Tag: chinh phục speaking ielts
Để trở thành du học sinh và tiếp cận nền tảng giáo dục quốc tế, bạn cần trau dồi khả năng ngoại ngữ của mình. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speech Analyzer khám phá cách luyện tiếng Anh du học cấp tốc, chinh phục chứng chỉ IELTS để hoàn thiện hồ sơ du học.
Điều kiện tiếng Anh tối thiểu để đi du học

Tiếng Anh sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập với văn hóa, cuộc sống ở đất nước mới. Đồng thời, đây cũng là phương tiện giao tiếp giữa bạn và người dân bản địa, giúp bạn mở rộng thêm nhiều mối quan hệ và tiếp cận kho tàng kiến thức khi học tập.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
This summer I will visit a new country with two of my best friends
Click to start recording!
Các trường ở Mỹ, Úc, Canada,… đều yêu cầu sinh viên cung cấp chứng chỉ tiếng Anh (hầu như là IELTS) mới có thể nhập học. Ngoài ra, nếu đáp ứng yêu cầu ngoại ngữ, quá trình xét duyệt VISA của bạn cũng sẽ diễn ra nhanh chóng hơn. Đồng thời, bạn sẽ có cơ hội nhận được học bổng hỗ trợ từ trường mà bạn có ý định theo học.
Thông thường, du học hệ Cao đẳng/ Dự bị Đại học cần IELTS 5.5 – 6.0. Du học bậc Đại học/ sau Đại học sẽ yêu cầu IELTS 6.0 – 6.5. Mỗi quốc gia, mỗi trường và chuyên ngành sẽ yêu cầu chứng chỉ tiếng Anh khác nhau. Vì vậy, bạn nên theo dõi thông tin từ website của trường để chuẩn bị chứng chỉ phù hợp.
Cần chuẩn bị gì trước khi học tiếng Anh du học

1. Xác định trình độ tiếng Anh
Để bắt đầu luyện tiếng Anh du học, bạn cần xác định rõ trình độ hiện tại của bản thân. Bạn có thể làm thử bài kiểm tra, đề thi ngoại ngữ trên các website trực tuyến hoặc trung tâm tiếng Anh.
Chỉ khi biết rõ năng lực của mình, bạn mới có thể thiết lập mục tiêu và lộ trình học tập phù hợp. Tránh tình trạng “học vượt”, “nhảy cóc”, vừa tốn thời gian lại kém hiệu quả.
2. Xác định mục tiêu cần đạt được
Khi làm bất cứ việc gì, bạn đều phải đặt mục tiêu cho chính mình, học tiếng Anh cũng vậy. Hãy bắt đầu bằng việc trả lời các câu hỏi:
- Bạn học ngoại ngữ để làm gì?
- Bạn muốn đạt bao nhiêu điểm IELTS? Ngôi trường bạn muốn theo học yêu cầu mức điểm bao nhiêu?
- Bạn sẽ bắt đầu học tập từ đâu? Trong khoảng bao lâu?
Khi trả lời được những câu hỏi này, bạn sẽ biết được mình cần gì và phải làm như thế nào để chinh phục tiếng Anh du học. Lúc này, bạn mới có thể triển khai kế hoạch học tập phù hợp, bám sát mục tiêu đã đề ra.
3. Xác định những kỹ năng cần cải thiện
Sau khi biết được năng lực cá nhân và mục tiêu cần chinh phục, bạn nên vạch ra chi tiết những kỹ năng còn yếu kém, cần cải thiện. Bạn sẽ ưu tiên luyện kỹ năng nào trước, áp dụng phương pháp nào để đạt mục tiêu đề ra. Biết chính xác mình yếu ở đâu sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và học tập hiệu quả hơn rất nhiều.
4. Xây dựng lộ trình học tiếng Anh bài bản
Cuối cùng, bạn cần phác thảo một bản kế hoạch, lộ trình học tập cụ thể, chi tiết. Hãy thiết kế bài học từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, học cấp tốc nhưng vẫn phải khoa học, đảm bảo lượng kiến thức nhận được.
Bên cạnh đó, mỗi lần tham gia kỳ thi IELTS hay đánh giá năng lực ngoại ngữ, bạn sẽ phải tiêu tốn nhiều chi phí và công sức. Vì vậy, hãy đảm bảo theo đúng kế hoạch đề ra để chinh phục band điểm mong muốn, hiện thực hóa ước mơ du học.
Kinh nghiệm ôn luyện tiếng Anh du học hiệu quả

Để có được tấm bằng IELTS du học, bạn phải thành thạo cả 4 kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, không chỉ dừng lại ở giao tiếp. Để ôn luyện tiếng Anh đi du học hiệu quả, hãy tham khảo kinh nghiệm mà ELSA Speech Analyzer chia sẻ dưới đây:
Học kỹ năng nghe – nói
Khi luyện tiếng Anh du học, bạn nên ưu tiên kỹ năng nghe – nói trước. Bởi đây là nền tảng cơ bản của tiếng Anh giao tiếp, giúp bạn sớm hòa nhập với môi trường quốc tế. Ngoài việc học phát âm đúng chuẩn, bạn nên tìm hiểu thêm giọng địa phương, nơi mà bạn sẽ du học. Điều này sẽ giúp bạn làm quen với mọi người dễ dàng hơn.
Khi luyện tập, bạn nên chú ý đến ngữ điệu, cách nhấn nhá của người bản ngữ. Hãy xem video hướng dẫn và luyện khẩu hình miệng trước gương để hiệu quả hơn. Đồng thời, kết hợp với nghe nhạc, xem phim tiếng Anh để hình thành phản xạ tự nhiên nhất. Nếu có cơ hội, hãy giao tiếp thêm với người nước ngoài để tự tin hơn.
Học kỹ năng đọc – viết
Đọc và viết là 2 kỹ năng “khó nhằn” nhất, tuy nhiên lại giúp du học sinh tiếp thu kiến thức chuyên ngành trên lớp một cách tốt hơn. Để cải thiện khả năng đọc – viết, bạn có thể tự luyện tiếng Anh du học tại nhà thông qua mẹo sau:
- Đọc báo, tin tức bằng tiếng Anh của nhiều quốc gia trên thế giới. Cách này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và hiểu thêm nhiều lĩnh vực tại đất nước muốn du học.
- Với những thông tin mà bạn vừa đọc, hãy tóm tắt và viết ra quan điểm cá nhân. Điều này sẽ giúp bạn ôn lại từ vựng, nâng cao khả năng viết và tư duy biện luận bằng tiếng Anh.
- Hãy tập suy nghĩ bằng tiếng Anh thay vì dịch từ tiếng Việt. Điều này sẽ giúp bạn hình thành phản xạ tiếng Anh tốt, rèn luyện khả năng vận dụng từ ngữ khi đọc – viết.
Cách học tiếng Anh đi du học cấp tốc

Thông thường, học tiếng Anh du học là vấn đề cấp tốc, giúp bạn có đủ chứng chỉ để xin VISA và hoàn thiện hồ sơ. Để ôn luyện ngoại ngữ hiệu quả, hãy tham khảo phương pháp học tiếng Anh mà du học sinh chia sẻ dưới đây:
1. Học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi
Đầu tiên, hãy học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi, tìm kiếm môi trường tiếng Anh để nâng cao phản xạ. Bạn nên tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh để luyện giao tiếp thường xuyên, hình thành kho từ vựng phong phú. Và mỗi khi gặp một kiến thức mới, bạn hãy ghi chú lại để gia tăng khả năng ghi nhớ.
Đồng thời, những người có kinh nghiệm tiếng Anh sẽ chỉ thêm cho bạn nhiều mẹo hay để học ngoại ngữ hiệu quả. Đồng thời, chỉ ra lỗi sai và giúp bạn dùng từ, phát âm chuẩn hơn.
2. Luyện tập phản xạ & thay đổi thói quen sử dụng ngôn ngữ
Để giao tiếp tiếng Anh lưu loát như tiếng mẹ để, bạn cần luyện phản xạ và thay đổi thói quen sử dụng ngôn ngữ. Hãy bắt đầu bằng việc đổi ngôn ngữ trên máy tính, điện thoại, email và các nền tảng mạng xã hội khác sang tiếng Anh.
Bên cạnh đó, hãy tập suy nghĩ và tư duy bằng tiếng Anh để phản xạ tốt hơn khi giao tiếp. Hãy bắt đầu bằng việc diễn tả cảm xúc, tường thuật lại một vấn đề, sự việc nào đó bằng từ vựng đơn giản. Sau đó, dần dần chuyển sang những chủ đề và cụm từ khó hơn để nâng cấp trình độ.
3. Tích cực bày tỏ quan điểm trong giờ học tiếng Anh
Điểm mấu chốt để nói tiếng Anh tốt chính là sự tự tin, loại bỏ được “nỗi sợ” giao tiếp trong chính bản thân mình. Đừng sợ phát âm sai, dùng ngữ pháp chưa chuẩn, bởi sau những lần này bạn sẽ ghi nhớ kiến thức đó lâu hơn, hiệu quả hơn.
Trước hết, hãy luyện sự tự tin thông qua việc thuyết trình, thảo luận trong lớp học tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn kịp thời nhận ra lỗi sai và sửa đổi sao cho phù hợp. Ngoài ra, bạn còn được hình thành tư duy phản biện, thuyết phục người khác bằng tiếng Anh. Những kỹ năng này sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều khi học tập tại nước ngoài.
4. Làm quen và giao lưu với người nước ngoài
Cách nhanh nhất để ghi nhớ lý thuyết là được thực hành thường xuyên. Nếu có cơ hội, bạn hãy giao lưu thêm cùng người bản ngữ để trao đổi kiến thức văn hóa, xã hội. Đồng thời, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và mở rộng vốn từ.
Nếu có thời gian, bạn có thể xin làm thêm cho người nước ngoài. Lúc này, bạn sẽ được “cọ xát” với môi trường ngoại ngữ để nâng cao tư duy ngôn ngữ và phản xạ tiếng Anh.
Luyện tiếng Anh du học cấp tốc cùng ELSA Speech Analyzer – Top 5 ứng dụng A.I. toàn cầu
Để luyện tiếng Anh du học cấp tốc nhưng vẫn hiệu quả, bạn cần một lộ trình bài bản, bám sát mục tiêu. ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn làm điều này, chinh phục band điểm IELTS mong muốn.
ELSA Speech Analyzer là ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Hệ thống sẽ giúp bạn thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, phù hợp với năng lực cá nhân thông qua 16 kiểm tra đầu vào. Đồng thời, bạn sẽ được chấm điểm nói tiếng Anh theo thang điểm của đa dạng chứng chỉ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Từ đó, chỉ ra những kỹ năng nào tốt, kỹ năng cần cải thiện cho lộ trình học của bạn

ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn hiệu chỉnh bài học theo mục tiêu cá nhân, IELTS band 6, band 7 hoặc band 9. Bạn sẽ được luyện tập 3 Part trong phần thi Speaking, hướng dẫn cách trả lời đúng chuẩn theo tiêu chí chấm điểm và cấu trúc đề IELTS.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Cụ thể, trong Part 1 bạn sẽ được học cách trả lời các câu hỏi ngắn về bản thân, Part 2 là luyện nói 2 phút về những chủ đề phổ biến, Part 3 là luyện tập trò chuyện tiếng Anh chuyên sâu. ELSA Speech Analyzer cung cấp chủ hơn 60 chủ đề phổ biến trong kỳ thi IELTS như: Work & Studies, Entertainment, Hometown, Transportation, Travel, Routines.

