Author: Nhi Nguyen
IELTS Speaking Part 2 là phần thi gây “ám ảnh” với một số thí sinh vì đòi hỏi kỹ năng sử dụng ngôn từ lưu loát, nói tiếng Anh trôi chảy, mạch lạc. Hãy tham khảo ngay những bài mẫu dưới đây để rèn luyện kỹ năng thi hiệu quả tại nhà, tự tin đối đầu với giám khảo trong phòng thi và đạt được điểm số cao bạn nhé!
>> Xem thêm: Mẫu câu trả lời IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề thông dụng
IELTS Speaking Part 2 là gì?
Trong khi IELTS Speaking Part 1 và IELTS Speaking Part 3 của là các dạng câu hỏi – đáp thường gặp, thì IELTS Speaking Part 2 là Speech/Monologue (độc thoại). Thí sinh sẽ nhận được đề bài bao gồm một câu hỏi chính và các câu hỏi phụ để giúp thí sinh hiểu rõ về chủ đề cần nói.
Phần thi IELTS Speaking part 2 thường kéo dài từ 3 – 4 phút và là phần thi yêu cầu thí sinh phải có kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh.
Thí sinh sẽ có 1 phút và 1 mẩu giấy để chuẩn bị thông tin cho dàn ý có sẵn, hình dung toàn bộ nội dung mình sẽ nói. Thời gian cho phần thuyết trình là 2 phút và nội dung thuyết trình phải liên quan chặt chẽ đến chủ đề đã cho.

Các kỹ năng cần có để đạt điểm cao trong part 2:
- Độ trôi chảy, mạch lạc khi giao tiếp bằng tiếng Anh
- Kỹ năng diễn đạt (paraphrase) bằng tiếng Anh
- Cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp hợp lý, chính xác
Xem thêm: Tổng hợp IELTS Speaking Sample Part 1,2,3
Cách trả lời các chủ đề IELTS Speaking Part 2
Để đạt được band điểm chuẩn trong phần thi IELTS Speaking Part 2, thí sinh cần đáp ứng những yêu cầu cơ bản sau:
- Nói liên tục về chủ đề trong ít nhất 1 phút
- Trả lời đầy đủ các câu hỏi phụ và sử dụng các cấu trúc đơn giản, có một số câu phức nhưng không quá nhiều.
- Thí sinh có thể mắc lỗi nhỏ về ngữ pháp, tuy nhiên hạn chế các lỗi gây khó hiểu, chẳng hạn như thiếu động từ chính hoặc sắp xếp các thành phần câu không đúng.
- Thí sinh cần sử dụng từ vựng linh hoạt, cố gắng sử dụng nhiều cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa trong câu.
- Nói câu đơn một cách lưu loát, có thể lặp từ nhưng không quá thường xuyên.
- Hãy cố gắng phát âm chuẩn xác và lưu loát nhất có thể.

Công thức trả lời IELTS Speaking Part 2 nắm chắc band 5.0
Đối với những ai đã và đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS, đặc biệt là kỹ năng Speaking, thì công thức A.R.E.A là công thức vô cùng hiệu quả và quen thuộc.
Bạn nên áp dụng công thức A.R.E.A vào bài thi Speaking của mình để bài nói có cấu trúc vững chắc và tiết kiệm thời gian tìm ý khi nói. Đặc biệt, công thức này tương đối dễ áp dụng và bạn có thể tự luyện tại nhà với cấu trúc như sau:
- A – Answer: Cung cấp câu trả lời trực tiếp cho câu hỏi.
- R – Reason: Giải thích lý do cho câu trả lời đã nêu.
- E – Example: Dẫn chứng một số ví dụ cụ thể để minh họa cho câu trả lời.
- A – Alternatives: Cung cấp thêm một số ý kiến nếu muốn bác bỏ câu hỏi.
Trong đó, ba cấu trúc đầu tiên là bắt buộc phải có trong mọi câu trả lời. Cấu trúc A – Alternatives là cấu trúc bạn có thể thêm vào hoặc không, tùy thuộc vào đề bài.
Đọc thêm: [Tổng hợp] Hướng dẫn tự học IELTS Speaking Test 7.0 chi tiết từ đầu

Các chủ đề thường gặp trong đề thi IELTS Speaking Part 2

Các topic trong đề thi IELTS Speaking Part 2 thường khá rộng. Tuy nhiên, các bạn có thể luyện tập tập trung vào 06 nhóm chủ đề thường gặp nhất sau đây:
Describe a person
- Describe a famous person.
- Describe your mother.
- Describe a person you admire.
- Describe your best friends.
- Describe a businessman you impress.
Describe a place/building
- Describe a place which you have visited.
- Talk about your hometown.
- Describe a place/building where you go to relax.
- Describe a town or city where you would like to live in the future.
- Describe a place you visited in a village.
Describe an object
- Talk about an environmental protection law..
- Describe a book/novel you have recently read.
- Describe a interesting program which you like
- Describe an item of clothing that you received as a gift.
Describe an event/ activity
- Describe an event that had a significant impact on your life.
- Describe a motorcycle/bicycle/car trip that you would like to take.
- Describe a time when you were extremely tired but had to stay awake.
- Describe an important event that you celebrated in your life.
- Describe the Tet holiday in Viet Nam.
Describe a situation
- Talk about a time when anyone apologized to you.
- Describe a terrible service you received.
- Describe a time when you saw something funny on social media.
Describe your favorite
- Describe a song which you like
- Describe your favorite food
- Talk about your dream job
- Describe your favorite film/movie
- Describe your favorite sport
Có thể tham khảo thêm:
- Cấu trúc đề IELTS Speaking 2023 và tổng hợp các chủ đề thường gặp
- [Tổng hợp] Hướng dẫn tự học IELTS Speaking Test 7.0 chi tiết từ đầu
- Làm thế nào để đạt IELTS Speaking band 6.0? Chi tiết lộ trình tự học IELTS Speaking
Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking Part 2 – Questions & Sample Answers
IELTS Speaking Part 2 Describe a person – Chủ đề về con người
Trong phần thi IELTS Speaking part 2, nhóm chủ đề “Describe a person” yêu cầu thí sinh mô tả về một người nào đó, ví dụ như người đáng ngưỡng mộ, bạn thân, giáo viên, người thân, người nổi tiếng,… Để trả lời tốt cho nhóm chủ đề này, các bạn cần trả lời đầy đủ các phần sau:
- Giới thiệu về người được mô tả, bao gồm thông tin về tên, quan hệ với thí sinh, nghề nghiệp hoặc điểm đặc biệt khác.
- Cung cấp thông tin chi tiết về người được mô tả, ví dụ như tính cách, hình dáng, sở thích, kỹ năng hoặc thành tựu của họ.
- Giải thích tại sao người đó đáng được mô tả hoặc có ý nghĩa đối với thí sinh.
Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe a person, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:
Describe a child that you know
Chủ đề trên yêu cầu thí sinh hãy miêu tả về một đứa trẻ mà bạn biết. Những câu hỏi phụ gồm:
- Đứa trẻ này là ai và bạn thường gặp đứa trẻ này khi nào
- Tuổi của đứa trẻ này là bao nhiêu
- Tính cách của đứa bé này như thế nào và giải thích cảm nhận của bạn như thế nào về đứa trẻ này
Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2
Today I’d like to tell you about a child who is my nephew.
He is the son of my elder sister. I used to see him very often, but recently I’ve been busy with work, so I haven’t met him for weeks.
My nephew is 4 years old. He’s very adorable/cute with big black eyes and a chubby face. He is quite plump. Now he weighs 25 kilos, and he’s about 130 cm tall.
He’s very playful. He never seems inactive during the day or even at night. He just runs around, climbs trees in the garden and splashes water on his face. Sometimes, he’s a bit naughty and uncontrollable, but he would know not to cross the line. He’s a smart boy. At the age of 4, he can count from 0 to 1000, and he can read medium-length stories. Plus, he can understand cartoons in English on Youtube.
I absolutely cherish my nephew. We’re so attached to each other. Whenever I drop by, he would scream with excitement and give me a warm welcome. He would also give me a big hug, sit in my laps and tell me his stories at school. I really treasure those happy moments with my nephew.
And I particularly admire him for his intelligence. As I said earlier, he is incredibly smart. I remember one time when his mother tested his English level, he scored 10 out of 10. At kindergarten, he is praised for being quick at understanding and offering his mates a hand when they can’t solve a problem.
That’s all I want to say!
>> Xem thêm: Topic IELTS Speaking about your Family: Sample & Vocabulary
Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài
Từ vựng & mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
Adorable/cute (v) | dễ thương |
Chubby (adj) | bụ bẫm |
To splash (v) | té nước |
To cross the line (v) | đi quá giới hạn |
To cherish (v) | yêu thương, cưng nựng |
Be attached to sb (adj) | gần gũi, hợp với ai đó |
To drop by (v) | ghé qua chơi |
A warm welcome (n) | sự chào đón nồng hậu |
To sit in sb’s laps (v) | ngồi vào đùi ai đó |
To treasure sth (v) | trân trọng cái gì |
To admire sb/sth (v) | ngưỡng mộ ai/ cái gì |
To offer sb a hand (v) | đề nghị giúp đỡ ai đó |
Be quick at understanding (adj) | nhanh hiểu (vấn đề) |

>> Xem thêm:
- Tips for IELTS SPeaking Part 2
- Tổng hợp IELTS Speaking Sample Part 1,2,3 – Có đáp án
Tự học IELTS Speaking Part 1,2,3 hiệu quả cho band điểm 6.0+
IELTS Speaking Part 2 Describe a place/building – Chủ đề về địa điểm
Ở nhóm chủ đề Describe a place, thí sinh sẽ được yêu cầu mô tả một địa điểm cụ thể (đáng nhớ, đã từng thăm quan hoặc muốn tới trong tương lai). Và để hoàn thành tốt phần Speaking Part 2 thì bạn nên trả lời những yếu tố sau:
- Tên địa điểm là gì
- Vị trí của địa điểm ở đâu
- Cảm nhận của bạn về địa điểm đó.
Thí sinh có thể bắt đầu bài nói bằng câu “I’m going to talk about… (tên địa điểm) that I… (cảm nhận của thí sinh về địa điểm đó)”.
Ngoài ra, các bạn cũng nên học những từ vựng chỉ vị trí như:
- Is located/situated in (toạ lạc ở đâu)
- City center (trung tâm thành phố)
- Suburb (ngoại ô)
- Rural area (vùng nông thôn)
- Các hướng Đông – Tây – Nam – Bắc.
Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe a place/building, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:
Describe a restaurant that you enjoyed going to

Chủ đề này yêu cầu thí sinh miêu tả về một nhà hàng mà bạn yêu thích. Những câu hỏi gợi ý bao gồm:
- Nhà hàng này ở đâu
- Lý do tại sao bạn lại chọn nhà hàng này
- Bạn thường ăn những món gì ở nhà hàng này và giải thích tại sao bạn thích tới đây để dùng bữa
Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2
On the first day of a month in the lunar calendar, my family always visits Vi Lai restaurant as we have a tradition of eating vegetarian food. Although I don’t remember where exactly it is located, I think it’s around Ly Thuong Kiet street.
The food there is excellent as the vegetables are prepared in different ways. One of my favorite appetizers is the mushroom soup which contains ingredients like chestnuts or bottom mushrooms. It’s a little bit salty, blended with a light sweetness. After that, when my family moves on to the main dish, we often order the signature salad there. The components like pickled radish, gong cai vegetable, and lotus petiole are nicely mixed with a combination of sourness and sweetness.
Another dish that I’m pretty much into is the bamboo shoot rolls there. I can see the thin slices of the bamboo shoot wrap fillings including tofu and lotus roots. When the dish is served, the fried rolls look mouth – watering and all of the members do enjoy this.
Apart from the food in this restaurant, the employees are also professional as they never let us wait for more than 2 minutes, even on their busiest day, so I do appreciate them a lot. Furthermore, when we first experienced the service, the employees gave my family a lot of useful advice on what dishes we should eat together, which is the determinant that makes me want to come back.
Personally speaking, if anyone asks me about a place to eat vegetarian food, I will recommend Vi Lai restaurant to them as the quality is superb.
>> Đọc thêm:
- IELTS Speaking Hometown Topic – Từ vựng & Bài mẫu
- 3000 từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất cho người mới bắt đầu
Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài
Từ vựng & mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
vegetarian food (n) | thức ăn chay |
appetizer (n) | món khai vị |
component (n) | thành phần |
pickled radish (n) | củ cải muối |
lotus petiole (n) | cuống lá sen |
bamboo shoot (n) | măng |
fillings (v) | đổ đầy |
lotus roots (n) | củ sen |
determinant (n) | phương thức |
superb (adj) | tuyệt vời |

