sản xuất/ năng suất/ hiệu quả/ thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ sự thuận lợi |
252 | Achieve/ maintain/ sustain growth/ profitability | Đạt được/ giữ gìn/ duy trì sự tăng trưởng/ sự thuận lợi |
253 | Cut/ reduce/ bring down/ lower/slash costs/prices | Cắt/ giảm/ hạ/ giảm bớt/ cắt bớt chi trả/ giá cả |
254 | Announce/ impose/ make cuts/ cutbacks | Thông báo/ áp đặt/ thực hiện cắt giảm/ cắt giảm chi tiêu |
255 | Draw up/ set/ present/ agree/ approve a budget | Soạn thảo/ đề ra/ trình bày/ tán thành/ chấp thuận một ngân sách |
256 | Keep to/ balance/ cut/ reduce/ slash the budget | Bám sát/ cân bằng/ cắt/ giảm/ giảm bớt ngân sách |
257 | (Be/come in) below/ over/ within budget | (Ở/ có kết quả) dưới/ quá/ nằm trong ngân sách |
258 | Generate income/ revenue/ profit/ funds/ business | Tạo ra thu nhập/ doanh thu/ lợi nhuận/ quỹ/ việc kinh doanh |
259 | Fung/ finance a campaign/ aventure/ an expansion/ spending/ a deficit | Tài trợ/ bỏ tiền cho một chiến dịch/ dự án/ sự mở rộng/ chi tiêu/ thâm hụt |
260 | Provide/ raise/ allocate capital/ funds | Cung cấp/ gây/ phân bổ vốn/ quỹ |
261 | Attract/ encourage investment/ investors | Thu hút/ khuyến khích sự đầu tư/ nhà đầu tư |
263 | Recover/ recoup costs/ losses/ an investment | Khôi phục/ bù lại chi phí/ tổn thất/ vốn đầu tư |
264 | Get/ obtain/ offer somebody/ grant somebody credit/ a loan | Có được/ lấy/ đề nghị ai/ tài trợ ai tín dụng/ tiền cho vay |
265 | Apply for/ raise/ secure/ arrange/ provide finance | Xin/ gây/ bảo vệ/ sắp xếp/ cung cấp tài chính |
Từ vựng tiếng Anh trong doanh nghiệp: Chủ đề xuất nhập khẩu
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
266 | Air Freight | Hàng hóa chở bằng máy bay | |
267 | Assistant manager | /əˈsɪstənt ˈmænɪʤə/ | Phó phòng, trợ lý trưởng phòng |
268 | Business firm | /ˈbɪznɪs fɜːm/ | Hãng kinh doanh |
269 | Commodity | /kəˈmɒdɪti/ | Hàng hoá |
270 | Coordinate | /kəʊˈɔːdnɪt/ | Phối hợp, điều phối |
271 | Correspondence | /ˌkɒrɪsˈpɒndəns/ | Thư tín |
272 | Customs clerk | /ˈkʌstəmz klɑːk/ | Nhân viên hải quan |
273 | Customs documentation | /ˈkʌstəmz ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən/ | Chứng từ hải quan |
274 | Customs official | /ˈkʌstəmz əˈfɪʃəl/ | Viên chức hải quan |
275 | Docks | /dɒks/ | Bến tàu |
276 | Export manager | /ˈɛkspɔːt ˈmænɪʤə/ | Trưởng phòng xuất khẩu |
277 | Exports | /ˈɛkspɔːts/ | Hàng xuất khẩu |
278 | Freight forwarder | /freɪt ˈfɔːwədə/ | Đại lý, (hãng, người) chuyển hàng |
279 | Goods | /gʊdz/ | Hàng hoá |
280 | Handle | /ˈhændl/ | Xử lý, buôn bán |
281 | Sea freight | /siː freɪt/ | Hàng chở bằng đường biển |