Đặc biệt, kỹ năng phát âm chuẩn là tiêu chí để giám khảo đánh giá phần thi nói của bạn. ELSA Speech Analyzer – TOP 5 ứng dụng A.I. toàn cầu sẽ giúp bạn nói tiếng Anh lưu loát như người bản xứ. Hệ thống sẽ nhận diện giọng nói của bạn, sau đó chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Bạn sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi đúng chuẩn.
Không chỉ giúp bạn chinh phục chứng chỉ IELTS đi du học, 25.000+ bài luyện tập, 5.000+ bài học tại ELSA Speech Analyzer còn hỗ trợ bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin, lưu loát hơn. Nhờ vậy, dễ dàng hòa nhập với môi trường học tập mới.
Hiện nay, ELSA Speech Analyzer đã đồng hành cùng 40+ triệu người dùng trên thế giới, 10+ triệu người dùng tại Việt Nam trên con đường chinh phục tiếng Anh. Đăng ký ELSA Speech Analyzer để cùng nâng cấp ngoại ngữ, hiện thực hóa ước mơ du học ngay hôm nay.
Tự học IELTS đang trở thành một xu hướng của rất nhiều người muốn chinh phục được kỳ thi tiếng Anh khó nhằn này. Bài viết này sẽ cung cấp đến các bạn đầy đủ nhất tất cả thông tin về việc học IELTS mà bạn đang tìm kiếm.
Top 10 công cụ tự học IELTS tại nhà miễn phí
Hiện nay, chúng ta có thể dễ dàng tìm thấy những công cụ giúp cho việc tự học IELTS trở nên đơn giản và hiệu quả hơn. Vậy đâu là những công cụ tốt nhất và được sử dụng nhiều nhất hiện nay?
ELSA Speech Analyzer
Có thể nói Speaking chính là một trong những phần thi khó nhất trong kỳ thi IELTS. Đa số, người Việt chúng ta hiện nay còn mắc phải rất nhiều lỗi phát âm khác nhau. Điều đó làm cho giám khảo chấm thi không thể hiểu được hết ý nghĩa trọn vẹn những gì mà bạn muốn nói.
Được xem như là một trong những ứng dụng giúp người tự học IELTS có thể cải thiện kỹ năng Speaking của mình một cách nhanh chóng, ELSA Speech Analyzer chuyên cung cấp các bài học về phát âm với nhiều chủ đề khác nhau. Điều này giúp cho người học không chỉ có thể luyện tập được phát âm, ngữ pháp mà còn có thể chủ động cải thiện vốn từ vựng của mình.
Tính năng nổi bật
- Kiểm tra miễn phí trình độ tiếng Anh đầu vào: Dựa vào kết quả của bài kiểm tra, ứng dụng sẽ nhanh chóng tạo ra một lộ trình học IELTS hoàn hảo cho riêng bạn.
- Chỉnh phát âm chính xác: nhờ vào việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI), ELSA Speech Analyzer có thể nhanh chóng ghi âm lại phát âm của bạn. Sau đó sẽ chấm điểm và giúp cho bạn chỉnh phát âm chuẩn xác nhất.
- Dự đoán điểm thi tiếng Anh quốc tế: ELSA Speech Analyzer được lập trình để dự đoán điểm thi của đa dạng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế như: IELTS, TOEFL, TOEIC, PTE, CEFR. Từ đó, người dùng có thể tự thiết kế lộ trình học phù hợp với nhu cầu của bản thân.
- Luyện tập hội thoại qua video với nhiều chủ đề đa dạng: các video mà ELSA Speech Analyzer cung cấp sẽ mang nhiều chủ đề khác nhau. Bằng phương pháp này, bạn có thể nói những câu dài một cách chuẩn xác hơn, nâng cao kỹ năng nhấn nhá, luyến láy khi sử dụng tiếng Anh.
- Chấm điểm chi tiết: sau mỗi bài học, ứng dụng này sẽ chủ động tính điểm lại toàn bộ quá trình học. ELSA Speech Analyzer còn có thể dự đoán được khá chuẩn xác trình độ IELTS của bạn qua những bài học này. Từ đó bạn sẽ có thể dễ dàng đánh giá sự tiến bộ của mình qua những buổi học.
- Nhắc nhở học hàng ngày: chỉ cần chúng ta bật mục khởi động hàng ngày thì dựa vào khung giờ cố định, ELSA Speech Analyzer sẽ gửi thông báo nhắc nhở bạn học tập.

Ưu – nhược điểm của ELSA Speech Analyzer
Ưu điểm:
- Thuận tiện: bạn có thể tự học IELTS mọi lúc mọi nơi.
- Lộ trình bài bản: nhờ vào bài đánh giá năng lực mà ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp đến người học những lộ trình học chi tiết và tỉ mỉ nhất.
- Nội dung phong phú: hiện nay, kho bài tập có đến hơn 40 chủ đề với 6.000 bài tập khác nhau. Điều này giúp cho chúng ta có thể thay đổi đa dạng chủ đề học mỗi ngày.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Nhược điểm:
- Có trả phí: mặc dù có một mức phí không quá cao, chỉ khoảng 1.000.000/năm. Tuy nhiên, vì môi trường dịch vụ trả phí của Việt Nam vẫn còn nhiều khó khăn vì thói quen sử dụng miễn phí. Vậy nên đây cũng có thể xem như là một nhược điểm của ứng dụng tại thị trường Việt Nam.
Link đăng ký khóa học ELSA Speech Analyzer TẠI ĐÂY
IELTS Simon
IELTS Simon là một website tự học tiếng Anh nổi tiếng của cựu giám khảo IELTS, Simon. Thầy nổi tiếng với phương pháp giảng dạy “Đi thẳng vấn đề – rõ ràng – đầy đủ – từng bước”. Tính đến nay phương pháp học này đã giúp cho hơn 1 triệu học viên có thể chinh phục được mục tiêu 6.5 IELTS trở lên.
Vì là một cựu giám khảo chấm điểm IELTS, vậy nên thầy Simon hiểu rõ được các tiêu chí chấm bài của hội đồng chấm thi. Vậy nên, thầy luôn cung cấp những bài viết hữu ích và chất lượng, phù hợp cho những ai tự học IELTS tại nhà.
Tính năng nổi bật
- Những bài viết trên website đều sử dụng những từ vựng rất hay nhưng lại không quá khó hiểu. Điều này giúp cho các học viên có thể tự động dung nạp thêm những từ vựng mới trong lúc đọc những bài viết của thầy Simon.
- Thầy Simon luôn phân tích đề bài cũng như những bài viết của mình ở những khía cạnh đáng lưu ý, giúp cho người đọc có thể nắm bắt được các kinh nghiệm hữu ích khi làm bài.

Ưu – nhược điểm của IELTS Simon
Ưu điểm:
- Kiến thức chuyên sâu, hữu ích cho những ai tự học IELTS.
- Phong cách viết văn của thầy Simon rất dễ để có thể bắt chước.
- Trong phần forum có rất nhiều cuộc thảo luận của các sĩ tử trên thế giới dành cho các bạn tham khảo.
Nhược điểm:
- Trang web chỉ phù hợp cho những ai muốn đạt được điểm cao, không phù hợp cho những người mới học.
- Giao diện web khá đơn giản và không có tiếng Việt.
- Các nội dung, chủ đề học tập chưa được phân chia rõ ràng. Người mới học sẽ cần phải mất nhiều thời giới mới có thể tìm được tài liệu phù hợp cho mình.
Link tải trọn bộ tài liệu trên trang web IELTS Simon
- Tải IELTS Reading: Tại đây.
- Bạn có thể tải IELTS SPEAKING: Tại đây.
- Link tải IELTS Writing Task 1: Tại đây.
- Tải IELTS Writing Task 2: Tại đây.
IELTS online Exam
IELTS online Exam là một trang web nổi tiếng giúp cho những ai tự học ở nhà cũng có thể tự đánh giá năng lực của mình qua những bài test miễn phí tại đây. Website IELTS online Exam còn mang đến cho người học những kiến thức về IELTS vô cùng bổ ích, giúp mang lại hiệu quả cao nhất cho người học.
Tính năng nổi bật
- IELTS online Exam cung cấp đến chúng ta 15 bài học có kèm theo ví dụ minh họa cho từng phần cụ thể.
- Sở hữu một hệ thống giao diện dễ nhìn, dễ sử dụng, vậy nên trang web này sẽ hoàn toàn phù hợp với tất cả những ai có nhu cầu thi thử IELTS.

Ưu – nhược điểm của IELTS online Exam
Ưu điểm:
- Chuyên cung cấp những bài kiểm tra IELTS miễn phí.
- Các bài thi thử tại trang web thường xuyên được cập nhật, đổi mới.
- Trang web này còn hỗ trợ đề thi theo dạng PDF, giúp cho người học có thể tự in ra và làm trực tiếp trên giấy.
Nhược điểm:
- Trang web được thiết kế đơn giản và không bắt mắt.
- Nhằm giúp cho người dùng làm quen với hình thức thi mới, vậy nên hiện nay trên web chỉ có 3 bài Academic Reading và 2 bài General Training.
Link truy cập website
Nếu bạn muốn thi thử IELTS tại trang web IELTS online Exam thì hãy truy cập: Tại đây.
IELTS For Free
IELTS For Free là một trang web chuyên chia sẻ các kiến thức về IELTS miễn phí để mọi người có thể tự học tại nhà.
Không chỉ mang đến cho bạn những bài học, bài luyện thi thường gặp trong các kỳ thi mà còn mang đến cho bạn những giải pháp, những mẹo hữu ích giúp cho bạn đạt được những số điểm cao hơn.
Tính năng nổi bật
- IELTS For Free cung cấp đến người học những bài mẫu chi tiết và tỉ mỉ trong các phần Writing Task 1 và Task 2.
- Trang web còn giúp người học luyện tập và cải thiện kỹ năng qua những bài hát.

Ưu – nhược điểm của IELTS For Free
Ưu điểm:
- Bạn có thể sử dụng miễn phí, không giới hạn nguồn tài liệu khổng lồ trên website.
- Sở hữu một giao diện đơn, giản, dễ nhìn, dễ sử dụng giúp cho mọi người có thể lựa chọn được chính xác thư mục mình đang tìm kiếm.
- Bạn còn nhận được sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình từ những người tham gia cộng đồng luyện thi IELTS này.
Nhược điểm:
- Nhiều bài kiểm tra vẫn chưa có đáp án. Một số bài đã có rồi nhưng phần luận giải vẫn còn rất sơ sài. Vậy nên, đòi hỏi phải là những người có trình độ nhất định mới có thể hoàn thành được bài kiểm tra.
Link truy cập website
Nếu bạn muốn truy cập vào trang web của IELTS For Free thì hãy truy cập: Tại đây.
IELTS Mentor
IELTS Mentor là một trang web cung cấp nhiều tài liệu, bài học giúp bạn có thể cải thiện được các kỹ năng tiếng Anh của mình.
Website của IELTS Mentor đặc biệt được thiết kế cho cả 2 dạng đề thi là Academic và General. Website còn chia sẻ hàng nghìn bài viết ở mọi chủ đề khác nhau, giúp cho người học có thể nhanh chóng cải thiện kỹ năng Writing của mình.
Tính năng nổi bật
- Là một trong những trang web mạnh về phần Writing. IELTS luôn cung cấp đến người học những bài viết uy tín và chất lượng nhất.
- Trang web cung cấp những bài học và thủ thuật giúp bạn có thể đạt được kết quả cao hơn trong kỳ thi IELTS.