>> Tham khảo thêm: [TỔNG HỢP] Từ vựng và đáp án IELTS Speaking – Topic: Environment
IELTS Speaking Part 2 Describe an object – Chủ đề về một vật thể
Nếu muốn hoàn thành tốt phần Speaking Part 2 ở nhóm chủ đề này thì bạn nên trả lời đầy đủ những thông tin dưới đây:
- Đồ vật bạn muốn kể là gì?
- Tại sao bạn lại chọn đồ vật đó trong chủ đề của mình.
- Đồ vật đó trông như thế nào?
- Cảm nhận của bạn về đồ vật đó.
Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe a place/building, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:
Describe an interesting advertisement that you have seen
You should say:
- where you saw it
- what it was about
- why do you think it was an interesting advertisement
Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe an object, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:
Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2
I’m going to talk about an advertisement for Coca-Cola, which is one of the biggest brands in the world. I’ve seen Coke advertised everywhere, on posters and TV commercials.
The advert shows a picture of Santa Claus smiling and holding a bottle of Coke. I think the aim is to target children and associate the brand with Christmas time.
The advert is interesting because the company is deliberately trying to influence and attract children. The marketers are trying to capture young customers. They are presenting the drink as something special, a gift for Christmas. However, Coca-Cola is not necessarily a healthy drink for children; it contains a lot of sugar. Maybe this kind of advertising manipulates children and encourages them to pester their parents.
Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài
Từ vựng & mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
Advertisement (n) | quảng cáo |
To associate sth with sth (v) | liên kết cái gì với cái gì |
Deliberately (adv) | một cách thận trọng, đắn đo |
To present sth as sth (v) | giới thiệu, trình bày cái gì |
To manipulate sb (v) | thao túng ai đó |
To pester sb (v) | làm phiền, quấy rầy ai đó |

>> Có thể bạn quan tâm: IELTS Speaking Advertising – Bài mẫu & từ vựng chi tiết
IELTS Speaking Part 2 Describe a situation – Chủ đề về một tình huống
Đối với chủ đề này, bạn cần phải luôn trả lời được những câu sau:
- Tình huống đó là gì?
- Tình huống đó xảy ra khi nào?
- Tại sao bạn lại ấn tượng với tình huống đó?
- Bạn cảm thấy như thế nào về tình huống đó
Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe a situation, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:
Describe something you did that made you feel proud of yourself
You should say:
– what you did
– when you did it
– why you felt proud of what you had done
– and explain how you felt when this happened.
Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2
One of my proudest achievements was completing my undergraduate degree at the university of ….. (name). The key moment that I remember was when I received my final exam results; I was delighted to have passed with better scores than I expected.
I graduated from university in …… (year). As far as I recall, we received our final exam results in May and the graduation ceremony was in July. Our exam scores for individual course modules were posted on the noticeboard in the corridor of the university department, and I remember getting into the lift in the department one morning, knowing that I would soon see my results.
The particular moment when I really felt overjoyed and proud of what I had achieved was when I saw my exam results on the department noticeboard. This was the precise point in time when I realized that I had passed and that my hard work had paid off. I was proud because I had overcome some setbacks earlier in the course, and I had proved to myself that I could achieve my goals.
As I approached the department noticeboard I felt really nervous but also excited; I knew that the moment of truth was just seconds away. And when I saw my final exam results I was surprised, thrilled, and relieved all at the same time. I didn’t shout out with joy, but I think I probably clenched my fist and said “yes” to myself. I certainly remember walking back down the corridor with a spring in my step, feeling elated and knowing that four years of study were finally over.
Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài
Từ vựng & mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
Posted on the noticeboard | đăng trên bảng thông báo |
Getting into the lift | đi vào thang máy |
Felt overjoyed | cảm thấy rất vui mừng |
The precise point in time | thời điểm chính xác |
Hard work had paid off | nỗ lực được trả công |
Overcome some setbacks | vượt qua một số trở ngại |
Proved to myself that | chứng minh với tôi rằng |
The moment of truth | khoảnh khắc của sự thật |
Just seconds away | cách đó vài giây |
Shout out with joy | hét lên với niềm vui |
Clenched my fist | nắm chặt tay tôi |
Walking back down the corridor with a spring in my step | đi bộ xuống hành lang với niềm vui trong bước chân của tôi |
Feeling elated | cảm thấy vui mừng. |

IELTS Speaking Part 2 Describe an event/activity – Chủ đề về sự kiện/ hoạt động
Trong chủ đề IELTS Speaking Part 2 về nhóm chủ đề sự kiện/hoạt động thì bạn nên lưu ý trả lời những câu hỏi sau:
- Đó là sự kiện gì?
- Sự kiện này diễn ra khi nào? Ở đâu?
- Tại sao nó lại quan trọng?
- Nội dung sự kiện là gì?
- Cảm giác của bạn về sự kiện đó như thế nào?
Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe an event/ activity, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:
Describe an important event that you celebrated
You should say:
– What it was
– Where it happened
– Why it was important
– How people felt about it
Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2
It happened 2 years ago. If my memories serve me right, I was a sophomore at the Diplomatic Academy of Vietnam. My friends asked me to accompany them to the neighborhood of the expat community living in Hanoi to celebrate the so called Halloween day. To be honest, I was not quite much into western culture and festivals, but I still nodded to please them.
So as a tradition of Halloween as we know it, we put on costumes and makeup to look like characters on the screen or in horror novels. I’m a big fan of DC comics, so I made myself look like The Flash, the fastest man alive, while my friends disguised themselves as Thanos and John Wicks, the top one hitman on the screen.
At the time, my friends and I were already too old for trick or treat, so we wandered around the neighborhood trying to scare the little kids, which I found a bit childish. Well, I guess there was nothing better to do then. Suddenly there was a blackout. I thought it was a set up of the event organizers but it turned out differently. When the light came back, a girl appeared out of nowhere, riding a broomstick and holding a magic wand. She was more beautiful than Hermione in the Harry Potter series. We broke the ice and she became one of my besties until now.
And so that was the last time that I celebrated Halloween. I think I’m too old for that. But if it hadn’t been for that event, I would not have got myself another close friend of mine. So I’m grateful for it.

Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài
Từ vựng & mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
If my memories serves me right (phrase) | nếu tôi nhớ không nhầm |
expat community (n) | (n) người nước ngoài đến sống ở quốc gia khác |
so called (adj) | (cái được) gọi là |
to be into sth | quan tâm, thích cái gì |
on the screen | trên màn ảnh |
to disguise | hóa trang |
to wander around | đi dạo quanh |
childish (adj) >< childlike (adj) | trẻ con (tiêu cực) >< trẻ con, trong sáng, hồn nhiên (tích cực) |
blackout | mất điện |
to break the ice (idiom) | phá vỡ sự ngượng ngùng |
IELTS Speaking Part 2 Describe your favorite – Chủ đề về sở thích
Với chủ đề về sở thích, bạn nên chú ý chuẩn bị những câu hỏi sau:
- Sở thích của bạn là gì
- Tại sao bạn lại thích làm điều đó?
- Cảm nhận của bạn như thế nào khi làm điều mình thích?
>> Xem thêm: Hobbies Ielts Speaking: Tổng hợp từ vựng, đề thi và câu trả lời mẫu chi tiết
Để hiểu rõ cách trả lời IELTS Speaking Part 2 – Describe your favorite, hãy tham khảo ví dụ dưới đây:
Describe a time when you helped a friend
You should say:
– When it was
– How you helped him/her
– Why you helped him/her
– And how you felt about it
Sample answer – Bài mẫu Speaking IELTS Part 2
Well, I’d like to think of myself as a kind-hearted person so I’ve always tried to help my friends and my family whenever I get the chance. The most recent time I gave someone a hand was actually a couple of weeks ago when I helped my friend prepare for his English exam.
My friend and I went back. In fact, we got on like a house on fire when we first met and he has helped me a zillion times. So at the time, I didn’t mind returning the favor when he asked for my help. Now you gotta know that English has never been his strong suit since he goofed off at school and cut class way too often.
When his English exam was approaching, he started to feel anxious and turned to me for help. Needless to say, I was no less frantic than him because I didn’t know where to start. I mean, he seriously lacked the vocabulary and his grammar was nothing short of disastrous. He couldn’t produce a long enough sentence without making mistakes. So what I did was to calmly walk him through all the basic grammar points and bone up on the most needed vocabulary. On top of that, we practiced speaking entirely in English before the exam.
Thank God he wasn’t as helpless as I thought he was, I mean, pretty much what our teacher taught him was like water off a duck’s back. But when he told me the result he’d got, I was astonished because it was much higher than we expected. It’s still imprinted in my mind his big smile at the time, you know, he was suffused with happiness. As for me, not only was I super elated but also relieved ‘cause I could finally get rid of him, at least for a while.

Vocabulary meaning – Từ vựng quan trọng trong bài
Từ vựng & mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
kind-hearted (adj) | tốt bụng |
give someone a hand (v) | giúp đỡ ai |
go way back (idiom) | biết nhau từ lâu lắm rồi |
got on like a house on fire (idiom) | hợp cạ lắm luôn |
return the favor (idiom) | trả ơn |
strong suit (n) | thế mạnh sở trường |
goof off (idiom) | chểnh mảng, làm lãng phí thời gian |
cut class (idiom) | cúp học |
nothing short of (idiom) | rất, thật sự, không khác gì |
frantic (adj) | hoảng loạn, nháo nhào |
anxious (adj) | lo lắng |
walk someone through | dẫn dắt, dạy cho ai biết cái gì |
bone up on (idiom) | học gấp, nhồi nhét cái gì đó |
water off a duck’s back (idiom) | nước chảy đầu vịt |
astonished (adj) | sửng sốt, ngạc nhiên |
suffuse (v) | ngập tràn |
elated (adj) | vui sướng |
>> Đọc tham khảo:
- 8 cách nói Speaking IELTS trôi chảy, chinh phục thang điểm 7.0 cực kỳ đơn giản
- Tổng hợp đề thi Speaking – Luyện nói IELTS 2023 (cập nhật liên tục)
Chinh phục IELTS Speaking Part 2 với chương trình luyện nói IELTS – ELSA Speech Analyzer
Tự luyện IELTS Speaking part 2 tại nhà là một thử thách vô cùng khó. Bởi nếu không có người hướng dẫn, bạn sẽ dễ ôn luyện tiếng Anh sai cách, từ đó ảnh hưởng đến hiệu quả bài nói khi đi thi. Nhưng vấn đề đó sẽ không còn là nỗi lo khi luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer.

Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh toàn diện nhất trên thị trường. Công cụ sẽ thiết kế một lộ trình tự học dành riêng cho chính bạn. Tập trung vào những điểm cần cải thiện dựa trên kết quả bài kiểm tra đầu vào.
Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn là một công cụ chấm điểm thi IELTS Speaking với độ chính xác cao. Chẳng những giúp bạn cải thiện phát âm chuẩn như người bản xứ, công cụ còn có thể chỉnh sửa ngữ pháp và gợi ý từ vựng nâng cao. Giúp bạn dễ dàng nâng cao chất lượng bài nói của mình.
Quả là một công cụ tuyệt vời để nâng band IELTS Speaking phải không nào?
Mua ngay ELSA Speech Analyzer với mức giá ưu đãi nhất TẠI ĐÂY
Không, bạn không thể thay đổi hoặc chọn chủ đề trong Phần 2.
Thời gian thi IELTS Speaking Part 2 là tối đa 2 phút.
Từ lâu, ngành Tài chính – Ngân hàng đã là một trong những ngành đầu tiên ứng dụng tiếng Anh vào công việc. Do đó, các chuyên viên tài chính cần trang bị vốn tiếng Anh ngân hàng vững chắc để phục vụ cho công việc tốt nhất.
Ở bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ cung cấp cho bạn hơn 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – ngân hàng thiết yếu nhất.
Từ vựng tiếng Anh các vị trí công việc trong ngành ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Accounting Controller | Kiểm soát viên kế toán |
Product Development Specialist | Chuyên viên phát triển sản phẩm |
Market Development Specialist | Chuyên viên phát triển thị trường |
Big Business Customer Specialist | Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn |
Personal Customer Specialist | Chuyên viên chăm sóc khách hàng |
Financial Accounting Specialist | Chuyên viên kế toán tài chính |
Marketing Staff Specialist | Chuyên viên quảng bá sản phẩm |
Valuation Officer | Nhân viên định giá |
Information Technology Specialist | Chuyên viên công nghệ thông tin (IT) |
Marketing Officer | Chuyên viên tiếp thị |
Cashier | Thủ quỹ |
Từ vựng tiếng Anh ngân hàng là từ vựng nâng cao. Do đó, bạn có thể sử dụng ELSA Speech Analyzer để luyện nói và học cách áp dụng kho từ vựng này.
ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh hàng đầu hiện nay. Được tích hợp nhiều công nghệ tiên tiến, ELSA Speech Analyzer có khả năng đánh giá, chấm điểm và sửa lỗi phát âm. Bên cạnh đó, phần mềm còn sở hữu kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành đồ sộ.
Khi luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer, ngoài luyện phát âm chuẩn chỉnh, bạn còn được chỉnh sửa ngữ pháp và đề xuất từ vựng nâng cao. Giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh với hiệu quả cao nhất.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Từ vựng tiếng Anh các loại thẻ và tài khoản ngân hàng

Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Bank Account | Tài khoản ngân hàng |
Personal Account | Tài khoản cá nhân |
Current Account/ Checking Account | Tài khoản vãng lai |
Deposit Account | Tài khoản tiền gửi |
Saving Account | Tài khoản tiết kiệm |
Fixed Account | Tài khoản có kỳ hạn |
Credit Card | Thẻ tín dụng |
Debit Card | Thẻ tín dụng |
Charge Card | Thẻ thanh toán |
Prepaid Card | Thẻ trả trước |
Check Guarantee Card | Thẻ đảm bảo |
Visa/Mastercard | Thẻ Visa/Mastercard |
Commercial Bank | Ngân hàng Thương mại |
Investment Bank | Ngân hàng đầu tư |
Retail Bank | Ngân hàng bán lẻ |
Central Bank | Ngân hàng Trung Ương |
Internet Bank | Ngân hàng trực tuyến |
Regional local bank | Ngân hàng địa phương ở khu vực/ trong vùng |
Supermarket bank | Ngân hàng siêu thị |
50+ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Tài chính ngân hàng phổ biến

Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Stock exchange | sàn giao dịch chứng khoán |
Stock market | thị trường chứng khoán |
Commerce | thương mại |
Abroad | Ở nước ngoài, hải ngoại |
inheritance | quyền thừa kế |
Fortune | tài sân, vận may |
Property | tài sản, của cải |
Cash machine/ cash point/ cash dispenser | Máy rút tiền |
Online account | tài khoản trực tuyến |
Insurance policy | hợp đồng bảo hiểm |
Credit card | thẻ tín dụng |
Debit card | thẻ ghi nợ |
Rental contract | hợp đồng cho thuê |
Discount | giảm giá, chiết khấu |
Credit limit | hạn mức tín dụng |
Investor | nhà đầu tư |
Stake | tiền đầu tư, cổ phần |
Inherit | thừa kế |
Accountant | nhân viên kế toán |
Lend | cho vay |
Borrow | cho mượn |
Rent | thuê |
Equality | sự ngang bằng nhau |
Poverty | sự nghèo, kém chất lượng |
Charge | phí, tiền phải trả |
Outsource | thuê ngoài |
Grant | trợ cấp, công nhận, tài trợ |
Back-office | bộ phận không làm việc trực tiếp với khách hàng |
Insecurity | tính không an toàn, tình trạng bấp bênh |
Compensation | sự đền bù, bồi thường |
Overcharge | tính quá số tiền |
Commit | cam kết |
Short-term cost | chi phí ngắn hạn |
Long-term gain | thành quả lâu dài |
Expense | sự tiêu, phí tổn |
Invoice | hóa đơn, lập hóa đơn |
Bribery | sự đút lót, sự hối lộ |
Corrupt | tham nhũng |
Balance of payment | cán cân thanh toán |
Balance of trade | cán cân thương mại |
Budget | ngân sách |
Cost of borrowing | chi phí vay |
Consumer price index (CPI) | chỉ số giá tiêu dùng |
Acquisition | việc mua lại, việc thôn tỉnh |
Assembly line | dây chuyền sản xuất |
Float | trôi nổi, thả nổi, niêm yết cổ phiếu |
Giant | công ty khổng lồ |
Retail bank | ngân hàng mua bán lẻ |
Commercial bank | ngân hàng thương mại |
Central bank | ngân hàng trung ương |
Federal Reserve | cục dự trữ liên bang |
Treasuries | kho bạc |
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính – ngân hàng
Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Slump | Tình trạng khủng hoảng, suy thoái, sụt giảm |
Upturn | Sự chuyển hướng tốt, khá lên |
Micro Finance | Tài chính vi mô |
To reject | Không chấp thuận, bác bỏ |
Private company | Công ty tư nhân |
Multinational company | Công ty đa quốc gia |
Transnational company | Công ty xuyên quốc gia |
Joint Venture company | Công ty Liên doanh |
Joint Stock Company | Công ty Hợp Danh |
Monopoly Company | Công ty độc quyền |
Pulling | Thu hút |
Infrastructure | Cơ sở hạ tầng |
Revenue | Thu nhập |
Interest | Tiền lãi |
Withdraw | Rút tiền ra |
Offset | Sự bù đắp thiệt hại |
Treasurer | Thủ quỹ |
Turnover | Doanh số, doanh thu |
Inflation | Sự lạm phát |
Surplus | Thặng dư |
Liability | Khoản nợ, trách nhiệm |
Depreciation | Khấu hao |
Financial policies | Chính sách tài chính |
Home Foreign Market | Thị trường trong nước/ ngoài nước |
Foreign currency | Ngoại tệ |
Price boom | Việc giá cả tăng vọt |
Board/Hoarder | Tích trữ/ Người tích trữ |
Moderate price | Giá cả phải chăng |
Monetary activities | Hoạt động tiền tệ |
Speculation/ Speculator | Đầu cơ/ Người đầu cơ |
Dumping | Bán phá giá |
Economic blockade | Bao vây kinh tế |
Guarantee | Bảo hành |
Insurance | Bảo hiểm |
Account holder | Chủ tài khoản |
Conversion | Chuyển đổi (tiền, chứng khoán) |
Transfer | Chuyển khoản |
Customs barrier | Hàng rào thuế quan |
Invoice | Hoá đơn |
Mode of payment | Phương thức thanh toán |
Financial year | Tài khoản |
Joint venture | Công ty liên doanh |
Instalment | Phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền |
Mortgage | Thế chấp |
Share | Cổ phần |
Shareholder | Người góp cổ phần |
Earnest money | Tiền đặt cọc |
Payment in arrear | Trả tiền chậm |
Confiscation | Tịch thu |
Preferential duties | Thuế ưu đãi |
National economy | Kinh tế quốc gia |
Các mẫu hội thoại tiếng Anh sử dụng phổ biến trong ngân hàng
Hội thoại 1: Tạo tài khoản ngân hàng

- Hana: What can I help you with? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- Sora: I would like to open a bank account (Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.)
- Hana: What kind would you like to open? (Bạn muốn mở loại tài khoản nào?)
- Sora: I need a checking account (Tôi muốn mở một tài khoản thanh toán.)
- Hana: Would you also like to open a savings account? (Ngoài ra anh có muốn mở thêm tài khoản tiết kiệm không?)
- Sora: I want to deposit $15. (Tôi muốn nộp 15 đô – la.)
- Hana: I’ll set up your accounts for you right now. (Tôi sẽ tạo tài khoản cho anh ngay bây giờ.)
Hội thoại 2: Rút tiền tại ngân hàng

- Jon: May I help you? (Tôi giúp gì được cho bạn)
- Win: I need to make a withdrawal. (Tôi muốn rút tiền)
- Jon: How much are you withdrawing today? (Bạn muốn rút bao nhiêu ạ?)
- Win: $2.000. (2.000 đô la)
- Jon: What account would you like to take this money from? (Bạn muốn rút từ tài khoản nào?)
- Win: My savings money. (Tài khoản tiết kiệm nhé.)
- Jon: Here’s your $2.000. (Tiền của anh đây 2.000 đô la)
- Win: Thank you so much. (Cảm ơn bạn.)
- Jon: You’re welcome. Thanks for using our service. (Không có gì, cảm ơn bạn đã sử dụng dịch vụ của chúng tôi.)
Hội thoại 3: Mẫu hội thoại tiếng Anh gửi tiền tại Ngân hàng

- Mike: Hello, how are you? (Xin chào, bạn có khỏe không?)
- Lennon: I’m good! Thanks (Tôi ổn, cảm ơn)
- Mike: How can I help you? (Tôi có thể giúp được gì cho bạn không?)
- Lennon: Today, I want to make a deposit at the bank. (Hôm nay tôi muốn gửi tiền vào ngân hàng)
- Mike: So do you want to make a deposit Cash or check? (Vậy bạn muốn gửi tiền bằng tiền mặt hay bằng séc?)
- Lennon: It will be cash today. (Tiền mặt)
- Mike: How much do you want to deposit today? (Hôm nay bạn muốn gửi bao nhiêu tiền?)
- Lennon: Maybe I will deposit $300. (Có thể tôi sẽ gửi 300$)
- Mike: What account will you be depositing this money into? (Bạn sẽ gửi vào loại tài khoản nào?)
- Lennon: Deposit it into my saving account. (Tôi sẽ gửi vào tài khoản tiết kiệm của bản thân)
- Mike: Yes, i will make it soon. (Vâng, tôi sẽ làm thủ tục nhanh)
- Lennon: Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)
Hội thoại 4: Chuyển tiền cho người khác

- Mary: Hello! May I help you with something? – Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn?
- Jane: I need to transfer money. – Tôi cần chuyển tiền.
- Mary: Do you know which account you want to take the money from? – Bạn muốn chuyển tiền đi từ tài khoản nào?
- Jane: Take it from my savings account. – Hãy chuyển từ tài khoản tiết kiệm của tôi.
- Mary: Where are you transferring the money to? – Bạn cần chuyển tiền đến đâu?
- Jane: I want it transferred into my checking account. – Tôi muốn gửi nó đến tài khoản thanh toán của tôi.
- Mary: How much would you like to transfer? – Bạn muốn chuyển bao nhiêu tiền?
- Jane: I want to transfer 5 million VND. – Tôi muốn chuyển 5 triệu đồng.
- Mary: Will that be all today? – Đó là tất cả ngày hôm nay phải không?
- Jane: Yes. That will be all. – Đúng vậy, tất cả.
Hội thoại 5: Thay đổi mật khẩu ngân hàng

- Diana: Can I help you with something? – Tôi có thể giúp bạn điều gì?
- Alex: I want to cancel my account. – Tôi cần hủy tài khoản của tôi.
- Diana: Is there a problem with it? – Có phải có vấn đề với nó không?
- Alex: I have another account. – Tôi đã có tài khoản khác.
- Diana: What do you want to do with money in this account? – Bạn sẽ làm gì với tất cả số tiền trong tài khoản này?
- Alex: Just transfer it over to my remaining account. – Hãy chuyển nó đến tài khoản hiện tại của tôi.
- Diana: I can do that. – Tôi có thể làm được điều này.
- Alex: That would be great. – Điều đó thật tuyệt.
- Diana: Do you want to take any money out? – Bạn có muốn rút tiền không?
- Alex: Not today. – Không phải là hôm nay.
- Diana: It’s going to take a moment for me to cancel your account. – Sẽ mất một chút thời gian để tôi hủy tài khoản của bạn.
- Alex: That’s fine. Thank you so much. – Được rồi. Cảm ơn bạn nhiều.
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp 50+ từ vựng tiếng Anh ngân hàng thông dụng nhất. Để việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành được hiệu quả nhất, chúng tôi khuyến khích bạn đọc nên kết hợp luyện nói cùng ELSA Speech Analyzer.
Theo dõi các chương trình ưu đãi hấp dẫn nhất của ELSA Speech Analyzer TẠI ĐÂY.
Phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh thường xuất hiện tại các công ty đa quốc gia, tập đoàn lớn. Một lời giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn duyên dáng, trôi chảy sẽ giúp bạn “ghi điểm” cao trong mắt nhà tuyển dụng.
Cùng tìm hiểu 7 cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh độc đáo mà ELSA Speech Analyzer gợi ý dưới đây nhé.
7 Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn xin việc
Cách 1: Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ngành Xuất Nhập khẩu

Hello, everyone! I’m Nam. My full name is Nguyen Thanh Nam. I graduated from Foreign Trade University, Ha Noi in 2018 with a bachelor’s degree in Logistics and Supply Chain Management. With over 4 years of working as a document staff at an export company, I’m confident about my professional skills. I’m often praised for my carefulness, discipline. I believe that if we want to work effectively and develop ourselves, discipline is very important. That’s what I would like to share about myself. Thanks for listening!
Bản dịch
Xin chào mọi người! Tôi là Nam. Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Thành Nam. Tôi tốt nghiệp Đại học Ngoại thương Hà Nội năm 2018 với tấm bằng cử nhân ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng.
Với hơn 4 năm làm việc ở vị trí nhân viên chứng từ tại một công ty xuất khẩu, tôi tự tin về kỹ năng nghề nghiệp của mình. Tôi thường được khen về sự cẩn thận, kỷ luật.
Tôi tin rằng nếu chúng ta muốn làm việc hiệu quả và phát triển bản thân, sự kỷ luật là rất quan trọng. Đó là những gì tôi muốn chia sẻ về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Bachelor’s degree (n): bằng cử nhân Đại học
- Supply Chain Management (n): quản lý chuỗi cung ứng
- Document staff (n): nhân viên chứng từ
- To be praised for sth (v): được khen ngợi về cái gì
- Export company (n): công ty xuất khẩu
- Discipline (n): kỷ luật
Đọc thêm:
- [TỔNG HỢP] Từ vựng và mẫu trả lời IELTS Speaking part 1 – Topic: Travelling and Holidays 2023
- Mẫu câu thuyết trình tiếng Anh hay, giúp bạn tự tin chinh phục người nghe
Cách 2: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ngành Sư phạm

Good afternoon! First of all, thank you for giving me the opportunity to be here today. Now, let me introduce myself. I’m Lê Trọng Tấn. You can call me Tấn or Tom.
I graduated from University of Education Ho Chi Minh City in 2016 with a bachelor’s degree in Math Pedagogy. Besides, I’ve got an IELTS band 7.5 overall.
With over 5 years’ experience in teaching students in both public and international high schools, I’m confident that I can flexibly adapt to various teaching environments as well as being able to use English in teaching.
My former co-workers and students usually described me as an inspiring and devoted teacher. I believe the core value of education is not only teaching but also inspiring. That’s all about me. Thank you for listening!
Bản dịch
Xin chào! Đầu tiên, cảm ơn vì đã cho tôi cơ hội có mặt ở đây hôm nay. Bây giờ, tôi xin phép được giới thiệu về bản thân. Tôi là Lê Trọng Tấn. Bạn có thể gọi tôi là Tấn hoặc Tom.
Tôi đã tốt nghiệp Đại học Sư phạm vào năm 2016 với tấm bằng cử nhân ngành Sư phạm Toán. Bên cạnh đó, tôi có IELTS 7.5.
Với 5 năm kinh nghiệm giảng dạy học sinh ở trường cấp Ba công lập và quốc tế, tôi tự tin là mình có thể linh hoạt thích nghi với đa dạng các môi trường giảng dạy cũng như có thể dùng tiếng Anh trong giảng dạy.
Các đồng nghiệp và học sinh cũ của tôi thường xuyên mô tả tôi là một giáo viên truyền cảm hứng và tận tâm. Tôi tin rằng giá trị cốt lõi của giáo dục không chỉ là dạy mà còn là truyền cảm hứng. Đó là tất cả những điều về bản thân tôi. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Math Pedagogy (n): Sư phạm Toán
- Public high school (n): trường cấp 3 công lập
- International high school (n): trường cấp 3 quốc tế
- Flexibly (adv): một cách linh hoạt
- To adapt to sth (v): thích nghi với điều gì
- To describe sb as sb/sth (v): mô tả ai đó là ai/cái gì
- Devoted (adj): tận tâm
- Core value (n): giá trị cốt lõi
Cách 3: Mẫu giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ngành Y dược