Từ vựng tiếng Anh khi nói về sự thất bại trong kinh doanh
STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
282 | Lose business/trade/customers/sales/revenue | Mất việc kinh doanh/thương vụ/khách hàng/doanh số/doanh thu |
283 | Accumulate/accrue/incur/run up debts | Tích lũy/dồn lại/gánh/làm tăng nợ |
284 | Suffer/sustain enormous/heavy/serious losses | Trải qua/ chịu đựng tổn thất khổng lồ/nặng/trầm trọng |
285 | Face cuts/a deficit/redundancy/bankruptcy | Nộp đơn/bị/tránh được/thoát khỏi phá sản |
286 | Liquidate/wind up a company | Đóng cửa và thanh lý/kết thúc một công ty |
287 | Survive/weather a recession/downturn | Sống sót/vượt qua một tình trạng suy thoái/sự suy sụp |
288 | Propose/seek/block/oppose a merger | Đề xuất/tìm kiếm/ ngăn cản/phản đối sự sát nhập |
289 | Launch/make/accept/defeat a takeover bid | Đưa ra/tạo/chấp nhận/ đánh bại một đề nghị mua lại |
Các từ thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh kinh doanh
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
B2B (business to business) | /ˈbɪznəs/ | Loại hình kinh doanh giữa các công ty |
B2C (business to consumer) | /ˈkʌstəmə(r)/ | Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng |
EXP (export) | /ˈekspɔːt/ | Xuất khẩu |
R&D (Research and Development) | /rɪˌsɜːtʃ ən dɪˈveləpmənt/ | Nghiên cứu và phát triển |
NDA (Non-disclosure Agreement) | /nɒn dɪsˈkləʊʒə(r) əˈɡriːmənt/ | Thỏa thuận không tiết lộ thông tin |
SCM (Supply Chain Management) | /səˈplaɪ tʃeɪn ˈmænɪdʒmənt/ | Quản lý chuỗi cung ứng |
IR (interest rate) | /ˈɪntrəst reɪt/ | Lãi suất |
AWB (Airway Bill) | /eəweɪ bɪl/ | Vận đơn hàng không |
BL (Bill of lading) | /bɪl əv ˈleɪdɪŋ/ | Vận đơn đường biển |
ROS (Return on Sales) | /rɪˈtɜːn ɒn seɪl | Tỷ suất sinh lợi trên doanh thu thuần |
ROI (Return on Investment) | /rɪˈtɜːn ɒn ɪnˈvestmənt/ | Tỷ suất hoàn vốn |
P&L (Profit and Loss) | /prɒfɪt ən ˈlɒs/ | Lợi nhuận và thua lỗ |
IPO (Initial Public Offering) | /ɪˌnɪʃl ˌpʌblɪk ˈɒfərɪŋ/ | Chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng. |
LC (Letter of credit) | /letər əv ˈkredɪt/ | Thư tín dụng |
Giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh
Dưới đây là top 3 cuốn giáo trình tiếng Anh trong kinh doanh mà bạn có thể tham khảo:
Market Leader (Pearson/Longman)
Market Leader có cách luyện tập 4 kỹ năng để học tiếng Anh trong kinh doanh với những hoạt động giao tiếp có liên quan và đầy thử thách trong mỗi trang sách. Cuốn sách phù hợp với những người có trình độ tiếng Anh trung cấp trở lên và đang tìm cách nâng cao kỹ năng tiếng Anh kinh doanh tổng thể.