Ưu – nhược điểm của IELTS Mentor
Ưu điểm:
- Tài liệu học tập hoàn toàn miễn phí.
- Các kiến thức, nội dung bài học luôn được cập nhật và đổi mới.
- Kiến thức được phân loại rõ ràng theo từng kỹ năng.
Nhược điểm:
- Riêng phần Speaking thì trang web lại không cung cấp quá nhiều tài liệu hay bài test. Tuy nhiên vẫn chia sẻ đến bạn những tips hay giúp bạn đạt được số điểm cao trong phần này.
Link truy cập website
Bạn có thể truy cập website: Tại đây.
Good Luck IELTS
Là một trong những website chú trọng về kỹ năng Speaking, Good Luck IELTS sẽ cung cấp đến bạn các tài liệu, bài học với các chủ đề khác nhau.
Điều này giúp bạn có thể nhanh chóng cải thiện được kỹ năng Speaking của mình và đạt được điểm số cao trong kỳ thi.
Những kỹ năng khác cũng được trang web cung cấp đến bạn những video, tài liệu khá thú vị và đầy đủ.
Tính năng nổi bật
Good Luck IELTS được chia thành 4 phần như sau:
- IELTS Basics: bạn sẽ tìm kiếm được những thông tin cơ bản về IELTS như cách chấm điểm, các dạng thi…
- Free IELTS Samples: cung cấp cho bạn những bài học, luyện thi kỹ năng Speaking với nhiều chủ đề khác nhau.
- IELTS Skills: bao gồm 2 mục bao gồm tổng quan và lời khuyên cho bạn trong kỳ thi IELTS.
- Ielts Resources: phần này sẽ cung cấp đến bạn những đề thi IELTS cũ.

Ưu – nhược điểm của IELTS
Ưu điểm:
- Trang web Good Luck IELTS là một trong số ít những website có riêng một mảng về việc viết và trao đổi thư tín.
- Nguồn tài liệu tại website tương đối rõ ràng, chính xác và dễ hiểu.
- Các bài học, tài liệu được chia sẻ miễn phí và cập nhật liên tục.
Nhược điểm:
- Chỉ tập trung chủ yếu vào phần thi Speaking, các kỹ năng khác lại không quá chuyên sâu.
Link truy cập website
Bạn có thể truy cập website: Tại đây.
IELTS Buddy
IELTS Buddy là một trong những website dành cho đối tượng tự học IELTS được đánh giá rất cao. Trang web cung cấp những bài thi khác nhau cho từng kỹ năng, sẽ rất phù hợp cho những ai chỉ muốn cải thiện một kỹ năng bất kỳ. Ngoài ra, các bài học, tài liệu được đăng tải lên website cũng đã được chọn lọc một cách kỹ càng.
Tính năng nổi bật
- Trang web cung cấp đến người học các nội dung ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cùng với các danh mục từ vựng được liệt kê cụ thể theo từng chủ đề.
- IELTS Buddy xây dựng và cung cấp một số câu trả lời mẫu cho phần Writing vô cùng tỉ mỉ và chất lượng.

Ưu – nhược điểm của IELTS Buddy
Ưu điểm:
- Cung cấp tài liệu, bài học và video đến người học hoàn toàn miễn phí.
- Những đề thi thử trên IELTS Buddy đều bám sát với các đề thi chính thức.
- Bạn còn có thể tham gia trao đổi và trò chuyện với những người học khác trên forum riêng của website.
Khuyết điểm:
- Những bài test còn khá hạn chế.
Link truy cập website
Bạn có thể truy cập website: Tại đây.
EnglishRyan
EnglishRyan là một kênh giáo dục về tiếng Anh đã xuất hiện trên Internet từ khá lâu. Trang web này sẽ giúp các bạn cải thiện nhanh chóng 2 kỹ năng Speaking và Listening của mình bởi những video cùng phương pháp học tập hiệu quả. Các bài học, video mà EnglishRyan cung cấp đều là những vấn đề quen thuộc và xuất hiện thường xuyên trong các đề thi.
Tính năng nổi bật
- Trang web sẽ cung cấp đến bạn những tips hay cùng với phương pháp học tập mang lại kết quả cao trong kỳ thi.
- Các video, bài học của EnglishRyan khá đa dạng và phong phú về mặt nội dung, chủ đề, không gây cảm giác nhàm chán cho người học.

Ưu – nhược điểm của EnglishRyan
Ưu điểm:
- Trang web này sẽ giúp bạn viết được phần mở bài và kết bài không còn đơn điệu, có
dẫn dắt và luận cứ đàng hoàng.
- English Ryan sẽ phù hợp cho những ai muốn cải thiện kỹ năng Speaking và Listening một cách nhanh chóng.
- Phần lớn các video, bài học trên trang web đều được cung cấp miễn phí.
Nhược điểm:
- Cần mất phí đối với một số bài học nhất định.
Link truy cập website
Bạn có thể truy cập website: Tại đây.
IELTS Fighter
IELTS Fighter là một trong những trang web giáo dục tại Việt Nam được đánh giá rất cao. Ngoài việc cung cấp những bài thi, bài kiểm tra miễn phí thì website còn cho phép người học có thể tự do tải toàn bộ tài liệu cùng bài học để thuận tiện cho việc tự học của mình. Trang web còn cung cấp 1 lộ trình tự học cho người mới bắt đầu làm quen với IELTS.
Tính năng nổi bật
- Cung cấp lộ trình học tập đầy đủ cho các mức độ khác nhau.
- Cung cấp đầy đủ video, bài học về 4 kỹ năng: Speaking, Writing, Listening và Reading.
- Các đề thi luôn được cập nhật và đổi mới.
- Cung cấp ebook, giáo trình tự học cho mọi cấp độ.

Ưu – nhược điểm của EnglishRyan
Ưu điểm:
- Lộ trình dạy học chậm sẽ phù hợp cho tất cả học viên.
- Giáo trình được soạn rất tỉ mỉ.
- Nguồn tài liệu và bài học phong phú.
Nhược điểm:
- Giáo trình thường mắc một số lỗi biên soạn.
IELTS Liz
Là một trong những trang web về giáo dục được yêu thích nhất trên thế giới, IELTS Liz sẽ mang đến cho các bạn những bài học, tài liệu và những tips hay giúp bạn có thể tự học và đạt được kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Bạn còn có thể tự đánh giá trình độ tiếng Anh của mình bằng cách thực hiện những bài kiểm tra mà trang web cung cấp.
Tính năng nổi bật
- IELTS Liz sẽ cung cấp đến bạn những thông tin hữu ích nhất về kỳ thi, giúp bạn đạt được điểm số cao hơn.
- Ngoài ra, IELTS Liz còn cung cấp đến bạn các kiến thức về ngữ pháp, từ vựng, mẹo làm bài…

Ưu – nhược điểm của IELTS Liz
Ưu điểm:
- Thiết kế web đẹp mắt.
- Tài liệu, bài tập và bài học đa dạng, nhiều chủ đề.
- Bạn có thể trải nghiệm hoàn toàn miễn phí.
Nhược điểm:
- Chưa phân loại rõ ràng bài học theo từng trình độ.
- Đã khá lâu không còn cập nhật thêm những dạng đề, kiến thức mới.
Link truy cập website
Bạn có thể tự học IELTS bằng cách nhấp: Tại đây.
4 lời khuyên dành cho người mới bắt đầu tự học IELTS
Trong quá trình tự học IELTS, sẽ không tránh khỏi việc đôi khi chúng ta sẽ mắc sai lầm. Sau đây là những lời khuyên dành cho những ai đang tìm hiểu về IELTS.
Không nên luyện quá nhiều đề
Nếu bạn chưa có một nền tảng vững chắc về tiếng Anh, việc luyện đề quá nhiều sẽ khiến bạn cảm thấy sốc vì độ khó của những đề thi IELTS. Cách tốt nhất chính là nghiên cứu thật kỹ và chính xác từng đề bài. Cũng như yêu cầu của những đề bài đó. Kế đến bạn hãy chữa lại bài thật kỹ, biết được chính xác lỗi sai và tránh mắc phải khi gặp lại.

Chọn lọc tài liệu học tập phù hợp trình độ bản thân khi tự học IELTS
Khi mới bắt đầu, nếu bạn lựa chọn những tài liệu tham khảo quá khó, không phù hợp với trình độ của mình sẽ khiến bạn cảm thấy nhanh nản và bỏ cuộc. Nếu như mục tiêu chinh phục IELTS của bạn không quá cao, tầm band 6.5 trở xuống thì bạn không cần phải tham khảo những tài liệu quá khó. Điều đó sẽ làm bạn mất thời gian cũng như xuống dốc về mặt tinh thần.

Không luyện thi khi đang mệt mỏi
Việc cố gắng luyện tập, nhồi nhét kiến thức khi không tỉnh táo chỉ làm bạn càng thêm mệt mỏi. Bạn không nhất thiết phải cố gắng luyện đề mỗi ngày. Thậm chí, mỗi tuần chỉ cần giải được 2 đề nhưng điều quan trọng là bạn đã làm đúng. Cũng như đã biết mình sai ở đâu để có thể rút kinh nghiệm cho những lần sau.