Hello, everyone! I’m Trương Ngọc Hà. You can call me Hà or Helen. I graduated from Hanoi Medical University in 2017 with a bachelor’s degree in Pediatrics.
I have nearly 4 years’ experience working as a pediatrician at one of the top public hospitals. In addition, I’ve got an IELTS band 7.0 overall and have taken several medical English courses.
Therefore, I believe in my ability to deal with English-speaking patients. I consider myself a hard-working, patient, and devoted doctor. Patients’ health and satisfaction are always my top priorities. That’s what I would like to share about myself. Thanks for listening!
Bản dịch
Xin chào mọi người! Tôi là Trương Ngọc Hà. Bạn có thể gọi tôi là Hà hay Helen. Tôi tốt nghiệp Đại học Y Hà Nội vào năm 2017 với bằng cử nhân Nhi khoa.
Tôi có gần 4 năm kinh nghiệm làm bác sĩ Nhi ở một trong số các bệnh viện công hàng đầu. Bên cạnh đó, tôi có IELTS 7.0 và đã học một số khóa học tiếng Anh ngành Y. Vì thế, tôi tin vào khả năng làm việc với các bệnh nhân nói tiếng Anh.
Tôi nhìn nhận bản thân là một bác sĩ chăm chỉ, kiên nhẫn và tận tâm. Sức khỏe và sự hài lòng của bệnh nhân luôn là những ưu tiên hàng đầu của tôi. Đó là những gì tôi muốn chia sẻ về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Medical University (n): Đại học Y dược
- Pediatrics (n): Nhi khoa
- Pediatrician (n): Bác sĩ nhi khoa
- Patient (n): bệnh nhân
- Hard-working (adj): chăm chỉ
- Patient (adj): kiên nhẫn
- Satisfaction (n): sự hài lòng
- Top priority (n): ưu tiên hàng đầu
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y dược
Cách 4: Hướng dẫn giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn chuyên ngành Kế toán – Kiểm toán

Good afternoon! I’m Nguyen Van On. I’m from Da Lat. I am a fresh graduate from Banking University, Ho Chi Minh City. My major is Auditing.
I have 2 years’ experience of working as an auditor intern at a large-sized auditing company in Vietnam.
I have also taken part in many auditing competitions and have won several prizes. My former boss and co-workers saw me as a skilled, careful and honest auditor.
In my opinion, honesty and carefulness are two of the qualities that an auditor should have. That’s some information about me that I think would impress you. Thank you for listening!
Bản dịch
Xin chào! Tôi là Nguyễn Văn Ơn. Tôi đến từ Đà Lạt. Hiện tôi là một sinh viên mới tốt nghiệp từ Đại học Ngân hàng Hồ Chí Minh. Chuyên ngành của tôi là Kiểm Toán.
Tôi có hai năm kinh nghiệm làm kiểm toán viên thực tập tại một công ty kiểm toán lớn ở Việt Nam. Tôi cũng đã tham gia nhiều cuộc thi kiểm toán và đã thắng một số giải.
Các sếp và đồng nghiệp cũ của tôi nhìn nhận tôi là một kiểm toán viên có kỹ năng, cẩn thận và trung thực.
Theo tôi, sự trung thực và cẩn thận là hai phẩm chất mà một kiểm toán viên nên có. Đó là một số thông tin về tôi mà tôi nghĩ là có thể gây ấn tượng với ông/ bà. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Fresh graduate (n): sinh viên mới ra trường
- Auditing (n): Kiểm toán
- Auditor (n): kiểm toán viên
- Intern (n): thực tập sinh
- Large-size company (n): công ty có quy mô lớn
- Prize (n): giải thưởng
- Skilled (adj): điêu luyện
- Careful (adj): cẩn thận
- Honesty (n): sự trung thực
- Quality (n): phẩm chất
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Cách 5: Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh chuyên nghiệp khi phỏng vấn ngành Công nghệ thông tin

Good morning, everyone! Let me introduce myself. I’m Thành Công. My full name is Nguyễn Trần Thành Công. I have been working as a web developer since my graduation from Văn Lang University in 2014. As I have stated in my CV, I have cooperated with many small-sized and medium-sized companies and also worked on my personal projects. I believe what has helped me gain credibility are my good professional skills and my punctuality. And I always put my heart and soul into every single website that I develop. I guess that’s all I have to share about myself. Thank you for listening!
Bản dịch
Xin chào mọi người! Cho phép tôi được giới thiệu bản thân. Tôi là Thành Công. Tên đầy đủ của tôi là Nguyễn Trần Thành Công. Tôi đã và đang làm một nhà phát triển web từ khi tốt nghiệp Đại học Văn Lang vào năm 2014.
Như tôi đã ghi trong CV, tôi đã hợp tác với nhiều công ty tầm nhỏ và trung và cũng có những dự án cá nhân.
Tôi tin rằng điều giúp tôi có được sự tín nhiệm chính là kỹ năng nghiệp vụ tốt và sự đúng hẹn. Và tôi luôn đặt hết tâm huyết của mình vào từng trang web mà tôi phát triển. Tôi nghĩ rằng đó là những gì có thể chia sẻ về bản thân mình. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Web developer (n): lập trình viên web
- To state sth (v): nói về điều gì, tuyên bố điều gì
- To cooperate with sb (v): hợp tác với ai
- Small-sized company (n): công ty có quy mô nhỏ
- Medium-sized company (n): công ty có quy mô trung bình
- Personal project (n): dự án cá nhân
- Credibility (n): uy tín, độ tin cậy
- Punctuality (n): tính đúng giờ
- To put sb’s heart and soul into sth (v): đặt tâm huyết vào cái gì
Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ Thông tin
Cách 6: Giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc ngành Marketing

Good morning, everyone! I’m Phạm Hoài Thương. I’m 20 years old, I’m from Nha Trang and I’m a junior at the University of Journalism and Communication. My major is Digital Communication. I think I’m an active, hard-working and creative student. During my first and second year at university, I challenged myself in many fields such as digital marketing, journalism, etc. Finally, I have found my great passion for content writing. I have always wanted to become a content writer so that I can use my creativity to write interesting contents for my company and readers. That’s what I would like to talk about myself. Thanks for listening!
Bản dịch
Xin chào mọi người! Tôi là Phạm Hoài Thương. Tôi 20 tuổi và đến từ Nha Trang và tôi là một sinh viên năm ba tại Đại học Báo chí và Truyền thông. Ngành học của tôi là Truyền thông Số.
Tôi nghĩ tôi là một sinh viên năng động, chăm chỉ và sáng tạo. Trong suốt năm nhất và năm 2 đại học, tôi đã thử thách bản thân trong nhiều lĩnh vực như tiếp thị số, viết báo, v.v. Cuối cùng, tôi đã tìm được đam mê to lớn của mình cho lĩnh vực viết nội dung.
Tôi luôn muốn trở thành người soạn nội dung để có thể sử dụng sự sáng tạo của mình để viết những nội dung thú vị cho công ty và người đọc của tôi. Đó là những gì tôi muốn nói về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Digital Communication (n): ngành Truyền thông số
- Active (adj): năng động, chủ động
- Creative (adj): sáng tạo
- To challenge sb to do sth (v): thử thách ai đó làm điều gì
- Journalism (n): báo chí
- Content writer (n): người viết nội dung
Cách 7: Mẫu câu giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh ngành Tài chính – Ngân hàng

Good afternoon! It’s a pleasure meeting you today. Now, I would like to talk about myself. I’m Phạm Nhất My. You can call me My or Emily. I have been working as a bank teller at an international bank since my graduation from Banking University in 2019. As I have taken English courses and communicated with foreign customers at work, I believe that I can easily adapt to an international work environment.
At work, I always listen to customers’ needs carefully and pay attention to every detail because I see customers’ satisfaction as the top priority. I do. That’s some information about me that I think would impress you. Thank you for listening!
Bản dịch
Xin chào! Thật vinh hạnh khi được gặp ông/ bà hôm nay. Bây giờ, tôi xin phép nói về bản thân mình. Tôi là Phạm Nhất My. Ông/ bà có thể gọi tôi là My hoặc Emily.
Tôi đã làm giao dịch viên ngân hàng tại một ngân hàng quốc tế từ khi tốt nghiệp Đại học Ngân hàng vào năm 2019. Vì tôi đã và đang theo học các khóa học tiếng Anh và giao tiếp với khách hàng quốc tế tại chỗ làm, tôi tin tôi có thể dễ dàng thích nghi với một môi trường làm việc quốc tế.
Khi làm việc, tôi luôn lắng nghe những nhu cầu của khách hàng một cách cẩn thận và để ý đến từng chi tiết vì tôi nhìn nhận sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu. Đó là một số thông tin về tôi mà tôi nghĩ là có thể gây ấn tượng với ông/ bà. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Bank teller (n): giao dịch viên ngân hàng
- International bank (n): ngân hàng quốc tế
- To communicate with sb (v): giao tiếp với ai
- Foreign customer (n): khách hàng người nước ngoài
- Work environment (n): môi trường làm việc
- To listen to customer’s needs (v): lắng nghe nhu cầu của khách hàng
- To pay attention to (v): chú tâm đến cái gì
Cách 8: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh ngành Khách sạn khi xin việc, phỏng vấn

Hello, everyone! Let me introduce myself. My full name is Trần Khánh Quang. You can call me Quang or John.
I graduated from Tôn Đức Thắng University with a bachelor’s degree in Hospitality Management in 2016. I have 3 years’ experience working as a manager at a fine-dining restaurant in District 1.
I’m always described as a flexible, eloquent, and quick-witted person. At work, I prioritize perfection and customer’s satisfaction. That’s what I have to share about myself. Thank you for listening!
Bản dịch
Xin chào mọi người! Tôi xin phép giới thiệu về bản thân. Họ tên đầy đủ của tôi là Trần Khánh Quang. Ông/ Bà có thể gọi tôi là Quang hay John.
Tôi tốt nghiệp Đại học Tôn Đức Thắng với bằng cử nhân ngành Quản lý Du lịch – Nhà hàng – Khách sạn vào năm 2016 và tôi có 3 năm kinh nghiệm làm quản lý tại một nhà hàng cao cấp ở Quận 1.
Tôi luôn được mô tả là một người linh hoạt, hoạt ngôn và nhanh trí. Tại nơi làm việc, tôi ưu tiên sự hoàn hảo và sự hài lòng của khách hàng. Đó là những điều tôi có thể chia sẻ về bản thân. Cảm ơn vì đã lắng nghe!
Từ vựng
- Hospitality Management (n): ngành Quản trị Nhà hàng – Khách sạn
- Fine-dining restaurant (n): nhà hàng cao cấp
- Flexible (adj): linh hoạt
- Eloquent (adj): hùng hồn, có khả năng hùng biện
- Quick-witted (adj): nhanh trí
- To prioritize sth (v): ưu tiên điều gì
- Perfection (n): sự hoàn hảo
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp Khách sạn phổ biến
Trên đây là tổng hợp những mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn hay nhất cho nhiều ngành nghề. Tuy nhiên, để thể hiện bản thân một cách tự tin, bạn cần biết cách tự luyện tập thêm tiếng Anh giao tiếp tại nhà.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh toàn diện nhất hiện nay. Được vận hành dựa trên Trí tuệ nhân tạo, ELSA Speech Analyzer có khả năng đánh giá và chỉ ra lỗi sai cho người dùng trong cách phát âm, từ vựng và ngữ pháp khi giao tiếp.