Business one:one (Oxford)
Business one:one là một giáo trình tuyệt vời dành cho những ai đang muốn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát và tự nhiên. Cuốn sách cung cấp các kỹ năng kinh doanh cốt lõi như đàm phán, du lịch và giao tiếp qua email hay điện thoại. Bên cạnh đó, Business one:one cũng cung cấp từ vựng, cụm từ và ngữ pháp cho cả kỹ năng nói và viết. Mỗi bài học chỉ dài hai trang và có cấu trúc dễ học, giúp người đọc dễ dàng tiếp thu kiến thức.
Total Business (Cengage)
Cuốn sách này cung cấp cho người đọc một cánh cửa mới để bước vào thế giới sử dụng tiếng Anh trong kinh doanh bằng các từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc diễn đạt cơ bản. Tương tự như Business one:one, cuốn sách này có một cấu trúc mô-đun dễ học, với mỗi mô-đun có thể được nén lại để phù hợp với bài học ngắn hoặc mở rộng để phù hợp với bài học dài hơn.

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh

Dưới đây là một vài mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong doanh nghiệp mà bạn có thể tham khảo:
- It’s been a pleasure to do business with you
(Tôi rất hận hạnh được làm quen với ông/bà)
- That updated software will be officially launched at our company in August
(Bản nâng cấp phần mềm đó sẽ chính thức ra mắt tại công ty chúng ta vào tháng tám)
- The banks in this country are set to merge for next month
(Các ngân hàng ở quốc gia này sẽ sáp nhập vào tháng tới)
- There is currently about 500,000 USD in the fund
(Hiện đang có khoảng 500,000 USD trong ngân quỹ)
- There will be some big change to the way they conduct business.
(Sẽ có một vài thay đổi lớn trong cách kinh doanh của họ)
- Can we have a look at the production line?
(Ông bà có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?)
- I’d like to speak to Mr Bean – the leader of Marketing Department
(Tôi muốn nói chuyện với ông Bean trưởng bộ phận Marketing)
- We really appreciate of your support through the project
(Chúng tôi rất trân trọng sự đóng góp của bạn trong suốt dự án vừa qua)
>> Xem thêm: Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả – ELSA Speech Analyzer
Mẹo học từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business hiệu quả, nhớ lâu
Để học từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business hiệu quả và nhớ được lâu, bạn hãy ghi nhớ những phương pháp sau:
- Đặt từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể
Thông thường, não bộ sẽ dễ dàng ghi nhớ những kiến thức thực tế, liên quan mật thiết đến bản thân. Vì vậy, bạn không nên học từ vựng một cách “ngẫu nhiên”. Thay vào đó, hãy liên kết chúng vào tình huống thực tế và ngữ cảnh cụ thể, miễn sao bạn thấy thích thú. Ví dụ, nếu hâm mộ bóng đá, bạn có thể nhớ từ “unstoppable” thông qua câu “Messi is unstoppable”. Điều này chắc chắn sẽ giúp bạn học từ vựng hiệu quả, nhớ lâu hơn đấy!
- Học từ vựng qua cụm từ, đoạn văn
Bạn nên học từ vựng tiếng Anh thương mại theo cụm từ, đoạn văn hoặc các đoạn hội thoại. Ví dụ, thay vì nhớ “hello” là “xin chào”, bạn có thể học theo kịch bản như: “Hello, nice to meet you! – Hi, Nice to meet you too!” Cách này sẽ giúp bạn nhớ nghĩa của từ và vận dụng đúng vào ngữ cảnh cụ thể.
- Đọc to từ vựng
Đây là một trong những mẹo học từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp hiệu quả mà ELSA Speech Analyzer muốn giới thiệu đến bạn. Hãy thử nghe từ vựng một lần, sau đó nhắm mắt và lắng nghe từ đó trong đầu của bạn thêm vài lần nữa. Cuối cùng, bạn hãy đọc to từ vựng đó và ghi âm lại để tự sửa lỗi phát âm. Dần dần, bạn sẽ ghi nhớ được nghĩa của từ và đọc chuẩn như người bản xứ.
- Đơn giản hóa từ vựng bằng trí tưởng tượng
Việc tạo ra một cụm từ hay câu chuyện hài hước sẽ giúp bạn kết nối từ vựng và nghĩa của nó tốt hơn. Mẹo này còn đặc biệt hiệu quả khi bạn cần nhớ những cụm tiếng Anh thương mại khó đánh vần. Ví dụ, khi học từ “career”, bạn có thể nhớ cụm “car and beer”.
- Học sâu vào gốc từ
Trước khi tra từ vựng kinh doanh, bạn hãy thử đoán nghĩa thông qua gốc từ hoặc hậu tố, tiền tố. Việc nghiên cứu nguồn gốc sẽ giúp bạn ghi nhớ và học từ mới hiệu quả hơn. Ví dụ, “-ian” là hậu tố chỉ người, “-less” là có nghĩa là “not” (homeless – vô gia cư).
- Viết từ vựng ra giấy
Với phương pháp này, bạn hãy ghi những từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp ra giấy và đặt nó vào một câu văn cụ thể. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ chính tả và cách dùng của từ trong tình huống cụ thể. Song song với đó, bạn có thể nhờ thầy cô chỉnh sửa câu văn, giúp bạn nắm chắc cả ngữ pháp lẫn từ vựng tiếng Anh.
- Luyện tập thường xuyên
Luyện tập và ứng dụng từ vựng tiếng Anh Business trong giao tiếp thực thế sẽ giúp bạn gia tăng khả năng ghi nhớ. Tuy nhiên, bạn không nên cố gắng lặp đi lặp lại một từ trong một ngày. Thay vào đó, hãy học ngắt quãng trong một khoảng thời gian, có thể là vài ngày hay vài tuần. Điều này sẽ giúp bạn hạn chế tình trạng “học trước quên sau”. Từ đó, việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp không còn là vấn đề với bạn.
>> Tham khảo thêm:
- Lộ trình tự học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cho người đi làm
- Giải pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm bận rộn

Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh trong kinh doanh
Bài tập: Nối thuật ngữ viết tắt tiếng Anh trong kinh doanh với cụm từ thích hợp
1. B2C (business to consumer) | a. Nghiên cứu và phát triển |
2. AWB (Airway Bill) | b. Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng |
3. R&D (Research and Development) | c. Xuất khẩu |
4. EXP (export) | d. Thỏa thuận không tiết lộ thông tin |
5. Chief Financial Officer (CFO) | e. Vận đơn hàng không |
6. NDA (Non-disclosure Agreement) | f. Loại hình kinh doanh giữa các công ty |
7. B2B (business to business) | g. Lợi nhuận và thua lỗ |
8. P&L (Profit and Loss) | h. Giám đốc tài chính |
Đáp án: 1-b, 2-e, 3-a, 4-c, 5-h, 6-d, 7-f, 8-g
Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh cùng ELSA Speech Analyzer
Bên cạnh những mẹo trên, để giao tiếp tiếng Anh trong kinh doanh một cách tự tin và lưu loát, bạn hãy luyện tập thường xuyên cùng công cụ ELSA Speech Analyzer. Đây là chương trình học tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất hiện nay, giúp chuyển đổi bài nói thành văn bản, đánh giá và hướng dẫn sửa sai toàn diện với 5 yếu tố: phát âm, lưu loát, ngữ điệu, từ vựng và ngữ pháp.

ELSA Speech Analyzer giúp người dùng luyện tập giao tiếp và phản xạ tiếng Anh trong kinh doanh hiệu quả bằng cách trả lời các câu hỏi được gợi ý hoặc dựa trên các tình huống giả lập như: Hội thoại với đồng nghiệp, tiếng Anh khi đi công tác, tiếng Anh trong kinh doanh, mẫu câu giao tiếp khi phỏng vấn xin việc hay giao tiếp với khách hàng.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Đặc biệt, công cụ học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer có công nghệ AI nhận diện giọng nói độc quyền, phát hiện lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi và khẩu hình miệng chuẩn như người bản xứ thông qua các video trực quan.
Nhờ vậy, bạn sẽ tự tin giao tiếp hơn khi làm việc, nói chuyện, đàm phán với khách hàng bằng tiếng Anh lưu loát hơn. Đồng thời, tích lũy một kho từ vựng tiếng Anh doanh nghiệp hữu ích.

Với ELSA Speech Analyzer, người dùng có thể nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình bằng cách gửi bản ghi âm của bản thân, hệ thống sẽ tự động phân tích và phản hồi ngay lập tức về những lỗi cần sửa. Tính năng này cho phép bạn thu âm lại cuộc trò chuyện với khách hàng, đối tác, đồng nghiệp,… và nhận biết được những khía cạnh cần cải thiện để giao tiếp hiệu quả hơn trong tương lai.

Ngoài ra, sau khi chuyển bài nói của bạn thành văn bản, ELSA Speech Analyzer còn giúp đề xuất bài nói phiên bản tốt hơn bài gốc bằng cách sử dụng công nghệ AI đang được hàng triệu người trên thế giới dùng hàng ngày – Chat GPT. Nhờ vậy, trình độ giao tiếp tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh của bạn sẽ ngày càng tốt hơn và mở ra cơ hội thăng tiến trong công việc.

Hãy dành chỉ 10 phút mỗi ngày để học cùng ELSA Speech Analyzer và bạn sẽ nhận thấy sự cải thiện đáng kể trong trình độ tiếng Anh của mình. Còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Speech Analyzer để khám phá những tính năng tuyệt vời này ngay hôm nay!
Trên đây là tổng hợp 240+ từ vựng tiếng Anh kinh doanh Business cùng một số mẫu câu cơ bản. Hy vọng những thông tin bổ ích này có thể giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh nơi công sở, gia tăng cơ hội việc làm trong tương lai.