Kiên trì khi tự học IELTS
Nếu bạn là người mới tìm hiểu về IELTS, thời gian đầu tốc độ của bạn sẽ khá nhanh. Tuy nhiên, khi đạt được đến trình độ tầm 6.5 thì tốc độ của bạn sẽ chững lại. Điều quan trọng ở đây là bạn có đủ kiên trì để có thể tiếp tục cố gắng đạt được những mức điểm cao hơn hay không. Các bạn không cần phải nóng vội vì chúng ta cần phải có thời gian mới có thể đạt được đến thành công.
Tổng kết
Tự học IELTS là một quá trình khó khăn cho những người mới bắt đầu tìm hiểu về kỳ thi. Bài viết này đã mang đến 10 công cụ tự học IELTS chất lượng và uy tín nhất. Giúp cho các bạn có thể bứt phá trong những chặng hành trình tiếp theo. Hy vọng bài viết sẽ mang lại nhiều thông tin bổ ích đến các bạn độc giả đang tự chinh phục chứng chỉ IELTS.
Bất kể trình độ bạn đang ở đâu, tự học IELTS Speaking không hề là chuyện dễ dàng. Bạn sẽ có hàng tá câu hỏi đặt ra trong đầu như: Nên bắt đầu từ đâu? Làm sao để tự học IELTS Speaking 7.0? Nên tự học IELTS Speaking như thế nào? Làm sao để tự học mà vẫn bám sát trọng tâm 1 đề IELTS Speaking test thông thường?
Nếu bạn quyết định tự ôn luyện IELTS Speaking và đang lo lắng phương pháp ôn hiệu quả, thì bài viết này là dành cho bạn. Tất tần tật về lộ trình tự học IELTS Speaking từ 0 – 7.0 dành cho người học tự do sẽ được cung cấp cụ thể trong bài.
- Thi thử IELTS Speaking để test trình độ của bạn: Top 5 phần mềm thi thử IELTS Speaking Online miễn phí
1. Bạn biết gì về đề thi IELTS Speaking Test?
1.1 Cấu trúc bài thi IELTS Speaking
Một bài thi IELTS Speaking hoàn chỉnh sẽ gồm 03 phần:
- Part 1: Các câu hỏi ngắn xoay quanh bản thân thí sinh, như gia đình, công việc, sở thích, nơi ở… Cần khoảng 2 – 4 câu để trả lời Part 1. Nội dung ngắn, nhưng giám khảo sẽ quan tâm nhiều nhất đến độ trôi chảy và tự nhiên của thí sinh.
Ví dụ:
The examiner asks the candidate about him/herself, his/her home, work or studies and other familiar topics. Topic: Hometown – Where do you come from? – Where do you live? – Can you tell me something about your hometown? – Can you tell me some famous landscapes or scenic spots in your hometown? – Can you tell me some history of your hometown? |
- Part 2: Thí sinh sẽ nhận 1 topic từ giám khảo, và có 1 phút để ghi chú câu trả lời của mình ra nháp. Sau đó, thí sinh có 2 phút để nói về topic đó không ngừng. Ở phần này giám khảo quan tâm đến cả khả năng ngữ pháp, từ vựng cũng như khả năng triển khai ý của thí sinh. Đây cũng là phần gây khó dễ cho phần lớn các thí sinh nhất trong 1 IELTS Speaking test.
Ví dụ:
Describe a person you admire You should say: – Who this person is – What this person has done – Why did you know this person And explain why you admire this person. |
- Part 3: Thí sinh sẽ cùng giám khảo thảo luận các câu hỏi mở rộng liên quan đến chủ đề ở Part 2. Câu trả lời của phần này thường gồm 4-5 câu, mang tính móc nối. Ở phần này, giám khảo sẽ chú tâm đến cách thí sinh sử dụng ngữ pháp, từ vựng, các cụm từ phức tạp hơn cũng như độ trôi chảy, mạch lạc của câu trả lời.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Ví dụ:
Topic: City & Countryside – What are the advantages of living in the countryside? – What are the disadvantages of living in the countryside? – What kinds of people live in the countryside? – What do people living in the countryside like to do? – How has life changed over time in the countryside? |

1.2 Tiêu chí chấm điểm thi IELTS Speaking
Để đưa ra con điểm cuối cùng cho IELTS Speaking, giám khảo sẽ đánh giá phần thi của bạn qua 4 tiêu chí sau:
Grammar Range & Accuracy (Sử dụng ngữ pháp thành thục, dùng nhiều cấu trúc khác nhau với mức độ chuẩn xác cao) | Pronunciation (Phát âm) | Lexical resource (Nguồn từ vựng) | Fluency & Coherence (Độ trôi chảy và mạch lạc) |
– Đánh giá khả năng sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp. – Không nên dùng toàn câu đơn (I live in Ho Chi Minh city) mà nên sử dụng các câu nhiều vế (I live in Ho Chi Minh city – a city famous for its bustling night life and a wide variety of street food). – Không nên mắc các lỗi về thì và các lỗi ngữ pháp cơ bản. | – Đánh giá khả năng phát âm các nguyên âm, phụ âm trong từng từ vựng. – Nhấn âm đúng trọng âm. – Nói có ngữ điệu lên xuống. – Tốc độ vừa phải. – Ngắt nghỉ đúng chỗ. | – Đánh giá khả năng vận dụng vốn từ vựng. – Sử dụng đúng từ cho đúng ngữ cảnh ở nhiều chủ đề khác nhau, khả năng giải thích giải thích về một khái niệm mà bạn không biết chính xác bằng tiếng Anh. | – Đánh giá khả năng nói trôi chảy, liên tục trong khoảng thời gian dài. – Khả năng hình thành câu trả lời với độ dài phù hợp và đúng trọng tâm. – Biết mở rộng và phát triển ý bằng cách giải thích hoặc đặt ví dụ minh họa dễ hiểu. |
2. Bí kíp tự học IELTS Speaking từ 0 – 7.0
2.1 Giai đoạn nền tảng (0 – 3.0)
- Thời gian học: 2-3 tháng.
- Mục tiêu:
Tiêu chí | Kiến thức cần nắm |
Grammar Range & Accuracy | – Sử dụng các thì cơ bản (Simple Present, Simple Past,…). – Cách chia động từ đúng theo chủ ngữ ở mức độ cơ bản. – Sử dụng được câu bị động, câu điều kiện, so sánh, ở mức cơ bản. |
Pronunciation | – Nắm được cách phát âm căn bản. |
Lexical Resource | – Sử dụng từ vựng cơ bản để diễn đạt được ý mình muốn, chủ đề đơn giản thường gặp trong cuộc sống như bản thân, gia đình, bạn bè… |
Fluency & Coherence | – Có thể trả lời các câu hỏi thuộc các chủ đề đơn giản. |
a. Grammar (Ngữ pháp)
- Download tài liệu IELTS Language Practice TẠI ĐÂY.
- Nội dung:
Nội dung ôn tập | |
Các thì cơ bản | Ở giai đoạn đầu người học chỉ nên tập trung vào các thì cơ bản, nắm được cách sử dụng các thì: – Simple Present – Simple Past – Future (Will) – Present Continuous – Present Perfect |
Quy tắc hoà hợp chủ ngữ – động từ ở mức độ cơ bản | Luôn chú ý cách chia động từ trong câu theo chủ ngữ số ít hay số nhiều, nếu mắc lỗi về chia đồng từ này trong bài thi thì nguy cơ bị trừ điểm nặng là rất cao. Trường hợp nào sẽ chia động từ số ít? ✓ Chủ ngữ là danh từ đếm được số ít (my mother is…), ✓ Danh từ không đếm được (The furniture was cheaper than we thought), ✓ Chủ ngữ chỉ một ngôn ngữ (Vietnamese is…), ✓ Chủ ngữ là cụm danh từ chỉ đo lường, kích thước, thời gian, số tiền… (Two pounds is …..) Trường hợp nào sẽ chia động từ số nhiều? ✓ Chủ ngữ là danh từ đếm được số nhiều (my friends are…) ✓ Chủ ngữ là hai hay nhiều chủ ngữ được kết nối với nhau bởi and, both (Both of them are …) ✓ Chủ ngữ là cả một dân tộc (The Vietnamese are hard-working) |
Câu bị động (Passive Voice) | Nếu bạn biết vận dụng linh hoạt câu chủ động và bị động xen kẽ thay thế cho nhau xuyên suốt bài nói, sẽ gây ấn tượng được cho giám khảo. Bắt đầu học cấu trúc bị động của các thì cơ bản kể trên. |
Câu điều kiện (Conditional) | Bài thi IELTS sẽ hỏi nhiều câu yêu cầu sử dụng câu điều kiện để trả lời: Do you think your hometown is a nice place to live in? What could be done to get people to use public transport instead of personal cars? Thí sinh cần nắm được cách dùng câu điều kiện loại 1 & 2 để biết rõ trường hợp nào nên vận dụng mẫu câu gì. |
Câu so sánh (Comparison structure) | Câu so sánh thường sẽ hay xuất hiện ở Part 3 của phần thi Speaking, cũng là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng. Ở giai đoạn đầu này bạn nên tập trung học cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất. |
b. Pronunciation (Phát âm)
- Nội dung: Phát âm tốt sẽ là nền tảng vững chắc cho bạn tự tin nói tốt và cả nghe tốt trong phần thi IELTS của mình. Trong giai đoạn luyện tập đầu tiên này các bạn cần học các phát âm thật chuẩn từng âm lẻ, nắm được quy tắc trong bảng ngữ âm IPA, để khi tra từ điển bạn có thể đọc được từ qua việc nhìn phiên âm.
- Phương pháp: Đầu tiên hãy học cách phát âm từng âm một, bạn có thể thực hành một số cách như đứng trước gương để luyện, ghi âm lại đoạn nói tiếng Anh của mình, tập nhại lại những gì mình nghe được từ phim ảnh, âm nhạc và giọng của người bản xứ.
c. Vocabulary (Từ vựng)
- Nội dung: Tuy đây mới chỉ là giai đoạn đầu các bạn mới đang luyện ngữ pháp và phát âm nhưng cũng nên bắt đầu làm quen với từ vựng cơ bản để có thể nói được những câu đơn lẻ. Các chủ đề từ vựng căn bản cần nắm:
- People
- The world
- At home
- School & Workplace
- Leisure
- Social issues
- Technology
Tip: Để tự học IELTS Speaking 7.0 bạn nên chủ động tìm kiếm những chủ đề quen thuộc hay gặp ở Part 1, rồi lên 1 danh sách các từ vựng phù hợp & phong phú để thay thế trong các câu hỏi Part 1 đó. Ngoài từ vựng phong phú ra, cách bạn triển khai & sáng tạo thêm idea cho phần nói của mình bằng các cấu trúc câu, cũng khiến giám khảo ấn tượng về phần Speaking test của bạn đấy.
Ví dụ cách triển khai ý đa dạng hơn cho Speaking test Part 1:
Does your name have any special meaning?
Yes, my name is Minh which means “bright” in English… (relative clause)
Where do you come from?
I come from Ho Chi Minh city which is located in the Southern Vietnam… (relative clause, passive voice)
Where do you live?
I am living in Ho Chi Minh city and I have been here for 2 years (present perfect)
Do you like music?
Yes, I really enjoy listening to music, I like R&B most (superlative comparison)