Để trau dồi kỹ năng nói tiếng Anh của mình, bạn có thể luyện nói thông qua công cụ ELSA Speech Analyzer.
Mua ngay gói học trọn đời với giá ưu đãi ELSA Speech Analyzer
Bố cục giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn
Bí quyết để tự xây dựng một lời giới thiệu bản thân bằng tiếng anh phỏng vấn nằm ở bố cục chặt chẽ. Với một lời giới thiệu cơ bản, bạn cần đưa ra những thông tin mà nhà tuyển dụng cần biết nhất về bạn như sau:
- Họ tên đầy đủ, tuổi và khu vực bạn hiện đang sinh sống.
- Trình độ học vấn của bạn – trường bạn đã/đang theo học
- Tổng quan về nghề nghiệp/kinh nghiệm làm việc và năng lực chuyên môn của bạn.
- Những kỹ năng mềm giúp bạn trở thành ứng viên sáng giá là gì?
- Bạn từng tham gia những hoạt động ngoại khóa nào? (không bắt buộc)
- Phương châm sống/làm việc của bạn là gì?
Tuy nhiên, một lời giới thiệu bản thân gây ấn tượng với nhà tuyển dụng sẽ được xây dựng trên bố cục dưới đây:
Bước 1: Giới thiệu chung về bản thân
Thông thường ở đầu mỗi buổi phỏng vấn, nhà tuyển dụng sẽ yêu cầu bạn tự giới thiệu về bản thân mình. Lời giới thiệu sẽ giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng nắm bắt được ứng viên mình đang phỏng vấn là ai. Cũng như có cơ sở để tìm hiểu, đánh giá thêm về bạn.
Phần đầu của lời giới thiệu chỉ nên cung cấp sơ lược về họ tên, tuổi, quê quán và ngành học của bạn.
Bước 2: Đề cập đến điểm mạnh của bạn
Sau khi giới thiệu sơ lược về bản thân, bạn nên tận dụng phần tiếp theo của lời giới thiệu để “khoe” về điểm mạnh của mình.
Hãy chọn ra những ưu điểm sẽ giúp bạn cạnh tranh tốt nhất cho vị trí hiện tại. Mục đích của việc này là để nhà tuyển dụng thấy được tiềm năng của bạn đối với vị trí này.
Nếu muốn nêu thêm điểm yếu, đừng nên khai thác quá sâu và luôn luôn đề cập về kế hoạch khắc phục điểm yếu đó trong thời gian gần.
Bước 3: Nói về mục tiêu trong tương lai
Nhiều nhà tuyển dụng thường quan tâm đến mục tiêu tương lai của ứng viên. Mục đích là để xem ứng viên có dự định gắn bó lâu dài với công ty hay không. Bên cạnh đó, một mục tiêu rõ ràng sẽ giúp bạn chứng tỏ rằng bạn là người chủ động, có trách nhiệm với tương lai của mình.
Để cụ thể nhất, bạn nên nêu cả mục tiêu ngắn hạn (trong vài tháng – 1 năm) và mục tiêu dài hạn (từ 3 – 5 năm). Mục tiêu cá nhân nên hợp lý, thực tiễn và phải bám sát với vị trí công việc mà bạn đang ứng tuyển.
Bước 4: Thể hiện bản thân là người phù hợp với vị trí ứng tuyển
Cuối phần giới thiệu, hãy liệt kê thêm một số những kinh nghiệm thực tiễn của bạn ở các công việc trước đây. Để chứng tỏ với nhà tuyển dụng sự phù hợp giữa bạn với vị trí công việc này.
Nếu bạn là sinh viên mới ra trường hoặc đang ứng tuyển vị trí thực tập sinh, bạn có thể nêu thêm những dự án cá nhân đã làm khi ở trường để ghi điểm thêm với nhà tuyển dụng.
Dù vậy, nhà tuyển dụng đôi khi sẽ quan tâm đến các khía cạnh khác ngoài năng lực và kinh nghiệm. Nhằm đảm bảo là bạn phù hợp với công việc và môi trường làm việc của họ. Các khía cạnh đó thường xoay quanh sở thích cá nhân, phong cách sống, quan điểm của bạn về những vấn đề trong công việc.
Bộ từ vựng giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng Anh thường dùng
Từ vựng về học tập và làm việc

Từ vựng tiếng Anh về học tập
- Academy /əˈkæd.ə.mi/: Học viện
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/: Cao đẳng
- High school /ˈhaɪ ˌskuːl/: Phổ thông trung học
- International school /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl /: Trường quốc tế
- Kindergarten /ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/: Trường mẫu giáo
- Nursery school /ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/: Trường mầm non
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: Tiểu học
- Private school /ˈpraɪ.vət skuːl /: Trường tư
- Public school /ˈpʌb.lɪk skuːl /: Trường công
- Secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: Phổ thông cơ sở
- University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: Đại học
- Algebra: /ˈæl.dʒə.brə/: đại số
- Art /ɑːt/: nghệ thuật
- Biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/: sinh học
- Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/: hóa học
- Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/: địa lý
- Geometry /dʒiˈɒm.ə.tri/: hình học
- History /ˈhɪs.tər.i/: lịch sử
- Information technology: tin học, công nghệ thông tin
- Literature /ˈlɪt.rə.tʃər/: văn học
- Martial art /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/: võ thuật
- Maths /mæθs/: toán
- Music /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc
- Physics: /ˈfɪz.ɪks/: vật lý
- Science /ˈsaɪ.əns/: khoa học
- Head teacher /ˌhedˈtiː.tʃər/: giáo viên chủ nhiệm.
- Headmaster /ˌhedˈmɑː.stər/: hiệu trưởng
- Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/: lớp trưởng
- Pupil /ˈpjuː.pəl/: học sinh
- Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
- Teacher /ˈtiː.tʃər/: giáo viên
- Vice monitor /vaɪs mɒn.ɪ.tər /: lớp phó
100 Từ vựng tiếng Anh về công việc, ngành nghề (P1)
- Accountant: kế toán
- Actuary: chuyên viên thống kê
- Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo
- Architect: kiến trúc sư
- Artist: nghệ sĩ
- Astronaut: phi hành gia
- Astronomer: nhà thiên văn học
- Auditor: Kiểm toán viên
- Baggage handler: nhân viên phụ trách hành lý
- Baker: thợ làm bánh
- Bank clerk: nhân viên ngân hàng
- Barber: thợ cắt tóc
- Barrister: luật sư bào chữa
- Beautician: nhân viên làm đẹp
- Bodyguard: vệ sĩ
- Bricklayer/ Builder: thợ xây
- Businessman: doanh nhân
- Butcher: người bán thịt
- Butler: quản gia
- Carpenter: thợ mộc
- Cashier: thu ngân
- Chef: đầu bếp trưởng
- Composer: nhà soạn nhạc
- Customs officer: nhân viên hải quan
- Dancer: diễn viên múa
- Dentist: nha sĩ
- Detective: thám tử
- Diplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giao
- Doctor: bác sĩ
- Driver: lái xe
- Economist: nhà kinh tế học
- Editor: biên tập viên
- Electrician: thợ điện
- Engineer: kỹ sư
- Estate agent: nhân viên bất động sản
- Farmer: nông dân
- Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
- Film director: đạo diễn phim
- Financial adviser: cố vấn tài chính
- Fireman: lính cứu hỏa
- Fisherman: ngư dân
- Fishmonger: người bán cá
- Florist: người trồng hoa
- Greengrocer: người bán rau quả
- Hairdresser: thợ làm đầu
- Homemaker: người giúp việc nhà
- HR manager/ Human resources manager: trưởng phòng nhân sự
- Illustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họa
- Investment analyst: nhà phân tích đầu tư
- Janitor: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh
- Journalist: nhà báo
- Judge: quan tòa
Đọc thêm: Trọn bộ tài liệu và giáo trình tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Tổng hợp 100 Từ vựng tiếng Anh về công việc, ngành nghề (P2)
- Lawyer: luật sư nói chung
- Lifeguard: nhân viên cứu hộ
- Magician: ảo thuật gia
- Management consultant: cố vấn ban giám đốc
- Manager: quản lý/ trưởng phòng
- Marketing director: giám đốc marketing
- Midwife: nữ hộ sinh
- Model: người mẫu
- Musician: nhạc công
- Nurse: y tá
- Office worker: nhân viên văn phòng
- Painter: họa sĩ
- Personal assistant (PA): thư ký riêng
- Pharmacist: dược sĩ
- Photographer: thợ ảnh
- Pilot: phi công
- Plumber: thợ sửa ống nước
- Poet: nhà thơ
- Police: cảnh sát
- Postman: người đưa thư
- Programmer: lập trình viên máy tính
- Project manager: quản lý dự án
- Psychologist: nhà tâm lý học
- Rapper: ca sĩ nhạc rap
- Receptionist: lễ tân
- Recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng
- Reporter: phóng viên
- Sales assistant: trợ lý bán hàng
- Salesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàng
- Sea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởng
- Secretary: thư ký
- Security officer: nhân viên an ninh
- Shopkeeper: chủ cửa hàng
- Singer: ca sĩ
- Software developer: nhân viên phát triển phần mềm
- Soldier: quân nhân
- Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
- Tailor: thợ may
- Tattooist: thợ xăm mình
- Telephonist: nhân viên trực điện thoại
- Tour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
- Translator/ Interpreter: phiên dịch viên
- Vet/ Veterinary surgeon: bác sĩ thú y
- Waiter: bồi bàn nam
- Waitress: bồi bàn nữ
- Welder: thợ hàn
- Worker: công nhân
- Writer: nhà văn
60+ từ vựng về tính cách, sở thích
Từ vựng tiếng Anh về tính cách
- Brave: Anh hùng
- Careful: Cẩn thận
- Cheerful: Vui vẻ
- Easy going: Dễ gần.
- Exciting: Thú vị
- Friendly: Thân thiện.
- Funny: Vui vẻ
- Generous: Hào phóng
- Hardworking: Chăm chỉ.
- Kind: Tốt bụng.
- Out going: Cởi mở.
- Polite: Lịch sự.
- Quiet: Ít nói
- Smart = intelligent: Thông minh.
- Sociable: Hòa đồng.
- Soft: Dịu dàng
- Talented: Tài năng, có tài.
- Ambitious: Có nhiều tham vọng
- Cautious: Thận trọng.
- Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
- Confident: Tự tin
- Serious: Nghiêm túc.
- Creative: Sáng tạo
- Dependable: Đáng tin tưởng
- Enthusiastic: Hăng hái, tận tình
- Extroverted: Hướng ngoại
- Introverted: Hướng nội
- Imaginative: Giàu trí hình dung
- Observant: Tinh ý
- Optimistic: Lạc quan
- Rational: Có chừng mực, có lý trí
- Sincere: Thành thật
- Understanding: Biết thấu hiểu
- Wise: Thông thái uyên bác.
- Clever: Khéo léo
- Tactful: Lịch thiệp
- Faithful: Chung thủy
- Gentle: Nhẹ nhàng
- Humorous: Hài hước
- Honest: Trung thực
- Loyal: Trung thành
- Patient: Kiên nhẫn
- Open-minded: Khoáng đạt
- Talkative: Hoạt ngôn.
Từ vựng tiếng Anh về sở thích
- Watching television: xem ti vi
- Visiting friends: thăm bạn bè
- Entertaining friends hành động tổ chức tiệc đãi bạn bè đến chơi
- Listening to music: nghe nhạc
- Reading books: đọc sách
- Going to the pub: Ăn tại quán bia (nhỏ)
- Going to a restaurant: Đến nhà hàng
- Gardening: Làm vườn
- Going for a drive: Lái xe
- Going for a walk: Đi bộ
- DIY (doing DIY = doing home-improvement activities): sữa chữa, trang trí nhà cửa
- Photography / Taking photographs: sở thích chụp ảnh
- Surfing the net: Lướt mạng
- Billiards (ˈbɪljədz): trò chơi bida
- Chess (ʧɛs): cờ vua
- Card games (kɑːd geɪmz): chơi bài tú lơ khơ
- Card trick (kɑːd trɪk): Ảo thuật bằng bài
- Jigsaw Puzzles (ˈʤɪgˌsɔː ˈpʌzlz): trò chơi ghép hình
- Dominoes (ˈdɒmɪnəʊz): cờ domino
- Foosball: bi lắc
- Board games (bɔːd geɪmz): trò chơi cờ bàn
Tổng hợp các từ vựng về các kỹ năng cần thiết trong công việc
- Kỹ năng tư duy sáng tạo: Creative skills
- Giao tiếp hiệu quả: Effective communication
- Truyền cảm hứng và thúc đẩy người khác: Inspiring and motivating others
- Học hỏi từ lời phê bình: Learn from the critics
- Thái độ lạc quan: Optimistic attitude
- Kiên nhẫn: Patience
- Tự tin: Self – confident
- Linh hoạt và ưu tiên công việc: Versatile and prioritize work
- Tinh thần học hỏi: Academic/ Learning skills
- Định hướng chi tiết công việc: Detail orientation
- Hiểu biết về sự đa dạng văn hóa: Multicultural skills
- Kỹ năng tổ chức: Organization skills
- Kỹ năng nghiên cứu: Research skills
- Kỹ năng gây ảnh hưởng: Influencing skills
- Kỹ năng đặt câu hỏi: Questioning skills
- Kỹ năng kết nối: Interpersonal skills
- Chịu được áp lực công việc: Working under pressure
- Kỹ năng phản biện: Critical thinking skills
- Kỹ năng giải quyết khủng hoảng: Risk – taking skills
Tổng kết
Qua bài viết trên, ELSA đã tổng hợp 7 mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn ấn tượng nhất gửi đến bạn. Bên cạnh đó, bài viết cũng kèm theo bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thông dụng. Hy vọng những kiến thức ELSA cung cấp trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tiếng Anh.
Để luyện nói tiếng Anh thành thạo và biết cách ứng dụng những từ vựng này vào thực tế, ELSA khuyên bạn nên kết hợp thêm việc học cùng ELSA Speech Analyzer. Với những tính năng hữu ích của mình, ELSA Speech Analyzer chính là công cụ đắc lực giúp bạn nói tiếng Anh tự tin hơn trong tương lai.
Để nâng cao trình độ chuyên môn của mình, nhiều kiến trúc sư, kỹ sư công trình thường tham khảo các tài liệu chuyên ngành của nước ngoài. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ mang đến cho bạn bộ 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Giúp bạn đọc hiểu các thuật ngữ tiếng Anh trong sách dễ dàng hơn.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựng tiếng Anh các vị trí công việc trong ngành xây dựng