2.2 Giai đoạn nâng cấp (0 – 4.5+)
- Thời gian học: 2,5 tháng.
- Mục tiêu:
Tiêu chí | Kiến thức cần nắm |
Grammar Range & Accuracy | – Hiểu cấu trúc và cách dùng của các thì hoàn thành tiếp diễn, đặc biệt là tương lai tiếp diễn (ngữ cảnh để dùng những thì này như thế nào) – Cách chia động từ theo chủ ngữ đối với những chủ ngữ phức tạp hơn (ví dụ, các từ mang tính tập thể như “my family) – Sử dụng được câu bị động ở trình độ nâng cao hơn, câu điều kiện loại 3, câu so sánh ngang bằng, mệnh đề quan hệ rút gọn. – Sử dụng thành thạo hơn các thì đã học ở giai đoạn đầu (đặc biệt là các thì hoàn thành) |
Pronunciation | – Nhìn vào phiên âm IPA biết cách đọc từ vựng ra sao. – Nắm được các quy tắc nhấn trọng âm của từ. – Biết cách nối âm trước sau – Bắt đầu học phát âm chuẩn hơn với ngữ điệu lên xuống (intonation) |
Lexical Resource | – Sử dụng được từ ngữ đa dạng từng chủ đề. Chú ý tập trung thu thập vốn từ cho các chủ đề quen thuộc như holidays, weather, family, sports, music, leisure, school & workplace… – Sử dụng trạng từ linh hoạt để bổ trợ ý nghĩa cho câu nói thêm sinh động |
Fluency & Coherence | – Nói được câu dài, có hơn 1 vế câu sử dụng ngữ pháp đã học, sử dụng thêm các từ nối khác nhau để làm bài nói tự nhiên hơn. |
a. Grammar
Một số tài liệu hữu ích cho bạn trong giai đoạn này:
Nội dung:
Nội dung ôn tập | |
Các thì khó hơn | – Tiếp tục học các thì phức tạp hơn như: thì Present Perfect Continuous và thì Future Perfect. – Nắm vững kiến thức và áp dụng linh hoạt vào câu nói. – 2 thì này tuy không được sử dụng quá nhiều trong bài nói IELTS nhưng nếu thí sinh có khả năng sử dụng đúng ngữ cảnh, sẽ là điểm cộng rất ấn tượng với giám khảo. |
Các trường hợp chủ ngữ khó | – Cách chia động từ với các chủ ngữ phức tạp hơn, ví dụ như “Every person in that hall…”, việc chia động từ chuẩn theo chủ ngữ là việc cực kì quan trọng mà các giám khảo sẽ chú ý. – Các chủ ngữ có sử dụng Or, Neither…or, Either…or, Not only…but also – Các chủ ngữ bắt đầu với Every, Each, Many,… – Các đồng chủ ngữ nối với nhau bằng As well as, No less than, Together with, Along with, Accompanied by – Chủ ngữ là None of, Any of, One of, Each of, Every of, Either of – Chủ ngữ là The number, A number |
Câu bị động | Cấu trúc và cách dùng của câu bị động của hai thì mới học (hiện tại hoàn thành tiếp diễn và tương lai tiếp diễn) |
Câu điều kiện | Cách sử dụng và cấu trúc của câu điều kiện loại 3 |
Câu so sánh ngang bằng và so sánh kém | So sánh ngang bằng và so sánh kém hơn, sử dụng as +adv/adj +as, not so/as +adv/adj +as. Ví dụ: this coffee is not as tasty as our home-made coffee. |
b. Pronunciation
- Nội dung:
Trọng âm (main stress)
Tiếng Anh khác tiếng Việt ở một chỗ là các từ có trọng âm. Vai trò của trọng âm vô cùng quan trọng vì chỉ cần nhấn sai trọng âm, người nước ngoài có thể hiểu ý bạn theo 1 hướng khác hoàn toàn. Những trọng âm cần được tập trung:
- Trọng âm của danh từ, động từ, tính từ 2 âm tiết
- Trọng âm của các từ tận cùng bằng các đuôi – ic, – ish, – ical, – sion, – tion, – ance, – ence, – idle, – ious, – iar, – ience, – id, – eous, – ian, – ity…
- Các từ có hậu tố: – ee, – eer, – ese, – ique, – esque, – ain
- Các từ có hậu tố: – ment, – ship, – ness, – er/ or, – hood, – ing, – en, – ful, – able, – ous, – less
- Các từ tận cùng – graphy, – ate, – gy, – cy, – ity, – phy, – al
- Trọng âm của danh từ ghép, tính từ ghép
- Nguyên tắc nối âm
Ngữ điệu (Intonation)
Ngữ điệu là đòi hỏi thời gian luyện tập khá nhiều, vì nó cho thấy việc bạn thực sự nói giống 1 người bản xứ hay chưa. Ở giai đoạn này, để tự học IELTS Speaking 7.0 bạn chỉ cần học bước đầu về ngữ điệu để làm quen. Một bài speaking test có ngữ điệu sẽ tăng band điểm IELTS rất nhiều.
Phương pháp: Để luyện ngữ điệu và trọng âm chuẩn bản xứ, nghe “Tây” hơn, bạn nên có thói quen xem phim, youtube, TV show…, nghe cách người bản xứ phát âm và dẫn dắt 1 thứ gì đó. Phương pháp nói nhại lại sau khi xem cũng sẽ giúp bạn kha khá trong việc luyện tập ngữ điệu đấy. Chắc chắn các bạn sẽ cực kỳ bất ngờ về kết quả tự học IELTS Speaking 7.0 mà mình đạt được đó! Đừng quên ghi âm mỗi khi luyện tập để xem mình tiến bộ bao nhiêu nhé!
c. Vocabulary
- Tài liệu:
- Nội dung:
Bắt đầu nâng cấp vốn từ vựng của mình so với giai đoạn trước. Làm quen với những từ vựng Part 2 nữa nhé.
- Phương pháp học: Ở giai đoạn này, chúng ta sẽ học thành hai chặng.
Chặng đầu tiên, hãy học theo cuốn Vocabulary in Use, chia cuốn sách này làm hai phần: Sentence Structure & Topics. Mỗi ngày hãy đặt mục tiêu: học 1 bài trong phần Sentence Structure, và 1 bài trong phần Topics nhé.
Sentence Structure | Topics |
Word Formation Phrase Building Parts of Speech Connecting & Linking | People Daily life Work Leisure & Entertainment Tourism Communication & Technology |
Chặng thứ hai, người học cần quen với format thường thấy của đề thi IELTS Speaking Test Part 2 bằng các học trong cuốn Collins – Get ready for IELTS Speaking. Ở bước này, các bạn đã nắm Part 2 bao gồm các dạng câu hỏi cơ bản nào, và có khả năng phân loại thành các câu hỏi thành các chủ đề lớn.
- Person
- Events
- Things
- Favorites
Trong cuốn này các bạn sẽ tập trung học các phần Skills Development và Exam Practice để luyện kĩ năng thôi nhé.

2.3 Giai đoạn tăng tốc (4.5 – 5.5+)
- Thời gian học: 2,5 tháng.
- Mục tiêu:
Tiêu chí | Kiến thức cần nắm |
Grammar Range & Accuracy | – Ngữ pháp sử dụng 90% chính xác, có thể du di nếu mắc một số lỗi sai nhỏ trong speaking test. – Sử dụng thành thạo các câu đơn, kết hợp một số câu ghép ở mức đơn giản. |
Pronunciation | – Phát âm rõ ràng, người nghe có thể hiểu được, chưa cần mức chuẩn bản xứ. – Băt đầu chú tâm đến trọng âm, và ngữ điệu, tuy nhiên có thể mắc một số lỗi nhỏ. |
Lexical Resource | – Có thể thay đổi dùng nhiều từ vựng linh hoạt để nói về những chủ đề quen thuộc và không quen thuộc – Duy trì tần suất nói liên tục trong một khoảng thời gian tương đối, có thể hơi vấp một chút. – Có thể paraphrase một câu hoàn chỉnh. |
Fluency & Coherence | – Có thể nói dài, đôi chỗ lặp từ chấp nhận được – Sử dụng một số các từ nối (and, but, so…) một cách tự nhiên |
a. Nâng cấp từ vựng, ngữ pháp:
Nếu muốn đạt được điểm cao trong IELTS, ngoài việc có từ vựng cơ bản về từng chủ để, các bạn cần phải biết cách paraphrase câu nói của mình, bằng cách dùng từ vựng và các cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ của mình. Ngoài việc ôn tập lại Part 1 & Part 2, các bạn hãy làm quen dần với câu hỏi của Part 3 trong Speaking test.
- Phương pháp học:
Tập trung ôn nhuần nhuyễn và thành thục Part 1 & Part 2. Học cuốn Collins – Speaking for IELTS theo từng bài, củng cố bài tập theo từng task giao trong bài. Một quyển sách nữa người học nên tham khảo thêm là 31 high-scoring formulas to answer the IELTS Speaking questions.
Tip: Để mở rộng idea cho câu trả lời IELTS Speaking Test của chúng ta thêm thú vị, hấp dẫn và ghi điểm, bạn nằm lòng bí kíp A.R.E.A:
- Answer – Trả lời
- Reason – Nguyên nhân
- Example – Ví dụ
- Alternatives – Ý kiến trái chiều
Trong quá trình brainstorm idea để trả lời, các bạn hãy áp dụng A.R.E.A để xây dựng câu trả lời tròn trịa & phong phú nhất có thể. Tip này đặc biệt hữu ích trong Part 3, khi giám khảo tập trung đánh giá khả năng trả lời những vấn đề trừu tượng của bạn, để có thể đưa ra câu trả lời “mượt mà” và ăn điểm, thử áp dụng ngay công thức này nhé.
Example:
Do you think that it’s better to have clear aims for the future, or is it best to take each day as it comes?
(Answer) I think it’s best to have a good idea of what you want to do with your life, especially in terms of studies and career. (Reason) Having aims allows you to plan what you need to do today and tomorrow in order to achieve longer-term objectives. (Example) For example, if you want to become a doctor, you need to choose the right subjects at school, get the right exam results, and work hard at university. (Alternatives) Without a clear aim, it would be impossible to take the necessary steps towards a career in medicine, or any other profession.
b. Luyện nói
Ở giai đoạn này chúng ta phải duy trì thói quen tiếp xúc với tiếng Anh hàng ngày, tập nói càng nhiều càng tốt để bắt đầu nằm lòng và quen với ngữ điệu nói của người bản xứ. Bằng cách này, bạn sẽ hoàn thiện IELTS Speaking test của mình.