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Contractor | /kən’træktə/ | Nhà thầu |
Owner | /’ounə/ | Chủ đầu tư |
Resident architect | /’rezidənt ‘ɑ:kitekt/ | Kiến trúc sư thường trú |
Supervisor | /’sju:pəvaizə/ | Giám sát |
Site engineer | /sait ,enʤi’niə/ | Kỹ sư công trường |
Structural engineer | /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/ | Kỹ sư kết cấu |
Construction engineer | /kən’strʌkʃn ,endʤi’niə/ | Kỹ sư xây dựng |
Electrical engineer | /i’lektrikəl ,enʤi’niə/ | Kỹ sư điện |
Water works engineer | /’wɔ:tə wə:ks ,enʤi’niə/ | Kỹ sư xử lý nước |
Mechanical engineer | /mi’kænikəl ,enʤi’niə/ | Kỹ sư cơ khí |
Soil engineer | /sɔil ,enʤi’niə/ | Kỹ sư địa chất |
Mate | /meit/ | Thợ phụ |
Mason | /’meisn/ | Thợ hồ |
Plasterer | /’plɑ:stərə/ | Thợ trát |
Carpenter | /’kɑ:pintə/ | Thợ mộc sàn nhà, coffa |
Plumber | /’plʌmə/ | Thợ ống nước |
Welder | /weld/ | Thợ hàn |
Từ vựng chuyên ngành xây dựng các công việc cụ thể

Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Soil boring | /sɔɪl/ /’bɔ:r.ɪŋ/ | khoan đất |
Architecture | /’ɑ:r.kɪ.tek.tʃɚ/ | kiến trúc |
Mechanics | /mə’kæn·ɪks/ | cơ khí |
Water supply | /‘wɔ:tər/ /sə’plai/ | nguồn nước |
Drainage | /’dreɪ.nɪdʒ/ | thoát nước |
Ventilation system | /,ven.tɪ’leɪ.ʃən/ /’sɪs.təm/ | hệ thống thông gió |
Interior | /ɪn’tɪə.ri.ər/ | nội thất |
Survey | /’sɜ:.veɪ/ | khảo sát, đo đạc |
Structure | /strʌk.tʃər/ | kết cấu |
Electricity | /ɪ,lek’trɪs.ɪ.ti/ | điện |
Plumbing system | /’plʌm.ɪŋ/ /’sɪs.təm/ | hệ thống cấp nước |
Sewage | /’su:.ɪdʒ/ | nước thải |
Heating system | /’hi:.tɪŋ/ /’sɪs.təm/ | hệ thống sưởi |
Landscaping | /’lænd.skeɪp/ | ngoại cảnh |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm

Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
allowable load | khoan đất |
alloy steel | thép hợp kim |
alternate load | tải trọng đổi dấu |
anchor sliding | độ trượt trong mối neo của đầu cốt thép |
anchorage length | chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép |
armoured concrete | bê tông cốt thép |
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out | sự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
arrangement of reinforcement | bố trí cốt thép |
articulated girder | dầm ghép |
asphaltic concrete | bê tông atphan |
assumed load | tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
balanced load | tải trọng đối xứng |
balancing load | tải trọng cân bằng |
ballast concrete | bê tông đá dăm |
bar (reinforcing bar) | thanh cốt thép |
basement of tamped concrete | móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
basic load | tải trọng cơ bản |
braced member | thanh giằng ngang |
bracing | giằng gió |
bracing beam | dầm tăng cứng |
bracket load | tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
apex load | tải trọng ở nút (giàn) |
architectural concrete | bê tông trang trí |
area of reinforcement | diện tích cốt thép |
brake beam | đòn hãm, cần hãm |
brake load | tải trọng hãm |
cast in place | đúc bê tông tại chỗ |
breaking load | tải trọng phá hủy |
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả cùng ELSA Speech Analyzer
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hữu ích cho kiến trúc sư, kỹ sư công trình.
Để hiểu sâu – nhớ lâu và biết cách áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày, chúng tôi khuyến khích bạn nên kết hợp học cùng với công cụ ELSA Speech Analyzer.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

ELSA Speech Analyzer là trình luyện giao tiếp tiếng Anh tối tân nhất hiện nay. Được cải tiến từ những công nghệ đã làm nên tên tuổi ELSA Speak, ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn phân tích những lỗi sai mắc phải khi giao tiếp. Từ đó dễ dàng chỉnh sửa, cải thiện phát âm tiếng Anh về sau.
Bên cạnh đó, với trình mô phỏng giao tiếp của ELSA Speech Analyzer, bạn có thể luyện dùng những từ vựng vừa học vào đoạn hội thoại thông qua nhiều chủ đề khác nhau.
Các cụm từ tiếng Anh chuyên ngành xây dựng phổ biến
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
abraham’s cones | khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông |
accelerator (earlystrength admixture) | phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông |
acid-resisting concrete | bê tông chịu axit |
actual load | tải trọng thực, tải trọng có ích |
additional load | tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm |
aerated concrete | bê tông xốp/ tổ ong |
after anchoring | sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực |
agglomerate-foam conc. | bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ |
air-entrained concrete | bê tông có phụ gia tạo bọt |
air-placed concrete | bê tông phun |
allowable load | tải trọng cho phép |
alloy steel | thép hợp kim |
alternate load | tải trọng đổi dấu |
anchor sliding | độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép |
anchorage length | chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép |
angle bar | thép góc |
angle brace (angle tie in the scaffold) | thanh giằng góc ở giàn giáo |
antisymmetrical load | tải trọng phản đối xứng |
apex load | tải trọng ở nút (giàn) |
architectural concrete | bê tông trang trí |
area of reinforcement | diện tích cốt thép |
armoured concrete | bê tông cốt thép |
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out | bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
arrangement of reinforcement | bố trí cốt thép |
articulated girder | dầm ghép |
asphaltic concrete | bê tông atphan |
assumed load | tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
atmospheric corrosion resistant steel | thép chống rỉ do khí quyển |
average load | tải trọng trung bình |
axial load | tải trọng hướng trục |
axle load | tải trọng lên trục |
bag | bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
bag of cement | bao xi măng |
balance beam | đòn cân; đòn thăng bằng |
balanced load | tải trọng đối xứng |
balancing load | tải trọng cân bằng |
ballast concrete | bê tông đá dăm |
bar | (reinforcing bar) thanh cốt thép |
basement of tamped concrete | móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
basic load | tải trọng cơ bản |
beam of constant depth | dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống |
beam reinforced in tension and compression | dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén |
beam reinforced in tension only | dầm chỉ có cốt thép chịu kéo |
bearable load | tải trọng cho phép |
bed load | trầm tích đáy |
before anchoring | trước khi neo cốt thép dự ứng lực |
bending load | tải trọng uốn |
bent-up bar | cốt thép uốn nghiêng lên |
best load | công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) |
bituminous concrete | bê tông atphan |
bond beam | dầm nối |
bonded tendon | cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông |
bored pile | cọc khoan nhồi |
bottom lateral | thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn |
bottom reinforcement | cốt thép bên dưới (của mặt cắt) |
bow girder | dầm cong |
bowstring girder | giàn biên cong |
box beam | dầm hình hộp |
box girder | dầm hộp |
braced girder | giàn có giằng tăng cứng |
braced member | thanh giằng ngang |
bracing | giằng gió |
bracing beam | dầm tăng cứng |
bracket load | tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
brake beam | đòn hãm, cần hãm |
brake load | tải trọng hãm |
breaking load | tải trọng phá hủy |
breast beam | tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, |
breeze concrete | bê tông bụi than cốc |
brick | gạch |
brick girder | dầm gạch cốt thép |
brick wall | tường gạch |
bricklayer | (brickmason) thợ nề |
bricklayer’s hammer | (brick hammer) búa thợ nề |
bricklayer’s labourer | (builder’s labourer) phụ nề, thợ phụ nề |
bricklayer’s tools | các dụng cụ của thợ nề |
bridge beam | dầm cầu |
broad flange beam | dầm có cánh bản rộng (dầm i, t) |
broken concrete | bê tông dăm, bê tông vỡ |
buckling load | tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc |
buffer beam | thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) |
builder’s hoist | máy nâng dùng trong xây dựng |
building site | công trường xây dựng |
building site latrine | nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
build-up girder | dầm ghép |
built up section | thép hình tổ hợp |
bumper beam | thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm |
bunched beam | chùm nhóm |
buried concrete | bê tông bị phủ đất |
bursting concrete stress | ứng suất vỡ tung của bê tông |
bush-hammered concrete | bê tông được đàn bằng búa |
cable disposition | bố trí cốt thép dự ứng lực |
camber beam | dầm cong, dầm vồng |
cantilever arched girder | dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn |
cantilever beam | dầm công xôn, dầm chìa |
capacitive load | tải dung tính (điện) |
capping beam | dầm mũ dọc |
carbon steel | thép các bon (thép than) |
carcase | khung sườn (kết cấu nhà) |
cased beam | dầm thép bọc bê tông |
cast | đổ bê tông (sự đổ bê tông) |
cast concrete | bê tông đúc 8 |
cast in many stage phrases | đổ bê tông theo nhiều giai đoạn |
cast in place | đúc bê tông tại chỗ |
cast in situ place concrete | bê tông đúc tại chỗ |
cast in situ structure | (slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột) |
cast steel | thép đúc |
castellated beam | dầm thủng |
castelled section | thép hình bụng rỗng |
casting schedule | thời gian biểu của việc đổ bê tông |
cast-in-place | (posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ |
cast-in-place bored pile | cọc khoan nhồi đúc tại chỗ |
cast-in-place concrete caisson | giếng chìm bê tông đúc tại chỗ |
cast-in-place concrete pile | cọc đúc bê tông tại chỗ |
cast-in-situ flat place slab | bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ |
cathode beam | chùm tia catôt, chum tia điện tử |
cellar window | (basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm |
cellular concrete | bê tông tổ ong |
cellular girder | dầm rỗng lòng |
cement | xi măng |
cement concrete | bê tông xi măng |
center spiral | /ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép |
centre point load | tải trọng tập trung |
centric load | tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục |
centrifugal load | tải trọng ly tâm |
changing load | tải trọng thay đổi |
channel section | thép hình chữ u |
checking concrete quality | kiểm tra chất lượng bê tông |
chilled steel | thép đã tôi |
chimney | ống khói (lò sưởi) |
chimney bond | cách xây ống khói |
chopped beam | tia đứt đoạn |
chuting concrete | bê tông lỏng |
cinder concrete | bê tông xỉ |
circulating load | tải trọng tuần hoàn |
clarke beam | dầm ghép bằng gỗ |
closure joint | mối nối hợp long (đoạn hợp long) |
coating | vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap |
cobble concrete | bê tông cuội sỏi |
cold rolled steel | thép cán nguội |
collapse load | tải trọng phá hỏng, tải trọng |
collapsible beam | dầm tháo lắp được |
collar beam | dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) |
combination beam | dầm tổ hợp, dầm ghép |
combined load | tải trọng phối hợp |
commercial concrete | bê tông trộn sẵn |
composite beam | dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp |
composite load | tải trọng phức hợp |
composite steel and concrete structure | kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép |
compound beam | dầm hỗn hợp |
compound girder | dầm ghép |
compremed concrete zone | vùng bê tông chịu nén |
compression reinforcement | cốt thép chịu nén |
compressive load | tải trọng nén |
concentrated load | tải trọng tập trung |
concrete | bê tông |
concrete age at prestressing time | tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực |
concrete aggregate | (sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi) |
concrete base course | cửa sổ tầng hầm |
concrete composition | thành phần bê tông |
concrete cover | bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) |
concrete floor | sàn bê tông |
concrete hinge | chốt bê tông |
concrete mixer | (gravity mixer) máy trộn bê tông |
concrete proportioning | công thức pha trộn bê tông |
concrete stress at tendon level | ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực |
joggle beam | dầm ghép mộng |
joint beam | thanh giằng, thanh liên kết |
junior beam | dầm bản nhẹ |
king post girder | dầm tăng cứng một trụ |
ladder | cái thang |
laminated beam | dầm thanh |
laminated steel | thép cán |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
abraham’s cones | khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông |
accelerator (earlystrength admixture) | phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông |
acid-resisting concrete | bê tông chịu axit |
actual load | tải trọng thực, tải trọng có ích |
additional load | tải trọng phụ thêm, tải trọng tăng thêm |
aerated concrete | bê tông xốp/ tổ ong |
after anchoring | sau khi neo xong cốt thép dự ứng lực |
agglomerate-foam conc. | bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ |
air-entrained concrete | bê tông có phụ gia tạo bọt |
air-placed concrete | bê tông phun |
allowable load | tải trọng cho phép |
alloy steel | thép hợp kim |
alternate load | tải trọng đổi dấu |
anchor sliding | độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép |
anchorage length | chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép |
angle bar | thép góc |
angle brace (angle tie in the scaffold) | thanh giằng góc ở giàn giáo |
antisymmetrical load | tải trọng phản đối xứng |
apex load | tải trọng ở nút (giàn) |
architectural concrete | bê tông trang trí |
area of reinforcement | diện tích cốt thép |
armoured concrete | bê tông cốt thép |
arrangement of longitudinal reinforcement cut-out | bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm |
arrangement of reinforcement | bố trí cốt thép |
articulated girder | dầm ghép |
asphaltic concrete | bê tông atphan |
assumed load | tải trọng giả định, tải trọng tính toán |
atmospheric corrosion resistant steel | thép chống rỉ do khí quyển |
average load | tải trọng trung bình |
axial load | tải trọng hướng trục |
axle load | tải trọng lên trục |
bag | bao tải (để dưỡng hộ bê tông) |
bag of cement | bao xi măng |
balance beam | đòn cân; đòn thăng bằng |
balanced load | tải trọng đối xứng |
balancing load | tải trọng cân bằng |
ballast concrete | bê tông đá dăm |
bar | (reinforcing bar) thanh cốt thép |
basement of tamped concrete | móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông |
basic load | tải trọng cơ bản |
beam of constant depth | dầm có chiều cao không đổi bedding: móng cống |
beam reinforced in tension and compression | dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén |
beam reinforced in tension only | dầm chỉ có cốt thép chịu kéo |
bearable load | tải trọng cho phép |
bed load | trầm tích đáy |
before anchoring | trước khi neo cốt thép dự ứng lực |
bending load | tải trọng uốn |
bent-up bar | cốt thép uốn nghiêng lên |
best load | công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin) |
bituminous concrete | bê tông atphan |
bond beam | dầm nối |
bonded tendon | cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê tông |
bored pile | cọc khoan nhồi |
bottom lateral | thanh giằng chéo ở mọc hạ của dàn |
bottom reinforcement | cốt thép bên dưới (của mặt cắt) |
bow girder | dầm cong |
bowstring girder | giàn biên cong |
box beam | dầm hình hộp |
box girder | dầm hộp |
braced girder | giàn có giằng tăng cứng |
braced member | thanh giằng ngang |
bracing | giằng gió |
bracing beam | dầm tăng cứng |
bracket load | tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn |
brake beam | đòn hãm, cần hãm |
brake load | tải trọng hãm |
breaking load | tải trọng phá hủy |
breast beam | tấm tì ngực; (đường sắt) thanh chống va, |
breeze concrete | bê tông bụi than cốc |
brick | gạch |
brick girder | dầm gạch cốt thép |
brick wall | tường gạch |
bricklayer | (brickmason) thợ nề |
bricklayer’s hammer | (brick hammer) búa thợ nề |
bricklayer’s labourer | (builder’s labourer) phụ nề, thợ phụ nề |
bricklayer’s tools | các dụng cụ của thợ nề |
bridge beam | dầm cầu |
broad flange beam | dầm có cánh bản rộng (dầm i, t) |
broken concrete | bê tông dăm, bê tông vỡ |
buckling load | tải trọng uốn dọc tới hạn, tải trọng mất ổn định dọc |
buffer beam | thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa) |
builder’s hoist | máy nâng dùng trong xây dựng |
building site | công trường xây dựng |
building site latrine | nhà vệ sinh tại công trường xây dựng |
build-up girder | dầm ghép |
built up section | thép hình tổ hợp |
bumper beam | thanh chống va, thanh giảm chấn (tàu hỏa), dầm đệm |
bunched beam | chùm nhóm |
buried concrete | bê tông bị phủ đất |
bursting concrete stress | ứng suất vỡ tung của bê tông |
bush-hammered concrete | bê tông được đàn bằng búa |
cable disposition | bố trí cốt thép dự ứng lực |
camber beam | dầm cong, dầm vồng |
cantilever arched girder | dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn |
cantilever beam | dầm công xôn, dầm chìa |
capacitive load | tải dung tính (điện) |
capping beam | dầm mũ dọc |
carbon steel | thép các bon (thép than) |
carcase | khung sườn (kết cấu nhà) |
cased beam | dầm thép bọc bê tông |
cast | đổ bê tông (sự đổ bê tông) |
cast concrete | bê tông đúc 8 |
cast in many stage phrases | đổ bê tông theo nhiều giai đoạn |
cast in place | đúc bê tông tại chỗ |
cast in situ place concrete | bê tông đúc tại chỗ |
cast in situ structure | (slab, beam, column) kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản,cột) |
cast steel | thép đúc |
castellated beam | dầm thủng |
castelled section | thép hình bụng rỗng |
casting schedule | thời gian biểu của việc đổ bê tông |
cast-in-place | (posttensioned bridge) cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ |
cast-in-place bored pile | cọc khoan nhồi đúc tại chỗ |
cast-in-place concrete caisson | giếng chìm bê tông đúc tại chỗ |
cast-in-place concrete pile | cọc đúc bê tông tại chỗ |
cast-in-situ flat place slab | bản mặt cầu đúc bê tông tại chỗ |
cathode beam | chùm tia catôt, chum tia điện tử |
cellar window | (basement window) các bậc cầu thang bên ngoài tầng hầm |
cellular concrete | bê tông tổ ong |
cellular girder | dầm rỗng lòng |
cement | xi măng |
cement concrete | bê tông xi măng |
center spiral | /ˈsen.tər ˈspaɪə.rəl/, lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép |
centre point load | tải trọng tập trung |
centric load | tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục |
centrifugal load | tải trọng ly tâm |
changing load | tải trọng thay đổi |
channel section | thép hình chữ u |
checking concrete quality | kiểm tra chất lượng bê tông |
chilled steel | thép đã tôi |
chimney | ống khói (lò sưởi) |
chimney bond | cách xây ống khói |
chopped beam | tia đứt đoạn |
chuting concrete | bê tông lỏng |
cinder concrete | bê tông xỉ |
circulating load | tải trọng tuần hoàn |
clarke beam | dầm ghép bằng gỗ |
closure joint | mối nối hợp long (đoạn hợp long) |
coating | vật liệu phủ để bảo vệ cốt thép dư khỏi rỉ hoặc giảm ma sát khi căng cap |
cobble concrete | bê tông cuội sỏi |
cold rolled steel | thép cán nguội |
collapse load | tải trọng phá hỏng, tải trọng |
collapsible beam | dầm tháo lắp được |
collar beam | dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo) |
combination beam | dầm tổ hợp, dầm ghép |
combined load | tải trọng phối hợp |
commercial concrete | bê tông trộn sẵn |
composite beam | dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp |
composite load | tải trọng phức hợp |
composite steel and concrete structure | kết cấu liên hợp thép – bê tông cốt thép |
compound beam | dầm hỗn hợp |
compound girder | dầm ghép |
compremed concrete zone | vùng bê tông chịu nén |
compression reinforcement | cốt thép chịu nén |
compressive load | tải trọng nén |
concentrated load | tải trọng tập trung |
concrete | bê tông |
concrete age at prestressing time | tuổi của bê tông lúc tạo dự ứng lực |
concrete aggregate | (sand and gravel) cốt liệu bê tông (cát và sỏi) |
concrete base course | cửa sổ tầng hầm |
concrete composition | thành phần bê tông |
concrete cover | bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép) |
concrete floor | sàn bê tông |
concrete hinge | chốt bê tông |
concrete mixer | (gravity mixer) máy trộn bê tông |
concrete proportioning | công thức pha trộn bê tông |
concrete stress at tendon level | ứng suất bê tông ở thớ đặt cáp dự ứng lực |
joggle beam | dầm ghép mộng |
joint beam | thanh giằng, thanh liên kết |
junior beam | dầm bản nhẹ |
king post girder | dầm tăng cứng một trụ |
ladder | cái thang |
laminated beam | dầm thanh |
laminated steel | thép cán |
Tổng kết
Ở bài viết này, ELSA Speech Analyzer đã tổng hợp trọn bộ 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cho người đi làm. Hầu hết các từ vựng chuyên ngành đều là từ vựng tiếng Anh nâng cao, khó áp dụng vào thực tế nếu chỉ học trên lý thuyết.
Do đó, nếu muốn nhớ lâu và biết cách sử dụng những từ vựng này, bạn nên kết hợp việc học từ vựng và luyện nói trên ELSA Speech Analyzer.
ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh toàn diện. Nhờ công nghệ Trí tuệ nhân tạo, ELSA Speech Analyzer có thể giúp bạn chỉnh sửa phát âm tiếng Anh, từ vựng và ngữ pháp khi nói của mình qua các đánh giá chi tiết.
Mua ngay ELSA Speech Analyzer với giá ưu đãi TẠI ĐÂY.
Tiếng Anh hiện là ngôn ngữ phổ biến hàng đầu để giao tiếp trong công việc. Do đó, nhu cầu tìm học các khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm cũng tăng cao.
Để đáp ứng nhu cầu này, ELSA đã cho ra mắt ELSA Speech Analyzer. Đây là trình luyện nói tiếng Anh giao tiếp toàn diện hàng đầu thị trường. Cùng tìm hiểu xem khóa học này sẽ mang lại cho bạn những gì nhé!
Khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm ELSA Speech Analyzer phù hợp với ai?
ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh tối tân nhất hiện nay. Vận hành trên công nghệ Trí tuệ nhân tạo hàng đầu thế giới, ELSA Speech Analyzer có khả năng phân tích, chấm điểm và sửa lỗi sai kỹ năng Speaking của người dùng.
Khóa học tiếng anh giao tiếp cho người đi làm ELSA Speech Analyzer có nhiều ưu điểm nổi trội như: không gò bó không gian – thời gian, lộ trình học thiết kế theo nhu cầu và trình độ của học viên. Có thể đồng bộ hóa lịch họp trên Google Calendar cùng nhiều tính năng khác.

Với những ưu điểm kể trên, ELSA Speech Analyzer sẽ phù hợp với:
- Người đi làm muốn học tiếng Anh để giao tiếp lưu loát với đối tác, khách hàng
- Người đi làm muốn học tiếng Anh để phỏng vấn xin việc bằng tiếng Anh trôi chảy
- Học sinh – sinh viên có mong muốn học giao tiếp tiếng Anh để đi du học
- Người có nhu cầu luyện thi IELTS Speaking tại nhà
- Hướng dẫn viên du lịch, MC song ngữ muốn cải thiện tiếng Anh giao tiếp.
Người học sẽ nhận được gì khi tham gia khóa học giao tiếp ELSA Speech Analyzer?
ELSA Speech Analyzer được xem là khóa học giao tiếp toàn diện nhất cho người đi làm hiện nay. Với một gói học trọn đời, học viên sẽ được trải nghiệm trọn vẹn những tính năng dưới đây:
Hệ thống chấm điểm Speaking chính xác gần như tuyệt đối
Trình luyện nói ELSA Speech Analyzer được tích hợp nhiều công nghệ tân tiến như: Trí tuệ nhân tạo (A.I), công nghệ nhận diện giọng nói độc quyền, công nghệ học sâu,…
Qua đó, khi học viên ghi âm bài nói của mình, hệ thống sẽ tự động nhận diện giọng nói. Sau đó tiến hành phân tích chuyên sâu rồi chỉ ra những lỗi sai người dùng mắc phải. Đánh giá dựa trên 5 tiêu chí: phát âm (Pronunciation), ngữ điệu (Intonation), độ trôi chảy (Fluency), ngữ pháp (Grammar), vốn từ (Vocabulary).

Chưa dừng lại ở đó, hệ thống còn có chỉ dẫn chi tiết để người dùng tự khắc phục lỗi sai của mình. Mà không cần nhờ đến gia sư hay bất kỳ chuyên gia nào. Theo thống kê, khả năng chấm điểm của ELSA Speech Analyzer có độ chính xác lên đến 98%.
Chỉnh sửa ngữ pháp và gợi ý từ vựng
Sợ nói sai ngữ pháp, sợ thiếu vốn từ, sợ dùng sai từ,… là một số những “nỗi niềm” khiến hội người đi làm luôn ám ảnh với việc giao tiếp bằng tiếng Anh.
Khi học với ELSA Speech Analyzer, hệ thống sẽ dựa vào ngữ cảnh bài nói để nhận diện những lỗi sai ngữ pháp có trong bài. Từ đó đưa ra hướng dẫn chỉnh sửa kèm lời giải thích dễ hiểu ở mỗi cấu trúc ngữ pháp được sửa sai.

Ngoài ra, nhằm giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng vốn từ của mình, ELSA Speech Analyzer còn gợi ý các từ vựng C1 & C2 (tương đương 6.5 IELTS trở lên) mà người dùng có thể thay thế trong bài. Qua đó, bạn sẽ biết thêm nhiều từ vựng mới. Cũng như dễ dàng áp dụng được nó trong các bài nói sau.
Dự đoán điểm thi IELTS Speaking
Đối với những bạn có nhu cầu luyện thi IELTS Speaking, việc thi thử và được chấm điểm IELTS Speaking đôi khi là một vấn đề khó khăn. Bởi hầu hết các chương trình luyện thi có chấm điểm IELTS ngoài thị trường hiện nay có giá thành vô cùng đắt đỏ. Có thể lên đến vài chục, thậm chí vài trăm triệu đồng tùy chương trình/khóa học.
Khi học với ELSA Speech Analyzer, học viên sẽ được dự đoán điểm thi IELTS Speaking đối với mọi bài ghi âm trên hệ thống. Hơn thế nữa, hệ thống còn dự đoán cả điểm thi TOEIC, TOEFL, PTE, CEFR. Đây là 5 chứng chỉ tiếng Anh lớn nhất thế giới hiện nay.

Kết quả chấm thi có độ chính xác tương đối cao. Do đó, học viên có thể tận dụng tính năng này để theo dõi sự tiến bộ của mình theo thời gian một cách dễ dàng.
Đọc thêm: Làm thế nào để đạt IELTS Speaking band 6.0? Chi tiết lộ trình tự học IELTS Speaking
Học tự do, không bó buộc theo giáo trình
Ngoài học phí đắt đỏ, chương trình học gò bó, không đáp ứng nhu cầu là những lý do khiến người đi làm ngại tìm đến các trung tâm Anh ngữ. Hoạt động hoàn toàn trên nền tảng web, ELSA Speech Analyzer cho phép học viên học ở bất cứ nơi đâu, bất cứ khi nào mà học viên rảnh.