2.4 Giai đoạn nước rút cho IELTS Speaking Test (6.0 – 7.0+)
- Thời gian: 2- 3 tháng.
- Mục tiêu cần đạt:
Tiêu chí | Kiến thức cần nắm |
Grammar Range & Accuracy | – Vận dụng đúng & đủ các cấu trúc ngữ pháp. – Biết linh hoạt kết hợp các câu đơn và câu ghép vào bài. |
Pronunciation | – Phát âm rõ ràng, rành mạch, dễ hiểu. – Biết cách nhấn trọng âm, sử dụng ngữ điệu >80% như người bản xứ. |
Lexical Resource | – Biết vận dụng từ ngữ theo chủ đề, kể cả những lĩnh vực khó, ít thông dụng. – Sử dụng được collocations, idioms một cách phù hợp đúng nơi đúng chỗ. |
Fluency & Coherence | – Triển khai bài nói logic, biết cách kéo dài bài nói để thể hiện vốn từ đa dạng. – Đa dạng từ nối, cụm từ nối khác nhau. – Biết cách tự sửa lỗi khi nói sai. |
a. Luyện nói
Ở giai đoạn này, khi các điểm ngữ pháp hầu như bạn đã nắm, thì luyện nói chính là bước cuối cùng để hoàn thiện khả năng Speaking của bạn trong các bài test. Bạn nên dành ra khoảng nửa tháng cho việc luyện nói trôi chảy, tự nhiên.
Vẫn duy trì thói quen tiếp xúc cùng tiếng Anh mỗi ngày, bên cạnh đó, hãy tìm tới những “thói quen” học tiếng Anh mới, để bạn xem và nhại giọng. Như xem TED Talk, nghe các Podcast trong lúc đang làm khác. Hãy cố gắng bắt chước ngữ điệu, cách người bản xứ nối từ, lên xuống. Bạn cũng có thể ghi âm giọng của mình luyện 1 số bài speaking test để theo dõi quá trình tiến bộ.
b. Từ vựng
Giai đoạn này yêu cầu thí sinh khả năng sử dụng từ vựng thành thao theo các topic cụ thể. Bất kể đó là 1 topic khó hay topic thông dụng, bạn đều cần phải “thủ sẵn” cho mình một nhóm các từ vựng diễn tả topic đó. Một số topic gợi ý:
– Hometown
– Marriage and family
– Child and childhood
– Weather
– Education
– Work
– City or City life
– Traffic and Transport
– Tourism
– Technology and skills
– Hobbies and interests
– Sports
– Holidays and festivals
– Clothes
– Food and drink
– The press and media
– Future plans
Để tích lũy được nhiều từ vựng thú vị cho nhiều chủ đề khác nhau, hãy học với quyển 15 days’ practice for IELTS speaking. Quyển sách này chia các bài học từ vựng theo chủ đề, nếu bạn còn đang “bí” từ vựng ở 1 chủ đề khó nào đó (ví dụ: các loại nhạc cụ), thì đây là nguồn học rất đáng tin cậy để tự học IELTS Speaking 7.0 đấy.
Tải 15 days’ practice for IELTS speaking TẠI ĐÂY
Tip: bạn cũng có thể làm giàu vốn từ vựng Speaking test của mình bằng việc note lại các từ vựng trong Reading.
c. Nâng cấp từ vựng
Một trong những yếu tố giúp bạn nâng band điểm cực nhanh ở giai đoạn tự học IELTS Speaking 7.0 này, đó là thay thế các từ vựng mình dùng trong câu trả lời để ăn điểm ‘Lexical Resoure’. Một số “vũ khí” bạn có thể dùng để đạt điểm cao trong IELTS Speaking test:
- Collocations
- Academic words
- Idioms
- Topic-related words
- Uncommon words
Hãy tận dụng bất kỳ một câu trả lời ở các part trong Speaking test để chèn thêm các “vũ khí” từ vựng này vào. Bạn cũng có thể tham khảo cuốn 31 high-scoring formulas to answer the ielts speaking questions như đã đề cập trong giai đoạn trước. Những kiến thức từ quyển sách này đều vô cùng hữu ích. Hãy cố gắng “master” được cuốn sách này để hoàn toàn tự tin bước vào phòng thi bạn nhé!
d. Luyện đề
Đây là giai đoạn quan trọng nhất yêu cầu sự kiên trì cao độ trong khoảng thời gian trước khi bạn bắt đầu thi cử. Để tự học ielts speaking 7.0 và làm quen với bài Speaking test sắp tới, người học sẽ cần luyện đi luyện lại nhiều dạng đề khác nhau mỗi ngày.
Mỗi ngày bạn hãy chọn ra 1 đề yêu thích, rồi tự luyện với bản thân bằng tất cả vốn liếng, từ vựng mình có. Sau khi tập nói trước gương, hãy ghi âm lại câu trả lời của mình và nghe lại xem mình phát âm đã đúng chưa, ngữ điệu đã ổn chưa… Bạn cũng có thể gửi file ghi âm này cho một người thầy cô, anh chị, bạn bè với trình độ tương đối cao để kiểm tra giúp mình nếu không ngại.
Ngoài ra hiện nay trên mạng cũng có rất nhiều website tham khảo các sample – bài mẫu Speaking. Để nâng cao bài nói, các bạn cũng có thể tham khảo các bài sample – bài mẫu. Các bài mẫu này sẽ bao gồm từ vựng & cấu trúc câu sáng tạo, đúng chuẩn, đa dạng cho bạn lựa chọn và học hỏi. Đừng quên lấy giấy bút ghi chú tất cả những cụm từ, vế câu hay mà sample sử dụng nhé.
Một số trang web học IELTS Speaking:
ELSA Speech Analyzer mong rằng qua bài viết này, các sĩ tử IELTS Speaking có thể nắm rõ cho mình lộ trình tự học IELTS Speaking 7.0 chi tiết & cụ thể để chinh phục phần thi IELTS một cách hoàn thiện nhất. Hãy bắt đầu ôn luyện kể từ bây giờ bạn nhé!
Kỳ thi IELTS là gì? Có điểm gì khác so với các kỳ thi kiểm tra trình độ tiếng Anh khác phổ biến trên thế giới. Hãy cùng ELSA Speech Analyzer theo dõi qua bài viết sau đây. Để nắm được những điểm khác biệt của IELTS so với TOEIC, TOEFL.
Kỳ thi IELTS là gì?
IELTS là gì? Kỳ thi IELTS (International English Language Testing System), được hiểu là kỳ kiểm tra, đánh giá năng lực Anh ngữ Quốc tế với 4 kỹ năng chính: Listening, Speaking, Reading và Writing.
IELTS là bước quan trọng để kiểm tra chính xác trình độ thông thạo Anh ngữ của bạn và thường phổ biến cho mục đích học tập, làm việc hay mục đích định cư tại nước ngoài.

Hiện nay, kỳ thi IELTS được công nhận chính thức tại nhiều trường đại học và các công ty trên toàn thế giới, có thể kể đến như: Úc, Hoa Kỳ, Canada,… Chính vì thế, việc sở hữu chứng chỉ IELTS gần như là bắt buộc nếu bạn muốn du học hoặc định cư tại các quốc gia này.
Bên cạnh đó, nếu bạn chọn hướng phát triển tại Việt Nam thì chứng chỉ IELTS cũng là một yếu tố vô cùng cần thiết, có thể giúp bạn có được công việc như mơ ước và sở hữu mức thu nhập cao tại các công ty đa quốc gia.
Kỳ thi IELTS phù hợp với ai?