Chưa dừng lại ở đó, khi tham gia học khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm của ELSA Speech Analyzer, học viên sẽ được thiết kế lộ trình học riêng. Lộ trình này nhằm khắc phục những điểm yếu chưa hoàn thiện, đồng thời phục vụ đúng nhu cầu học của bạn.
ELSA Speech Analyzer chỉ phân tích và chấm điểm dựa trên từng bài nói. Không xét đến bối cảnh hay chủ đề. Do đó, bạn hoàn toàn có thể học nói mọi chủ đề mà bạn yêu thích. Và ELSA Speech Analyzer sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng của mình dựa trên bài nói đó.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
Đăng ký khóa học tiếng Anh cho người đi làm ELSA Speech Analyzer như thế nào?
Nếu đang quan tâm đến khóa học nhưng chưa biết cách đăng ký, bạn có thể tham khảo hướng dẫn dưới đây:
Bước 1: Truy cập https://speechanalyzer.elsaspeak.com/

Bước 2: Chọn Create an account for FREE

Bước 3: Khi hộp thoại Welcome hiện ra, chọn I do, let’s sign in nếu bạn đã có tài khoản ELSA từ trước.

Nếu chưa tạo tài khoản ELSA, hãy chọn No, let’s create an account và làm theo các bước dưới đây
Bước 4: Điền Họ và tên, email và mật khẩu vào ô trống. Và bấm Create an account để tạo tài khoản.

Bước 5: Khi đã tạo xong tài khoản, bạn sẽ được dẫn đến giao diện chào đón của ELSA Speech Analyzer.

Tại đây, bạn chọn Get Started để bắt đầu thực hiện bài kiểm tra đầu vào.
Bước 6: Chọn câu trả lời mô tả chính xác trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn nhất.

Bước 7: Chọn câu trả lời đúng với nhu cầu học tiếng Anh hiện tại của bạn nhất.

Bước 8: Chọn ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn. Nếu không tìm thấy trong các câu trả lời trên, bạn có thể gõ tên tiếng mẹ đẻ của mình vào ô tìm kiếm.

Bước 9: Chọn Continue để bắt đầu bài kiểm tra đầu vào

Bước 10: Hoàn thành bài kiểm tra đầu vào để hệ thống xác định những điểm bạn cần cải thiện.

Bước 11: Bắt đầu hành trình luyện nói tiếng Anh lưu loát cùng ELSA Speech Analyzer ngay thôi nào!

(*) Với mỗi tài khoản mới đăng ký, bạn sẽ được tặng gói dùng thử miễn phí với thời lượng 30 phút (chỉ tính trên tổng thời lượng ghi âm).
Tổng kết
Ở bài viết này, ELSA đã giới thiệu đến bạn khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả nhất – khóa học ELSA Speech Analyzer. Hy vọng những thông tin được cung cấp ở trên đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về khóa học này.
Nếu quan tâm về khóa học, bạn có thể mua ngay gói học trọn đời với mức giá ưu đãi TẠI ĐÂY.
Bên cạnh nội dung chất lượng, một chủ đề hay cũng quyết định sự thành công của bài thuyết trình của bạn. Dưới đây là 5 chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị mà người đi làm không nên bỏ qua.
Tổng hợp chủ đề thuyết trình Tiếng Anh phổ biến cho người đi làm
Chủ đề thuyết trình tiếng Anh về đề án kinh doanh
Chủ đề thuyết trình tiếng Anh về đề án kinh doanh thường được chọn khi công ty muốn kêu gọi vốn từ các quỹ đầu tư. Đối tượng chính của bài thuyết trình này là nhà đầu tư và các bên liên quan.

Có thể nói, đây là một chủ đề thuyết trình thường thấy trong những cuộc họp quan trọng. Do đó, khi thuyết trình về đề tài này, bạn nên đảm bảo thực hiện các điều sau:
- Tập trung vào trọng điểm: đừng “nhồi nhét” quá nhiều thông tin vào từng trang slide khi thuyết trình. Thay vào đó, hãy sắp xếp thông tin theo một trình tự cụ thể, gọn gàng. Và chỉ nói về những thông tin trọng điểm, thay vì tập trung quá cụ thể vào từng thông tin.
- Dùng ngôn ngữ phổ thông: mục tiêu của bạn là thuyết phục nhà đầu tư cấp vốn cho công ty. Vì vậy, sử dụng ngôn ngữ phổ thông sẽ giúp các nhà đầu tư dễ nắm bắt thông tin hơn.
- Trình bày một cách chân thật: chúng ta thường cố thể hiện theo cách trang trọng, nghiêm túc nhất. Tuy nhiên, cách trình bày này khó chạm đến được người nghe. Trong thực tế, cách trình bày tốt nhất là bày tỏ sự biết ơn đối với người tham dự. Và luôn tỏ ra phấn khích khi chia sẻ về công ty của mình cho các nhà đầu tư.
>> Xem thêm:
- Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán chi tiết nhất
- Trọn bộ 240+ từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- 4 Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh thật ấn tượng
Thuyết trình báo cáo tiến độ dự án cuối tháng
Báo cáo về tiến độ dự án là điều mọi nhà quản lý dự án thường làm vào hàng tháng/quý. Nếu công ty thường tổ chức họp định kỳ vào mỗi cuối tháng, bạn có thể chọn đề tài này để làm bài thuyết trình nội bộ.

Việc này sẽ giúp các thành viên trong team nắm được tình hình công việc hiện tại. Và nếu công việc có tiến triển tốt, bài thuyết trình này cũng sẽ trở thành một nguồn động lực to lớn. Để thúc đẩy các thành viên làm việc năng nổ hơn.
Thuyết trình training nhân viên nội bộ
Chủ đề thuyết trình tiếng Anh để training cho nhân viên nội bộ là một chủ đề hay. Từ chủ đề này, bạn có thể dễ dàng biến tấu nội dung theo nhiều cách khác nhau. Do tính chất của việc training không bị gò bó bởi số liệu, thống kê như các chủ đề trên.

Tuy nhiên, để bài thuyết trình của bạn có tính chất xây dựng, đào tạo nhân viên, dưới đây là một số các mẹo mà chúng tôi gợi ý:
- Thuyết trình về lĩnh vực/công việc của bạn: những nhân viên kỳ cựu ở công ty chính là nguồn đào tạo nhân lực tối ưu nhất. Với kinh nghiệm của mình cùng những hiểu biết của bạn về công ty, bạn sẽ có những bài học giá trị nhất do chính mình tự đúc kết ra.
- Thiết kế nội dung phù hợp với từng cách tiếp thu: dựa trên mô hình học tập VARK, mỗi người sẽ có cách tiếp nhận kiến thức khác nhau. Để mọi nhân viên đều có thể tiếp thu hiệu quả, bạn nên tìm hiểu cách thiết kế bài học sao cho phù hợp với từng phong cách học khác nhau.
- Lấy dẫn chứng thực tế: chia sẻ kinh nghiệm của bạn bằng cách đưa ra các dẫn chứng thực tế. Cũng như những khó khăn bạn thực sự mắc phải trong công việc của mình. Qua đó, các nhân viên được đào tạo sẽ dễ hình dung hơn. Đồng thời việc đào tạo cũng hiệu quả hơn vì kiến thức bạn chia sẻ giúp ích cho công việc của họ.
Thuyết trình về việc tổng kết kết quả hoạt động doanh nghiệp cuối năm và mục tiêu năm tới
Tương tự như chủ đề thuyết trình tiếng Anh để báo cáo tiến độ dự án cuối tháng. Thuyết trình tổng kết kết quả hoạt động cuối năm sẽ là một chủ đề thuyết trình đáng nhớ cho đội nhóm của bạn.

Để bài thuyết trình thêm ý nghĩa, hãy tham khảo những lời khuyên dưới đây:
- Bắt đầu bằng viễn cảnh tổng quan: ở phần đầu của bài thuyết trình, hãy đề cập đến tổng quan các nhiệm vụ của đội nhóm/công ty trong năm, các giá trị, văn hóa của công ty,… Những thông tin này sẽ giúp người nghe nắm được ngữ cảnh của toàn bộ nội dung còn lại.
- Cấu trúc bài thuyết trình theo trình tự: bài thuyết trình của bạn nên bắt đầu bằng tổng quan tình hình team làm việc. Sau đó, hãy nói đến những thành tích team bạn đã đạt được. Cuối cùng mới đi qua sơ lược những mục tiêu dự định sẽ đạt được trong năm sau.
- Trân trọng những thành tựu: khi nhắc đến những dự án mà bạn và team bạn đã làm trong năm vừa qua, hãy nói về những thành tựu bằng một chất giọng hào hứng, hân hoan. Nếu có thể, hãy yêu cầu người nghe gửi đến team bạn một tràng pháo tay. Như thế, động lực làm việc của team và những bên còn lại sẽ được nâng lên nhiều lần.
- Chú trọng đến sự phát triển: kể cả khi team bạn không đạt được KPI hay các mục tiêu đã đề ra, bạn vẫn nên nhìn nhận những điều đó như kinh nghiệm quý giá để học hỏi. Qua đó, bạn sẽ có thêm kinh nghiệm để đặt KPI thực tế hơn.
Luyện thuyết trình tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speech Analyzer
Việc thuyết trình tiếng Anh trong công việc chỉ hiệu quả khi cả người nghe và người nói hiểu và truyền đạt thông tin rõ ràng.
Để tránh phát âm sai cách làm ảnh hưởng đến hiệu suất công việc chung. Cũng như để có được tự tin tuyệt đối khi thuyết trình, chúng tôi khuyến khích bạn nên luyện thuyết trình tiếng Anh cùng ELSA Speech Analyzer từ trước.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này

ELSA Speech Analyzer là công cụ luyện nói tiếng Anh toàn diện cho người đi làm. Được vận hành bằng công nghệ Trí tuệ nhân tạo, ELSA Speech Analyzer có khả năng phân tích, chấm điểm và sửa lỗi phát âm. Bên cạnh đó, ELSA Speech Analyzer còn sửa sai ngữ pháp và gợi ý từ vựng nâng cao khi nói. Qua đó, giúp bạn cải thiện tiếng Anh giao tiếp vượt bậc chỉ trong thời gian ngắn.
Những lưu ý quan trọng khi thuyết trình bằng tiếng Anh
Để việc thuyết trình tiếng Anh diễn ra suôn sẻ, dưới đây là một số lời khuyên hữu ích có thể giúp bạn đọc “ghi điểm” ngay trong lần đầu thuyết trình:
Có sự chuẩn bị kỹ càng
Bí quyết “vàng” để luôn tự tin biểu đạt trước đám đông đó là: luôn chuẩn bị thật kỹ trước khi thuyết trình. Khi đã có sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bài thuyết trình của bạn sẽ dễ thành công hơn. Ngoài ra, bạn cũng sẽ nhận biết được nội dung của mình còn vấn đề gì cần khắc phục. Và nhanh chóng chỉnh sửa lại trước khi trình bày trước đám đông.

Khi đó, sự tự tin khi bạn thuyết trình sẽ đến từ việc bạn đã đầu tư nhiều thời gian cho màn trình bày của mình. Bạn cũng sẽ dễ dàng kiểm soát được nếu có sự cố xảy ra hơn.
Sử dụng các mẫu câu và cụm từ đơn giản
Mục tiêu của việc thuyết trình là để nhiều người hiểu được thông điệp mà mình muốn truyền tải nhất. Tuy nhiên, nhiều người thường nhìn nhận việc thuyết trình tiếng Anh giống như một sự kiện trọng đại. Từ đó trình bày một cách quá trang nghiêm, khô khan, không mang lại hứng thú cho người nghe.

Bạn có thể tránh được sai lầm trên bằng cách dùng các mẫu câu và cụm từ đơn giản hơn. Nếu đối tượng của bạn không phải là người làm cùng ngành, bạn cũng nên giải thích các thuật ngữ chuyên môn theo cách đơn giản nhất có thể.
Thường xuyên tương tác với người nghe
Một ca sĩ chuyên nghiệp không chỉ thu hút người nghe bằng giọng hát. Mà còn “gây thương nhớ” bằng vũ đạo điêu luyện, phục trang và sân khấu đẹp mắt.
Với vai trò là một diễn giả, bạn không nên chỉ đứng yên một chỗ và tập trung nói mãi. Thay vào đó, bạn nên phối hợp thêm một số cử chỉ nhất định. Để giao tiếp với người nghe thông qua ngôn ngữ hình thể.

Những cử chỉ đó có thể là ánh mắt tự tin khi nói về thành tựu của team mình. Các cử chỉ tay để minh họa thêm cho nội dung,… Tuy nhiên, quá nhiều ngôn ngữ cơ thể cũng dễ khiến khán giả bị rối trí. Dẫn đến mất tập trung khỏi nội dung chính.
Tập luyện thành thục
Cuối cùng, như đã nói ở trên, bạn nên chuẩn bị thật kỹ cho phần trình bày của mình. Để trở nên tự tin hơn khi thuyết trình. Chỉ có như vậy, bạn mới thuyết phục được người nghe phản ứng theo mong muốn của mình.
Tổng kết
Trên đây là 5 chủ đề thuyết trình tiếng Anh thú vị. Cùng với các mẹo thuyết trình hiệu quả mà người đi làm nên tham khảo. Bạn có thể luyện thuyết trình bằng công cụ ELSA Speech Analyzer để rèn dũa thêm kỹ năng phát âm, ngữ điệu sao cho hay và tự nhiên nhất.
Hiện ELSA Speech Analyzer đang có nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn hàng tháng, mua ngay TẠI ĐÂY.