IELTS có 2 dạng thi là IELTS Học thuật (Academic) và IELTS Phổ thông (General Training), cụ thể:
IELTS Học thuật
Phù hợp với các bạn có mong muốn học chương trình đại học và sau đại học tại các nước hàng đầu như Mỹ, Anh, đều yêu cầu có chứng chỉ IELTS đầu vào đến 6.0. Nếu chọn trường nằm trong top đầu thì điều kiện được nâng lên từ 6.5 (không có kỹ năng nào dưới 6.0).
IELTS Phổ thông
Thích hợp với các bạn học sinh cấp trung học hoặc cá nhân muốn làm việc, tham gia chương trình đào tạo tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS là gì?
Tất cả 3 chứng chỉ IELTS, TOEIC và TOEFL đều được các tổ chức thế giới công nhận đủ điều kiện để người học có thể thực hiện mục tiêu của mình như du học, định cư,…
Tuy ý nghĩa đều như nhau, nhưng do nhu cầu sử dụng từng chứng chỉ thuộc nhóm đối tượng khác nhau nên cũng có 4 điểm khác biệt giữa các kỳ thi như sau:
Hệ thống điểm IELTS
Hệ thống điểm | IELTS | TOEIC | TOEFL |
1 | 0 – 1.0 | 0 – 250 | 0 – 310 |
2 | 1.0 – 1.5 | 310 – 343 | |
3 | 3.5 | 255 – 400 | 397 – 433 |
4 | 4.0 | 405 – 600 | 437 – 473 |
5 | 4.5 – 5.0 | 477 – 510 | |
6 | 5.5 – 6.0 | 605 – 780 | 513 – 547 |
7 | 6.5 – 7.0 | 550 – 587 | |
8 | 7.5 – 9.0 | 785 – 990 | 590 – 677 |
9 | TOP SCORE | TOP SCORE | TOP SCORE |
10 | 9.0 | 990 | 677 |
Hình thức kiểm tra, mức độ khó và lệ phí thi IELTS là gì?
Hình thức kiểm tra | Mức độ khó của kỳ thi | Lệ phí thi | |
---|---|---|---|
IELTS | Trên giấy hoặc máy tính | Cả 4 kỹ năng (listening, speaking, reading, writing) | 4.750.000 VND |
TOEIC | Trên giấy | Chủ yếu là 2 kỹ năng (TOEIC reading và TOEIC listening) | 880.000 VND |
TOEFL | Trên giấy hoặc máy tính | Cả 4 kỹ năng (listening, speaking, reading, writing) | 3.700.000 VND |
Lời kết
Qua bài viết, hi vọng mọi người đã phần nào nắm được những điều cần biết về định nghĩa IELTS là gì và phân biệt cụ thể sự khác nhau giữa IELTS với các kỳ thi đánh giá năng lực Anh ngữ khác. Đọc thêm các bài viết khác về IELTS tại ELSA Speech Analyzer nhé!
Hiện nay việc tính điểm thi IELTS được chia sẻ khá phổ biến trên các diễn đàn khác nhau. Bbạn có thể dễ dàng tìm kiếm và tự tra cứu kết quả thi của mình. Tuy nhiên một số nơi chia sẻ sai cách tính điểm IELTS dẫn đến các bạn tính nhầm điểm. Vì vậy trong bài viết này ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn tìm nắm rõ về bảng điểm và công thức tính điểm thi IELTS thật chi tiết nhất nhé!
Những điều bạn cần biết về bảng điểm IELTS
Khi thi IELTS bạn sẽ được đánh giá khả năng tiếng Anh của mình thông qua 4 kỹ năng là Nghe, Nói, Đọc, Viết với thang điểm (hay còn gọi là band) theo cấp độ từ 0 đến 9.
Điểm IELTS cuối cùng (IELTS Overall Band) của người thi là điểm số trung bình của 4 kỹ năng trên. Vậy đằng sau ý nghĩa của tấm bảng điểm IELTS có ý nghĩa như thế nào? Ngay sau đây chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ý nghĩa của chúng.
Bảng điểm IELTS còn có ý nghĩa gì?
Đối với một thí sinh khi đạt điểm IELTS ở một mức nào đó sẽ có rất nhiều cơ hội khác nhau, chẳng hạn:
- Người đạt điểm số 4.5 IELTS Overall trở lên sẽ không phải thi môn tiếng Anh THPT Quốc gia, nghĩa là sẽ được miễn bài thi môn này.
- Người đạt điểm số 5.5 đến 6.0 hoặc đến 6.5 IELTS Overall sẽ được nhiều trường Đại học tuyển thẳng vào, được xếp vào danh sách ưu tiên xét tuyển.
- Nếu bạn đang có ý định đi du học nước ngoài như châu Âu, Hàn Quốc, Úc, Singapore,…thì phải có điểm IELTS từ 6.0 đến 6.5 Overall trở lên mới được xét tuyển.
- Một số trường thường quy định điều kiện để sinh viên tốt nghiệp là phải có điểm IELTS từ 6.5 trở lên.
- Ngày nay những ai có điểm số IELTS từ 6.5 trở lên sẽ là một lợi thế khi đi ứng tuyển công việc. Thông thường những công ty lớn, những tập đoàn lớn đa quốc gia họ sẽ chú trọng đến kỹ năng tiếng Anh của bạn, vì vậy hãy tập trung trau dồi kỹ năng tiếng Anh của mình thật sớm.
Mặt bằng điểm IELTS ở Việt Nam khá thấp so với các nước khá trong khu vực. Tuy nhiên những năm vừa qua điểm số ở Việt Nam đang có sự cải thiện đáng kể.
Quy ước làm tròn điểm trong điểm IELTS
Bạn cần nắm được quy ước làm tròn điểm dưới đây để tránh việc tính nhầm điểm của mình.
Ví dụ: Nếu một thí sinh có bảng điểm IELTS là 5.75 sẽ không khác gì thí sinh có điểm số trung bình 6.125. Vì thực tế điểm số của hai người được làm tròn thành 6.0.
Như vậy, nếu xem phần lẻ của điểm số trung bình này là a, ta có quy ước như sau:
- Nếu 0.0 ≤ a < 0.25: điểm sẽ làm tròn theo số nguyên ở đằng trước
- Nếu 0.25 ≤ a < 0.5: điểm sẽ làm tròn lên 0.5
- Nếu 0.5 ≤ a < 0.75: điểm sẽ làm tròn xuống 0.5
- Nếu 0.75 ≤ a < 1.0: điểm sẽ làm tròn lên số nguyên kế tiếp.
Công thức tính điểm IELTS Overall chi tiết nhất
Điểm IELTS Overall chính là điểm tổng cuối cùng của kết quả thi, điểm này thể hiện trình độ thông thạo ngôn ngữ của thí sinh tham gia kỳ thi IELTS.
Trên bảng điểm kết quả thi, bạn có thể thấy số điểm cho 4 kỹ năng là nghe, nói, đọc và viết và công thức để tính điểm IELTS Overall như sau:
Điểm IELTS Overall = (Nghe + Nói + Đọc + Viết)/4
Sau khi thực hiện phép tính trên, các bạn tiến hành đổi điểm số về đúng quy ước đã nêu ở mục vừa rồi.
Ví dụ: Một thí sinh có điểm số thi IELTS lần lượt là 6.5 (nghe), 7.5 (đọc), 7.0 (viết) và 6.0 (nói).
Vậy điểm IELTS Overall của thí sinh đó: = (6.5 + 7.5 + 7.0 + 6.0) : 4 = 6.75 = 7.0
Bảng điểm IELTS Reading và Listening
Trong phần nghe và phần đọc, các thí sinh sẽ phải hoàn thành 40 câu hỏi với số điểm cho mỗi câu là 1 điểm. Thang điểm tối đa là 40 và sẽ quy đổi sang thang điểm 1.0 đến 9.0 tương ứng với câu trả lời đúng.
Ở cả 2 dạng bài Academic và General, phần Reading và Listening trong bảng điểm IELTS được quy đổi như sau:
Thang điểm IELTS Reading có gì?
Trong thang điểm IELTS Reading sẽ có kết quả khác nhau tùy vào thí sinh đăng ký dạng IELTS Academic hay dạng General Training.
Trong chia sẻ của một giám khảo IDP có nêu: sẽ có sự chênh lệch về độ khó dễ trong bài thi, mặc dù các câu hỏi đã được khảo sát và thi thử trước đó. Vì vậy để tạo một sự công bằng, tùy vào từng bài thi IELTS Reading sẽ có những thay đổi trong thang điểm.
Chẳng hạn cùng một thang điểm band IELTS 6.0 nhưng ở mỗi bài thi General và Academic số câu trả lời đúng được tính khác nhau tùy theo độ khó dễ của bài thi đó.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Thang điểm IELTS Listening có gì?
So với IELTS Reading thì thang điểm IELTS Listening sẽ không phải phân chia rõ ràng ở cả 2 dạng thi Academic hay General Training, mà sẽ có cách tính điểm giống nhau.
Cách tính điểm IELTS Writing và Speaking chuẩn
Cách tính điểm IELTS Writing
Có 2 dạng đề trong phần thi IELTS Writing là Academic và General Training:
- Trong đề thi Task 1 có: dạng Academic là 1 bài báo dạng phân tích dữ liệu và dạng General Training là 1 bức thư tay.
- Đề thi Task 2 sẽ yêu cầu thí sinh phải có kỹ năng viết luận, nêu lên quan điểm, ý kiến về 1 chủ đề trong xã hội (độ dài khoảng 250 từ).
Cách tính bảng điểm IELTS Writing (Áp dụng cho cả Task 1 và Task 2) được chấm dựa vào những tiêu chí:
- Đúng trọng tâm – (Đáp ứng nhiệm vụ hay Thành tích nhiệm vụ): đây là phần cần được triển khai hết ý, tránh lang mang không đúng tâm, các điểm chính cần nêu ra chứng chỉ cụ thể.
- Chính xác và đa dạng.
- Sự liên kết, có lạc mạch tính toán – (Coherence and Cohesion): Giữa các câu, các đoạn văn cần có sự kết nối.
- Từ vựng – (Lexical Resource): Các từ vựng cần sử dụng đúng ngữ cảnh, sử dụng chính xác với từng chủ đề và linh hoạt giữa các từ đồng nghĩa và trái nghĩa.
Cách tính điểm IELTS Speaking
Điểm thi của phần Speaking sẽ dựa vào 4 tiêu chí sau đây được các giám khảo áp dụng khi chấm bài thi:
- Tiêu chí 1 – Sự mạch lạc và trôi chảy (Fluency and Coherence): người thi có khả năng trình bày phần nói thật trôi chảy, lưu loát. Giữa các ý có sự kết nối với nhau và đúng trọng tâm đề thi.
- Tiêu chí 2 – Dùng từ (Lexical Resource): Có khả năng sử dụng nguồn từ vựng thật chính xác, phong phú và đúng ngữ cảnh đưa ra.
- Tiêu chí 3 – Ngữ pháp chính xác và đa dạng (Fluence Grammatical Range and accuracy): Linh hoạt trong việc kết nối ngữ pháp và hạn chế chia sai động từ.
- Tiêu chí 4 – Phát âm (Pronunciation): Dùng ngữ điệu tự nhiên, phát âm chuẩn xác, dễ hiểu.
Tiêu chí này sẽ áp dụng ở cả 2 dạng Academic và General Training. Hình thức thi là người thi sẽ trò chuyện trực tiếp cùng giám khảo trong khoảng thời gian từ 11 đến 14 phút.
Tra cứu điểm IELTS như thế nào?
Thí sinh có thể tra cứu kết quả thi bằng hình thức trực tuyến, đăng nhập vào hệ thống tra cứu để xem kết quả.
Chú ý: nhằm bảo mật thông tin, kết quả thi sẽ không được thông báo ra bên ngoài bằng thư điện tử hoặc tin nhắn.
Riêng phần bản cứng (TRF), thí sinh sẽ được nhận sau 13 ngày (tính từ ngày thi viết trên giấy và 3-5 ngày tính từ ngày thi trên máy tính).
Hướng dẫn nhận bảng điểm IELTS trực tiếp
Để nhận bảng điểm IELTS trực tiếp, bạn có thể đến Ban thi cử của Hội đồng Anh tại các quầy dịch vụ.
Khi đi cần mang theo giấy tờ tùy thân bản gốc và đúng với thông tin đã dùng để đăng ký thi như: thẻ căn cước/giấy chứng minh nhân dân/Hộ chiếu để được đối chiếu và trả bảng điểm.
- Địa điểm 1: số 20 Thụy Khuê, quận Tây Hồ, Hà Nội. Thời gian làm việc: Từ thứ Hai – thứ Sáu (8:30 – 18:30); thứ Bảy (8:30 – 12:00 và 13:30 – 16:00).
- Địa điểm 2: Tầng 1, tòa nhà Viettel, số 285 Cách Mạng Tháng Tám. phường 12, quận 10, TP. Hồ Chí Minh. Thời gian làm việc: Thứ Hai – thứ Sáu (8:30 – 19:00); thứ Bảy (8:30 – 16:30).
Cách nhận bảng điểm IELTS trực tiếp khi không thể đến văn phòng
Nếu thí sinh không thể đến trực tiếp văn phòng để nhận bảng điểm thì có thể gửi đơn yêu cầu gửi bảng điểm về nhà hoặc nhờ người khác nhận thay.
Trường hợp thứ nhất, thí sinh yêu cầu gửi bảng điểm về nhà chỉ cần điền thông tin theo đường dẫn online
Trường hợp thứ hai là nhờ người khác nhận thay. Thí sinh sẽ điền đơn ủy quyền và phần chữ ký trên đơn phải khớp với chữ ký trên Giấy đăng ký vào ngày thi.
Khi đã điền xong, thí sinh có thể chụp ảnh hoặc scan đơn Ủy quyền sau đó gửi về 2 địa chỉ email dưới đây:
- Thí sinh thi với Hội đồng Anh TP. Hồ Chí minh: [email protected]
- Thí sinh thi với Hội đồng Anh Hà Nội: [email protected]
Người được ủy quyền khi đi nhận thay cần mang theo CMND/CCCD/Hộ chiếu (bản gốc) và phải trùng khớp thông tin đã điền trên đơn ủy quyền. Thí sinh cần liên hệ với Hội đồng thi nếu làm mất bảng điểm.
Trường hợp thí sinh yêu cầu bảng điểm bổ sung TRFs
Ngoài ra, nếu các tổ chức mà thí sinh đang nộp hồ sơ có yêu cầu bảng điểm bổ sung TRFs, thì hồi đồng Anh sẽ gửi bổ sung sau, trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Các tổ chức đó có thể là văn phòng nhập cảnh, các trường đại học,…
Lưu ý:
- Tổ chức nào nhận, kiểm tra kết quả thi qua mạng (electronic TRF) thì thí sinh cần nêu rõ yêu cầu, cung cấp thông tin địa chỉ và mã bưu điện của tổ chức muốn nộp đến.
- Tổ chức nào không đăng ký dịch vụ nhận, kiểm tra kết quả thi qua mạng thì sẽ được hội đồng gửi TRF bằng đường bưu điện.
IELTS là bài kiểm tra đánh giá trình độ Anh ngữ quan trọng và phổ biến hàng đầu trên thế giới. Vậy các thí sinh được tính bảng điểm IELTS như thế nào? Cách đánh giá thang điểm IELTS Academic và IELTS General có gì khác nhau?
IELTS là gì?
IELTS là từ viết tắt của International English Language Testing System, tạm dịch là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế. Đây là bài kiểm tra trình độ thông thạo Anh ngữ bao gồm cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.
Hiện nay, cuộc thi IELTS đang được rất nhiều thí sinh đăng ký tham gia với mục đích học tập, làm việc và định cư.
Bạn có thể lựa chọn dự thi IELTS Học thuật (IELTS Academic) hoặc IELTS tổng quát (IELTS General) tùy thuộc vào tổ chức mà bạn đang nộp đơn hoặc nhu cầu của bản thân mình.
Thang điểm IELTS 4 kỹ năng
Cách tính điểm tổng 4 kỹ năng
Thang điểm IELTS được tính từ 1.0 đến 9.0. Trên bảng điểm IELTS sẽ thể hiện điểm cụ thể từng kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết. Band điểm IELTS tổng (IELTS Overall Band Score) sẽ được tính dựa trên điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng này.
Quy ước chung khi làm tròn quy đổi điểm IELTS như sau:
- Nếu điểm trung bình cộng 4 kỹ năng có số lẻ là .25 thì được làm tròn thành .5.
- Nếu điểm trung bình cộng 4 kỹ năng có số lẻ là .75 thì được làm tròn thành 1.0.
Ví dụ:
Thí sinh có điểm từng phần là 7.0 (Nghe), 6.5 (Nói), 6.5 (Đọc), 5.0 (Viết) thì sẽ có band điểm IELTS = 25 ÷ 4 = 6.25 = 6.5.
Thí sinh có điểm từng phần là 5.0 (Nghe), 5.0 (Đọc), 5.0 (Viết) và 4.5 (Nói) thì sẽ có band điểm IELTS = 19.5 ÷ 4 = 4.875 = 5.0.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Thang điểm IELTS Reading
Trên cùng một thang điểm thì bảng điểm IELTS Reading ở hình thức IELTS Academic và IELTS General Training sẽ có sự khác biệt như sau:
Band điểm IELTS Reading | Số câu đúng (Reading Academic) | Số câu đúng (Reading General) |
9.0 | 39-40 | 40 |
8.5 | 37-38 | 39 |
8.0 | 35-36 | 38 |
7.5 | 33-34 | 36-37 |
7.0 | 30-32 | 34-35 |
6.5 | 27-29 | 32-33 |
6.0 | 23-26 | 30-31 |
5.5 | 20-22 | 27-29 |
5.0 | 16-19 | 23-26 |
4.5 | 13-15 | 19-22 |
4.0 | 10-12 | 15-18 |
3.5 | 7-9 | 12-14 |
3.0 | 5-6 | 8-11 |
2.5 | 3-4 | 5-7 |
Thang điểm IELTS Listening
Thang điểm IELTS Listening dưới đây được áp dụng tính cho cả 2 hình thức thi là IELTS Academic và IELTS General Training.
Số câu đúng | Band điểm IELTS Listening |
39-40 | 9.0 |
37-38 | 8.5 |
35-36 | 8.0 |
33-34 | 7.5 |
30-32 | 7.0 |
27-29 | 6.5 |
23-26 | 6.0 |
20-22 | 5.5 |
16-19 | 5.0 |
13-15 | 4.5 |
10-12 | 4.0 |
7-9 | 3.5 |
5-6 | 3.0 |
3-4 | 2.5 |
Thang điểm IELTS Speaking
Đối với thang điểm IELTS Speaking, giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí chấm điểm như sau:
- Fluency and Coherence – Tính lưu loát và liên kết của bài nói (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Pronunciation – Phát âm (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Lexical Resource – Vốn từ (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Grammar – Ngữ pháp (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
Band | Fluency and Coherence | Pronunciation | Lexical Resource | Grammar |
9.0 | – Nói lưu loát, hiếm có sự lặp lại hoặc tự điều chỉnh; – Câu nói mạch lạc, có sự gắn kết hợp lý; – Phát triển và mở rộng các chủ đề nói một cách chính xác, không lạc đề. | – Phát âm chuẩn xác, dễ hiểu; – Sử dụng linh hoạt ngữ điệu nói một cách tự nhiên trong suốt quá trình thi; – Sử dụng đầy đủ các tính năng phát âm một cách chính xác. | – Vốn từ vựng được sử dụng linh hoạt và chính xác trong tất cả các chủ đề; – Sử dụng các thành ngữ tục ngữ tự nhiên và chính xác. | – Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên và chính xác. |
8.0 | – Nói lưu loát, đôi khi có sự lặp lại hoặc tự ti; – Phát triển chủ đề nói chính xác và phù hợp. | – Phát âm dễ hiểu, thỉnh thoảng bị ảnh hưởng bởi giọng địa phương. – Duy trì sự linh hoạt trong cách phát âm, nhưng đôi khi bị mất hoặc nuốt âm. | – Sử dụng đa dạng các từ vựng một cách linh hoạt. – Sử dụng các từ vựng hiếm gặp cũng như thành ngữ một cách khéo léo, phù hợp và chính xác. – Biết cách paraphrase và sử dụng từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh. | – Dùng nhiều cấu trúc ngữ pháp một cách linh hoạt; – Đa số các câu nói không bị mắc lỗi ngữ pháp hoặc mắc những lỗi không thường xuyên/lỗi cơ bản/không hệ thống. |
7.0 | – Nói dài dòng nhưng không có nhiều sự gắn kết; – Một số từ bị lặp lại hoặc tự điều chỉnh nhiều; – Có sử dụng một loạt các từ kết nối với tính linh hoạt. | – Phát âm tương đối dễ hiểu nhưng thi thoảng vẫn bị phát âm sai một số từ vựng. | – Sử dụng vốn từ vựng rộng rãi, linh hoạt để thảo luận nhiều chủ đề; – Có sử dụng một vài từ vựng ít phổ biến một cách chính xác và dùng các collocation; – Paraphrase từ ngữ một cách phù hợp. | – Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách linh hoạt; – Đôi khi mắc phải một vài lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không quá nhiều. |
6.0 | – Nói những câu dài nhưng đôi khi không có sự gắn kết do lặp từ thường xuyên, tự điều chỉnh nhiều hoặc do dự; – Sử dụng một loạt các từ nối đa dạng nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp. | – Có sự kiểm soát nhất định trong cách phát âm; – Sử dụng một số tính năng phát âm hiệu quả nhưng không duy trì một cách thường xuyên; – Cách phát âm có thể hiểu được nhưng đôi khi phát âm sai các từ làm giảm sự rõ ràng trong câu nói. | – Có vốn từ vựng đủ rộng để giao tiếp được các chủ đề dài; – Nhìn chung có thể diễn giải thành công các quan điểm của bản thân. | – Sử dụng đan xen các cấu trúc ngữ pháp từ đơn giản đến phức tạp; – Có thể thường xuyên mắc lỗi với các cấu trúc câu quá phức tạp nhưng hiếm khi gặp phải vấn đề về sự lý giải. |
5.0 | – Có sự duy trì trong bài nói nhưng thường xuyên sử dụng từ ngữ lặp lại, tự điều chỉnh nhiều hoặc nói chậm để tiếp tục; – Có thể sử dụng một số từ nối nhất định trong bài nói;– Giọng nói trôi chảy, thi thoảng mới gặp phải vấn đề về lưu loát. | – Thường phát âm sai các từ ngữ và tạo cảm giác khó khăn cho người nghe; – Còn hạn chế trong việc sử dụng các tính năng phát âm một cách chính xác và linh hoạt. | – Nói được các chủ đề quen thuộc và xa lạ nhưng khả năng sử dụng từ vựng còn hạn chế. | – Sử dụng được lối ngữ pháp cơ bản với độ chính xác hợp lý; – Hạn chế sử dụng các cấu trúc phức tạp, đôi khi còn mắc phải một vài lỗi ngữ pháp gây nên vấn đề trong diễn giải ý nghĩa. |
4.0 | – Ấp úng, nói chậm, thường xuyên lặp lại những gì mình nói; – Sử dụng các cụm từ đơn giản và lặp lại nhiều các từ nối câu. | – Cách phát âm còn nhiều hạn chế nhất định; – Cách phát âm gây khó hiểu cho người nghe. | – Sử dụng từ ngữ chưa chính xác và linh hoạt; – Có thể nói về các chủ đề quen thuộc nhưng khi gặp phải các chủ đề lạ thì mắc nhiều lỗi trong cách sử dụng từ. | – Chỉ sử dụng được các cấu trúc câu đơn giản; – Mắc nhiều lỗi hệ thống dẫn đến vấn đề khó khăn để hiểu ý nghĩa câu nói. |
3.0 | – Ngắt quãng nhiều và lâu khi nói; – Gặp khó khăn trong việc liên kết các câu; – Gặp khó khăn trong việc hiểu và truyền đạt các thông tin. | – Thể hiện tốt tất cả các ưu điểm của band điểm IELTS 2.0 và một số ưu điểm của band điểm IELTS 3.0. | – Dùng từ vựng đơn giản, chủ yếu là liên quan đến các thông tin cá nhân; – Vốn từ vựng cho các chủ đề lạ rất ít và hạn chế. | – Chỉ sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đơn giản nhưng vẫn gặp nhiều lỗi sai. |
2.0 | – Khả năng giao tiếp kém. | – Cách phát âm khiến người nghe không hiểu được. | – Chỉ biết sử dụng các từ vựng cơ bản. | – Không thể nói được một câu nào đúng cấu trúc ngữ pháp. |
1.0 | – Không có khả năng giao tiếp. | |||
0 | – Không đi thi. |
Thang điểm IELTS Writing
Đối với thang điểm IELTS Writing, giám khảo sẽ dựa trên 4 tiêu chí như sau để đánh giá bài viết của thí sinh:
- Task Achievement – Mức độ hoàn thành bài thi IELTS Writing Task 1 và Task Response – Khả năng trả lời bài thi IELTS Writing Task 2 (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Coherence and Cohesion – Tính gắn kết giữa các câu văn và đoạn văn (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Lexical Resource – Cách sử dụng vốn từ vựng trong bài viết (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
- Grammar – Ngữ pháp (chiếm 25% tổng điểm bài thi).
Các tiêu chí cụ thể tính band điểm IELTS Writing:
Bảng đánh giá kỹ năng qua kết quả thi IELTS
Dựa vào kết quả bảng điểm IELTS, năng lực tiếng Anh của thí sinh sẽ được đánh giá như sau:
0 điểm
Hệ thống band điểm IELTS không có 0 điểm, 0 điểm tương ứng với việc thí sinh bỏ thi và không có thông tin dữ liệu nào để chấm bài.
1 điểm – Không biết sử dụng tiếng Anh
Thí sinh không biết cách ứng dụng tiếng Anh trong cuộc sống (chỉ có thể biết một vài từ đơn lẻ).
2 điểm – Lúc được, lúc không
Thí sinh gặp khó khăn lớn trong việc viết và nói tiếng Anh. Thí sinh không thể giao tiếp bằng tiếng Anh trong cuộc sống ngoài việc sử dụng một vài từ ngữ đơn lẻ hoặc một số cấu trúc ngữ pháp ngắn để diễn đạt mục đích tại thời điểm nói – viết.
3 điểm – Sử dụng tiếng Anh ở mức hạn chế
Thí sinh có khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong một vài tình huống quen thuộc nhất định và thường xuyên gặp phải vấn đề trong quá trình giao tiếp thực sự.
4 điểm – Hạn chế
Thí sinh có thể sử dụng thành thạo tiếng Anh giao tiếp trong các tình huống cụ thể, tuy nhiên lại gặp vấn đề khi có quá trình giao tiếp phức tạp hơn.
5 điểm – Bình thường
Thí sinh có thể sử dụng một phần tiếng Anh giao tiếp và nắm được cách sử dụng trong phần lớn các tình huống mặc dù thường xuyên mắc lỗi. Thí sinh có thể sử dụng tốt ngôn ngữ trong các lĩnh vực quen thuộc của mình.
6 điểm – Khá
Tuy vẫn còn những chỗ không tốt, không chính xác và hiệu quả nhưng nhìn chung là thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Thí sinh có thể sử dụng tốt tiếng Anh trong các tình huống phức tạp và đặc biệt là trong các tình huống quen thuộc.
7 điểm – Tốt
Thí sinh nắm vững cách sử dụng tiếng Anh nhưng đôi khi không thực sự chính xác, không phù hợp, không dễ hiểu trong tình huống nói. Nói chung là thí sinh có thể hiểu các lí lẽ tinh vi và sử dụng tốt ngôn ngữ một cách phức tạp.
8 điểm – Rất tốt
Thí sinh hoàn toàn nắm vững cách sử dụng tiếng Anh, chỉ mắc một số lỗi nhỏ như không chính xác và không phù hợp. Tuy nhiên, những lỗi này chưa thành hệ thống. Trong tình huống không quen thuộc có thể sẽ không hiểu nhưng có thể sử dụng tốt với những chủ đề tranh luận phức tạp, tinh vi.
9 điểm – Thông thạo
Thí sinh có thể sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh một cách hoàn toàn đầy đủ.
Tổng kết
Bài viết trên đã chia sẻ thông tin về thang điểm chuẩn IELTS 2022 và hướng dẫn cách tính band điểm IELTS. Để chuẩn bị cho bài thi IELTS Speaking, bạn đừng quên học cùng ELSA Speech Analyzer để được kiểm tra năng lực đầu vào vào thiết kế lộ trình ôn luyện phù hợp. Chúc các bạn ôn tập tốt để đạt được điểm số như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới.